Phễu thoát sàn inox 304 đúc
0₫
Tối ưu chi phí vận hành và giảm bảo trì — phễu thoát sàn inox 304 đúc của Cơ Khí Đại Việt mang lại độ bền vượt trội, ngăn mùi hiệu quả và ít phải thay thế trong suốt vòng đời công trình. Đúc nguyên khối từ SUS304, độ dày 1.5–5 mm, kích thước chuẩn 200×200 mm (tùy chỉnh), tương thích ống Φ90/Φ114, cơ chế chống mùi/ngăn rác, hoàn thiện bề mặt chuyên nghiệp; sản xuất in‑house kèm bản vẽ 2D/3D và thời gian gia công 7–21 ngày. Cơ Khí Đại Việt cam kết chất lượng, bảo hành và hỗ trợ nghiệm thu — báo giá theo kích thước/độ dày, bản vẽ PDF/DWG/CO‑CQ/MTR sẵn sàng; liên hệ 0968.399.280 hoặc giacongsatinox@gmail.com để nhận tư vấn kỹ thuật và báo giá nhanh.
| Tên sản phẩm | Phễu Thoát Sàn Inox 304 Đúc |
| Loại sản phẩm | Phễu thoát sàn inox cao cấp đúc liền khối |
| Kích thước mặt | 200 x 200 mm |
| Độ dày vật liệu | 1.5 ly (1.5 mm) |
| Chất liệu | Inox 304 cao cấp |
| Đường kính ống phù hợp | PVC phi 90 mm và 114 mm |
| Tính năng |
|
| Ứng dụng | Nhà tắm, nhà vệ sinh, khu vực giặt giũ |
| Địa chỉ cung cấp | Cơ Khí Hải Minh – 51/5 Phạm Văn Sáng, Tổ 12, Ấp 2, Xã Xuân Thới Thượng, Huyện Hóc Môn, TPHCM & Hà Nội |
| Hotline | 0379 076 268 – 0968 399 280 |
| Website | https://cokhihaiminh.com |
| giacongsatinox@gmail.com |
Giới Thiệu Phễu thoát sàn inox 304 đúc: Đúc nguyên khối, sản xuất tại xưởng Cơ Khí Hải Minh
Bạn là quản lý cơ sở, nhà thầu hoặc chủ đầu tư cần một giải pháp thoát nước sàn bền bỉ, sạch sẽ và ít bảo trì? Chúng tôi giới thiệu Phễu thoát sàn inox 304 đúc, sản phẩm đúc nguyên khối từ vật liệu SUS304, thiết kế để chịu ẩm, chịu lực và chống ăn mòn trong môi trường công trình Việt Nam. Sản phẩm phù hợp cho nhà vệ sinh công cộng, tòa nhà chung cư, khu giặt rửa và các công trình thương mại yêu cầu tiêu chuẩn nghiệm thu khắt khe.
Phễu mang lại lợi ích thực tế cho dự án: độ bền cao, khả năng chống mùi và ngăn côn trùng hiệu quả, giảm tần suất bảo trì và chi phí vòng đời (LCC). Khi bạn cần tối ưu tổng chi phí sở hữu (TCO) — CAPEX ban đầu có thể cao hơn nhưng OPEX giảm rõ rệt do ít thay thế và bảo trì.
Cơ Khí Hải Minh sản xuất in‑house nên kiểm soát chặt vật liệu SUS304, thực hiện kiểm tra vật liệu và bản vẽ kỹ thuật trước khi giao, đồng thời cung cấp chế độ bảo hành và hỗ trợ nghiệm thu chuyên nghiệp. Để hoàn chỉnh hệ thống thoát, bạn có thể tham khảo Vỉ thoát sàn inox – Cơ Khí Hải Minh và các phụ kiện như Thùng rác inox – sản phẩm liên quan.
Chúng tôi sẵn sàng cung cấp bản vẽ, thông số kỹ thuật và tư vấn lắp đặt phù hợp tiêu chuẩn công trình để bạn dễ dàng nghiệm thu. Phần tiếp theo sẽ liệt kê chi tiết các điểm nổi bật kỹ thuật giúp bạn so sánh nhanh với các lựa chọn khác trên thị trường.
Điểm Nổi Bật Chính Của Phễu thoát sàn inox 304 đúc
Tiếp nối phần giới thiệu về Phễu thoát sàn inox 304 đúc, dưới đây là những lợi ích kỹ thuật và thương mại khiến sản phẩm này trở thành lựa chọn hợp lý cho dự án của Bạn. Chúng tôi trình bày ngắn gọn để Bạn nhanh chóng đánh giá tác động lên chi phí thi công, vận hành và nghiệm thu.
