Gia công chậu rửa inox là quá trình sản xuất bồn rửa từ vật liệu thép không gỉ (inox), thường là inox 304 do đặc tính chống ăn mòn cao và độ bền. Quá trình này có thể bao gồm gia công theo các kích thước và thiết kế tiêu chuẩn hoặc tùy chỉnh theo yêu cầu cụ thể của khách hàng, cho cả mục đích dân dụng và công nghiệp. Với đối tượng B2B như bếp công nghiệp, giải pháp này đảm bảo độ chính xác cao, tuân thủ tiêu chuẩn vệ sinh và tối ưu ROI vận hành. Tại Cơ Khí Hải Minh, chúng tôi chuẩn hóa quy trình theo ISO 9001:2015, gia công bằng laser CNC và hàn TIG/laser, đồng thời kiểm tra kín nước 100% trước khi bàn giao. Cam kết dành cho bạn: • Báo giá minh bạch trong 24h • Bản vẽ 2D/3D miễn phí theo mặt bằng • Bàn giao đúng tiến độ, kiểm định chất lượng đầy đủ.
Điểm Nổi Bật Chính Cần Ghi Nhớ
- Gia công chậu rửa inox là quá trình sản xuất và hoàn thiện các loại chậu rửa làm từ inox (thép không gỉ) theo yêu cầu hoặc theo mẫu có sẵn, phục vụ cho nhu cầu sử dụng trong gia đình, nhà hàng, khách sạn, bếp công nghiệp tại Việt Nam; với phân khúc bếp công nghiệp, gia công chậu rửa inox 304 được ưu tiên để bảo đảm độ bền và vệ sinh.
- Để đạt chuẩn vệ sinh và độ bền, Quý khách nên ưu tiên inox 304, mối hàn TIG/laser, bo góc R10–R25, độ sâu hố 300–400 mm và xử lý bề mặt mài hairline hoặc đánh bóng chuẩn; cấu hình này giúp chậu rửa vận hành ổn định trong môi trường ẩm ướt, hóa chất tẩy rửa và cường độ làm việc cao.
- Cấu hình công năng hiệu quả thường là chậu 2–3 hố, thiết kế luồng rửa một chiều từ bẩn → trung gian → sạch, kết hợp bàn chờ và kệ dưới; cách tổ chức này tăng năng suất khu rửa, giảm nguy cơ nhiễm chéo và hỗ trợ các hệ thống HACCP, ISO 22000 mà nhiều bếp công nghiệp đang áp dụng.
- Đơn giá chậu rửa inox phụ thuộc vào vật liệu (304/201), kích thước, số hố, độ dày, phụ kiện đi kèm và số lượng; để nhận báo giá sát thực tế, Quý khách nên cung cấp tối thiểu 7 thông tin: loại inox, kích thước tổng thể, số hố, độ dày, yêu cầu phụ kiện, công suất phục vụ và tiến độ dự án, từ đó xưởng có thể gửi báo giá chi tiết trong 24 giờ.
- Lựa chọn xưởng có chứng nhận ISO 9001:2015, trang bị laser CNC, chấn – ép thủy lực, hàn TIG/laser và quy trình test kín nước 100% trước xuất xưởng giúp Quý khách kiểm soát tốt chất lượng, giảm rủi ro rò rỉ, cong vênh và bảo đảm tiến độ lắp đặt – nghiệm thu cho toàn bộ khu rửa.
- Tuân thủ hướng dẫn bảo trì: dùng dung dịch trung tính, lau theo thớ inox, tránh hóa chất gốc clo và xây dựng lịch vệ sinh – kiểm tra hằng ngày, hằng tuần, hằng quý sẽ kéo dài tuổi thọ chậu rửa, giữ bề mặt sáng sạch và tối ưu tổng chi phí sở hữu (TCO) trong suốt vòng đời thiết bị.
- Để giảm thời gian ra quyết định, Quý khách có thể gửi mặt bằng hiện trạng và yêu cầu công suất cho Cơ Khí Hải Minh để được tư vấn cấu hình chậu rửa, nhận bản vẽ 2D/3D và báo giá minh bạch trong 24 giờ, sẵn sàng áp dụng cho các dự án bếp nhà hàng, khách sạn, bếp ăn tập thể, bệnh viện hoặc chuỗi F&B.
Tổng quan và lợi ích của chậu rửa inox cho bếp công nghiệp
Chậu rửa inox (ưu tiên SUS 304) mang lại độ bền và tiêu chuẩn vệ sinh cao cho bếp công nghiệp, tối ưu quy trình một chiều và giảm TCO nhờ thiết kế đúng công suất và gia công chính xác.
Trong bất kỳ bếp công nghiệp nào, khu vực rửa luôn là một trong những điểm dễ gây nghẽn và phát sinh rủi ro vệ sinh nếu thiết kế không chuẩn. Đầu tư đúng ngay từ khâu gia công chậu rửa inox giúp Quý khách kiểm soát tốt quy trình rửa, giảm va chạm lao động và tối ưu chi phí vận hành dài hạn. Cơ Khí Hải Minh đồng hành như một đối tác kỹ thuật, không chỉ sản xuất mà còn tư vấn bài bản theo tiêu chuẩn bếp lớn hiện đại.
Xem nhanh:
- Tổng quan và lợi ích của chậu rửa inox cho bếp công nghiệp
- Phân loại và cấu hình chậu rửa theo nhu cầu vận hành
- Tiêu chuẩn kỹ thuật và vật liệu sử dụng
- Quy trình gia công & kiểm định chất lượng tại xưởng
- Hướng dẫn chọn kích thước, số hố và phụ kiện theo mặt bằng
- Bảng giá tham khảo & mô hình báo giá minh bạch
- Năng lực sản xuất và cam kết của Cơ Khí Hải Minh
- FAQ, bảo trì và vệ sinh kéo dài tuổi thọ
- Điểm Nổi Bật Chính Cần Ghi Nhớ
Biên soạn bởi: Đoàn Minh Phong
Trưởng Phòng Kỹ Thuật & Chuyên gia Tư vấn Kỹ thuật — Cơ Khí Hải Minh (Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực tư vấn, thiết kế, gia công inox các loại Đoàn Minh Phong là chuyên gia hàng đầu tại Cơ Khí Hải Minh. Anh chuyên sâu về tối ưu hóa công suất, lựa chọn vật liệu Inox 201/304 cho gia công inox, và các giải pháp cho nhà hàng, khách sạn.).
Về bản chất, chậu rửa inox công nghiệp là trung tâm của toàn bộ khu rửa, nơi diễn ra các thao tác làm sạch thực phẩm, xoong nồi và dụng cụ trước khi chuyển sang khâu chế biến và phục vụ. Khi sử dụng inox 304 đúng chuẩn, kết hợp gia công bằng máy cắt laser CNC, chấn thủy lực và hàn TIG hoặc hàn laser, Quý khách có một hệ thống bồn rửa có độ bền cơ học cao, chống cong vênh tốt dù phải làm việc liên tục. Điều này tác động trực tiếp đến hiệu suất vận hành, giảm thời gian chết thiết bị và cải thiện chỉ số hoàn vốn đầu tư ROI cho toàn bộ bếp.
Ở góc độ an toàn thực phẩm, bề mặt inox 304 có cấu trúc đặc trưng giúp hạn chế bám bẩn, dễ vệ sinh, đáp ứng tốt các mô hình kiểm soát chất lượng như HACCP. Bề mặt được xử lý mài, đánh bóng đúng kỹ thuật sẽ không còn cạnh sắc, hạn chế tích tụ cặn bẩn và vi khuẩn tại các góc chết. Khi kết hợp chậu rửa với các hạng mục liên quan như Chậu rửa công nghiệp tiêu chuẩn, Máng rửa tay inox công nghiệp và hệ thống thiết bị bếp công nghiệp đồng bộ, Quý khách sẽ kiểm soát tốt luồng bẩn và sạch, giảm nguy cơ nhiễm chéo.

