DANH MỤC NỔI BẬT
Rổ Inox Sâu Lòng Là Gì? Ứng Dụng Từ Gia Đình Đến Bếp Công Nghiệp
Rổ inox sâu lòng là dụng cụ dạng rổ có chiều sâu lớn, làm từ inox, được sử dụng phổ biến để rửa, đựng, và chế biến thực phẩm trong cả bếp gia đình và bếp công nghiệp chuyên nghiệp.
Biên soạn bởi: Đoàn Minh Phong
Trưởng phòng Kỹ thuật Dự án — Cơ Khí Hải Minh (Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực thiết kế và gia công thiết bị inox công nghiệp, anh Đoàn Minh Phong là chuyên gia hàng đầu tại Cơ Khí Hải Minh. Anh chuyên sâu về tối ưu hóa dây chuyền sản xuất, lựa chọn vật liệu inox chuyên dụng, và triển khai các giải pháp bếp nhà hàng, khách sạn đạt chuẩn an toàn PCCC.).
Xem nhanh:
- Rổ Inox Sâu Lòng Là Gì? Ứng Dụng Từ Gia Đình Đến Bếp Công Nghiệp
- Phân Loại Theo Vật Liệu: Inox 201 vs 304 vs 316 – So Sánh Độ Bền, An Toàn & Chi Phí
- Thiết Kế & Công Nghệ Gia Công: Rổ Đột Lỗ CNC vs Rổ Lưới – Mối Hàn TIG, Hoàn Thiện Bề Mặt
- Dải Kích Thước & Quy Cách Kỹ Thuật (D320–D600+): Độ Dày, Dung Tích, Tải Trọng Khuyến Nghị
- Lợi Ích Cho Bếp Công Nghiệp: Độ Bền, Chống Gỉ, Vệ Sinh Dễ Dàng, Tuân Thủ HACCP/CIP
- Bảng Chọn Nhanh Theo Nhu Cầu: Vo Gạo, Rửa Rau, Úp Bát Đĩa, Lọc/Đựng Thực Phẩm, Nhúng Chiên
- Hướng Dẫn Nhận Biết & Kiểm Tra Inox 304 Thật: Nam Châm, Bề Mặt, Chứng Từ CO/CQ
- Bảng Giá Tham Khảo & Yếu Tố Ảnh Hưởng: Vật Liệu, Độ Dày, Mật Độ Lỗ, Kích Thước, Số Lượng
- Giải Pháp Gia Công Theo Yêu Cầu: Thiết Kế 2D/3D, Tay Cầm/Chân Đế, Khắc Laser, Đóng Gói
- Quy Trình Dự Án & Kiểm Soát Chất Lượng: Khảo Sát → Thiết Kế → Mẫu → Sản Xuất → QA → Giao Hàng → Bảo Hành
- Case Studies & Ứng Dụng Thực Tế: Bếp Trung Tâm, Nhà Hàng, Khách Sạn – Kích Cỡ Lớn D500–D600
- Tại Sao Chọn Cơ Khí Hải Minh Làm Đối Tác Toàn Diện? (Xưởng Sản Xuất + Phân Phối + Bảo Hành)
- Tài Liệu & Tiêu Chuẩn: CO/CQ Vật Liệu, Hướng Dẫn Vệ Sinh/Bảo Quản, An Toàn Thực Phẩm
- Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ) Về Rổ Inox Sâu Lòng
- Điểm Nổi Bật Chính Cần Ghi Nhớ
Trong mọi không gian bếp, từ căn hộ gia đình đến bếp trung tâm phục vụ hàng nghìn suất ăn, Rổ inox sâu lòng luôn là một trong những dụng cụ làm việc âm thầm nhưng ảnh hưởng trực tiếp đến năng suất, vệ sinh và sự an toàn thực phẩm. Nắm rõ rổ inox sâu lòng là gì, cấu tạo và giới hạn sử dụng giúp Quý khách đưa ra lựa chọn đúng ngay từ đầu, tránh mua nhầm loại mỏng, nhanh méo, dễ gỉ, làm tăng chi phí thay thế trong suốt vòng đời vận hành bếp.
Hiểu một cách đơn giản, rổ inox sâu lòng là loại rổ làm từ thép không gỉ, có thành cao hơn đáng kể so với rổ cạn, cho phép chứa khối lượng thực phẩm lớn và giữ nước tốt khi ngâm, rửa. Lòng rổ thường được đột lỗ bằng công nghệ CNC tạo ra các lỗ đều, mịn, không ba via sắc cạnh, vừa thoát nước nhanh vừa hạn chế làm dập nát rau củ. Chất liệu phổ biến trên thị trường là inox 201 và inox 304, trong đó inox 304 có hàm lượng Niken cao hơn nên chống ăn mòn tốt, thích hợp cho môi trường bếp ẩm ướt, tiếp xúc hóa chất tẩy rửa thường xuyên.

Nhu cầu giữa bếp gia đình và bếp công nghiệp khác nhau khá rõ. Với bếp gia đình, Quý khách thường chỉ cần rổ đường kính 16–30 cm, trọng lượng thực phẩm mỗi mẻ không quá lớn, tần suất sử dụng vừa phải. Trong bếp nhà hàng, khách sạn hay bếp ăn tập thể, rổ inox công nghiệp phải đáp ứng khối lượng lớn, liên tục, kích thước có thể lên tới 40–60 cm hoặc hơn, thành rổ dày dặn, gân tăng cứng rõ ràng để chịu tải và va đập khi thao tác nhanh. Những bộ rổ này thường đi cùng hệ thống thiết bị bếp công nghiệp đồng bộ như chậu rửa, bàn sơ chế, bếp chiên nhúng, đòi hỏi thiết kế tối ưu về kích thước và công năng.
Xét về ứng dụng thực tế, rổ inox sâu lòng không chỉ đơn thuần là rổ rửa rau. Trong vận hành bếp chuyên nghiệp, Quý khách có thể dùng một bộ rổ tiêu chuẩn cho nhiều công việc:
- Vo gạo, rửa và ngâm rau củ quả với khối lượng lớn mà vẫn đảm bảo thoát nước nhanh, không tắc lỗ.
- Đựng, để ráo thịt cá, hải sản sau sơ chế, hạn chế nước đọng gây nhiễm chéo trong khu vực sơ chế.
- Lọc, tráng mì, bún, phở hoặc các sản phẩm bột sợi khác, tận dụng lòng sâu để đảo trộn dễ dàng.
- Kết hợp với nồi hoặc bồn dầu để chiên nhúng, giúp thao tác nâng – nhúng – để ráo diễn ra an toàn và nhất quán.
- Úp bát đĩa, hộp đựng thực phẩm sau khi rửa, hỗ trợ khu vực ráo nước trở nên thông thoáng, sạch sẽ.
Từ nhu cầu gia dụng đơn giản đến vận hành bếp quy mô lớn, việc chọn đúng cấu hình rổ – đường kính, chiều sâu, kiểu lỗ, loại inox – sẽ tác động trực tiếp tới hiệu suất làm việc và tổng chi phí sở hữu (TCO) của toàn bộ dây chuyền. Ở các phần tiếp theo, chúng tôi sẽ đi chi tiết hơn về phân loại vật liệu inox 201, 304, 316, cũng như thiết kế đột lỗ CNC, rổ lưới, để Quý khách dễ dàng xây dựng bộ rổ lưới inox và rổ sâu lòng phù hợp nhất cho mô hình bếp của mình.
Điểm Nổi Bật Chính
- Rổ inox sâu lòng là dụng cụ thiết yếu, với yêu cầu về độ bền và vệ sinh cao hơn hẳn trong môi trường công nghiệp so với gia đình.
- Inox 304 là vật liệu tiêu chuẩn vàng cho bếp công nghiệp nhờ khả năng chống gỉ, an toàn và bền bỉ.
- Công nghệ gia công (đột lỗ CNC, hàn TIG) và độ dày vật liệu quyết định trực tiếp đến tuổi thọ và công năng của rổ.
- Luôn ưu tiên nhà cung cấp có xưởng sản xuất trực tiếp như Cơ Khí Hải Minh để được đảm bảo về giá, chất lượng, khả năng tùy biến và chế độ bảo hành.
- Hãy kiểm tra kỹ chất liệu inox (ưu tiên yêu cầu chứng từ CO/CQ) và chất lượng hoàn thiện sản phẩm trước khi quyết định mua.
Phân Loại Theo Vật Liệu: Inox 201 vs 304 vs 316 – So Sánh Độ Bền, An Toàn & Chi Phí
Inox 304 là lựa chọn vật liệu tối ưu cho rổ inox trong bếp công nghiệp nhờ sự cân bằng hoàn hảo giữa độ bền, khả năng chống gỉ sét vượt trội và chi phí hợp lý, đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm.
Sau khi đã có cái nhìn tổng quan về cấu tạo và ứng dụng của Rổ inox sâu lòng, bước tiếp theo để ra quyết định đầu tư chính xác là hiểu rõ từng nhóm vật liệu inox. Cùng một mẫu rổ, nhưng nếu Quý khách chọn sai mác thép, tuổi thọ sử dụng, mức độ an toàn thực phẩm và tổng chi phí sở hữu (TCO) sẽ khác nhau rất nhiều. Phần dưới đây giúp Quý khách nắm chắc bản chất inox 201, 304 và 316 để không còn cảm giác “mua theo cảm tính” hay chỉ dựa vào giá rẻ.
Trong thực tế, rổ inox cho bếp gia đình có thể chỉ cần inox 201, nhưng với bếp nhà hàng, bếp trung tâm hay dây chuyền Thiết bị inox công nghiệp, inox 304 gần như là “tiêu chuẩn vàng”. Inox 304 có hàm lượng Niken cao hơn inox 201, nhờ đó khả năng chống ăn mòn, hạn chế gỉ sét trong môi trường ẩm ướt, chất tẩy rửa, muối… vượt trội hơn hẳn. Inox 316 lại tiến thêm một bước, được bổ sung Molypden để tăng sức kháng Clorua (muối), phù hợp các khu vực chế biến hải sản, gần biển hoặc ngành dược – hóa chất, nhưng chi phí sẽ cao hơn nhiều. Hiểu rõ đặc tính này giúp Quý khách cân bằng được giữa độ bền, an toàn và ngân sách.

Để Quý khách dễ hình dung, có thể tóm lược so sánh ba mác inox này trong bảng dưới đây. Đây là góc nhìn thực tế dựa trên hàng trăm bộ rổ, rá, lưới inox mà Cơ Khí Hải Minh đã trực tiếp thiết kế, Gia công inox và bàn giao cho bếp ăn tập thể, khách sạn, khu công nghiệp:
| Loại inox | Độ bền & chống gỉ | An toàn thực phẩm | Chi phí đầu tư | Ứng dụng khuyến nghị cho rổ sâu lòng |
|---|---|---|---|---|
| Inox 201 | Trung bình, dễ gỉ xém trong môi trường ẩm, muối, axit nhẹ. | Đủ dùng với gia đình, không lý tưởng cho tiêu chuẩn HACCP. | Thấp nhất, chi phí ban đầu tiết kiệm. | Gia dụng, bếp ít sử dụng, khu vực khô ráo, ít hóa chất. |
| Inox 304 | Rất tốt, chống ăn mòn ổn định trong môi trường bếp công nghiệp. | Đáp ứng tốt yêu cầu tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm. | Trung bình, cân bằng giữa CAPEX và vòng đời sử dụng. | Bếp nhà hàng, khách sạn, bếp ăn tập thể, bếp bệnh viện. |
| Inox 316 | Vượt trội, rất bền trong môi trường có Clorua, hóa chất. | Phù hợp các ngành yêu cầu khắt khe như dược, y tế, hải sản. | Cao nhất, chỉ nên dùng cho môi trường đặc thù. | Nhà máy chế biến hải sản, khu vực gần biển, xưởng dược – hóa chất. |
Inox 304: Tiêu chuẩn vàng cho thiết bị bếp chuyên nghiệp
Inox 304 là lựa chọn phổ biến nhất cho rổ inox sâu lòng trong các bếp chuyên nghiệp nhờ độ ổn định và tin cậy rất cao khi vận hành dài hạn. Với hàm lượng Niken tiêu chuẩn và cấu trúc thép không gỉ austenitic, inox 304 chịu được hơi nước nóng, dung dịch tẩy rửa công nghiệp và va đập cơ học thường gặp trong bếp. Khi Quý khách cần một giải pháp vật liệu “lắp vào là dùng lâu năm” cho rổ vo gạo, rổ rửa rau, rổ chiên nhúng…, inox 304 là mác thép gần như mặc định.
Độ bền và khả năng chống ăn mòn của inox 304 thể hiện rõ nhất ở các khu sơ chế ẩm ướt, nơi rổ luôn tiếp xúc nước, nước muối, nước rửa chén và cọ xát liên tục. Bề mặt 304 ít bị rỗ, không nhanh xỉn màu hay loang ố vàng như 201, nhờ đó rổ giữ được độ sáng và phẳng trong suốt vòng đời sử dụng. Điều này giúp Quý khách giảm tần suất thay mới, tối ưu chi phí vòng đời (LCC) thay vì chỉ nhìn vào giá mua ban đầu. Ở những bếp sử dụng liên tục nhiều ca, inox 304 còn hạn chế nứt gãy mối hàn và méo biến dạng khi chịu tải lớn.
Về an toàn thực phẩm, inox 304 được dùng rộng rãi cho thiết bị tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm trên toàn thế giới, từ rổ rá, khay, bàn đến bồn trộn, bồn chứa. Vật liệu này không bị bong tróc lớp phủ, không giải phóng tạp chất độc hại vào thực phẩm trong điều kiện sử dụng thông thường. Khi kết hợp với quy trình vệ sinh chuẩn và chất tẩy rửa đúng loại, rổ inox 304 đáp ứng tốt yêu cầu an toàn vệ sinh cho các bếp tuân thủ tiêu chuẩn HACCP/CIP. Quý khách có thể tham khảo thêm các tiêu chuẩn quốc tế về thép không gỉ dùng trong công nghiệp thực phẩm trên các tài liệu kỹ thuật uy tín như thép không gỉ cấp thực phẩm.
Đặc trưng của inox 304 là gần như không bị nhiễm từ hoặc chỉ hút nam châm rất nhẹ tại một số vị trí chịu biến dạng nguội. Nhờ đó, Quý khách có thể kiểm tra sơ bộ rổ inox 304 bằng nam châm: nếu rổ hút mạnh trên toàn bộ bề mặt, khả năng cao không phải 304 chuẩn. Dù đây không phải là phép thử tuyệt đối, nó vẫn là cách nhận diện nhanh để sàng lọc hàng kém chất lượng. Khi kết hợp với việc quan sát độ dày, độ sắc nét của mép đột lỗ và chứng từ CO/CQ, Quý khách sẽ có cơ sở chắc chắn hơn.
Với sự cân bằng giữa độ bền, khả năng chống gỉ và chi phí, inox 304 là lựa chọn hàng đầu cho các bếp yêu cầu tuân thủ HACCP/CIP hoặc có tần suất sử dụng cao. Các dự án bếp bệnh viện, bếp trường học, bếp ăn công nhân quy mô lớn do Cơ Khí Hải Minh triển khai đều ưu tiên rổ sâu lòng inox 304 để đồng bộ với hệ thống chậu rửa, bàn sơ chế, kệ, tủ… bằng cùng vật liệu. Nhờ vậy, toàn bộ bề mặt inox trong bếp dễ dàng được làm sạch theo quy trình CIP, giảm tối đa nguy cơ tích tụ vi sinh và dị vật.