- Chất liệu đúc nguyên khối — Inox 304 (SUS304): Đúc liền khối, không mối hàn, độ dày phổ biến từ 1.5mm đến 5mm giúp tăng khả năng chịu lực, chống ăn mòn và kéo dài tuổi thọ so với phễu inox mỏng hoặc phễu nhựa.
- Ngăn mùi & ngăn côn trùng: Thiết kế đuôi thoát và rãnh chắn rác giúp giảm mùi khó chịu và ngăn côn trùng, đảm bảo an toàn vệ sinh cho khu vực nhà vệ sinh, khu giặt hoặc bếp công nghiệp.
- Tương thích hệ ống thông dụng: Phễu có nhiều kích thước mặt (100×100, 120×120, 200×200 mm) và tương thích với ống PVC từ φ42 đến φ114 mm, thuận lợi khi thi công, giảm điều chỉnh bản vẽ kỹ thuật tại công trường.
- Dễ lắp đặt, dễ bảo trì: Kích thước chuẩn giúp tiết kiệm thời gian lắp đặt; bề mặt inox dễ lau chùi, giảm chi phí bảo trì định kỳ (OPEX) cho chủ đầu tư.
- Tính thẩm mỹ chuyên nghiệp: Bề mặt sáng bóng hoặc xám mờ, họa tiết lưới/gợn sóng tích hợp chức năng thoát nước, phù hợp với nhiều phong cách hoàn thiện nội thất.
- Giảm tổng chi phí sở hữu (TCO): Mặc dù CAPEX ban đầu có thể cao hơn sản phẩm nhựa hoặc inox 201, tuổi thọ và chi phí bảo trì thấp giúp giảm chi phí vòng đời (LCC) cho dự án.
- Ứng dụng rộng rãi: Phù hợp cho nhà ở, chung cư, nhà vệ sinh công cộng, khu giặt là, bếp tập thể và các công trình thương mại đòi hỏi độ bền và vệ sinh cao.
- Quy trình sản xuất & nghiệm thu rõ ràng: Sản xuất tại xưởng Cơ Khí Hải Minh theo tiêu chuẩn vật liệu SUS304, hỗ trợ tư vấn kỹ thuật và nghiệm thu để đảm bảo thông số theo yêu cầu công trình.
Nếu Bạn cần so sánh nhanh: phễu inox 304 đúc cho hiệu suất vận hành và độ bền vượt trội so với phễu inox mỏng hoặc phễu nhựa — lợi ích thực tế thể hiện qua giảm thay thế, ít sự cố tắc nghẽn và môi trường sử dụng sạch hơn, thuận lợi cho việc nghiệm thu công trình.
Phần tiếp theo sẽ cung cấp Bảng Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết để Bạn đối chiếu kích thước, độ dày và tương thích ống trước khi quyết định đặt hàng hoặc yêu cầu bản vẽ kỹ thuật.

Bảng Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết: Phễu thoát sàn inox 304 đúc
Sau khi đã tóm lược các điểm nổi bật, đây là bảng thông số kỹ thuật bạn và đội ngũ mua sắm/thiết kế cần để so sánh, lập bản vẽ và yêu cầu báo giá chính xác. Các giá trị dưới đây được trình bày theo chuẩn kỹ thuật, dễ đối chiếu với bản vẽ và tiêu chí nghiệm thu.