Từ góc nhìn chi phí vòng đời TCO, một hệ chậu rửa inox 304 được thiết kế chuẩn ngay từ đầu sẽ giúp Quý khách giảm mạnh chi phí sửa chữa, chống thấm, thay mới và dừng bếp để bảo trì. Trong bếp lớn nhà hàng, khách sạn, bếp ăn công nghiệp, mỗi lần dừng khu rửa đều kéo theo chi phí cơ hội rất lớn. Đầu tư đúng vào chậu rửa inox chất lượng cao giúp Quý khách tiết kiệm tổng chi phí sở hữu, đồng thời giữ hình ảnh chuyên nghiệp trong mắt khách hàng và đơn vị kiểm tra.
Inox 304 phù hợp môi trường ẩm, hóa chất nhẹ, chống ăn mòn tốt.
Inox 304 là loại thép không gỉ có thành phần crom và niken cao, tạo nên lớp màng thụ động bền vững giúp chống oxy hóa và ăn mòn trong môi trường ẩm, muối và hóa chất tẩy rửa nhẹ. Đối với bếp công nghiệp, nơi bồn rửa tiếp xúc liên tục với nước nóng, nước rửa chén, muối từ thực phẩm và các dung dịch tẩy rửa, ưu thế này giúp bề mặt chậu không bị ố vàng hay rỗ. Quý khách có thể vận hành cường độ cao mà vẫn giữ được độ sáng bóng lâu dài, hạn chế tối đa rủi ro rò rỉ hay thủng bồn do ăn mòn.
Thực tế vận hành cho thấy các khu bếp sử dụng inox 304 đúng tiêu chuẩn ít phải thay chậu rửa sau nhiều năm, trong khi vật liệu kém hơn thường bắt đầu xuất hiện gỉ sét chỉ sau vài mùa cao điểm. Nhờ khả năng chống ăn mòn tốt, Quý khách cũng dễ dàng duy trì quy trình vệ sinh nghiêm ngặt mà không lo hóa chất làm suy yếu kết cấu chậu. Đây là yếu tố quan trọng để đảm bảo hiệu suất vận hành ổn định, đặc biệt trong các bếp phục vụ số lượng suất ăn lớn mỗi ngày.
Thiết kế đúng quy trình rửa – tráng – ráo giúp tăng năng suất và an toàn thực phẩm.
Một bộ chậu rửa inox cho bếp công nghiệp không chỉ là một bồn chứa nước đơn thuần, mà phải được thiết kế xoay quanh quy trình rửa một chiều: nhận bẩn, rửa thô, rửa sạch, tráng và ráo. Khi phân chia hợp lý số hố rửa, chiều sâu bồn, vị trí vòi, kệ úp và bàn chờ, nhân viên có thể thao tác liên tục mà không bị chồng chéo đường đi. Điều này giúp tăng năng suất rửa, giảm thời gian chờ giữa các công đoạn, đồng thời tránh được việc nước bẩn và nước sạch giao nhau gây nhiễm chéo.
Với kinh nghiệm triển khai nhiều dự án bếp công nghiệp, Cơ Khí Hải Minh thường tư vấn bố trí từ 2 đến 3 hố chính kết hợp bàn chờ phù hợp với công suất, đồng bộ cùng hệ thống Chậu rửa công nghiệp 2 hố hoặc Chậu rửa công nghiệp 3 hố. Nhờ đó, dòng chảy rửa – tráng – ráo được tách bạch, giảm nguy cơ tồn đọng vi khuẩn trên dụng cụ, hỗ trợ Quý khách đáp ứng các yêu cầu kiểm tra vệ sinh từ khách sạn, khu công nghiệp hay cơ quan quản lý.
Gia công chính xác bằng laser CNC/hàn TIG–laser mang lại độ bền và thẩm mỹ công nghiệp.
Công nghệ gia công hiện đại là yếu tố quyết định để chậu rửa inox hoạt động ổn định trong môi trường công suất lớn. Khi sử dụng máy cắt laser CNC, các chi tiết phôi inox được cắt với sai số rất nhỏ, giúp quá trình lắp ghép và hàn sau đó kín khít, không rò nước. Công nghệ hàn TIG hoặc hàn laser với tay nghề thợ cao cho ra mối hàn nhỏ, đều, thẩm mỹ, đồng thời đảm bảo chịu lực tốt tại những vị trí chịu tải như đáy bồn, chân chậu và khung đỡ.
Sau công đoạn hàn, việc mài và xử lý bề mặt kỹ lưỡng giúp loại bỏ hoàn toàn ba via, cạnh sắc, tạo cảm giác an toàn khi nhân viên thao tác rửa với tốc độ cao. Các bề mặt được đánh bóng đồng đều cũng giúp hạn chế bám bẩn và dễ xịt rửa cuối ca. Nhờ quy trình này, chậu rửa inox không chỉ bền vững mà còn có hình thức đồng bộ với các hạng mục inox khác như Bàn sơ chế inox hay bàn bếp inox, tạo nên một không gian bếp công nghiệp chuyên nghiệp và dễ kiểm soát vệ sinh.
Gia công chậu rửa inox là gì?
Gia công chậu rửa inox là quá trình sản xuất bồn rửa từ vật liệu thép không gỉ, phổ biến nhất là inox SUS 304 nhờ khả năng chống ăn mòn và độ bền cao. Toàn bộ quá trình bao gồm từ khâu chọn tấm inox đúng độ dày, cắt phôi, dập tạo hình, hàn ghép cho đến xử lý bề mặt và lắp phụ kiện. Sản phẩm có thể theo các kích thước tiêu chuẩn hoặc hoàn toàn tùy chỉnh dựa trên bản vẽ kỹ thuật và mặt bằng thực tế của bếp.