Inox 201: Giải pháp kinh tế cho ứng dụng ít yêu cầu hơn
Inox 201 được phát triển như một giải pháp tiết kiệm chi phí, trong đó phần Niken đắt tiền được thay thế một phần bởi Mangan và các nguyên tố khác. Nhờ đó giá thành phôi thép giảm xuống, kéo theo giá rổ inox thành phẩm hấp dẫn hơn với các ứng dụng không cần tuổi thọ quá dài hay môi trường làm việc quá khắc nghiệt. Trong phân khúc gia dụng và một số bếp nhỏ, inox 201 vẫn là lựa chọn chấp nhận được nếu Quý khách hiểu rõ giới hạn của vật liệu.
Ưu điểm lớn nhất của inox 201 là giá thành rẻ hơn đáng kể so với inox 304 trên cùng kích thước và độ dày. Điều này giúp giảm CAPEX ban đầu khi Quý khách chỉ cần trang bị vài chiếc rổ cho gia đình hoặc quán ăn nhỏ có tần suất sử dụng thấp. Với những mô hình kinh doanh thử nghiệm, nhu cầu chưa ổn định, inox 201 có thể là bước đệm để tiết kiệm chi phí mua sắm ban đầu trước khi đầu tư dàn rổ inox 304 bài bản hơn.
Nhược điểm rõ ràng của inox 201 là khả năng chống gỉ sét kém hơn, đặc biệt trong môi trường có muối, axit hữu cơ từ thực phẩm hoặc hóa chất tẩy rửa đậm đặc. Nếu rổ inox 201 thường xuyên bị ngâm trong nước muối, nước mắm, nước rửa chén đậm đặc hoặc không được lau khô sau khi sử dụng, bề mặt rất dễ xuất hiện vệt gỉ nâu, rỗ nhỏ và xỉn màu. Về lâu dài, điều này không chỉ làm mất thẩm mỹ mà còn tạo bề mặt xù xì, khó vệ sinh, tiềm ẩn nguy cơ bám bẩn và vi sinh.
Chính vì những hạn chế đó, inox 201 không được khuyến nghị cho các khu vực yêu cầu vệ sinh an toàn thực phẩm nghiêm ngặt như bếp bệnh viện, trường học, bếp trung tâm hay khu sơ chế sống – chín tách biệt. Vật liệu này phù hợp hơn với rổ dùng trong gia đình, khu phụ trợ ít sử dụng, hoặc nơi rổ chủ yếu dùng để đựng tạm các vật dụng khô. Khi lên phương án kỹ thuật, chúng tôi luôn tư vấn rõ để Quý khách không “tiết kiệm nhầm chỗ”, tránh tình trạng phải thay rổ liên tục làm tăng OPEX vận hành.
Inox 316: Tùy chọn chuyên dụng cho môi trường khắc nghiệt
Inox 316 là mác thép cao cấp, được bổ sung nguyên tố Molypden (Mo) để tăng cường khả năng chống ăn mòn điểm và ăn mòn kẽ, đặc biệt trong môi trường chứa nhiều ion Clorua (muối). Trong ngành thực phẩm, inox 316 thường gắn với các ứng dụng đặc biệt như chế biến hải sản, nước mắm, nước chấm hoặc khu vực gần biển có hơi muối trong không khí. Đối với rổ inox sâu lòng, inox 316 được xem là giải pháp chuyên dụng khi 201 và 304 không còn đủ an toàn về mặt ăn mòn.
Khả năng chống ăn mòn vượt trội của inox 316 thể hiện rõ khi rổ phải làm việc liên tục với nước muối bão hòa, nước luộc hải sản, dung dịch tẩy rửa mạnh hoặc chu kỳ nhiệt độ cao – thấp thay đổi liên tục. Trong những điều kiện đó, inox 304 có thể bắt đầu xuất hiện rỗ nhỏ sau thời gian dài, trong khi 316 vẫn giữ bề mặt ổn định hơn. Nhờ bề mặt ít bị phá hủy, rổ inox 316 giúp giảm nguy cơ bong tróc, lẫn mạt kim loại vào thực phẩm và kéo dài thời gian giữa các đợt thay thế.
Đi cùng với hiệu năng là chi phí: inox 316 luôn có giá cao nhất trong ba mác thép kể trên, cả ở cấp phôi nguyên liệu lẫn sản phẩm hoàn thiện. Vì vậy, loại vật liệu này thường chỉ được sử dụng khi có yêu cầu kỹ thuật cụ thể, được nêu rõ trong hồ sơ mời thầu, bản vẽ kỹ thuật hoặc quy định nội bộ của doanh nghiệp. Ở những khu vực môi trường bình thường, việc dùng 316 cho rổ sâu lòng sẽ làm tăng CAPEX mà không mang lại nhiều lợi ích bổ sung so với 304.
Dù chi phí ban đầu cao, inox 316 lại là khoản đầu tư cần thiết nếu môi trường sử dụng có tính ăn mòn rất cao và yêu cầu vận hành ổn định, không gián đoạn. Ví dụ, nhà máy chế biến hải sản đông lạnh, xưởng sản xuất nước mắm, xưởng gia công thực phẩm gần biển… đều có thể tiết kiệm tổng chi phí sở hữu (TCO) khi chọn rổ inox 316: ít phải dừng dây chuyền để thay rổ, giảm rủi ro nhiễm bẩn từ mạt gỉ, nâng cao hình ảnh vệ sinh chuyên nghiệp trong mắt khách hàng và đơn vị kiểm định.
Tóm lại, inox 201, 304 và 316 mỗi loại có vị trí riêng nếu được sử dụng đúng môi trường và mục tiêu vận hành. Khi thiết kế bộ rổ inox sâu lòng cho bếp, Quý khách nên xác định rõ mức độ ăn mòn, yêu cầu an toàn thực phẩm và ngân sách để lựa chọn mác thép phù hợp trước khi bàn tới kiểu đột lỗ hay rổ lưới. Ở phần tiếp theo, chúng tôi sẽ phân tích chi tiết hơn về thiết kế và công nghệ gia công – từ rổ đột lỗ CNC, rổ lưới cho tới mối hàn TIG và hoàn thiện bề mặt – để Quý khách biết cách khai thác tối đa ưu thế của vật liệu inox đã lựa chọn.
Thiết Kế & Công Nghệ Gia Công: Rổ Đột Lỗ CNC vs Rổ Lưới – Mối Hàn TIG, Hoàn Thiện Bề Mặt
Công nghệ đột lỗ CNC mang lại kết cấu vững chắc và thoát nước nhanh, trong khi rổ lưới phù hợp cho các nhu cầu lọc tinh; chất lượng của mối hàn TIG và việc xử lý bề mặt là yếu tố quyết định độ bền và tiêu chuẩn vệ sinh.
Sau khi Quý khách đã chốt được mác inox 201, 304 hay 316 cho rổ sâu lòng, yếu tố tiếp theo quyết định hiệu suất vận hành chính là thiết kế và công nghệ gia công. Cùng một chất liệu nhưng rổ đột lỗ CNC, rổ lưới, kiểu hàn và mức độ hoàn thiện bề mặt khác nhau sẽ dẫn tới độ bền, khả năng thoát nước và tiêu chuẩn vệ sinh hoàn toàn khác nhau. Đây cũng là giai đoạn thể hiện rõ nhất năng lực kỹ thuật và kinh nghiệm triển khai dự án của Cơ Khí Hải Minh.
Trong thực tế dự án, chúng tôi thường cấu hình bộ rổ theo hai hướng chính: rổ đột lỗ CNC dạng nguyên tấm cho các công việc rửa – chứa – úp với tải trọng lớn, và rổ lưới inox cho các tác vụ cần độ lọc mịn. Đi cùng với đó là hệ thống mối hàn TIG chuẩn và xử lý bề mặt bằng mài bóng hoặc đánh xước hairline để loại bỏ ba via, cạnh sắc, giúp rổ vận hành an toàn trong dây chuyền rửa – sơ chế tuân thủ HACCP/CIP. Ở phần này, Quý khách sẽ thấy rõ ưu – nhược điểm từng phương án để lựa chọn cấu hình phù hợp trước khi bước sang bài toán kích thước, dung tích và tải trọng ở phần tiếp theo.

Rổ Đột Lỗ CNC: Độ bền cao, thoát nước nhanh
Với rổ đột lỗ CNC, toàn bộ thân rổ được tạo hình từ tấm inox nguyên khổ, sau đó đưa qua máy đột lỗ điều khiển số. Công nghệ CNC đảm bảo kích thước lỗ và khoảng cách lỗ đồng đều, không bị méo, không lệch hàng, giúp dòng nước chảy qua ổn định và ít gây dập nát rau củ. Trên thị trường, các mẫu rổ inox sâu lòng thường có hai nhóm: loại đột lỗ tròn phân bố đều cho vo gạo, rửa rau; và loại lỗ lớn hơn dành cho úp bát đĩa, đựng khay hộp trong bếp công nghiệp.
Kết cấu nguyên tấm của rổ đột lỗ CNC cho khả năng chịu tải vượt trội so với rổ lưới. Thành rổ và đáy rổ là một khối liên tục, không có nhiều điểm nối, nên ít bị võng đáy hoặc tuột lưới khi phải ôm khối lượng thực phẩm lớn. Khi kết hợp với độ dày inox phù hợp, rổ vẫn giữ được hình dạng ổn định dù Quý khách sử dụng liên tục trong môi trường bếp ăn tập thể hoặc bếp trung tâm. Đây là lý do phần lớn các dự án rổ vo gạo, rổ rửa rau công suất lớn chúng tôi đều ưu tiên thiết kế dạng đột lỗ CNC.
Ở góc độ vệ sinh, bề mặt rổ đột lỗ CNC phẳng, ít góc cạnh nên dễ rửa trôi cặn bẩn, dầu mỡ. Các lỗ được đột sắc, sau đó được mài phá ba via và đánh bóng, hạn chế tối đa cạnh sắc gây xước tay nhân viên hoặc làm rách bao bì. Đối với bếp tuân thủ quy trình vệ sinh định kỳ, kiểu rổ này cho phép xịt rửa áp lực, ngâm hóa chất làm sạch rồi tráng lại rất nhanh mà không lo cặn đọng giữa các sợi lưới như rổ đan.
Về công năng, rổ đột lỗ CNC phù hợp nhất với các tác vụ:
- Vo gạo, rửa và ngâm rau củ quả với lưu lượng lớn, cần thoát nước nhanh, không giữ lại bã mịn.
- Đựng và để ráo bát đĩa, khay, hộp trong khu vực ra đồ, kết hợp cùng Kệ chén inox và chậu rửa công nghiệp.
- Đựng, tráng mì, bún, phở… khi yêu cầu chủ yếu là thoát nước nhanh chứ không cần lọc cặn rất nhỏ.
Nếu Quý khách đang vận hành bếp nhà hàng, khách sạn hoặc bếp ăn tập thể với tần suất cao, rổ đột lỗ CNC bằng inox 304 là cấu hình mang lại tỷ lệ tối ưu nhất giữa độ bền, hiệu suất và chi phí vòng đời.
Rổ Lưới Inox: Linh hoạt cho các tác vụ lọc
Khác với rổ đột lỗ nguyên tấm, rổ lưới inox được tạo nên từ các sợi inox đan hoặc hàn lại với nhau thành một tấm lưới, sau đó ghép với vành và đáy rổ. Mắt lưới có thể rất nhỏ, cho phép giữ lại những hạt kích thước mịn mà rổ đột lỗ thông thường không giữ được. Kết cấu này tạo ra một bề mặt lọc lớn, thích hợp cho các tác vụ cần độ lọc cao trong bếp như lọc cặn nước dùng, trụng mì sợi nhỏ, lọc bã trà, bã gia vị.
Rổ lưới inox linh hoạt ở chỗ Quý khách có thể lựa chọn rất nhiều cỡ mắt lưới khác nhau. Với nhu cầu lọc tinh, mắt lưới có thể dày đặc, kích thước ô nhỏ; với nhu cầu rửa – trụng chung, có thể chọn mắt lưới lớn hơn để tăng tốc độ thoát nước. Khi làm việc với các dự án cần lưới dạng đặc biệt (lưới dệt vuông, lưới dệt chữ nhật, lưới đột), đội ngũ gia công lưới inox của chúng tôi sẽ tư vấn loại lưới phù hợp, tối ưu chi phí mà vẫn đảm bảo độ bền.
Một điểm Quý khách cần quan tâm là các vị trí hàn hoặc gấp mép của rổ lưới inox. Nếu lưới chỉ được tán sơ sài hoặc hàn không đều, các sợi inox rất dễ bung, tạo ra cạnh sắc hoặc đầu lưới nhô ra gây nguy hiểm cho người sử dụng và làm rách túi, hộp đựng. Trong xưởng Cơ Khí Hải Minh, rổ lưới được cố định bằng vành inox dập định hình, hàn TIG kín quanh chu vi, sau đó mài phá góc sắc để đảm bảo an toàn khi thao tác với tốc độ cao.
Về độ bền cơ học, rổ lưới inox sẽ kém hơn rổ đột lỗ CNC nếu cùng kích thước và độ dày vật liệu, do bề mặt là tập hợp nhiều sợi mảnh. Rổ rất phù hợp cho các tác vụ trung bình, tải trọng không quá lớn, hoặc gắn vào khung đỡ để giảm lực tác động trực tiếp lên lưới. Đổi lại, rổ lưới inox lại cho hiệu quả lọc tinh vượt trội, giúp Quý khách linh hoạt hơn trong nhiều công đoạn chế biến – điều mà rổ đột lỗ khó đáp ứng.
Khi lựa chọn, Quý khách có thể cân nhắc kết hợp cả rổ đột lỗ CNC và rổ lưới inox trong cùng một bộ rổ inox sâu lòng. Cách làm này giúp bếp vừa có giải pháp bền bỉ cho khâu rửa – vo – úp, vừa có dụng cụ chuyên cho các tác vụ lọc, trụng, nhúng yêu cầu tinh hơn.
Công Nghệ Hàn TIG & Hoàn Thiện Bề Mặt
Ngoài thiết kế dạng đột lỗ hay lưới, chất lượng rổ inox còn phụ thuộc rất lớn vào công nghệ hàn và mức độ hoàn thiện bề mặt. Tại xưởng Cơ Khí Hải Minh, chúng tôi sử dụng mối hàn TIG (hàn Argon) cho hầu hết các chi tiết ghép nối như gân tăng cứng, tay cầm, vành rổ. Hàn TIG tạo ra hồ quang ổn định trong môi trường khí bảo vệ, cho mối hàn mịn, bám đều, ít bắn tóe và hạn chế hiện tượng oxy hóa bề mặt, rất phù hợp với vật liệu inox dùng trong ngành thực phẩm.
Một mối hàn TIG đạt chuẩn không chỉ đẹp mắt mà còn có ý nghĩa trực tiếp tới độ bền và an toàn vệ sinh. Nếu mối hàn bị rỗ, bề mặt xù xì hoặc cháy vàng, khu vực đó sẽ dễ bị ăn mòn cục bộ, tích tụ cặn bẩn và vi sinh. Do đó, sau khi hàn, mối hàn được mài tinh, xử lý sạch lớp oxy hóa, có thể kèm bước đánh bóng cục bộ để đảm bảo bề mặt liên tục, không tạo kẽ hở. Cách làm này giúp rổ inox đạt tuổi thọ cao hơn và dễ đạt yêu cầu kiểm tra trong các đợt audit nhà hàng – khách sạn hay bếp trung tâm.