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Vật liệu | Inox 304 đúc nguyên khối (SUS304) — không pha tạp chất, xử lý nhiệt theo tiêu chuẩn sản xuất. |
| Kích thước mặt (mặc định) | 200 x 200 mm (có thể tùy chỉnh: 100×100, 120×120, 150×150, 250×250 theo yêu cầu dự án). |
| Độ dày thân | 1.5 mm – 5.0 mm (phân theo model; đề xuất tiêu chuẩn cho khu dân dụng: 1.5–2.0 mm, khu thương mại/công nghiệp: ≥3 mm). |
| Tương thích ống | Φ90 / Φ114 (hỗ trợ kết nối với ống PVC/HT thông dụng; đầu nối tùy chọn theo tiêu chuẩn công trình). |
| Cơ chế chống mùi | Bẫy nước tích hợp + nắp kín, đuôi thoát chống côn trùng — giảm mùi và ngăn dịch ngược từ hệ thống ống. |
| Hoàn thiện bề mặt | Satin / Polish (chống vết bẩn, dễ vệ sinh, phù hợp nghiệm thu thẩm mỹ công trình). |
| Trọng lượng (tham chiếu) | ~0.9 – 3.2 kg (tuỳ theo kích thước và độ dày). Giá trị chi tiết ghi trong bản vẽ kỹ thuật cho từng model. |
| Khả năng chịu lực | Thiết kế chịu tải cho sàn đi lại và thiết bị vệ sinh dân dụng/ thương mại. Kiểm định chịu tải và báo cáo nghiệm thu cung cấp theo yêu cầu dự án. |
| Dịch vụ kèm theo | Thiết kế 2D/3D (PDF & DWG), lắp đặt tại công trình, hướng dẫn nghiệm thu, bảo hành theo hợp đồng. Hỗ trợ kỹ thuật để tối ưu hóa CAPEX & OPEX, giảm chi phí vòng đời (LCC). |
| Tải bản vẽ kỹ thuật | Tải bản vẽ PDF / DWG (cung cấp bản vẽ chi tiết theo model sau khi yêu cầu báo giá). |
| Ghi chú | Yêu cầu báo giá theo kích thước / độ dày. Thông số chính xác và báo giá cuối cùng được xác nhận trên bản vẽ và điều kiện nghiệm thu. |
Thông số trên giúp Bạn lập vật liệu, ước tính khối lượng và đưa vào bản vẽ thi công. Nếu cần báo giá theo yêu cầu kỹ thuật (ví dụ tăng độ dày để chịu tải nặng hơn), chúng tôi cung cấp bản vẽ và báo giá tùy chỉnh kèm chứng nhận vật liệu.

Phần tiếp theo sẽ phân tích chuyên sâu từng ưu điểm kỹ thuật — từ khả năng chống ăn mòn của SUS304 đúc đến hiệu quả cơ chế chống mùi — để giúp Bạn quyết định dựa trên tiêu chí kỹ thuật và tổng chi phí sở hữu.
Phân Tích Chuyên Sâu Các Ưu Điểm Kỹ Thuật Của Phễu thoát sàn inox 304 đúc
Dựa trên Bảng Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết: Phễu thoát sàn inox 304 đúc mà chúng tôi vừa trình bày, ở phần này chúng tôi làm rõ cơ chế kỹ thuật và giá trị thực tế của ba lợi thế hàng đầu. Bạn sẽ thấy vì sao các thông số — từ vật liệu SUS304 đúc nguyên khối đến độ dày 1.5–5mm và cấu trúc bẫy nước — chuyển hóa trực tiếp thành giảm chi phí vòng đời (LCC) và rủi ro vận hành.
Khi cần mở rộng tham khảo sản phẩm và ứng dụng cùng hệ thống inox, hãy xem Thiết bị inox công nghiệp — xem thêm để đối chiếu lựa chọn kỹ thuật.
Inox 304 đúc nguyên khối (SUS304)
Tính năng: Phễu được đúc nguyên khối từ inox SUS304, không có mối hàn trên thân phễu. Không còn điểm yếu tại mối nối nên giảm nguy cơ rò gỉ, ăn mòn theo mạch hàn và mất cứng vật liệu. Tuổi thọ sản phẩm kéo dài đáng kể; Bạn sẽ giảm tần suất bảo trì, giảm chi phí thay thế trong suốt vòng đời công trình, cải thiện tổng chi phí sở hữu (TCO).
Để minh chứng chất lượng vật liệu và hoàn thiện bề mặt, tham khảo thêm sản phẩm liên quan như Thùng đá inox 304 — minh chứng vật liệu.
Độ dày & khả năng chịu lực cao (tùy model 1.5ly–5mm)
Tính năng: Sản phẩm có lựa chọn độ dày dàn trải từ 1.5mm đến 5mm, vượt trội so với dòng dập mỏng trên thị trường. Lớp thành dày hơn tăng khả năng chịu tải, giảm biến dạng khi có lực tĩnh và động (xe đẩy, thiết bị vệ sinh công nghiệp).
Phù hợp cho khu vực công nghiệp, hành lang công cộng hoặc khu vực có lưu lượng cao; Bạn giảm rủi ro hư hỏng dẫn đến chi phí sửa chữa khẩn cấp và gián đoạn vận hành (giảm OPEX).
Cơ chế chống mùi & ngăn rác hiệu quả
Tính năng: Thiết kế tích hợp bẫy nước, nắp khít và ngăn rác dạng lưới giúp giữ chất thải lớn, đồng thời ngăn mùi và côn trùng. Hệ thống này giảm đáng kể nguy cơ tắc nghẽn và luồng khí ngược từ hệ ống, bảo vệ môi trường trong khu vực sử dụng.