Phạm vi ứng dụng của gia công chậu rửa inox rất rộng, từ dân dụng đến công nghiệp, nhưng với bếp công nghiệp thì yêu cầu về vệ sinh và độ bền khắt khe hơn nhiều. Các bếp nhà hàng, khách sạn, bếp ăn tập thể phải vận hành cường độ cao, thường xuyên tiếp xúc với nước nóng, dầu mỡ, hóa chất tẩy rửa, nên đòi hỏi chậu rửa phải chịu lực tốt, không biến dạng và không gỉ. Vì thế, Cơ Khí Hải Minh luôn ưu tiên inox 304, độ dày phù hợp và kết cấu gia cường tại đáy bồn, thành chậu.
Đầu ra của quá trình gia công có thể là chậu rửa từ 1 đến 4 hố, tích hợp bàn chờ, kệ dưới, thành chắn nước, máng rửa tay và đầy đủ phụ kiện xả như phễu, xi phông, lọc rác. Khi làm việc với chúng tôi, Quý khách có thể yêu cầu thêm các chi tiết kỹ thuật đặc thù như bo góc bán kính lớn để dễ vệ sinh, lỗ chờ lắp vòi theo tiêu chuẩn riêng hoặc tích hợp sẵn vị trí đấu nối với Bể tách mỡ công nghiệp, giúp hoàn thiện trọn bộ hệ thống thoát nước và xử lý mỡ thải.
Lợi ích trọng yếu cho bếp công nghiệp
Với inox 304 và quy trình gia công chuẩn, chậu rửa công nghiệp có độ bền vượt trội, gần như miễn nhiễm với gỉ sét trong điều kiện vận hành thông thường. Điều này kéo dài tuổi thọ thiết bị, hạn chế nứt vỡ hay thấm nước ra khu vực xung quanh, giảm nguy cơ phải dừng bếp đột xuất để sửa chữa. Ở những bếp có công suất lớn, đây là lợi ích rất rõ ràng khi tính toán chi phí vòng đời.

Về vệ sinh, bề mặt inox được xử lý mịn, ít khe kẽ giúp dễ tẩy rửa, hạn chế bám cáu cặn và vi sinh vật. Khi bố trí chậu theo luồng rửa một chiều, kết hợp chia hố rửa cho từng công đoạn, Quý khách dễ xây dựng quy trình làm sạch bài bản, đáp ứng yêu cầu kiểm tra của các hệ thống quản lý an toàn thực phẩm như HACCP, ISO. Nhờ đó, nguy cơ nhiễm chéo giữa thực phẩm sống và chín, giữa bẩn và sạch được giảm xuống mức thấp nhất.
Về năng suất, một tuyến chậu rửa được tính toán đúng công suất giúp nhân sự thao tác ít bước thừa, không phải chờ nhau tại một vị trí. Từ đó, số suất ăn phục vụ trên giờ tăng lên mà không cần mở rộng thêm diện tích hoặc tăng nhiều nhân công. Cộng với việc sử dụng phụ kiện công nghiệp tiêu chuẩn, dễ thay thế, chi phí vận hành và bảo trì toàn bộ hệ thống được tối ưu, cải thiện rõ rệt chỉ số TCO và ROI cho dự án bếp.
Vì sao ưu tiên inox SUS 304 thay cho 201
Về mặt vật liệu, inox SUS 304 chứa hàm lượng crom và niken cao hơn nhiều so với SUS 201, tạo nên khả năng chống gỉ vượt trội trong môi trường ẩm, muối và axit nhẹ. Đối với bồn rửa chính của bếp công nghiệp, nơi tiếp xúc trực tiếp với nước nóng, muối, nước tương, nước mắm và hóa chất vệ sinh, việc dùng SUS 201 tiềm ẩn nguy cơ ố bề mặt, chảy xệ lớp gỉ nâu, thậm chí rỗ thủng sau một thời gian không quá dài. Điều này không chỉ gây mất thẩm mỹ mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến an toàn vệ sinh thực phẩm.