Bên cạnh mối hàn, toàn bộ bề mặt rổ cũng được xử lý theo hai hướng chính: mài bóng gương hoặc đánh xước hairline. Bề mặt bóng giúp rổ dễ dàng rửa trôi dầu mỡ, giảm khả năng bám bẩn; trong khi bề mặt hairline mang lại cảm giác chắc chắn, ít lộ vết xước trong quá trình sử dụng cường độ cao. Tùy phong cách tổng thể của khu bếp và yêu cầu thẩm mỹ, chúng tôi sẽ đề xuất phương án phù hợp, đồng bộ với các thiết bị khác như bàn, kệ, chậu rửa, từ đó tạo nên một hệ thống inox thống nhất.
Khi Quý khách làm việc với Cơ Khí Hải Minh, toàn bộ các chi tiết gia công – từ mối hàn TIG, loại lưới, kiểu đột lỗ đến bề mặt hoàn thiện – đều được thể hiện rõ trong bản vẽ kỹ thuật và báo giá Gia công inox. Nhờ đó, Quý khách có đầy đủ cơ sở để so sánh phương án, kiểm soát chất lượng trong quá trình nghiệm thu. Sau khi đã thống nhất được thiết kế và công nghệ gia công, bước kế tiếp là lựa chọn dải kích thước, độ dày và tải trọng phù hợp (D320–D600+) để bộ rổ inox sâu lòng vận hành hiệu quả trong thực tế.
Dải Kích Thước & Quy Cách Kỹ Thuật (D320–D600+): Độ Dày, Dung Tích, Tải Trọng Khuyến Nghị
Kích thước rổ inox công nghiệp phổ biến từ D320mm đến D600mm hoặc lớn hơn, với độ dày inox khuyến nghị từ 1.0mm đến 1.2mm để đảm bảo khả năng chịu tải và độ bền trong môi trường sử dụng khắc nghiệt.
Sau khi Quý khách đã chốt được kiểu rổ đột lỗ CNC hay rổ lưới, mối hàn TIG và bề mặt hoàn thiện, bước quyết định hiệu suất vận hành còn lại chính là quy cách: đường kính, độ sâu, độ dày và tải trọng làm việc của từng rổ. Nếu thông số này chọn không chuẩn, Rổ inox sâu lòng rất dễ rơi vào hai cực đoan: hoặc quá nhỏ, không theo kịp công suất bếp, hoặc quá lớn, nặng nề, khó thao tác và lãng phí chi phí vật liệu.
Ở góc độ kỹ thuật dự án, chúng tôi luôn tư vấn dải đường kính từ D320 đến D600+ cho bếp nhà hàng, khách sạn, bếp ăn tập thể hay các dây chuyền thiết bị bếp công nghiệp. Dưới dải này thường phù hợp cho gia đình; vượt quá lại đòi hỏi giải pháp nâng đỡ và xử lý riêng. Khi được tính toán đúng, kích thước rổ sẽ khớp hoàn hảo với chậu rửa, bàn sơ chế, kệ úp… giúp luồng di chuyển trong bếp mạch lạc, giảm thao tác thừa và giữ ổn định các tiêu chuẩn vệ sinh.

Kích thước đường kính phổ biến (D320 – D600+)
Ở nhóm đường kính nhỏ đến trung bình, rổ D300–D400mm thường được các nhà hàng, quán ăn quy mô vừa lựa chọn vì thao tác gọn và phù hợp với chậu rửa 1–2 hố tiêu chuẩn. Với đường kính này, dung tích rổ tương ứng khoảng 8–15 lít, đủ để rửa 3–5kg rau củ hoặc vo 4–6kg gạo mỗi mẻ. Kích thước này cho phép nhân viên bếp bưng bê linh hoạt, không bị quá nặng tay, thích hợp cho các khu sơ chế vừa và nhỏ.
Dải D450–D500mm là lựa chọn phổ biến của các bếp ăn công nghiệp, khách sạn, canteen trường học. Ở kích thước này, dung tích rổ có thể đạt 20–25 lít, xử lý thoải mái 8–12kg thực phẩm tươi trong một lần rửa. Rổ có đường kính lớn hơn giúp trải mỏng lớp thực phẩm, tăng hiệu quả rửa và thoát nước, đồng thời ăn khớp với các cụm Chậu rửa công nghiệp nhiều hố và khu vực Bàn sơ chế inox rộng.
Với các bếp trung tâm, nhà máy chế biến thực phẩm hay khu sơ chế hải sản, nhóm rổ D550–D600mm trở lên phát huy hiệu quả rõ rệt. Dung tích có thể vượt 30 lít, chịu được 15–20kg thực phẩm mỗi mẻ nếu được thiết kế đúng độ dày và có gân tăng cứng. Ở nhóm kích thước này, rổ thường phối hợp với hệ thống khung, ray trượt hoặc giá treo cố định để giảm sức lao động cho nhân viên và đảm bảo an toàn vận hành.
Tất cả các kích thước kể trên chỉ là dải chuẩn tham khảo. Tại xưởng Cơ Khí Hải Minh, chúng tôi có thể gia công rổ đường kính đặc biệt (D320, D380, D420, D650, D700…) theo đúng bản vẽ kỹ thuật, phù hợp với bồn rửa, máy rửa công nghiệp hoặc giá kệ sẵn có. Việc gia công theo kích thước thực tế giúp Quý khách tận dụng tối đa hạ tầng hiện hữu, không phải thay cả cụm thiết bị chỉ vì rổ không vừa.
| Nhóm đường kính rổ (mm) | Dung tích tham khảo* | Ứng dụng khuyến nghị |
|---|---|---|
| D300–D380 | 8–15 lít | Nhà hàng vừa, quán ăn; rửa rau củ, vo gạo, tráng mì với mẻ vừa. |
| D400–D480 | 15–25 lít | Bếp ăn công nghiệp, khách sạn; rửa lượng thực phẩm trung bình – lớn. |
| D500–D600 | 25–35 lít | Bếp trung tâm, nhà máy chế biến; rửa, ngâm, trụng khối lượng lớn. |
| D600+ | >35 lít | Giải pháp đặc thù, thường kết hợp khung đỡ, ray trượt, cơ cấu nâng. |
*Dung tích và tải trọng chỉ mang tính tham khảo, sẽ được chúng tôi tính toán lại chi tiết trên bản vẽ cho từng dự án cụ thể.
Độ dày vật liệu và khả năng chịu tải
Độ dày inox là tham số cốt lõi chi phối trực tiếp tới tải trọng rổ inox và độ ổn định hình học trong quá trình sử dụng. Với rổ inox 304, chúng tôi khuyến nghị độ dày tối thiểu 1.0mm cho các đường kính từ D400 trở lên, nhằm hạn chế tình trạng móp méo đáy và vành rổ khi bưng bê nặng hoặc va đập vào thành chậu. Với rổ nhỏ hơn, vẫn có thể cân nhắc 0.8–1.0mm cho các ứng dụng nhẹ, nhưng nếu bếp vận hành liên tục nhiều ca, 1.0mm vẫn là mức an toàn.
Giữa đường kính, độ dày và tải trọng luôn tồn tại mối liên hệ rất rõ. Đường kính tăng mà độ dày không đổi thì mô-men uốn trên đáy và thành rổ tăng mạnh, rổ dễ võng khi bưng khối lượng lớn. Ngược lại, tăng độ dày vật liệu hoặc bổ sung gân tăng cứng sẽ giúp rổ giữ form tốt, phân tán đều tải trọng. Trong các dự án sản xuất hàng loạt, chúng tôi thường tính toán tải trọng làm việc liên tục (working load) và tải trọng cực đại ngắn hạn để rổ không chỉ “chịu được” vài lần thử mà bền vững trong nhiều năm.
Mục đích sử dụng cũng quyết định trực tiếp tới lựa chọn độ dày inox. Rổ dùng để rửa, tráng rau củ, mì, bún với tải trọng 5–7kg có thể sử dụng độ dày 0.8–1.0mm ở nhóm đường kính nhỏ. Còn với các tác vụ nặng như đựng xương ống, thịt đông lạnh, hải sản vỏ cứng hoặc khối bột lớn, rổ cần dày tối thiểu 1.0–1.2mm, kèm theo kết cấu gân đáy hoặc khung đỡ. Cách phân hạng ứng dụng ngay từ đầu giúp Quý khách không phải trả thêm tiền cho độ dày “quá dư” ở những vị trí không cần thiết, đồng thời tránh rủi ro nứt gãy rổ ở các vị trí chịu tải chính.
| Đường kính rổ (inox 304) | Độ dày inox khuyến nghị | Tải trọng sử dụng thường xuyên* | Ứng dụng tiêu biểu |
|---|---|---|---|
| D320–D380 | 0.8–1.0mm | 5–8kg | Rửa rau, vo gạo, tráng mì cho nhà hàng vừa, quán ăn. |
| D400–D480 | 1.0mm | 8–12kg | Bếp ăn công nghiệp, khách sạn; rửa thịt, cá, rau củ số lượng vừa – lớn. |
| D500–D550 | 1.0–1.2mm | 12–18kg | Bếp trung tâm, dây chuyền sơ chế; đựng xương, thịt đông lạnh, hải sản. |
| D600+ | ≥1.2mm + gân tăng cứng/khung đỡ | 18–25kg | Nhà máy chế biến lớn, bếp trung tâm công suất cao, nhúng chiên – trụng quy mô lớn. |
*Tải trọng tham khảo trong điều kiện phân bố đều, nhân viên thao tác đúng kỹ thuật; khi thiết kế dự án, chúng tôi sẽ kiểm tra lại theo yêu cầu thực tế của Quý khách.
Khi toàn bộ thông số về kích thước rổ inox, độ dày inox và tải trọng rổ inox đã được tính toán bài bản, Quý khách không chỉ tối ưu chi phí đầu tư mà còn chủ động kiểm soát độ bền, độ ổn định và khả năng vận hành vệ sinh của hệ thống rổ trong dài hạn. Từ nền tảng kỹ thuật này, những lợi ích về độ bền, chống gỉ, vệ sinh dễ dàng và khả năng tuân thủ tiêu chuẩn HACCP/CIP của bộ rổ inox sâu lòng trong bếp công nghiệp sẽ thể hiện rất rõ ở phần nội dung tiếp theo.
Lợi Ích Cho Bếp Công Nghiệp: Độ Bền, Chống Gỉ, Vệ Sinh Dễ Dàng, Tuân Thủ HACCP/CIP
Đầu tư vào rổ inox 304 chất lượng cao giúp bếp công nghiệp tối ưu hóa quy trình vệ sinh theo chuẩn HACCP/CIP, đảm bảo độ bền vượt trội và chống gỉ sét tuyệt đối, từ đó giảm chi phí thay thế và bảo trì lâu dài.
Sau khi Quý khách đã chốt được đường kính, độ sâu và độ dày phù hợp cho từng Rổ inox sâu lòng, lợi ích thực sự bắt đầu thể hiện rõ trong vận hành hằng ngày: rổ bền hơn, chống gỉ tốt hơn, vệ sinh nhanh hơn và dễ dàng vượt qua các đợt audit theo tiêu chuẩn HACCP/CIP. Đây chính là giá trị cốt lõi mà Cơ Khí Hải Minh luôn hướng tới khi thiết kế bộ rổ cho bếp công nghiệp, bếp trung tâm hay bếp ăn tập thể.
Khi nhìn dưới góc độ quản lý bếp chuyên nghiệp, Quý khách không chỉ quan tâm giá mua ban đầu mà còn phải tính đến toàn bộ chi phí vòng đời (Total Cost of Ownership – TCO): tuổi thọ rổ, chi phí thay thế, thời gian dừng hệ thống để vệ sinh, rủi ro mất an toàn thực phẩm. Một bộ rổ inox 304 được tính toán đúng kỹ thuật sẽ trở thành công cụ hỗ trợ quy trình, chứ không phải “điểm yếu” gây phát sinh OPEX và rủi ro kiểm định.

Từ kinh nghiệm triển khai nhiều dự án thiết bị bếp công nghiệp, chúng tôi nhận thấy lợi ích rổ inox công nghiệp chất lượng cao thể hiện rõ nhất ở hai nhóm: tối ưu chi phí sở hữu và bảo đảm vệ sinh an toàn thực phẩm theo chuẩn quốc tế. Các nội dung dưới đây sẽ giúp Quý khách nhìn sản phẩm không chỉ là một chiếc rổ, mà là một hạng mục quan trọng trong tổng thể hệ thống HACCP/CIP của bếp.
Tối ưu hóa chi phí sở hữu (Total Cost of Ownership)
Với môi trường bếp công nghiệp, rổ thường xuyên phải chịu tải trọng lớn, va đập liên tục, tiếp xúc nước nóng và hóa chất tẩy rửa. Nếu chọn dòng rổ gia dụng mỏng, hoặc inox 201 chất lượng thấp, rổ rất nhanh bị méo, bung mối hàn, thậm chí thủng đáy, buộc Quý khách phải thay mới liên tục. Ngược lại, rổ inox 304 loại dày, thân và vành được gia cường gân tăng cứng sẽ duy trì hình dạng ổn định qua nhiều năm, giảm rõ rệt tần suất mua mới.
Inox 304 chứa khoảng 18% Crom và 8–11% Niken, tạo nên lớp màng thụ động bền vững giúp chống ăn mòn trong môi trường ẩm, nhiều muối và hóa chất tẩy rửa. Với cùng điều kiện sử dụng, rổ inox 304 thường cho tuổi thọ cao hơn nhiều lần so với inox 201 (hàm lượng Niken khoảng 4%) hoặc rổ mạ, rổ sắt. Điều này tác động trực tiếp tới chi phí vòng đời (LCC): CAPEX ban đầu có thể nhỉnh hơn một chút nhưng OPEX cho bảo trì, thay thế lại giảm rất mạnh.
Một lợi thế khác là bề mặt rổ inox 304 chất lượng cao giữ được độ phẳng, không bị rạn, bong lớp phủ, nên hạn chế tối đa nguy cơ gãy chân, tuột tay cầm trong lúc bưng bê tải lớn. Khi nhân viên thao tác với tốc độ cao trong ca sản xuất, chi tiết tưởng như nhỏ này giúp giảm hẳn rủi ro tai nạn lao động, đổ vỡ thực phẩm, qua đó tiết kiệm chi phí gián tiếp mà nhiều đơn vị thường bỏ sót trong bài toán TCO.
- So sánh nhanh lợi ích rổ inox 304 công nghiệp:
- Tuổi thọ sử dụng ước tính cao gấp nhiều lần rổ nhựa hoặc rổ inox mỏng gia dụng.
- Giảm đáng kể số lần đặt mua, tồn kho rổ dự phòng, tối ưu ngân sách vận hành.
- Giảm rủi ro vỡ rổ, rơi thực phẩm, hạn chế thiệt hại trong giờ cao điểm.
Khi toàn bộ các yếu tố trên được cộng gộp, Quý khách sẽ thấy rõ đầu tư vào rổ inox sâu lòng 304 không chỉ là nâng cấp một dụng cụ đơn lẻ, mà là tối ưu chi phí sở hữu của cả dây chuyền sơ chế và rửa trong bếp.
Đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh an toàn thực phẩm
Trong hệ thống quản lý an toàn thực phẩm theo tiêu chuẩn HACCP, mọi bề mặt tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm đều phải trơ, không xốp, không giữ lại cặn bẩn và vi sinh. Thân rổ inox 304 được đột lỗ CNC hoặc dùng lưới inox mịn, sau đó mài phá ba via, đánh bóng, tạo bề mặt trơn láng, không có vết nứt hay kẽ hở như rổ nhựa đã lão hóa. Nhờ đó, vi khuẩn khó bám dính và hình thành biofilm, giúp kiểm soát tốt các điểm CCP trong quy trình HACCP.