Bạn đạt được môi trường sạch, ít phải can thiệp vệ sinh; tiết kiệm chi phí vận hành vệ sinh và giảm thời gian bảo trì định kỳ.

Phần phân tích kỹ thuật này nhằm cung cấp cơ sở để bạn so sánh hiệu năng và chi phí giữa các lựa chọn; phần tiếp theo sẽ trình bày So Sánh Phễu thoát sàn inox 304 đúc: Tại Sao Là Lựa Chọn Tối Ưu? để giúp Bạn đưa ra quyết định đầu tư hợp lý.
So Sánh: Phễu thoát sàn inox 304 đúc của Cơ Khí Hải Minh so với sản phẩm giá rẻ
Bằng cách nối luận từ phân tích kỹ thuật trước đó, bạn đã thấy các ưu thế về vật liệu và cơ chế chống mùi. Ở phần này chúng tôi đối chiếu trực tiếp lợi ích kỹ thuật với yếu tố chi phí để chứng minh vì sao giá trị dài hạn của phễu inox 304 đúc lại vượt trội. Để hiểu rõ hơn về ưu thế của inox 304 so với inox cấp thấp, bạn có thể tham khảo Tại sao chọn inox 304.
Dưới đây là bảng so sánh rõ ràng theo các tiêu chí kỹ thuật và chi phí vòng đời (TCO) — tài liệu hữu ích khi bạn cần quyết định giữa CAPEX ban đầu và tổng chi phí sở hữu trong vận hành.
| Tiêu Chí | Phễu thoát sàn inox 304 đúc (Cơ Khí Hải Minh) | Sản Phẩm Giá Rẻ |
|---|---|---|
| Vật Liệu | Inox 304 đúc nguyên khối, không pha tạp chất — chống gỉ sét và ăn mòn, phù hợp môi trường ẩm ướt. | Inox mỏng (201) hoặc hợp kim kém hơn; dễ oxy hóa, tuổi thọ ngắn hơn. |
| Độ Dày | Độ dày tiêu chuẩn 1.5–5 mm (tùy model), đảm bảo khả năng chịu lực và ít biến dạng theo thời gian. | Mỏng, thường ≤1.0 mm — dễ móp, giảm tuổi thọ. |
| Công Nghệ Hàn | Đúc nguyên khối hoặc quy trình hàn nghiệm thu, không có mối hàn yếu — giảm điểm ăn mòn. | Hàn thủ công, mối nối không đồng đều, dễ phát sinh rò rỉ và ăn mòn ở mối hàn. |
| Bảo Hành | Cam kết bảo hành và hỗ trợ kỹ thuật, đồng thời cung cấp bản vẽ kỹ thuật và nghiệm thu theo yêu cầu. | Bảo hành hạn chế hoặc không có hỗ trợ kỹ thuật chuyên sâu. |
| Tổng Chi Phí Sở Hữu (TCO) | CAPEX cao hơn ban đầu nhưng OPEX thấp: ít thay thế, ít bảo trì, giảm tắc nghẽn và chi phí dọn/khắc phục; phù hợp khi tính chi phí vòng đời. | Giá mua thấp nhưng TCO cao hơn do chi phí sửa chữa, thay thế thường xuyên và rủi ro về vệ sinh, mùi và tắc nghẽn. |
Kết luận nhanh: Bạn sẽ trả nhiều hơn ban đầu cho phễu inox 304 đúc, nhưng chi phí vòng đời (TCO) thấp hơn nhờ ít bảo trì, ít thay thế và giảm chi phí xử lý sự cố. Khi dự toán dự án, hãy nhìn vào CAPEX cộng OPEX — phễu chất lượng giúp giảm tổng chi phí sở hữu và rủi ro vận hành.

Tiếp theo, trong mục “An Tâm Đầu Tư Với Năng Lực Sản Xuất & Dịch Vụ Từ Cơ Khí Hải Minh” chúng tôi trình bày năng lực sản xuất, quy trình nghiệm thu và dịch vụ hậu mãi để bạn yên tâm khi quyết định đầu tư.
An Tâm Đầu Tư Với Năng Lực Sản Xuất & Dịch Vụ Từ Cơ Khí Hải Minh
Sau khi so sánh các lựa chọn, Bạn cần chứng cứ rõ ràng về năng lực sản xuất và dịch vụ để loại bỏ rủi ro khi quyết định đầu tư. Dựa trên lợi thế vật liệu và công nghệ đúc nguyên khối đã nêu ở phần trước, chúng tôi trình bày năng lực thực tế của xưởng để Bạn đánh giá — tham khảo thêm Giới thiệu Cơ Khí Hải Minh để có hình dung tổng quan về nhà máy và năng lực công nghệ.