Trong khi đó, inox 304 giữ được bề mặt sáng sạch lâu dài, ít bị tác động bởi các dung dịch tẩy rửa thông dụng trong bếp. Chi phí đầu tư ban đầu có thể cao hơn, nhưng với tuổi thọ dài và ít phát sinh hỏng hóc, tổng chi phí sở hữu lại thấp hơn rõ rệt so với việc liên tục sửa chữa, thay mới chậu rửa làm từ inox 201. Đây là lý do chúng tôi khuyến nghị dùng hoàn toàn SUS 304 cho bồn và hố rửa chính, chỉ cân nhắc 201 cho một số hạng mục phụ như khung, kệ nếu môi trường khu vực đó tương đối khô ráo và yêu cầu vệ sinh không quá khắt khe.
Từ kinh nghiệm thực tế triển khai, Cơ Khí Hải Minh luôn phân tích kỹ bài toán chi phí và rủi ro cho Quý khách trước khi chốt phương án vật liệu. Mục tiêu là đảm bảo bồn rửa chính đủ an toàn, bền bỉ với inox 304, đồng thời tối ưu chi phí đầu tư cho các chi tiết ít chịu tác động. Khi đã có nền tảng đúng về vật liệu, phần phân loại, cấu hình số hố và kích thước chậu rửa theo từng nhu cầu vận hành cụ thể sẽ là bước tiếp theo giúp Quý khách hoàn thiện hệ thống bếp.
Ở các phần tiếp theo, chúng tôi sẽ đi vào phân loại và cấu hình chậu rửa theo nhu cầu vận hành, giúp Quý khách lựa chọn chính xác số hố, kích thước và phụ kiện để tương thích tối ưu với mặt bằng bếp hiện hữu.
Phân loại và cấu hình chậu rửa theo nhu cầu vận hành
Chọn cấu hình theo công suất và luồng rửa: 1–4 hố, có bàn sơ chế/kệ dưới, máng rửa tay; kích thước linh hoạt để đạt năng suất và tiêu chuẩn vệ sinh.
Sau khi đã xác định rõ tầm quan trọng của khu rửa trong tổng thể bếp công nghiệp, bước tiếp theo là chọn đúng cấu hình chậu rửa để luồng rửa – tráng – ráo vận hành trơn tru. Việc phân loại theo số hố, kích thước và phụ kiện đi kèm không chỉ là câu chuyện hình thức, mà ảnh hưởng trực tiếp đến năng suất rửa, mật độ nhân sự đứng thao tác và khả năng đáp ứng các tiêu chuẩn vệ sinh như HACCP.
Nếu cấu hình chậu rửa không bám sát công suất bếp, Quý khách sẽ gặp hiện tượng “nghẽn cổ chai” tại khu rửa: dụng cụ tồn đọng, nước bẩn tràn lan, nhân viên phải chờ nhau từng thao tác. Khi thiết kế bài bản ngay từ khâu Chậu rửa công nghiệp, kết hợp lựa chọn số hố, bàn sơ chế, kệ dưới và máng rửa tay hợp lý, toàn bộ dây chuyền làm sạch sẽ làm việc theo đúng một chiều, giảm rủi ro nhiễm chéo và tối ưu hiệu suất vận hành.
Cơ Khí Hải Minh thường tiếp cận theo hướng “cấu hình theo công suất”: từ nhà hàng nhỏ, quán ăn, bếp trung tâm đến bếp ăn tập thể, mỗi mô hình sẽ có một tổ hợp chậu rửa 1–4 hố, bàn chờ và máng rửa tay riêng. Nhờ gia công linh hoạt kích thước và chi tiết trên inox 304, Quý khách có thể vừa tận dụng tối đa mặt bằng hiện hữu, vừa đảm bảo tính đồng bộ với các hạng mục khác như Bàn sơ chế inox hay hệ thống thiết bị bếp chính.

Về mặt công năng, việc phân loại theo số hố (1/2/3/4) là cách trực quan nhất để thiết kế quy trình rửa – tráng – ráo một chiều. Mỗi hố có thể đảm nhiệm một công đoạn riêng: nhận bẩn, rửa bằng hóa chất, tráng nước sạch, ngâm khử trùng hoặc tạm ráo, từ đó hạn chế tối đa việc nước bẩn quay lại vùng sạch. Cách tiếp cận này rất phù hợp với bếp công nghiệp cần chứng minh quy trình vệ sinh trong các đợt kiểm tra.
Bên cạnh số hố, các tùy chọn công nghiệp như bàn sơ chế tích hợp, kệ dưới, chắn rác, vòi pre-rinse áp lực cao hay bộ xả đường kính lớn là những thành phần hỗ trợ đắc lực cho công suất lớn. Chúng giúp rút ngắn thao tác thủ công, tránh gập người, giảm sức lao động cho nhân viên và giữ cho khu rửa luôn thông thoáng. Khi được tính toán đúng trên bản vẽ kỹ thuật, những phụ kiện này góp phần đáng kể vào việc ổn định năng suất giờ cao điểm.
Cuối cùng là kích thước tiêu chuẩn và tùy chỉnh theo mặt bằng. Các khoảng kích thước chậu rửa công nghiệp phổ biến đã được đúc kết từ thực tế vận hành (chiều dài, chiều rộng, chiều sâu bồn, chiều cao làm việc) để người đứng rửa không bị mỏi lưng, đồng thời đủ diện tích đặt nồi chảo cỡ lớn. Từ các khung kích thước này, Cơ Khí Hải Minh tinh chỉnh theo không gian cụ thể của Quý khách để vừa đảm bảo công thái học, vừa đáp ứng các yêu cầu về lưu lượng và tiêu chuẩn vệ sinh.
Theo số hố: 1/2/3/4 và vai trò trong quy trình