Đối với quy trình vệ sinh công nghiệp, rổ inox sâu lòng chịu được nước nóng, hơi nóng và đa dạng hóa chất làm sạch. Điều này cho phép Quý khách triển khai các bước vệ sinh theo tiêu chuẩn CIP (Cleaning-In-Place) hoặc vệ sinh bán tự động mà không lo rổ biến dạng hay bạc màu. Một chu trình vệ sinh điển hình có thể bao gồm: tráng sơ nước, ngâm dung dịch kiềm hoặc clo hoạt tính, xối nước nóng, rồi tráng lại bằng nước sạch; toàn bộ đều nằm trong ngưỡng chịu đựng của inox 304.
So với rổ nhựa hoặc rổ tráng kẽm, rổ inox 304 không bị bám mùi, không thấm dầu mỡ vào cấu trúc vật liệu. Bề mặt kim loại đặc, không xốp nên sau mỗi lần rửa, cặn bẩn và chất béo được cuốn trôi gần như hoàn toàn, hỗ trợ đáng kể cho quy trình vệ sinh công nghiệp và giảm thời gian chết của dây chuyền. Điều này đặc biệt hữu ích ở các bếp phục vụ số lượng suất ăn lớn, nơi mọi phút dừng máy đều làm chậm toàn bộ hệ thống.
Về khía cạnh an toàn hóa học, inox 304 là vật liệu trơ (inert) trong điều kiện sử dụng thông thường: không phản ứng với thực phẩm chua, mặn, nóng; không giải phóng tạp chất gây đổi màu hay nhiễm mùi món ăn. Thành phần Crom và Niken trong rổ được “khóa” trong cấu trúc thép không gỉ, khác hẳn các lớp phủ mỏng dễ bong tróc của sản phẩm rẻ tiền. Nhờ đó, Quý khách yên tâm sử dụng rổ cho nhiều công đoạn: rửa rau củ, vo gạo, trụng mì, ngâm hải sản… mà vẫn bảo toàn tiêu chí an toàn thực phẩm.
- Gợi ý áp dụng rổ inox sâu lòng trong hệ thống HACCP/CIP:
- Gán mã số cho từng rổ theo khu vực (sơ chế sống, sơ chế chín, khu ra đồ) để tránh nhiễm chéo.
- Thiết lập quy trình vệ sinh định kỳ với nước nóng và hóa chất đạt chuẩn, có ghi chép hồ sơ.
- Kết hợp rổ với chậu rửa, Kệ chén inox và các Thiết bị inox công nghiệp khác để hình thành chuỗi thao tác khép kín, dễ kiểm soát.
Khi rổ inox sâu lòng được thiết kế đúng chuẩn kỹ thuật, sử dụng inox 304 chất lượng cao và tích hợp chặt chẽ vào quy trình vệ sinh theo HACCP/CIP, Quý khách vừa nâng cấp mức độ an toàn, vừa giảm mạnh chi phí vận hành ẩn. Từ nền tảng đó, bước tiếp theo là lựa chọn nhanh cấu hình rổ phù hợp cho từng tác vụ cụ thể như vo gạo, rửa rau, úp bát đĩa, lọc hay nhúng chiên, nội dung sẽ được chúng tôi hệ thống trong phần Bảng Chọn Nhanh ngay sau đây.
Bảng Chọn Nhanh Theo Nhu Cầu: Vo Gạo, Rửa Rau, Úp Bát Đĩa, Lọc/Đựng Thực Phẩm, Nhúng Chiên
Để vo gạo và rửa rau củ thông thường nên chọn rổ đột lỗ D400-D500, trong khi các tác vụ nhúng chiên hoặc lọc cặn đòi hỏi rổ lưới inox có tay cầm chịu nhiệt và kết cấu vững chắc.
Sau khi Quý khách đã nắm được dải kích thước, độ dày và tải trọng khuyến nghị cho từng nhóm Rổ inox sâu lòng, bước tiếp theo là lựa chọn cấu hình rổ phù hợp với từng công việc cụ thể trong bếp. Ở góc độ vận hành, chọn đúng loại rổ cho đúng tác vụ giúp rút ngắn thời gian sơ chế, giảm thất thoát thực phẩm và giữ quy trình vệ sinh luôn nhất quán giữa các ca làm việc.
Bảng chọn nhanh dưới đây được chúng tôi xây dựng dựa trên kinh nghiệm triển khai nhiều hệ thống thiết bị bếp công nghiệp, kết hợp với các thông số kỹ thuật chuẩn cho rổ đột lỗ và rổ lưới. Quý khách chỉ cần xác định mục đích sử dụng chính (vo gạo, rửa rau, úp bát đĩa, lọc/đựng thực phẩm, nhúng chiên…), sau đó dò theo dòng tương ứng để chốt loại rổ, kích thước và các lưu ý quan trọng trước khi đặt hàng.

| Mục Đích Sử Dụng | Loại Rổ Khuyến Nghị (Đột lỗ / Lưới) | Kích Thước Gợi Ý* | Đặc Điểm Cần Lưu Ý |
|---|---|---|---|
| Vo gạo thường (3–5kg/mẻ) | Rổ đột lỗ CNC, lỗ vừa | D400–D450, lòng sâu | Ưu tiên inox 304, lỗ tròn đều để nước thoát nhanh nhưng không thất thoát hạt gạo; 2 quai xách chắc chắn. |
| Vo gạo số lượng lớn (8–15kg/mẻ) | Rổ đột lỗ CNC, lỗ nhỏ, đáy phẳng | D500–D600 (tương đương 50–60cm) | Chọn loại có chân đế để gạo không chạm sàn, vành cuốn gân tăng cứng, tay cầm hai bên để bưng bê an toàn. |
| Rửa rau, củ quả lá mỏng | Rổ đột lỗ lỗ nhỏ hoặc rổ lưới mắt mịn | D400–D500 | Mép bo tròn, không sắc cạnh để tránh làm dập rau; phân bố lỗ đều quanh thân để thoát nước nhanh. |
| Úp bát đĩa, ráo dụng cụ | Rổ đột lỗ sâu lòng, khung cứng | D400–D500, chiều cao thành rổ ≥ 200mm | Bố trí khớp với Kệ chén inox hoặc kệ úp; chọn inox 304 để chống gỉ trong môi trường ẩm ướt liên tục. |
| Lọc/đựng thực phẩm nhỏ (bún, mì, hạt…) | Rổ lưới inox hoặc đột lỗ siêu nhỏ | D320–D420 | Mắt lưới dày, mối hàn TIG chắc chắn; tay cầm cách nhiệt để thao tác với nước nóng. |
| Nhúng chiên gà, khoai tây, đồ chiên ngập dầu | Rổ lưới inox hàn chắc chắn | Theo kích thước chảo/bếp chiên, thường D250–D350 | Tay cầm dài, bọc cách nhiệt, có móc treo; đáy rổ phẳng hoặc có chân tăng cứng, tương thích với Bếp chiên nhúng. |
| Lọc cặn nước lèo, nước dùng, dầu chiên | Rổ/lưới inox mắt mịn, tay cầm một bên | D200–D300 | Ưu tiên lưới mịn, dễ vệ sinh; tay cầm chắc chắn để thao tác trên nồi, chảo nóng. |
*Kích thước gợi ý mang tính tham khảo và sẽ được chúng tôi hiệu chỉnh lại cho khớp với chậu rửa, bàn sơ chế và mặt bằng bếp cụ thể của Quý khách.
Cách sử dụng bảng để chọn rổ vo gạo, rửa rau hiệu quả
Với các tác vụ cơ bản như vo gạo và rửa rau, ưu tiên của Quý khách là thoát nước nhanh, không thất thoát hạt nhỏ và thao tác nhẹ tay cho nhân viên. Rổ đột lỗ CNC với các lỗ tròn đều, mép lỗ được mài phá ba via sẽ giúp nước thoát liên tục mà không làm xước tay hay đọng cặn. Ở nhóm D400–D500, rổ đủ sâu để chứa từ 3–10kg thực phẩm mỗi mẻ, phù hợp cho hầu hết bếp nhà hàng, canteen trường học hay bếp ăn tập thể.
Khi xử lý khối lượng gạo lớn hơn, như ở bếp trung tâm hoặc nhà máy suất ăn công nghiệp, Quý khách nên chuyển sang nhóm D500–D600 với chân đế nâng đáy rổ khỏi mặt sàn và chậu rửa. Thiết kế này giúp nước và tạp chất thoát hoàn toàn qua khe xả mà phần gạo vẫn sạch, không chạm đáy chậu. Đồng thời, vành rổ được gia cố gân tăng cứng sẽ hạn chế tối đa hiện tượng méo miệng khi bưng bê nặng, kéo dài tuổi thọ sản phẩm.
Gợi ý chọn rổ úp bát đĩa, lọc/đựng thực phẩm và nhúng chiên
Với công việc úp bát đĩa, dụng cụ sau rửa, rổ úp bát đĩa cần ưu tiên độ cứng vững và khả năng thoát nước xuống máng hứng hoặc khu vực kệ úp. Thành rổ nên cao từ 200mm trở lên để bát đĩa không bị đổ khi di chuyển; kết hợp với các hệ thống Kệ inox hoặc kệ treo tường sẽ tạo thành một chuỗi sấy khô tự nhiên, giảm phụ thuộc vào tủ sấy.
Đối với các tác vụ lọc, đựng thực phẩm nhỏ như bún, mì, hạt, rổ lưới inox là lựa chọn tối ưu nhờ mắt lưới mịn và diện tích tiếp xúc nước lớn. Mối hàn TIG kín, đều sẽ giúp lưới không bị bung trong quá trình lắc, trụng nhiều lần mỗi ca. Còn với rổ nhúng chiên dùng cho gà, khoai tây hay đồ chiên ngập dầu, tay cầm dài, bọc cách nhiệt và có móc treo lên thành chảo là chi tiết Quý khách không nên bỏ qua để vừa an toàn, vừa thao tác nhanh trong giờ cao điểm.
Khi đã chọn đúng loại rổ và cấu hình kích thước cho từng tác vụ, bước quan trọng tiếp theo là đảm bảo vật liệu inox thực sự đạt chuẩn 304 như cam kết. Ở phần sau, chúng tôi sẽ hướng dẫn chi tiết cách kiểm tra inox 304 thật bằng nam châm, quan sát bề mặt cũng như kiểm tra chứng từ CO/CQ để Quý khách hoàn toàn yên tâm về độ an toàn và độ bền của toàn bộ hệ thống rổ inox trong bếp.
Hướng Dẫn Nhận Biết & Kiểm Tra Inox 304 Thật: Nam Châm, Bề Mặt, Chứng Từ CO/CQ
Cách đơn giản nhất để kiểm tra inox 304 là dùng nam châm (inox 304 không hút hoặc hút rất nhẹ), kết hợp với việc yêu cầu nhà cung cấp xuất trình chứng từ CO/CQ của vật liệu.
Sau khi đã chọn đúng cấu hình Rổ inox sâu lòng cho từng tác vụ vo gạo, rửa rau, úp bát đĩa hay nhúng chiên, bước kế tiếp để bảo đảm an toàn là xác minh vật liệu có thực sự là inox 304 như báo giá. Nếu chỉ dựa vào cảm quan hoặc lời giới thiệu, Quý khách rất dễ mua phải rổ inox 201 hoặc inox pha sắt, tuổi thọ thấp, nhanh gỉ, ảnh hưởng trực tiếp đến an toàn thực phẩm và chi phí vận hành lâu dài. Nội dung dưới đây được chúng tôi hệ thống thành các bước cụ thể để Quý khách có thể tự áp dụng ngay tại bếp hoặc kho nhận hàng.
Ba nhóm phương pháp cách kiểm tra inox 304 quan trọng nhất gồm: thử nam châm, quan sát bề mặt – mối hàn và đối chiếu chứng từ CO/CQ của vật liệu. Khi kết hợp cả ba, Quý khách gần như loại bỏ được rủi ro nhầm lẫn giữa inox 304 và 201, đồng thời xây dựng được quy trình kiểm soát đầu vào rõ ràng cho toàn bộ danh mục Thiết bị inox công nghiệp trong bếp.

Đây cũng là nền tảng để Quý khách thương lượng giá chính xác hơn: khi biết rõ mình đang nhận inox 304 đúng chuẩn, mọi so sánh giá giữa các nhà cung cấp sẽ trở nên minh bạch, thúc đẩy quan hệ hợp tác dài hạn và bền vững.
Phương pháp thử bằng nam châm
Inox 304 chuẩn sẽ không hút nam châm hoặc chỉ hút rất nhẹ. Khi kiểm tra, Quý khách chuẩn bị một viên nam châm nhỏ (loại dùng cho tủ lạnh, bảng từ…) và áp vào nhiều vị trí khác nhau trên thành và đáy rổ. Với inox 304 đúng mác, nam châm gần như không bám, hoặc nếu có thì lực hút rất yếu, dễ dàng tách ra. Các thử nghiệm thực tế với rổ inox 304 trên thị trường cho thấy đặc điểm “không hút nam châm” là một trong những dấu hiệu đặc trưng nhất, đặc biệt hữu ích cho khâu nhận hàng số lượng lớn.
Để kết quả thử nam châm đáng tin cậy hơn, Quý khách nên ưu tiên kiểm tra ở các vị trí bề mặt phẳng, không gần mép cắt hoặc mối hàn. Việc thử đi thử lại trên vài chiếc rổ bất kỳ trong cùng một lô cũng giúp loại bỏ khả năng nhầm lẫn do sai sót cá biệt. Đây là bước rất nhanh, hoàn toàn không tốn chi phí, nhưng lại mang lại cái nhìn ban đầu rõ ràng về chất lượng vật liệu.
Inox 201 và các loại inox pha sắt khác sẽ hút nam châm mạnh. Đặc trưng của những loại inox giá rẻ là hàm lượng sắt cao, dẫn đến từ tính lớn hơn và phản ứng rất rõ với nam châm. Khi thử trên rổ inox 201, Quý khách sẽ cảm nhận nam châm hút chặt, khó kéo ra, đặc biệt là ở thân và đáy rổ. Nếu rổ dùng để vo gạo, rửa rau hay chứa thực phẩm trong môi trường ẩm ướt, việc sử dụng inox 201 sẽ khiến bề mặt nhanh xỉn màu, xuất hiện đốm gỉ nâu chỉ sau một thời gian ngắn.
Ở góc độ vận hành, lựa chọn nhầm inox 201 cho các nhóm rổ làm việc liên tục sẽ kéo theo chi phí thay thế cao và ảnh hưởng hình ảnh bếp khi khách hàng, kiểm toán viên nhìn thấy rỉ sét trên dụng cụ. Bởi vậy, thao tác đơn giản là “thử nam châm” ngay khi nhập kho từng lô rổ inox sâu lòng sẽ giúp Quý khách sớm phát hiện và loại bỏ những lô hàng không đạt yêu cầu.
Lưu ý: phương pháp này chỉ mang tính tương đối vì quá trình gia công có thể làm inox 304 bị nhiễm từ nhẹ. Trong quá trình cán, uốn, dập, đặc biệt là tại vùng mối hàn, inox 304 có thể bị nhiễm từ bề mặt, khiến nam châm hút rất nhẹ ở một số điểm cục bộ. Điều này không có nghĩa là toàn bộ rổ làm từ inox 201, mà chỉ phản ánh ảnh hưởng cơ – nhiệt trong quá trình gia công. Do đó, Quý khách nên ưu tiên kiểm tra ở vùng thân phẳng, cách xa mép hàn và đáy rổ.