1. Năng lực sản xuất tại xưởng
Chúng tôi sản xuất in‑house, kiểm soát chặt chẽ đầu vào vật liệu SUS304 và tiến hành đúc nguyên khối (không có mối hàn) để đảm bảo độ bền và khả năng chịu lực. Dải độ dày sản phẩm thông dụng từ 1.5mm đến 5mm, tương thích với tiêu chuẩn công trình và giảm đáng kể chi phí bảo trì dài hạn. Xưởng của chúng tôi có khả năng gia công hàng loạt, kiểm tra vật liệu theo lô và lưu trữ chứng từ kỹ thuật để phục vụ nghiệm thu.
2. Quy trình lắp đặt chuyên nghiệp
Trước khi thi công, chúng tôi cung cấp bản vẽ 2D/3D và phương án lắp đặt phù hợp với hiện trường. Đội ngũ kỹ thuật thực hiện lắp đặt theo tiêu chuẩn nghiệm thu, kiểm tra kín khít, kiểm tra độ thoát và xử lý chống mùi ngay tại chỗ. Nếu Bạn cần kiểm tra tương thích với hệ ống PVC hoặc lựa chọn kích thước mặt 100×100 / 120×120 / 200×200, xem thêm bộ mẫu trong Danh mục vỉ thoát sàn inox.
3. Chính sách bảo hành & hậu mãi
Cơ Khí Hải Minh cung cấp chính sách bảo hành rõ ràng, hỗ trợ kỹ thuật tận nơi và quy trình xử lý khiếu nại minh bạch để giảm rủi ro vận hành cho Bạn. Khi cần, chúng tôi cung cấp CO/CQ và MTR theo yêu cầu để phục vụ kiểm tra vật liệu và thủ tục nghiệm thu — tham khảo chi tiết tại CO/CQ và chính sách bảo hành (tham khảo). Cam kết hỗ trợ sau bán hàng giúp giảm tổng chi phí sở hữu (TCO) và giữ hiệu suất vận hành ổn định.
Liên hệ hotline 0968.399.280 hoặc yêu cầu báo giá để chúng tôi gửi bảng giá theo kích thước và bản vẽ kỹ thuật. Đội ngũ của chúng tôi sẵn sàng tư vấn giải pháp tối ưu cho dự án của Bạn và chuẩn bị tài liệu nghiệm thu trước khi bàn giao. Mục tiếp theo sẽ trả lời những câu hỏi thường gặp để Bạn an tâm đánh giá trước khi ra quyết định.
Câu Hỏi Thường Gặp Về Phễu thoát sàn inox 304 đúc
Sau phần An Tâm Đầu Tư Với Năng Lực Sản Xuất & Dịch Vụ Từ Cơ Khí Hải Minh, nhiều Khách Hàng còn băn khoăn trước khi ra quyết định. Dưới đây là các câu hỏi thường gặp kèm câu trả lời ngắn, thực tế và dễ hành động để Bạn có thể yêu cầu báo giá, bản vẽ hoặc kiểm tra mẫu ngay lập tức.
Làm sao phân biệt phễu bằng inox 304 đúc thật và hàng mạ hoặc dập mỏng?
Phễu thoát sàn inox 304 đúc giá bao nhiêu và có báo giá theo kích thước không?
Sản phẩm có tương thích với ống PVC φ90 và φ114 không?
Thời gian gia công và giao hàng cho đơn hàng số lượng lớn là bao lâu?
Chính sách bảo hành và hỗ trợ kỹ thuật sau bán như thế nào?
Làm sao để nhận bản vẽ kỹ thuật 2D/3D và đặt lắp nhanh?
CÔNG TY TNHH SX TM CƠ KHÍ HẢI MINH
Văn Phòng Tại TP.HCM: Trụ sở chính: 51/5 Phạm Văn Sáng, Tổ 12, Ấp 2, Xã Xuân Thới Thượng, Huyện Hóc Môn
Địa chỉ xưởng: 51/5 Phạm Văn Sáng, Tổ 12, Ấp 2, Xã Xuân Thới Thượng, Huyện Hóc Môn
Hotline: 037.907.6268 — 0968.399.280
Website: https://cokhihaiminh.com/
Email: giacongsatinox@gmail.com