1 hố: vệ sinh dụng cụ nhỏ, khu phụ trợ. Chậu rửa 1 hố thường được bố trí ở các vị trí phụ trợ như quầy bar, khu rửa ly tách, bếp phụ hoặc khu sơ chế nhỏ, nơi lưu lượng rửa không quá lớn. Một hố sâu, diện tích vừa phải là đủ để rửa dụng cụ nhỏ, rổ rá hoặc nguyên liệu với lưu lượng thấp. Đối với những điểm này, Quý khách có thể tham khảo các mẫu Chậu rửa công nghiệp 1 hố được tối ưu cho thao tác nhanh, dễ lắp đặt ở các góc hẹp.
2 hố: rửa – tráng cơ bản cho nhà hàng nhỏ và bếp trung bình. Với chậu rửa 2 hố, một hố thường dùng cho rửa bằng nước rửa chén và cọ rửa cơ học, hố còn lại dành cho tráng nước sạch hoặc ngâm tạm dụng cụ đã rửa. Mô hình này phù hợp với nhà hàng, quán ăn có công suất đến khoảng 150 suất/giờ, nơi quy trình rửa cần tách bạch mức cơ bản nhưng chưa yêu cầu ngăn riêng cho khử trùng. Cấu hình 2 hố giúp cân bằng tốt giữa chi phí đầu tư, diện tích chiếm chỗ và năng suất vận hành.
3 hố: rửa – tráng – khử trùng/ráo cho bếp công suất lớn, khách sạn, bếp ăn tập thể. Khi công suất vượt trên 150–200 suất/giờ hoặc khi Quý khách phải tuân thủ chặt chẽ tiêu chuẩn HACCP, chậu rửa 3 hố là lựa chọn hợp lý. Thông thường, hố thứ nhất dùng cho rửa thô và tẩy rửa bằng hóa chất, hố thứ hai tráng nước sạch, hố thứ ba ngâm khử trùng hoặc để ráo tạm trước khi chuyển sang kệ úp. Nhờ có hố khử trùng riêng, dụng cụ sau rửa đạt mức an toàn cao hơn, rất quan trọng với bếp bệnh viện, bếp ăn công nhân, trường học.
4 hố: dây chuyền đặc biệt hoặc tách biệt thực phẩm sống/chín. Cấu hình 4 hố thường dành cho các dây chuyền có yêu cầu đặc thù, như tách riêng khu xử lý thực phẩm sống và chín, hoặc tách riêng khu rửa xoong nồi với khu rửa dụng cụ ăn uống. Một số bếp quy mô lớn cũng sử dụng 4 hố để chia nhỏ từng công đoạn: ngâm, rửa, tráng, khử trùng, giúp tránh hoàn toàn việc nước bẩn quay lại vùng sạch. Tuy chiếm diện tích nhiều hơn, nhưng cấu hình này tạo nền tảng rất vững cho những bếp đặt nặng tiêu chí an toàn thực phẩm và kiểm soát chéo.
Tùy chọn bổ sung cho công suất lớn

Bàn sơ chế tích hợp để giảm di chuyển và nhiễm chéo. Khi tích hợp bàn sơ chế ngay bên cạnh chậu rửa, nhân viên có thể thao tác rửa – cắt – phân loại nguyên liệu trên cùng một tuyến, không phải mang khay nặng di chuyển qua nhiều vị trí. Điều này giảm mạnh nguy cơ nước bẩn nhỏ giọt trên sàn, hạn chế tai nạn trượt ngã và giảm điểm giao cắt giữa luồng bẩn và sạch. Với bếp công suất lớn, giải pháp này giúp tiết kiệm thời gian thao tác và dễ chuẩn hóa quy trình.
Kệ dưới để chứa khay/xoong; thanh giằng tăng cứng. Kệ dưới là nơi đặt xoong nồi, khay GN, rổ rá đang chờ rửa hoặc đã rửa xong, giúp khu vực mặt bàn luôn thông thoáng. Kệ được gia cường bằng thanh giằng, có thể chịu tải lớn mà không võng, rất phù hợp với nhà hàng, bếp ăn tập thể sử dụng nhiều nồi chảo cỡ đại. Tổ chức lưu trữ khoa học dưới gầm chậu rửa cũng giúp kiểm soát tốt hơn tồn kho dụng cụ và giảm lãng phí thời gian tìm kiếm.
Vòi pre-rinse áp lực cao, lưới chắn rác, bộ xả công nghiệp 60–90 mm. Vòi pre-rinse công nghiệp giúp xịt trôi nhanh thức ăn bám trên bát đĩa, giảm lượng hóa chất cần dùng ở bồn rửa chính, đồng thời rút ngắn thời gian mỗi chu kỳ rửa. Lưới chắn rác và bộ xả đường kính 60–90 mm giúp nước thoát nhanh, hạn chế tắc nghẽn, đồng thời thu gom rác thô trước khi vào hệ thống thoát nước hoặc Bể tách mỡ nhà hàng. Tập trung xử lý rác ngay tại chậu rửa giúp hệ thống thoát nước tổng thể vận hành ổn định hơn.
Chân tăng chỉnh, đệm giảm chấn, nẹp chống ồn. Với bếp công nghiệp, việc phải nâng hạ chậu rửa cho cân bằng với sàn là chuyện thường xuyên, đặc biệt khi cải tạo trên nền hiện hữu. Chân tăng chỉnh cho phép hiệu chỉnh cao độ chính xác từng milimét, tạo mặt phẳng làm việc ổn định và thuận lợi cho thoát nước. Đệm giảm chấn và nẹp chống ồn dưới đáy bồn giúp giảm tiếng ồn nước xả và va đập dụng cụ, cải thiện đáng kể môi trường âm thanh trong khu bếp.
Máng rửa tay inox công nghiệp