Để giảm rủi ro kết luận sai, tốt nhất Quý khách kết hợp kết quả thử nam châm với quan sát bề mặt, mối hàn và bước đối chiếu chứng từ CO/CQ. Với các lô hàng giá trị lớn hoặc phục vụ bếp trung tâm, bếp bệnh viện, việc xây dựng quy trình kiểm tra 3 bước này ngay từ đầu sẽ giúp hệ thống luôn kiểm soát được chất lượng vật tư inox một cách bài bản.
Kiểm tra trực quan bề mặt và mối hàn
Bề mặt inox 304 thường có độ bóng mờ, sáng và đồng đều hơn. Khi cầm trên tay rổ inox 304 chất lượng, Quý khách sẽ thấy bề mặt có sắc ánh kim tự nhiên, không ngả vàng, không loang màu từng vùng. Các lỗ đột CNC trên rổ được gia công tròn đều, mép lỗ mịn, không còn ba via sắc. Ngược lại, rổ inox 201 hoặc rổ mạ kém chất lượng thường có độ bóng “gắt”, màu sắc hơi xỉn hoặc loang lổ, dễ xuất hiện vết xước sâu và lốm đốm gỉ ở những điểm tiếp xúc với nước, muối, nước mắm.
Một mẹo nhỏ là Quý khách có thể soi rổ dưới ánh sáng trắng mạnh: inox 304 cho cảm giác ánh sáng phản xạ dịu, đồng nhất trên toàn bộ bề mặt; còn inox 201 dễ xuất hiện “vân” không đều, các vùng bị dập, cán không chuẩn. Với những sản phẩm được Gia công inox bài bản, bề mặt luôn được xử lý thêm các bước mài, đánh bóng để đạt mức hoàn thiện cao, hạn chế tối đa khe, rãnh giữ bẩn.
Mối hàn trên inox 304 chất lượng cao (hàn TIG) thường trắng sáng, ngấu đều và không bị cháy đen. Ở rổ inox sâu lòng, Quý khách nên quan sát kỹ khu vực nối giữa thành rổ – đáy rổ, tay cầm và các gân tăng cứng. Mối hàn tốt sẽ liền mạch, đều như chuỗi hạt, không rỗ khí, không bám xỉ, màu sắc gần với nền inox xung quanh. Khi sờ tay lên, Quý khách không cảm thấy gồ ghề, sắc cạnh hay cặn bám cứng trên bề mặt.
Trái lại, rổ giá rẻ thường dùng mối hàn thủ công, không che chắn khí bảo vệ, dẫn đến vùng hàn cháy vàng hoặc cháy đen, lộ rõ vệt xỉ và lỗ rỗ. Đây là những điểm rất dễ gỉ sét trước tiên, rồi lan ra phần thân xung quanh, gây mất vệ sinh và làm suy giảm nhanh độ bền kết cấu. Kiểm tra kỹ mối hàn không chỉ giúp phân biệt inox 304 và 201, mà còn đánh giá được tay nghề và quy trình gia công của nhà cung cấp.
- Một số dấu hiệu cần tránh trên bề mặt và mối hàn rổ inox:
- Vết gỉ nâu tại mép lỗ đột, quanh mối hàn hoặc chân rổ.
- Mối hàn sần sùi, có lỗ rỗ, bị cháy đen hoặc bong tróc.
- Bề mặt xước sâu, loang màu, có đốm xỉn chỉ sau thời gian ngắn sử dụng.
Nếu phát hiện các dấu hiệu này trên rổ inox mới nhận, Quý khách nên lập biên bản, chụp hình hiện trạng và làm việc lại với nhà cung cấp trước khi nghiệm thu lô hàng.
Yêu cầu chứng từ CO/CQ của vật liệu
Đây là phương pháp chính xác và đáng tin cậy nhất. Dù thử nam châm và quan sát bề mặt cho kết quả khá rõ ràng, bước cuối cùng để khóa chặt rủi ro vẫn là yêu cầu bộ chứng từ CO/CQ đi kèm hàng hóa. Với các dự án bếp nhà hàng, khách sạn, bếp trung tâm hoặc các hệ thống có áp dụng HACCP/ISO, đây gần như là yêu cầu bắt buộc trong hồ sơ kỹ thuật và nghiệm thu. Khi CO/CQ được cung cấp đầy đủ, mọi tranh luận về “inox 201 hay 304” sẽ được giải quyết trên cơ sở dữ liệu chuẩn xác, minh bạch.
CO (Certificate of Origin) chứng minh nguồn gốc xuất xứ của vật liệu. Chứng từ này thể hiện vật liệu inox được sản xuất tại quốc gia, nhà máy nào, qua đó giúp Quý khách nắm được chuỗi cung ứng và mức độ ổn định của nguồn hàng. Với các dòng inox 304 cao cấp, CO còn là cơ sở để phân biệt giữa thép không gỉ được sản xuất theo tiêu chuẩn nghiêm ngặt và hàng trôi nổi, pha trộn trên thị trường.
CQ (Certificate of Quality) chứng minh chất lượng sản phẩm từ nhà sản xuất. Trên CQ thường thể hiện mác thép (ví dụ SUS304), thành phần hóa học cơ bản, chỉ tiêu cơ lý và các kết quả thử nghiệm liên quan. Đối với rổ inox sâu lòng dùng trong bếp công nghiệp, CQ là căn cứ để khẳng định sản phẩm đáp ứng các yêu cầu về độ bền cơ học, khả năng chống ăn mòn và an toàn khi tiếp xúc thực phẩm theo chuẩn của nhà sản xuất vật liệu. Việc lưu trữ CQ theo từng lô còn giúp Quý khách dễ dàng truy xuất khi có đoàn kiểm tra hoặc audit của khách hàng.
Cơ Khí Hải Minh luôn sẵn sàng cung cấp đầy đủ chứng từ khi khách hàng yêu cầu. Với mỗi đơn hàng rổ inox sâu lòng, khay, chậu rửa hoặc các thiết bị liên quan, chúng tôi đều lưu trữ hồ sơ CO/CQ vật liệu, quy cách tấm inox và phiếu xuất kho chi tiết. Khi cần, Quý khách có thể yêu cầu cung cấp bản scan hoặc bản cứng để kẹp vào hồ sơ nghiệm thu, thầu phụ hay báo cáo nội bộ. Đây là một trong những cam kết quan trọng giúp Cơ Khí Hải Minh trở thành đối tác tin cậy cho nhiều hệ thống bếp công nghiệp trên toàn quốc.
Để hệ thống kiểm soát chất lượng thực sự khép kín, Quý khách có thể kết hợp ba nhóm phương pháp trên thành quy trình tiêu chuẩn: thử nam châm nhanh tại kho, soi xét bề mặt – mối hàn trước khi đưa vào sử dụng, và đối chiếu CO/CQ cho các lô hàng chính. Khi vật liệu inox đã được xác thực là 304 đúng chuẩn, bước tiếp theo trong bài toán đầu tư sẽ là cân đối đơn giá, so sánh báo giá giữa các cấu hình và nắm rõ những yếu tố ảnh hưởng đến chi phí – nội dung sẽ được phân tích chi tiết ở phần Bảng Giá Tham Khảo & Yếu Tố Ảnh Hưởng ngay sau.
Bảng Giá Tham Khảo & Yếu Tố Ảnh Hưởng: Vật Liệu, Độ Dày, Mật Độ Lỗ, Kích Thước, Số Lượng
Giá rổ inox sâu lòng phụ thuộc chính vào loại vật liệu (Inox 304 đắt hơn 201), độ dày inox, kích thước, và số lượng đặt hàng; do đó, không có mức giá cố định cho sản phẩm gia công theo yêu cầu.
Sau khi Quý khách đã nắm rõ cách nhận biết inox 304 thật bằng nam châm, quan sát bề mặt và kiểm tra CO/CQ, bước tiếp theo trong bài toán đầu tư là hiểu cấu trúc giá của từng mẫu Rổ inox sâu lòng. Nếu chỉ nhìn vào một con số đơn giá cuối cùng mà không phân tích các yếu tố kỹ thuật phía sau, rất khó so sánh công bằng giữa các nhà cung cấp và càng khó kiểm soát chất lượng theo thời gian. Phần dưới đây giúp Quý khách “bóc tách” từng thành phần ảnh hưởng đến giá, từ đó đặt hàng có chủ đích và tối ưu được tổng chi phí sở hữu (TCO) cho toàn bộ hệ thống rổ trong bếp.

Các yếu tố chính quyết định đơn giá
Ở góc độ kỹ thuật, mỗi chiếc rổ không chỉ là một sản phẩm gia dụng đơn lẻ mà là tập hợp của rất nhiều quyết định về vật liệu, độ dày, phương án gia công và cấu trúc chịu lực. Mọi thay đổi nhỏ trong các thông số này đều tác động trực tiếp đến đơn giá. Thực tế thị trường cho thấy cùng là rổ inox sâu lòng đường kính 40–50 cm, nhưng chênh lệch giá giữa inox 201 mỏng và inox 304 dày có thể lên tới vài chục phần trăm, đổi lại là tuổi thọ và chi phí vòng đời (LCC) hoàn toàn khác nhau.
Loại vật liệu (Inox 304, 316 có giá cao hơn 201). Inox 304 chứa hàm lượng Niken cao, khả năng chống ăn mòn vượt trội so với inox 201, nên giá phôi vật liệu luôn cao hơn đáng kể. Đối với các bếp công nghiệp làm việc trong môi trường ẩm, mặn, nhiều hóa chất tẩy rửa, việc chọn inox 304 hoặc 316 giúp rổ gần như không bị gỉ, hạn chế tối đa chi phí thay thế trong nhiều năm. Nếu chỉ nhìn vào giá đầu tư ban đầu (CAPEX) mà chọn inox 201, Quý khách sẽ phải chấp nhận OPEX tăng dần do phải mua mới liên tục và rủi ro mất điểm trong mắt khách hàng khi dụng cụ bị hoen gỉ.
Độ dày vật liệu (inox càng dày, giá càng cao). Độ dày tấm inox quyết định trực tiếp khả năng chịu tải và độ ổn định hình dạng rổ khi bưng bê thực phẩm nặng. Ví dụ, rổ inox 304 D500 dày 0,8 mm chắc chắn sẽ có đơn giá cao hơn loại chỉ dày 0,5–0,6 mm, nhưng bù lại méo miệng ít hơn, ít bị lún đáy và tuổi thọ cao hơn gấp nhiều lần trong điều kiện sử dụng liên tục. Khi tính chi phí vòng đời, phương án chọn rổ dày đúng chuẩn giúp Quý khách giảm đáng kể tần suất thay thế và chi phí phát sinh của hệ thống.
Kích thước và quy cách (rổ lớn, thiết kế phức tạp sẽ tốn nhiều chi phí hơn). Đường kính, chiều cao thành rổ và kiểu vành, chân đế, tay cầm đều làm thay đổi lượng vật liệu sử dụng và thời gian gia công. Một chiếc rổ D600 có chân đế, gân tăng cứng, hai tay xách chắc chắn sẽ tốn nhiều công đoạn cắt, uốn, hàn hơn loại rổ D320 đơn giản. Bên cạnh đó, các yêu cầu đặc biệt như bo mép kép, dập logo, khắc laser định danh bếp cũng được tính riêng trong đơn giá vì cần thêm thời gian thiết kế và setup máy.
Mật độ và kiểu dáng lỗ (đột lỗ dày đặc hoặc hoa văn phức tạp tốn thời gian gia công hơn). Rổ đột lỗ CNC với lỗ nhỏ, phân bố dày khắp thân sử dụng nhiều hành trình đột hơn, tiêu tốn nhiều thời gian máy và mũi dao, nên đơn giá cao hơn rổ lỗ thưa. Nếu Quý khách yêu cầu lỗ tạo hình hoa văn hoặc kết hợp nhiều cỡ lỗ trên cùng một rổ (vùng đáy lỗ nhỏ, vùng thân lỗ lớn…) thì bước lập trình và kiểm soát chất lượng càng phức tạp. Với rổ lưới, cỡ mắt lưới càng mịn, yêu cầu hàn TIG càng kỹ cũng là yếu tố đẩy chi phí gia công tăng lên.
Số lượng đặt hàng (đặt hàng số lượng lớn sẽ có đơn giá tốt hơn). Ở các đơn hàng lặp lại nhiều chiếc cùng quy cách, chi phí thiết kế, lập trình máy, setup jig gá được phân bổ cho cả lô thay vì dồn vào vài sản phẩm đầu tiên. Điều này giúp đơn giá trên từng chiếc giảm xuống, đặc biệt với các cấu hình rổ phức tạp hoặc kích thước lớn D500–D600 phục vụ bếp trung tâm, nhà máy. Ngược lại, nếu đặt ít chiếc nhưng yêu cầu tùy biến nhiều chi tiết, đơn giá mỗi sản phẩm sẽ cao hơn do nhà sản xuất phải gánh toàn bộ chi phí chuẩn bị cho một lô rất nhỏ.
| Yếu Tố | Ảnh Hưởng Đến Giá | Tác Động Đến Độ Bền/TCO |
|---|---|---|
| Vật liệu (201 / 304 / 316) | 304, 316 cao hơn 201 khoảng 15–40% tùy thời điểm vật liệu | Tuổi thọ cao, ít gỉ sét, giảm chi phí thay thế |
| Độ dày inox | Mỗi bước tăng độ dày làm giá phôi và công gia công tăng theo | Rổ ít móp méo, chịu tải tốt, an toàn khi vận hành |
| Kích thước, tay cầm, chân đế | Rổ cỡ lớn, nhiều chi tiết phụ có giá cao hơn loại tiêu chuẩn | Tối ưu thao tác, phù hợp layout bếp, vận chuyển an toàn |
| Mật độ/kiểu lỗ hoặc lưới | Lỗ dày, mắt lưới mịn, hoa văn đặc biệt làm tăng thời gian máy | Thoát nước tối ưu, giữ được thực phẩm nhỏ, dễ vệ sinh |
| Số lượng đặt hàng | Đặt càng nhiều, đơn giá càng tốt do tối ưu chi phí chuẩn bị sản xuất | Dễ chuẩn hóa quy cách rổ xuyên suốt toàn bộ hệ thống bếp |
Tại sao nên yêu cầu báo giá chi tiết?
Trên các kênh bán lẻ và sàn thương mại điện tử, Quý khách thường thấy những mức giá niêm yết sẵn cho rổ inox 201 kích thước nhỏ, dùng trong gia đình. Dòng sản phẩm đó phù hợp cho mua lẻ, nhưng lại không phản ánh đúng mặt bằng giá của rổ inox sâu lòng inox 304 D400–D600 dùng cho bếp nhà hàng, khách sạn hay bếp trung tâm. Với nhóm hàng gia công theo yêu cầu, chỉ khi có bản mô tả kỹ thuật rõ ràng, báo giá mới thực sự có ý nghĩa để so sánh và phê duyệt.
Cung cấp bảng giá tham khảo cho một vài quy cách phổ biến giúp Quý khách có khung ước tính ban đầu, biết được khoảng ngân sách cần chuẩn bị cho từng nhóm rổ. Tuy nhiên, mỗi dự án lại có layout bếp, lưu lượng suất ăn và quy trình vận hành khác nhau, kéo theo yêu cầu riêng về kích thước, độ dày, tay cầm, mật độ lỗ… Báo giá tham khảo chỉ nên được xem như “mốc định hướng”, còn con số cuối cùng luôn cần bám sát bản vẽ kỹ thuật và tình huống thực tế tại công trình.
Báo giá chi tiết sẽ phản ánh chính xác nhất nhu cầu kỹ thuật và ngân sách của dự án. Khi làm việc với Cơ Khí Hải Minh, Quý khách thường được chúng tôi gợi ý trước 2–3 phương án cấu hình rổ: ví dụ cùng kích thước nhưng khác mác inox, khác độ dày hoặc khác mật độ lỗ. Mỗi phương án đi kèm đơn giá, tuổi thọ ước tính và đánh giá tổng chi phí sở hữu (TCO), giúp Quý khách dễ dàng ra quyết định đầu tư dựa trên dữ liệu, chứ không chỉ dựa vào “giá rẻ nhất”. Đây là cách làm mà nhiều bếp khách sạn, canteen trường học và nhà máy đang áp dụng cho toàn bộ danh mục Gia công inox.
Khuyến nghị: với mọi đơn hàng rổ inox sâu lòng, Quý khách nên gửi kèm mô tả rõ về: đường kính, chiều cao, mác inox, độ dày, kiểu lỗ/lưới, tải trọng sử dụng, số lượng dự kiến và hình ảnh minh họa (nếu có). Dựa trên đó, đội ngũ kỹ thuật của chúng tôi sẽ lên bản vẽ sơ bộ, chốt lại quy cách tối ưu rồi mới lập bảng báo giá chính thức. Quá trình này không chỉ giúp kiểm soát chi phí, mà còn bảo đảm rổ khi giao nhận sẽ “đúng như thiết kế” và tương thích hoàn toàn với chậu rửa, bàn sơ chế, bếp chiên… trong hệ thống của Quý khách.
Khi đã hiểu rõ toàn bộ các biến số cấu thành đơn giá, việc lựa chọn giải pháp rổ inox sâu lòng không còn là câu chuyện “mua cái rổ” mà là thiết kế một cấu phần quan trọng trong chuỗi thiết bị bếp. Ở phần tiếp theo, chúng tôi sẽ trình bày chi tiết các gói giải pháp gia công theo yêu cầu: từ thiết kế 2D/3D, bố trí tay cầm, chân đế đến khắc laser và đóng gói, giúp Quý khách biến mọi yêu cầu thực tế thành bộ rổ inox đồng bộ, tối ưu cho vận hành.
Giải Pháp Gia Công Theo Yêu Cầu: Thiết Kế 2D/3D, Tay Cầm/Chân Đế, Khắc Laser, Đóng Gói
Cơ Khí Hải Minh cung cấp giải pháp gia công rổ inox sâu lòng toàn diện, từ thiết kế 2D/3D theo yêu cầu, tùy biến chân đế, tay cầm, cho đến khắc laser logo thương hiệu để đáp ứng mọi nhu cầu đặc thù của khách hàng.
Sau khi đã nắm rõ cấu trúc giá và các yếu tố ảnh hưởng trong phần Bảng giá, bước quan trọng tiếp theo là “đặt hàng đúng thứ mình cần”, chứ không chỉ mua một mẫu rổ có sẵn ngoài thị trường. Với các dự án bếp khách sạn, bếp trung tâm hay nhà máy, mỗi Rổ inox sâu lòng thực chất là một chi tiết trong toàn bộ dòng chảy công việc: vo gạo, rửa rau, để ráo, cấp liệu cho bếp chiên, chiên nhúng… Nếu rổ không được thiết kế theo đúng quy trình vận hành của Quý khách, hiệu suất sử dụng thiết bị sẽ luôn bị giới hạn.
Chính vì vậy, Cơ Khí Hải Minh tập trung xây dựng năng lực Gia công inox theo yêu cầu, dựa trên bản vẽ 2D/3D, thông số tải trọng và layout bếp cụ thể. Nhờ làm chủ các công đoạn từ cắt – dập – đột lỗ CNC đến hàn TIG và hoàn thiện bề mặt, chúng tôi có thể hiện thực hóa chính xác những yêu cầu tưởng như “rất đặc thù” thành sản phẩm chuẩn hóa, dễ lặp lại trên quy mô lớn. Điều này giúp Quý khách vừa tối ưu chi phí đầu tư, vừa bảo đảm toàn bộ hệ thống rổ, khay, chậu rửa và các nhóm thiết bị bếp công nghiệp vận hành trơn tru như một tổng thể.

Tư Vấn & Thiết Kế 2D/3D
Lên bản vẽ chi tiết, tối ưu hóa công năng rổ inox, bảo đảm đồng bộ với chậu rửa và dây chuyền sơ chế của Quý khách.
Sản Xuất Tại Xưởng
Kiểm soát 100% chất lượng vật liệu inox 304, quy cách đột lỗ/lưới và mối hàn TIG cho từng mã rổ.
Đóng Gói & Đồng Bộ Hệ Thống
Đóng gói, ký mã hiệu, giao hàng theo khu vực bếp để lắp đặt và nghiệm thu nhanh chóng.
Từ bản vẽ đến sản phẩm thực tế
Khả năng làm việc trực tiếp từ bản vẽ kỹ thuật (2D/3D) của khách hàng giúp quá trình triển khai gần như không có độ lệch giữa ý tưởng và sản phẩm thực tế. Quý khách có thể gửi file DWG, PDF hoặc mô hình 3D (STEP, IGES…) kèm theo các thông số như đường kính rổ, chiều cao thành, loại inox (201/304/316), tải trọng mong muốn. Đội ngũ kỹ thuật của chúng tôi sẽ bóc tách bản vẽ, chuyển đổi sang quy trình cắt, uốn, đột lỗ CNC phù hợp với dải kích thước phổ biến trên thị trường (từ khoảng 200 mm đến 600 mm trở lên). Nhờ vậy, ngay cả những yêu cầu phi tiêu chuẩn vẫn được chuẩn hóa để dễ sản xuất, dễ bảo trì về sau.
Đội ngũ kỹ sư tư vấn, thiết kế tối ưu hóa công năng và chi phí sản xuất là điểm khác biệt lớn so với việc Quý khách tự “chốt mẫu” với một cửa hàng gia công nhỏ lẻ. Dựa trên kinh nghiệm triển khai hàng loạt rổ cho bếp nhà hàng, bếp công nghiệp, chúng tôi thường đề xuất 2–3 phương án: giữ nguyên kích thước nhưng thay đổi mác inox; giữ vật liệu nhưng điều chỉnh độ dày; hoặc giữ cấu trúc rổ nhưng tối ưu lại mật độ lỗ để giảm trọng lượng. Mỗi phương án đều được phân tích về chi phí đầu tư ban đầu và chi phí vòng đời (LCC), giúp Quý khách quyết định có cơ sở thay vì chọn cảm tính.
Sản xuất mẫu để khách hàng duyệt trước khi tiến hành sản xuất hàng loạt là bước khóa chặt rủi ro ở giai đoạn đầu dự án. Sau khi chốt bản vẽ và thông số kỹ thuật, Cơ Khí Hải Minh sẽ gia công một hoặc vài mẫu rổ đại diện cho từng nhóm quy cách. Quý khách có thể mang mẫu về test tại bếp: kiểm tra độ vừa với chậu rửa, thử tải với lượng thực phẩm thực tế, đánh giá khả năng thoát nước và mức độ thoải mái khi thao tác. Chỉ khi mẫu được xác nhận, chúng tôi mới triển khai sản xuất hàng loạt, qua đó tránh hoàn toàn các tình huống “rổ không vừa bồn” hoặc “tay cầm vướng lối đi” sau khi đã sản xuất số lượng lớn.
Các tùy chọn tùy biến nâng cao
Chân đế: Thiết kế chân đế cao, có đệm cao su để cách ly rổ khỏi mặt sàn, đảm bảo vệ sinh. Với các rổ đường kính lớn dùng cho bếp trung tâm, việc bố trí chân đế giúp rổ luôn cách mặt sàn một khoảng ổn định, hạn chế hoàn toàn việc đáy rổ tiếp xúc trực tiếp với nước bẩn hay hóa chất trên nền. Chúng tôi có thể thiết kế chân đế dạng vòng tròn, chữ thập hoặc 3–4 chân độc lập, tùy theo cách Quý khách xếp rổ trong khu sơ chế. Đệm cao su chống trượt, chống ồn cũng được tính toán để giảm tiếng ồn va chạm kim loại, đồng thời bảo vệ gạch, đá tại khu vực đặt rổ.
Tay cầm: Tùy biến các loại tay cầm (tay cầm gập, tay cầm dài, tay cầm cách nhiệt) thuận tiện cho việc vận hành. Thực tế cho thấy chỉ cần thay đổi vị trí và kiểu tay cầm, thao tác của nhân viên có thể nhanh hơn vài chục phần trăm, đồng thời giảm đáng kể nguy cơ tai nạn lao động. Cơ Khí Hải Minh cung cấp nhiều lựa chọn tay cầm: tay gập sát thành rổ để tiết kiệm diện tích khi xếp chồng; tay cầm dài hỗ trợ bưng bê rổ lớn D500–D600; tay cầm bọc ống cách nhiệt phù hợp cho rổ dùng trong khu chiên nhúng. Tất cả mối hàn tay cầm đều sử dụng hàn TIG để đạt độ ngấu cao, bảo đảm an toàn ngay cả khi vận chuyển tải trọng nặng.
Khắc laser: Khắc logo, mã định danh, hoặc bất kỳ thông tin nào lên sản phẩm để nhận diện thương hiệu và quản lý tài sản. Đối với các chuỗi nhà hàng, khách sạn hoặc bếp trung tâm, việc đồng bộ bộ nhận diện thương hiệu trên cả dụng cụ inox mang lại lợi ích kép: hình ảnh chuyên nghiệp hơn với khách hàng và việc quản lý tài sản trở nên rõ ràng. Công nghệ khắc laser sợi quang cho phép in logo, tên bếp, số thứ tự rổ, thậm chí mã QR hoặc mã nội bộ lên thân hoặc vành rổ mà không làm ảnh hưởng đến bề mặt inox. Dấu khắc bền vững, không bong tróc như dán tem, hỗ trợ truy xuất nhanh khi kiểm kê, điều chuyển thiết bị giữa các khu bếp.
Bên cạnh đó, theo nhu cầu cụ thể, Quý khách có thể yêu cầu tinh chỉnh thêm các chi tiết như bán kính bo mép, kích thước và bố trí lỗ treo, loại túi hoặc thùng đóng gói để phù hợp với quy trình nhận hàng của kho. Nhờ việc thiết kế và sản xuất khép kín tại xưởng, Cơ Khí Hải Minh linh hoạt đáp ứng từ các lô nhỏ phục vụ một bếp đơn lẻ cho đến những hợp đồng lớn cung cấp rổ inox cho toàn bộ hệ thống.
Khi mọi yêu cầu tùy biến về thiết kế, tay cầm, chân đế, nhận diện và đóng gói đã được chuẩn hóa, bước kế tiếp để dự án vận hành trơn tru là xây dựng một quy trình triển khai và kiểm soát chất lượng rõ ràng: từ khảo sát, thiết kế, làm mẫu, sản xuất đến QA, giao hàng và bảo hành. Nội dung này sẽ được trình bày chi tiết trong phần Quy Trình Dự Án & Kiểm Soát Chất Lượng ngay sau đây.
Quy Trình Dự Án & Kiểm Soát Chất Lượng: Khảo Sát → Thiết Kế → Mẫu → Sản Xuất → QA → Giao Hàng → Bảo Hành
Quy trình dự án khép kín 7 bước của Cơ Khí Hải Minh, từ khảo sát ban đầu đến bảo hành tận nơi, đảm bảo mọi sản phẩm rổ inox đều đạt tiêu chuẩn chất lượng cao nhất và được giao đúng tiến độ cam kết.
Sau khi đã chốt được cấu hình thiết kế, tay cầm, chân đế và phương án khắc laser cho từng mẫu Rổ inox sâu lòng, điều Quý khách quan tâm tiếp theo luôn là: quy trình triển khai liệu có đủ chặt chẽ để hạn chế rủi ro sai quy cách, trễ tiến độ hay không. Với các dự án cho bếp trung tâm, khách sạn hoặc nhà máy, chỉ cần một lô rổ sản xuất lệch kích thước vài milimet cũng có thể khiến cả dây chuyền sơ chế bị ách tắc. Đây là lý do Cơ Khí Hải Minh xây dựng một quy trình quản lý dự án và kiểm soát chất lượng khép kín, có thể lặp lại cho cả các lô nhỏ lẫn các đơn hàng số lượng lớn.
Quy trình này không chỉ là vài bước gia công cơ bản, mà là một chuỗi hoạt động được tiêu chuẩn hóa: từ khâu khảo sát, tư vấn ban đầu, làm mẫu, sản xuất hàng loạt cho tới kiểm tra chất lượng và bảo hành sau bán hàng. Mỗi bước đều có biểu mẫu, checklist kèm theo, giúp mọi thông số kỹ thuật mà Quý khách yêu cầu đều được “neo” lại dưới dạng tài liệu, hạn chế tối đa việc hiểu sai hoặc thi công cảm tính.

1. Quy trình 7 bước khép kín cho dự án rổ inox sâu lòng
Quy trình triển khai một đơn hàng rổ inox tại Cơ Khí Hải Minh được chia rõ thành 7 bước, mỗi bước đều có người phụ trách và tiêu chí nghiệm thu cụ thể. Nhờ đó, dù Quý khách đặt vài chục chiếc cho một bếp nhà hàng hay hàng trăm chiếc cho chuỗi bếp công nghiệp, chất lượng và tiến độ vẫn được giữ ổn định. Toàn bộ thông tin từ bản vẽ, yêu cầu tải trọng, mác inox cho tới quy cách tay cầm, chân đế đều được mã hóa thành hồ sơ dự án ngay từ đầu.
- Khảo sát & tư vấn: Đội ngũ kỹ thuật tới trực tiếp công trình hoặc làm việc qua bản vẽ layout bếp để hiểu rõ quy trình vận hành, vị trí chậu rửa, khu chiên, khu sơ chế. Từ đó, chúng tôi đề xuất kích thước rổ, dải đường kính (thường từ khoảng 200 mm đến 600 mm) và cách bố trí tay cầm, chân đế phù hợp.
- Thiết kế 2D/3D: Kỹ sư bóc tách yêu cầu thành bản vẽ chi tiết, thể hiện đầy đủ kích thước, độ dày inox, kiểu lỗ/lưới, vị trí hàn. Mọi thay đổi đều được lưu vết để về sau dễ truy xuất khi Quý khách cần đặt bổ sung.
- Sản xuất mẫu: Một hoặc vài mẫu chuẩn được gia công trước để Quý khách mang về test thực tế tại bếp, kiểm tra độ vừa với chậu rửa, tốc độ thoát nước và sự thoải mái khi thao tác.
- Sản xuất hàng loạt: Sau khi mẫu được duyệt, xưởng mới chuyển sang gia công số lượng lớn với các máy cắt, uốn, đột lỗ CNC và hàn TIG, đảm bảo tính đồng nhất giữa từng lô.
- Kiểm tra chất lượng (QA): Bộ phận QA kiểm tra lại toàn bộ các thông số then chốt trước khi đóng gói.
- Giao hàng & lắp đặt: Sản phẩm được phân loại, ký mã hiệu theo khu vực bếp để bàn giao, hỗ trợ lắp đặt nhanh chóng, tránh nhầm lẫn.
- Bảo hành & bảo trì: Mọi phản hồi trong quá trình sử dụng đều được ghi nhận, xử lý theo chính sách bảo hành rõ ràng, giúp Quý khách yên tâm khai thác lâu dài.
Cách tổ chức này giúp dự án không phụ thuộc vào “nhớ miệng” giữa hai bên, mà bám sát hồ sơ và các mốc nghiệm thu. Đồng thời, khi Quý khách mở rộng thêm chi nhánh, chúng tôi có thể tái sử dụng toàn bộ bộ tiêu chuẩn đã thống nhất, bảo đảm đồng bộ chất lượng giữa các cơ sở.