Thiết kế treo tường/đứng; vòi cảm ứng hoặc gạt gối. Máng rửa tay inox công nghiệp là một phần quan trọng trong máng rửa tay inox toàn tuyến, giúp kiểm soát vệ sinh cá nhân trước khi nhân viên vào khu chế biến. Kiểu treo tường tiết kiệm diện tích, dễ vệ sinh khu vực sàn, trong khi kiểu đứng thích hợp cho vị trí độc lập, tách rời khỏi tường. Việc sử dụng vòi cảm ứng hoặc vòi gạt gối hạn chế tối đa chạm tay vào tay nắm, giảm nguy cơ tái nhiễm khuẩn sau khi rửa tay.
Kích thước phổ biến 600–2400 mm cho nhiều người dùng cùng lúc. Tùy lưu lượng nhân sự, máng rửa tay có thể thiết kế từ 1 đến 4–5 vị trí rửa trên cùng một tuyến, với chiều dài tổng thể khoảng 600–2400 mm. Với bếp ăn tập thể lớn, máng dài giúp nhiều người rửa tay đồng thời trước giờ vào ca, tránh tình trạng xếp hàng gây chậm dây chuyền. Độ sâu và chiều cao máng được tính toán theo nhân trắc học, để nước không bắn tung tóe ra sàn nhưng vẫn đủ thoải mái khi thao tác.
Vật liệu 304, bo góc an toàn; phù hợp tiêu chuẩn vệ sinh nhà hàng/bệnh viện. Sử dụng inox 304 cho toàn bộ thân máng giúp bề mặt luôn sáng sạch, chống ăn mòn bởi nước và dung dịch sát khuẩn tay. Các góc cạnh được bo tròn giúp tránh gây thương tích khi va chạm nhanh trong giờ cao điểm, đồng thời hạn chế điểm bám bẩn khó vệ sinh. Máng rửa tay đúng chuẩn là một trong những yêu cầu quan trọng khi đánh giá hệ thống vệ sinh của nhà hàng, bếp bệnh viện, trường học hoặc cơ sở sản xuất thực phẩm.
Kích thước tham khảo theo ứng dụng

Dân dụng: 700×500 đến 1000×600 mm, sâu 200–240 mm. Với bếp gia đình, kích thước này đủ để rửa xoong nồi vừa và lớn mà không chiếm quá nhiều diện tích mặt bàn. Độ sâu 200–240 mm hạn chế bắn nước ra xung quanh, vẫn đảm bảo người nội trợ không phải cúi lưng quá nhiều. Các dải kích thước này cũng được các nhà sản xuất lớn sử dụng như chuẩn chung trên thị trường.
Công nghiệp: 1200–2200 (dài) × 700–800 (rộng), sâu 300–400 mm. Với bếp công nghiệp, kích thước chậu rửa công nghiệp cần đủ lớn để chứa xoong nồi dung tích cao, khay GN và rổ rá cỡ đại. Chiều sâu 300–400 mm giúp nước không tràn ra ngoài khi khuấy rửa mạnh hoặc nhúng toàn bộ nồi chảo. Chiều rộng 700–800 mm tạo khoảng thao tác thoải mái cho nhân viên, đủ không gian bố trí vòi pre-rinse và kệ úp tạm trên miệng bồn.
Bề mặt làm việc: cao 850–900 mm; đề xuất bề rộng tối thiểu 700 mm. Chiều cao mặt chậu 850–900 mm được xem là khoảng tối ưu cho phần lớn người vận hành, hạn chế mỏi lưng khi phải rửa liên tục trong nhiều giờ. Bề rộng tối thiểu 700 mm giúp vừa đủ chỗ đặt nồi lớn mà vẫn không làm tay với quá xa so với thân người. Việc tuân thủ các khung kích thước này giúp Quý khách có một hệ thống chậu rửa vừa thân thiện với nhân sự, vừa đồng bộ với các tiêu chuẩn thiết kế bếp hiện đại.
Tư vấn cấu hình theo mô hình bếp