2. QA – kiểm soát chất lượng chặt chẽ ở từng mắt xích
Bước kiểm tra chất lượng (QA) được xem là “chốt chặn” quan trọng nhất trước khi rổ rời khỏi xưởng. Khác với nhiều đơn vị gia công nhỏ lẻ chỉ kiểm tra cảm tính, Cơ Khí Hải Minh áp dụng hệ thống checklist chi tiết cho từng mã sản phẩm, đặc biệt với các đơn hàng dùng inox 304 cho môi trường bếp ẩm ướt, nhiều hóa chất tẩy rửa. Mục tiêu là bảo đảm mỗi chiếc rổ khi đến tay Quý khách đều đúng mác inox, đúng kích thước, đúng chất lượng mối hàn và bề mặt hoàn thiện.
- Kiểm tra vật liệu đầu vào: Đối chiếu chứng từ CO/CQ theo lô vật liệu, kết hợp test nhanh bằng nam châm để phân biệt inox 304 và 201 (inox 304 gần như không hút, trong khi 201 có thể hút nhẹ). Chỉ những cuộn, tấm inox đạt chuẩn mới được nhập kho sản xuất.
- Kiểm tra kích thước và độ dày: Sử dụng thước cặp, thước thép và đồng hồ đo độ dày để đo ngẫu nhiên theo từng lô, bảo đảm đường kính D320–D600, chiều cao thành và độ dày tấm đúng như bản vẽ. Khoảng sai số được khống chế ở mức rất nhỏ để rổ luôn vừa khít với chậu rửa, bàn sơ chế hoặc thiết bị bếp công nghiệp liên quan.
- Kiểm tra mối hàn và hoàn thiện bề mặt: Mối hàn tay cầm, chân đế, gân tăng cứng được soi kỹ để phát hiện rỗ khí, cháy đen hoặc thiếu ngấu. Bề mặt rổ được bo mép, tẩy xỉ, đánh bóng để không còn ba via sắc cạnh, giúp thao tác an toàn và dễ vệ sinh, hạn chế tích tụ cặn bẩn gây mất vệ sinh thực phẩm.
Nhờ hệ thống QA bài bản, Quý khách có thể yên tâm rằng lô rổ inox mình nhận được sẽ đạt độ đồng nhất cao, đáp ứng đúng các tiêu chuẩn vệ sinh, an toàn và tuổi thọ đã thống nhất ngay từ giai đoạn báo giá, thiết kế.
3. Bảo hành rõ ràng, cam kết xử lý nhanh mọi lỗi kỹ thuật
Bên cạnh quy trình sản xuất và QA, chính sách bảo hành là yếu tố then chốt để Quý khách đánh giá một đối tác cung cấp có thực sự chuyên nghiệp hay không. Các sản phẩm rổ inox do Cơ Khí Hải Minh sản xuất được bảo hành kỹ thuật trong một khoảng thời gian phù hợp với điều kiện làm việc thực tế, tập trung vào những lỗi thuộc về nhà sản xuất như nứt vỡ mối hàn, cong vênh bất thường, gỉ sét bất thường trên phần thân rổ dùng inox 304 trong điều kiện sử dụng đúng hướng dẫn. Đây là cam kết mà nhiều đơn vị bán lẻ sản phẩm đại trà trên thị trường khó đáp ứng.
Khi phát sinh sự cố, quy trình xử lý được chuẩn hóa: Quý khách chỉ cần cung cấp hình ảnh, video và mô tả điều kiện sử dụng, đội ngũ kỹ thuật sẽ phân tích nguyên nhân, đề xuất phương án đổi mới hoặc sửa chữa trong thời gian ngắn. Với các dự án lớn, chúng tôi có thể cử kỹ thuật tới hiện trường để đánh giá trực tiếp, bảo đảm việc bảo hành không làm gián đoạn quá trình vận hành của bếp. Tất cả chi phí liên quan đến các lỗi kỹ thuật do nhà sản xuất sẽ được Cơ Khí Hải Minh chịu trách nhiệm theo đúng thỏa thuận trong hợp đồng.
Cách làm này giúp Quý khách không chỉ mua được một lô Gia công inox đạt chuẩn, mà còn sở hữu một cơ chế “bảo hiểm kỹ thuật” rõ ràng trong suốt vòng đời sản phẩm. Đây cũng là lý do nhiều hệ thống bếp chuyên nghiệp lựa chọn Cơ Khí Hải Minh làm đối tác lâu dài cho cả rổ inox sâu lòng và các nhóm thiết bị khác. Những nguyên tắc quy trình này đang được áp dụng trên hàng loạt dự án bếp trung tâm, nhà hàng, khách sạn với rổ kích cỡ lớn D500–D600, sẽ được minh họa cụ thể ở phần Case Studies & Ứng Dụng Thực Tế tiếp theo.
Case Studies & Ứng Dụng Thực Tế: Bếp Trung Tâm, Nhà Hàng, Khách Sạn – Kích Cỡ Lớn D500–D600
Cơ Khí Hải Minh đã triển khai thành công nhiều dự án cung cấp rổ inox kích thước lớn (D500-D600) cho các bếp ăn trung tâm và khách sạn 5 sao, giúp tối ưu hóa quy trình sơ chế và đáp ứng các tiêu chuẩn vệ sinh khắt khe.
Sau khi đã thống nhất quy trình triển khai 7 bước từ khảo sát tới bảo hành, bước tiếp theo là xem những nguyên tắc ấy vận hành như thế nào trong thực tế. Các dự án rổ inox sâu lòng kích thước lớn dưới đây cho thấy việc thiết kế đúng ngay từ đầu không chỉ giúp Quý khách giảm rủi ro, mà còn tạo ra chênh lệch rõ rệt về năng suất và chi phí vận hành lâu dài.

Với đường kính tới 500–600 mm (tương đương 50–60 cm), mỗi chiếc Rổ inox sâu lòng trong các dự án này hoạt động như một “đơn vị xử lý” độc lập cho những mẻ thực phẩm lớn. Việc lựa chọn inox 304 dày, lòng rổ sâu và hệ thống lỗ thoát nước đồng đều giúp rổ chịu được tải trọng cao, tiếp xúc liên tục với nước, hóa chất tẩy rửa mà vẫn giữ hình dạng ổn định, đáp ứng yêu cầu khắt khe của bếp công nghiệp và bếp khách sạn cao cấp.
Dự án cho Bếp ăn trung tâm Suất ăn công nghiệp ABC
Thách thức: Cần 50 rổ vo gạo D600, chịu tải 30kg, vật liệu Inox 304 dày 1.2mm. Bếp ăn trung tâm ABC phục vụ hàng nghìn suất ăn công nghiệp mỗi ngày, khâu vo gạo liên tục với khối lượng lớn tạo áp lực rất lớn lên dụng cụ. Các rổ sẵn có trên thị trường thường mỏng, dễ móp méo, méo và không chịu được tải trọng 30 kg gạo ẩm cho mỗi mẻ. Bên cạnh đó, môi trường ẩm ướt, sử dụng hóa chất vệ sinh thường xuyên cũng buộc vật liệu phải là inox 304 dày 1,2 mm để đảm bảo tuổi thọ, hạn chế tối đa chi phí thay thế và gián đoạn vận hành.
Giải pháp của Hải Minh: Thiết kế rổ có khung gia cường và 4 chân đế cao, đột lỗ 2mm để thoát nước nhanh không làm lọt gạo. Dựa trên thông số tải trọng và kích thước bồn rửa hiện hữu, chúng tôi thiết kế khung tăng cứng dạng gân vòng và gân chữ thập bên dưới đáy rổ, kết hợp 4 chân đế cao giúp rổ đứng vững khi đặt trên sàn hoặc trong chậu rửa. Lưới lỗ tròn Ø2 mm được đột bằng công nghệ CNC, phân bố đều khắp bề mặt để nước thoát nhanh mà vẫn giữ được hạt gạo, tránh thất thoát nguyên liệu. Kết cấu này cho phép nhân viên thao tác khi rổ chứa đầy gạo mà không bị rung lắc, đồng thời giữ đáy rổ luôn cách mặt sàn, đáp ứng yêu cầu vệ sinh và làm sạch theo chuẩn bếp công nghiệp hiện đại.
Kết quả: Tăng năng suất khâu vo gạo lên 30%, đảm bảo vệ sinh tuyệt đối. Sau khi đưa vào vận hành, mỗi rổ D600 có thể xử lý lượng gạo lớn hơn trước đây trong cùng một chu kỳ vo, giảm số mẻ thao tác trong ngày và rút ngắn đáng kể thời gian chuẩn bị. Nhờ kết cấu chắc chắn và chân đế cao, nhân viên không còn phải kê đỡ tạm bằng thùng, ghế hay pallet, hạn chế triệt để nguy cơ nhiễm bẩn chéo từ nền nhà. Bề mặt inox 304 dày 1,2 mm ít trầy xước, dễ vệ sinh giúp khu sơ chế duy trì hình ảnh sạch sẽ, đồng thời kéo dài tuổi thọ rổ, giảm tổng chi phí sở hữu (TCO) cho bếp ăn trung tâm.
Ứng dụng tại chuỗi Khách sạn 5 sao ZYX
Nhu cầu: Cần các loại rổ rửa rau củ quả, rổ úp bát đĩa cao cấp, đồng bộ về thiết kế và chất lượng. Với chuỗi khách sạn 5 sao, khu bếp không chỉ cần vận hành hiệu quả mà còn phải thể hiện hình ảnh chuyên nghiệp trong mọi chi tiết, kể cả những dụng cụ tưởng như rất nhỏ. Bộ rổ sử dụng cho rửa rau củ, làm ráo thực phẩm, úp bát đĩa phải đồng bộ về kiểu dáng, hoàn thiện bề mặt, kích thước sâu và đường kính để phù hợp với hệ thống chậu rửa, bàn sơ chế và giá kệ. Bên cạnh yếu tố thẩm mỹ, rổ còn phải đáp ứng tiêu chí an toàn thực phẩm, không gỉ sét, không bám cặn, dễ vệ sinh trong không gian bếp áp lực cao.
Giải pháp của Hải Minh: Cung cấp trọn bộ rổ inox 304 đánh xước hairline, khắc laser logo khách sạn. Từ layout bếp và bộ tiêu chuẩn nhận diện thương hiệu mà khách sạn cung cấp, chúng tôi xây dựng một bộ mã rổ chuyên dụng, sử dụng inox 304 cao cấp, bề mặt đánh xước hairline đồng bộ với các nhóm Thiết bị khách sạn khác. Mỗi dòng rổ được quy định rõ đường kính (từ D320 đến D500), chiều cao thành và công năng (rổ rửa rau, rổ ráo thực phẩm, rổ úp bát đĩa) để dễ quản lý. Logo khách sạn, mã khu bếp hoặc ký hiệu phân loại được khắc laser trên vành rổ, vừa giúp nhận diện thương hiệu, vừa hỗ trợ quản lý tài sản nội bộ tốt hơn so với việc dùng tem dán dễ bong tróc.
Kết quả: Nâng cao hình ảnh chuyên nghiệp cho khu bếp, nhận được phản hồi tích cực từ đội ngũ đầu bếp về độ bền và tính tiện dụng. Sau khi bộ rổ mới được bàn giao và đưa vào sử dụng, khu sơ chế và khu rửa trở nên gọn gàng, đồng bộ, hạn chế tối đa tình trạng “rổ mỗi nơi một kiểu” như trước. Đội ngũ bếp trưởng đánh giá cao độ sâu hợp lý và độ cứng vững của rổ, có thể xếp chồng khi không sử dụng mà không lo móp méo, giúp tối ưu không gian kho dụng cụ. Bề mặt hairline sang trọng, kết hợp logo khắc laser sắc nét, góp phần nâng tầm hình ảnh toàn bộ hệ thống bếp, nhất là trong các buổi kiểm tra nội bộ hoặc audit từ tập đoàn quản lý quốc tế.
“Sau khi thay toàn bộ rổ nhựa và rổ mỏng bằng rổ inox sâu lòng D500–D600 do Cơ Khí Hải Minh cung cấp, khâu sơ chế của chúng tôi ổn định hẳn, không còn tình trạng rổ cong vênh hay đọng nước bẩn dưới đáy. Đội ngũ bếp đánh giá cao cả về độ bền lẫn độ tiện dụng khi thao tác.”
— Đại diện quản lý bếp trung tâm & bếp khách sạn đối tác
Hai case study trên chỉ là một phần nhỏ trong số các dự án mà Cơ Khí Hải Minh đã triển khai cho những khách hàng cần Gia công inox theo yêu cầu, đặc biệt với rổ đường kính lớn D500–D600. Điểm chung là tất cả đều bắt đầu từ việc hiểu rõ quy trình vận hành thực tế, sau đó chuyển hóa thành bản vẽ kỹ thuật và tiêu chuẩn kiểm soát chất lượng rõ ràng. Chính cách tiếp cận này giúp Quý khách không chỉ có được một lô rổ đúng ý, mà còn sở hữu một hệ thống dụng cụ đồng bộ, dễ mở rộng cho các cơ sở mới trong tương lai.
Từ những minh chứng thực tế này, Quý khách có thể thấy rõ năng lực thiết kế, sản xuất và đồng hành sau bán hàng của Cơ Khí Hải Minh trong các dự án rổ inox sâu lòng công nghiệp. Ở phần tiếp theo, chúng tôi sẽ hệ thống hóa những lợi thế đó để trả lời câu hỏi mà nhiều chủ đầu tư quan tâm: tại sao nên chọn Cơ Khí Hải Minh làm đối tác toàn diện cho không chỉ rổ inox mà còn cả hệ thống thiết bị bếp và inox đi kèm?
Tại Sao Chọn Cơ Khí Hải Minh Làm Đối Tác Toàn Diện? (Xưởng Sản Xuất + Phân Phối + Bảo Hành)
Lựa chọn Cơ Khí Hải Minh là quyết định đầu tư thông minh vì chúng tôi sở hữu xưởng sản xuất trực tiếp, hơn 10 năm kinh nghiệm và quy trình dịch vụ trọn gói từ thiết kế đến bảo hành, đảm bảo chất lượng tối ưu và giá cả cạnh tranh.
Từ những case study bếp ăn trung tâm và khách sạn 5 sao ở phần trước, có thể thấy rổ inox sâu lòng chỉ phát huy hết hiệu quả khi phía sau là một đơn vị đủ năng lực thiết kế, sản xuất và bảo hành lâu dài. Đây chính là lợi thế cốt lõi của Cơ Khí Hải Minh: không chỉ giao một lô hàng, mà đồng hành như một đối tác kỹ thuật, cùng Quý khách tối ưu chi phí vòng đời và tính ổn định của toàn bộ hệ thống dụng cụ bếp.

Với vai trò là xưởng gia công inox trực tiếp tại TP.HCM, chúng tôi kiểm soát được từ vật liệu, công nghệ gia công đến khâu nghiệm thu và bảo hành. Điều Quý khách nhận được không chỉ là rổ inox sâu lòng đúng kích thước, đúng mác inox, mà còn là một gói giải pháp trọn vẹn: tư vấn, thiết kế, sản xuất, giao hàng, hậu mãi – tất cả trong một đầu mối, giảm rủi ro và tiết kiệm thời gian làm việc cho đội ngũ của Quý khách.