Nhà hàng <150 suất/giờ: 2 hố + bàn chờ. Với mức công suất này, cấu hình chậu rửa 2 hố kết hợp bàn chờ là giải pháp tối ưu giữa chi phí và năng suất. Một hố dành cho rửa bằng hóa chất, hố còn lại cho tráng sạch, trong khi bàn chờ dùng đặt đồ bẩn và đồ sạch tách biệt hai bên. Đây là cấu hình phổ biến cho nhà hàng trung bình, quán ăn, quán lẩu nướng, đảm bảo luồng rửa cơ bản nhưng ít chiếm diện tích.
Khách sạn/bếp tập thể 150–300 suất/giờ: 3 hố + kệ dưới + vòi pre-rinse. Ở mức công suất này, chậu rửa 3 hố giúp chia nhỏ quy trình rửa – tráng – khử trùng/ráo rõ ràng hơn. Kệ dưới tăng khả năng chứa dụng cụ đang chờ rửa hoặc đã rửa xong, tránh đặt la liệt trên sàn, còn vòi pre-rinse giúp tăng tốc xử lý bát đĩa bẩn trước khi đưa vào hố chính. Cấu hình này cho phép duy trì hiệu suất giờ cao điểm mà vẫn đảm bảo yêu cầu vệ sinh khắt khe của khách sạn, bếp tập thể.
Khu sơ chế cá/thịt: tách chậu riêng, dùng 304, bố trí chống nhiễm chéo. Với khu sơ chế cá, thịt, nội tạng, lượng đạm và mỡ cao đòi hỏi chậu rửa phải làm từ inox 304 dày, kết cấu chắc để chịu được va đập liên tục. Nên bố trí chậu rửa riêng biệt so với khu rửa dụng cụ ăn uống, đồng thời tuân thủ luồng một chiều từ bẩn sang sạch để hạn chế nhiễm chéo. Đây cũng là khu vực mà bản vẽ kỹ thuật cần thể hiện rõ ràng vị trí chậu, máng rửa tay và tuyến thoát nước.
Khi nào nên dùng 3 hố thay vì 2 hố? Quý khách nên cân nhắc chuyển sang cấu hình 3 hố khi công suất bếp vượt khoảng 150–200 suất/giờ, hoặc khi phải tuân thủ chặt các tiêu chuẩn vệ sinh theo mô hình HACCP (có thể tham khảo thêm trên Wikipedia). Lúc này, hố thứ ba sẽ đóng vai trò ngâm khử trùng hoặc tách vùng ráo tạm, tránh việc chén đĩa đã tráng sạch quay lại tiếp xúc gần nước bẩn. Cấu hình 3 hố cũng giúp phân luồng nhân sự tốt hơn, giảm chồng chéo thao tác trong giờ cao điểm.
Máng rửa tay công nghiệp cần tiêu chuẩn gì? Về cơ bản, máng rửa tay công nghiệp nên được gia công từ inox 304, có bề mặt dễ vệ sinh, bo tròn các góc cạnh để an toàn khi vận hành nhanh. Hệ vòi nên dùng loại cảm ứng, gạt gối hoặc đạp chân để hạn chế chạm tay trực tiếp, đi kèm xà phòng sát khuẩn và khu vực treo khăn giấy hợp vệ sinh. Kích thước máng cần được tính theo lưu lượng người dùng cùng lúc, bố trí tại lối vào khu chế biến để đảm bảo nhân sự buộc phải rửa tay trước khi vào ca.
Khi đã chốt được cấu hình số hố, kích thước và các phụ kiện đi kèm, bước quan trọng kế tiếp là thống nhất các tiêu chuẩn kỹ thuật và lựa chọn vật liệu, đặc biệt là giữa inox 304 và 201, để toàn bộ hệ chậu rửa đạt được độ bền vật liệu và mức an toàn vệ sinh như mong muốn.
Tiêu chuẩn kỹ thuật và vật liệu sử dụng
Ưu tiên SUS 304, độ dày 0.8–1.2 mm cho bồn, mối hàn TIG/laser đạt độ kín; bán kính bo góc và độ sâu tối ưu giúp vệ sinh dễ, kèm test kín nước 100%.
Sau khi Quý khách đã chốt được số hố, kích thước và phụ kiện chậu rửa theo nhu cầu vận hành, bước then chốt tiếp theo là thống nhất các tiêu chuẩn kỹ thuật và vật liệu. Những con số tưởng như nhỏ như mác inox, độ dày, kiểu mối hàn, bán kính bo góc hay đường kính xả lại quyết định trực tiếp đến độ bền vật liệu, khả năng đáp ứng HACCP/ISO và tổng chi phí sở hữu (TCO) của toàn bộ hệ Chậu rửa công nghiệp.
Cơ Khí Hải Minh áp dụng bộ tiêu chí kỹ thuật rõ ràng cho từng dự án: từ lựa chọn Inox SUS 304 hay SUS 201, thiết kế độ dày inox theo vùng chịu lực, tiêu chuẩn mối hàn TIG/laser, cho tới các yêu cầu về chống ồn, xả/xi-phông và quy trình kiểm tra kín nước 100%. Các tiêu chí này được thể hiện cụ thể trên bản vẽ kỹ thuật, là cơ sở để Quý khách đánh giá, nghiệm thu và so sánh giữa các nhà cung cấp.

Ở phần này, chúng tôi trình bày lần lượt từ so sánh inox SUS 304 và SUS 201, khuyến nghị độ dày theo từng bộ phận, yêu cầu đối với mối hàn TIG/laser, đến các yếu tố thiết kế như bán kính bo góc, độ sâu chậu, chống ồn và cấu hình xả/xi-phông. Cuối cùng là quy trình kiểm tra kín nước 100% trước khi giao hàng, giúp Quý khách yên tâm đưa thiết bị vào vận hành liên tục.
So sánh inox SUS 304 và SUS 201