Năng lực sản xuất tại xưởng, không qua trung gian
Trước hết, lợi thế lớn nhất của Cơ Khí Hải Minh là sở hữu nhà xưởng và hệ thống máy móc hiện đại như máy cắt – đột CNC, máy chấn gấp, máy hàn TIG chuyên inox. Nhờ đó, chúng tôi có thể gia công ổn định cả rổ đột lỗ lẫn rổ lưới ở nhiều dải kích thước khác nhau, từ các size nhỏ dùng trong gia đình tới đường kính 500–600 mm cho bếp công nghiệp. Các chu trình cắt, uốn, đột lỗ, hàn và hoàn thiện bề mặt đều được chuẩn hóa để bảo đảm từng chiếc rổ đồng nhất với bản vẽ kỹ thuật.
Sản xuất trực tiếp tại xưởng giúp giá thành của sản phẩm cạnh tranh rõ rệt so với các đơn vị chỉ mua đi bán lại. Quý khách không phải gánh thêm lớp chi phí thương mại ở giữa, từ đó tối ưu được CAPEX ban đầu mà vẫn giữ được chất lượng vật liệu và gia công. Với các dự án cần số lượng lớn rổ inox sâu lòng hoặc kết hợp nhiều hạng mục như Gia công inox cho bàn, kệ, chậu rửa…, phần chi phí tiết kiệm được là khá đáng kể.
Khi mọi khâu đều nằm trong cùng một hệ thống xưởng, chúng tôi chủ động hoàn toàn về tiến độ và chất lượng sản phẩm. Lịch sản xuất có thể được điều chỉnh linh hoạt theo mốc khai trương hoặc nghiệm thu công trình của Quý khách, hạn chế tối đa rủi ro giao trễ. Bất kỳ yêu cầu tinh chỉnh nào – từ thay đổi mật độ lỗ, tăng độ dày inox cho môi trường ẩm ướt đến bổ sung tay cầm, chân đế – đều có thể được xử lý nhanh chóng ngay trên dây chuyền, không mất thời gian chờ đợi bên thứ ba.
Kinh nghiệm và chuyên môn sâu trong ngành bếp công nghiệp
Hơn 10 năm tư vấn và thực hiện các dự án bếp lớn giúp Cơ Khí Hải Minh hiểu rất rõ đặc thù vận hành của từng mô hình: bếp ăn công nghiệp, bếp trung tâm, nhà hàng, khách sạn, bếp bệnh viện… Mỗi mô hình có yêu cầu riêng về năng suất, vệ sinh, an toàn và cách bố trí thiết bị bếp công nghiệp. Điều này giúp chúng tôi không chỉ gia công theo bản vẽ có sẵn, mà còn góp ý thiết kế để rổ inox sâu lòng thật sự phù hợp với quy trình thao tác thực tế của đội bếp.
Đội ngũ kỹ sư của chúng tôi am hiểu sâu sắc về vật liệu inox và tiêu chuẩn vệ sinh trong ngành F&B. Chẳng hạn, inox 304 với hàm lượng Niken cao có khả năng chống gỉ và chống ăn mòn tốt hơn inox 201 trong môi trường ẩm ướt, nhiều hóa chất tẩy rửa – rất điển hình ở khu sơ chế và rửa của bếp. Từ đó, chúng tôi tư vấn rõ ràng cho Quý khách nên dùng inox 304 hay 201, độ dày bao nhiêu, mật độ lỗ thế nào để cân bằng giữa chi phí đầu tư và tuổi thọ, tránh tình trạng “tiết kiệm trước, tốn kém sau”.
Nhờ kinh nghiệm triển khai nhiều dự án cho chuỗi nhà hàng, khách sạn và đơn vị suất ăn công nghiệp, Cơ Khí Hải Minh được đánh giá là đối tác tin cậy về giải pháp inox tổng thể. Chúng tôi không tách rời từng món lẻ, mà nhìn bài toán ở tầm hệ thống: rổ inox phải “ăn khớp” với chậu rửa, bàn sơ chế, tủ để khay, xe đẩy… để cả dây chuyền vận hành trơn tru. Sự đồng bộ này là khác biệt lớn giữa một xưởng sản xuất inox chuyên nghiệp và các nguồn hàng rời rạc trên thị trường.
Tư Vấn & Thiết Kế 2D/3D
Lên bản vẽ chi tiết, tối ưu hóa công năng và không gian bếp của Quý khách.
Sản Xuất Tại Xưởng
Kiểm soát 100% chất lượng vật liệu inox và tiến độ sản xuất, từ rổ inox đến các hạng mục đi kèm.
Lắp Đặt & Bảo Trì Tận Nơi
Đội ngũ kỹ thuật thi công trọn gói, bảo hành và bảo trì chuyên nghiệp, giảm tối đa thời gian dừng bếp.
Dịch vụ khách hàng toàn diện và chính sách bảo hành rõ ràng
Về mặt dịch vụ, Cơ Khí Hải Minh cung cấp tư vấn kỹ thuật miễn phí ngay từ giai đoạn lên ý tưởng. Đội ngũ kỹ sư sẽ cùng Quý khách rà soát layout bếp, lưu lượng phục vụ, cách bố trí chậu rửa, bàn sơ chế để đề xuất cấu hình rổ inox sâu lòng phù hợp: đường kính, chiều cao, kiểu lỗ, tay cầm, chân đế… Nếu cần, chúng tôi có thể dựng bản vẽ 2D/3D và làm mẫu thử để đội ngũ bếp kiểm tra thao tác trước khi chốt sản xuất hàng loạt.
Sau bán hàng, chính sách bảo hành tận nơi và quy trình xử lý sự cố nhanh chóng là điểm then chốt giúp Quý khách yên tâm. Các lỗi kỹ thuật thuộc về nhà sản xuất như mối hàn bị nứt vỡ bất thường, rổ cong vênh do gia công, gỉ sét bất thường trên thân rổ inox 304 trong điều kiện sử dụng đúng hướng dẫn đều được chúng tôi tiếp nhận và xử lý có trách nhiệm. Mục tiêu là giúp bếp của Quý khách hạn chế tối đa thời gian gián đoạn, nhất là với các mô hình phục vụ số lượng suất ăn lớn mỗi ngày.
Mọi cam kết về chất lượng, tiến độ giao hàng, cũng như phạm vi bảo hành đều được thể hiện rõ trong hợp đồng, kèm theo các phụ lục kỹ thuật của từng mã rổ inox. Đi kèm đó là bộ tài liệu chuẩn chỉnh gồm chứng từ vật liệu, hướng dẫn vệ sinh – bảo quản và khuyến nghị sử dụng an toàn trong bếp chuyên nghiệp. Đây sẽ là nền tảng để Quý khách dễ dàng làm việc với bộ phận QA nội bộ, đơn vị audit hoặc cơ quan kiểm tra an toàn thực phẩm – nội dung sẽ được làm rõ hơn trong phần về tài liệu và tiêu chuẩn ngay sau mục này.
Tổng hòa giữa năng lực xưởng sản xuất inox tại TP.HCM, kinh nghiệm triển khai dự án bếp công nghiệp và dịch vụ hậu mãi dài hạn giúp Cơ Khí Hải Minh trở thành đối tác toàn diện cho các dự án rổ inox sâu lòng cũng như nhiều nhóm Thiết bị inox công nghiệp khác. Điều Quý khách mua không chỉ là sản phẩm, mà là một mối quan hệ hợp tác lâu dài, với mục tiêu tối ưu hiệu suất vận hành và tổng chi phí sở hữu của cả hệ thống bếp.
Tài Liệu & Tiêu Chuẩn: CO/CQ Vật Liệu, Hướng Dẫn Vệ Sinh/Bảo Quản, An Toàn Thực Phẩm
Chúng tôi cung cấp đầy đủ chứng từ CO/CQ chứng minh chất lượng vật liệu Inox 304 và các hướng dẫn chi tiết về cách vệ sinh, bảo quản để đảm bảo tuổi thọ và độ an toàn của sản phẩm.
Sau khi đã hiểu lý do nên lựa chọn Cơ Khí Hải Minh làm đối tác toàn diện, bước kế tiếp là xem chúng tôi hỗ trợ Quý khách bằng hệ thống tài liệu và tiêu chuẩn như thế nào. Toàn bộ cam kết về chất lượng Rổ inox sâu lòng đều được cụ thể hóa thành tài liệu kỹ thuật, chứng từ CO/CQ và bộ hướng dẫn vận hành – vệ sinh – bảo quản rõ ràng, giúp Quý khách dễ dàng làm việc với bộ phận QA, đơn vị audit hay cơ quan kiểm tra an toàn thực phẩm.

CO/CQ inox 304 rõ ràng, minh bạch cho từng lô hàng
Với mỗi đơn hàng rổ inox, đặc biệt là các dự án bếp công nghiệp, chúng tôi luôn cung cấp bộ chứng từ CO/CQ inox đầy đủ. CO (Certificate of Origin) thể hiện nguồn gốc xuất xứ cuộn inox, còn CQ (Certificate of Quality) thể hiện thành phần hóa học và cơ tính của vật liệu. Nhờ đó, Quý khách có thể kiểm tra được mác thép đúng chuẩn inox 304, không bị “trộn” sang inox 201 kém bền hơn.
Trong CQ, thành phần inox 304 thường được thể hiện với hàm lượng Crom và Niken cao, mang lại khả năng chống gỉ sét tốt và an toàn khi tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm, phù hợp với các Thiết bị inox công nghiệp nói chung và rổ, khay, kệ trong bếp nói riêng. Bộ chứng từ này là cơ sở quan trọng để đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn thực phẩm nội bộ, cũng như các chuẩn HACCP hay ISO trong ngành F&B.
Khi bàn giao, Cơ Khí Hải Minh có thể cung cấp cho Quý khách:
- Bản sao chứng từ CO/CQ của lô inox sử dụng cho rổ.
- Phiếu đối chiếu mác thép, độ dày, bề mặt hoàn thiện theo đúng thỏa thuận kỹ thuật.
- Danh mục mã sản phẩm rổ inox sâu lòng gắn với từng lô vật liệu để dễ truy xuất khi cần.
Cách làm này giúp Quý khách chủ động hơn trong kiểm soát chất lượng, thuận tiện khi phải giải trình với tập đoàn mẹ, đơn vị kiểm định hoặc khách hàng lớn yêu cầu hồ sơ chi tiết.
Hướng dẫn vệ sinh rổ inox sâu lòng theo chuẩn bếp công nghiệp
Bên cạnh chứng từ, bộ hướng dẫn vệ sinh inox là tài liệu mà chúng tôi luôn khuyến nghị bếp trưởng in ra và dán ngay tại khu rửa. Mục tiêu là thống nhất cách sử dụng, vệ sinh rổ inox sâu lòng giữa các ca làm việc, hạn chế lỗi do thao tác sai gây trầy xước hoặc gỉ sét cục bộ.
Một quy trình vệ sinh sau mỗi ca sử dụng thường được chúng tôi đề xuất theo các bước:
- Loại bỏ hết cặn thực phẩm ra khỏi rổ, không để sót xương, hạt cứng hoặc dị vật kim loại.
- Xịt sơ qua bằng nước sạch, nhiệt độ vừa phải để cuốn trôi phần bám thô.
- Dùng dung dịch tẩy rửa trung tính (nước rửa chén chuyên dụng cho inox), kết hợp với mút mềm hoặc khăn microfiber, chà đều theo chiều thớ inox.
- Xả lại bằng nước sạch cho đến khi bề mặt không còn bọt và không còn mùi hóa chất.
- Lắc ráo nước, sau đó để rổ trên giá hoặc kệ inox công nghiệp chuyên dụng để khô tự nhiên, hạn chế đọng nước tại các góc.
Với những khu bếp áp dụng quy trình CIP hoặc tuân thủ nghiêm ngặt tiêu chuẩn an toàn thực phẩm, chúng tôi có thể hiệu chỉnh quy trình vệ sinh cho phù hợp với loại hóa chất đang sử dụng, nhiệt độ nước, tần suất vệ sinh định kỳ… Tất cả đều được mô tả rõ trong tài liệu kèm theo, giúp đội ngũ bếp dễ dàng đào tạo nhân sự mới và giữ ổn định chất lượng vệ sinh theo thời gian.
Lưu ý bảo quản để rổ luôn sáng bóng và bền đẹp
Độ bền của rổ inox không chỉ phụ thuộc vào mác thép hay độ dày, mà còn nằm ở cách Quý khách sử dụng và bảo quản hằng ngày. Trong bộ tài liệu hướng dẫn, chúng tôi luôn liệt kê chi tiết các khuyến cáo sử dụng, nhằm kéo dài tuổi thọ rổ và tối ưu tổng chi phí sở hữu (TCO) cho toàn bộ hệ thống dụng cụ.
Một số lưu ý tiêu biểu mà đội ngũ kỹ thuật Cơ Khí Hải Minh thường đưa vào hướng dẫn:
- Không dùng búi cọ sắt, giấy nhám hoặc vật sắc nhọn chà trực tiếp lên bề mặt rổ để tránh xước sâu, tạo điểm bám bẩn.
- Không ngâm rổ inox lâu trong dung dịch có nồng độ muối, axit hoặc clo cao; sau khi khử trùng phải tráng lại bằng nước sạch.
- Luôn lau khô hoặc để rổ ở vị trí thông thoáng sau khi vệ sinh, hạn chế đặt trực tiếp dưới nền ẩm bẩn.
- Không dùng rổ cho mục đích chứa hóa chất tẩy rửa, dầu thải hay chất ăn mòn mạnh, tránh làm suy giảm độ bền vật liệu.
- Định kỳ kiểm tra mối hàn, vành rổ; nếu phát hiện dấu hiệu bất thường có thể liên hệ Cơ Khí Hải Minh để được tư vấn và xử lý kịp thời.
Với các khách hàng sử dụng kết hợp nhiều hạng mục như rổ, khay, bàn, kệ và những nhóm Gia công inox khác, chúng tôi có thể chuẩn hóa chung một bộ quy định vệ sinh – bảo quản để áp dụng đồng bộ cho toàn bộ hệ thống. Điều này giúp Quý khách đơn giản hóa vận hành mà vẫn đáp ứng tốt yêu cầu từ bộ phận an toàn thực phẩm nội bộ.
Nhờ hệ thống chứng từ, hướng dẫn vệ sinh và khuyến cáo bảo quản được chuẩn hóa, Quý khách luôn có đầy đủ cơ sở để chứng minh sự tuân thủ về vật liệu và an toàn vệ sinh khi sử dụng rổ inox sâu lòng trong bếp chuyên nghiệp. Những thắc mắc chi tiết liên quan đến vật liệu, cách dùng hay tuổi thọ sản phẩm sẽ được tổng hợp và giải đáp kỹ hơn trong mục Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ) Về Rổ Inox Sâu Lòng ngay sau phần này.
Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ) Về Rổ Inox Sâu Lòng
Rổ inox 304 có bị gỉ sét không?
Thời gian gia công theo yêu cầu mất bao lâu?
Cơ Khí Hải Minh có nhận đơn hàng số lượng ít không?
Làm thế nào để vệ sinh rổ inox đúng cách?
BẠN CẦN TƯ VẤN GIA CÔNG RỔ INOX SÂU LÒNG THEO YÊU CẦU?
Hãy để đội ngũ kỹ sư của Cơ Khí Hải Minh giúp bạn! Liên hệ ngay để nhận giải pháp và bản vẽ 3D MIỄN PHÍ.
CÔNG TY TNHH SX TM DV CƠ KHÍ HẢI MINH
Văn Phòng Tại TP.HCM: 51/5 Phạm Văn Sáng, Tổ 12, Ấp 2, Xã Xuân Thới Thượng, Huyện Hóc Môn.
Địa chỉ xưởng: 51/5 Phạm Văn Sáng, Tổ 12, Ấp 2, Xã Xuân Thới Thượng, Huyện Hóc Môn.
Hotline: 0968.399.280
Website: https://cokhihaiminh.com