304: chống gỉ tốt, phù hợp bếp ẩm/hóa chất nhẹ; chi phí cao hơn. Inox SUS 304 thuộc nhóm thép không gỉ austenitic, chứa hàm lượng crom và niken cao, tạo lớp màng thụ động bền vững trên bề mặt. Trong môi trường bếp công nghiệp liên tục tiếp xúc nước nóng, muối, nước mắm, chất tẩy rửa, Inox SUS 304 giữ bề mặt sáng sạch, hầu như không xuất hiện gỉ nâu hay rỗ bề mặt nếu được vệ sinh đúng cách. Chi phí đầu tư ban đầu cao hơn nhưng tuổi thọ sử dụng dài, giảm rõ rệt chi phí vòng đời.
201: kinh tế, chống gỉ kém hơn; rủi ro ố gỉ ở môi trường muối/axit nhẹ. Inox SUS 201 có hàm lượng niken thấp hơn và được bổ sung mangan, nên khả năng chống ăn mòn trong môi trường ẩm, mặn hay axit nhẹ kém hơn 304. Ở bồn rửa thường xuyên ngâm nước, nhất là nước chứa muối và hóa chất, SUS 201 dễ bị ố vàng, loang gỉ bề mặt, thậm chí rỗ tại các vùng mối hàn hoặc cạnh cắt. Với bếp công nghiệp yêu cầu vệ sinh cao, rủi ro này tác động trực tiếp đến hình ảnh và độ an toàn thực phẩm.
Khuyến nghị bếp công nghiệp: chọn 304 cho bồn/hố, cân nhắc 201 cho phần phụ ít tiếp xúc nước. Dựa trên kinh nghiệm triển khai nhiều dự án, Cơ Khí Hải Minh luôn khuyến nghị dùng hoàn toàn Inox SUS 304 cho bồn/hố rửa, thành chậu và các vùng tiếp xúc nước trực tiếp. Inox SUS 201 chỉ nên cân nhắc cho các chi tiết phụ như khung đỡ, kệ dưới nằm ở vùng ít ẩm, khi Quý khách cần tối ưu CAPEX nhưng vẫn chấp nhận được rủi ro. Cách phân tách này giữ được độ bền vật liệu cho khu vực trọng yếu trong khi vẫn kiểm soát tốt ngân sách.
Độ dày vật liệu khuyến nghị

Mặt chậu/hố: 0.8–1.2 mm tùy công suất và tải trọng. Với khu rửa công suất trung bình, chúng tôi thường đề xuất độ dày inox 0.8–1.0 mm cho mặt chậu và hố. Với bếp ăn tập thể, khách sạn, nơi phải đặt và kéo lê xoong nồi lớn, độ dày 1.0–1.2 mm giúp hạn chế biến dạng, móp đáy, đồng thời giảm tiếng ồn khi thao tác. Việc chọn đúng độ dày inox ở khu vực này trả lời trực tiếp cho câu hỏi “Độ dày nào phù hợp cho chậu rửa công nghiệp?” mà nhiều Quý khách vẫn băn khoăn.
Thành/chân/giằng: 1.0–1.5 mm; tấm lót/kệ: 0.8–1.0 mm. Thành chậu, chân chậu và hệ giằng khung chịu tải trọng tĩnh của cả tuyến chậu rửa cùng dụng cụ đặt trên đó. Độ dày 1.0–1.5 mm giúp kết cấu đủ cứng, không rung lắc khi có nhiều người thao tác đồng thời. Với kệ dưới hoặc tấm lót khay, dải 0.8–1.0 mm là hợp lý để vừa đảm bảo chịu tải xoong nồi, vừa tối ưu trọng lượng và chi phí vật liệu.
Gia cường điểm chịu lực: nẹp, gân tăng cứng, pad cao su chống rung. Bên cạnh độ dày, các điểm chịu lực cục bộ như mép bồn, vị trí đặt nồi lớn, khu vực bắt chân chậu xuống sàn được gia cường thêm bằng nẹp inox, gân tăng cứng hoặc pad cao su chống rung. Giải pháp này phân tán lực tác động, tránh tình trạng nứt mối hàn hoặc lún võng sau một thời gian vận hành. Khi làm việc với chúng tôi, Quý khách luôn nhận được bản vẽ thể hiện rõ vị trí các nẹp và gân này để dễ kiểm tra thực tế.
Mối hàn TIG/laser đạt độ kín và thẩm mỹ

Hàn TIG bảo vệ khí argon; hàn laser cho đường hàn nhỏ, ít biến dạng. Trong gia công chậu rửa inox, mối hàn là yếu tố quyết định đến độ kín nước và tuổi thọ thiết bị. Công nghệ hàn TIG với khí bảo vệ argon giúp kim loại nóng chảy không bị oxy hóa, tạo mối hàn chắc, đều. Với những vị trí cần thẩm mỹ cao hoặc thành mỏng, hàn laser cho đường hàn rất nhỏ, nhiệt ảnh hưởng ít, hạn chế cong vênh bề mặt.
Mài tinh – đánh bóng, xử lý passivation vùng hàn để chống ăn mòn. Sau hàn, toàn bộ mối hàn được mài tinh để loại bỏ ba via, cạnh sắc, sau đó đánh bóng để bề mặt đồng nhất với vùng xung quanh. Với inox 304, bước xử lý passivation (tái tạo lớp màng thụ động bằng hóa chất chuyên dụng) ở vùng hàn là rất quan trọng để phục hồi khả năng chống ăn mòn. Nhờ đó, mối hàn không bị sậm màu hay han gỉ sớm, đặc biệt ở các vị trí thường xuyên ngập nước.
Kiểm tra thẩm mỹ bề mặt: đồng nhất xước hairline/satin. Ngoài độ kín và cơ tính, Cơ Khí Hải Minh còn kiểm soát chặt thẩm mỹ công nghiệp của bề mặt. Các vùng hàn sau xử lý phải có vân xước hairline hoặc satin đồng nhất với phần còn lại, không để lộ vệt cháy hay lốm đốm. Tiêu chí này giúp chậu rửa hòa đồng với các hạng mục inox khác như Thiết bị inox công nghiệp, tạo nên tổng thể bếp chuyên nghiệp, dễ vệ sinh.
Thiết kế tối ưu vệ sinh và công năng

Bán kính bo góc R10–R25: dễ cọ rửa, không đọng bẩn. Các góc trong hố chậu nếu vuông sắc sẽ rất khó vệ sinh và dễ tích tụ cặn bẩn, vi sinh. Chúng tôi thiết kế bán kính bo góc (bán kính bo góc) trong khoảng R10–R25, đủ lớn để dễ cọ rửa bằng bàn chải hoặc miếng mút, nhưng vẫn đảm bảo dung tích hữu dụng của hố. Thiết kế này hỗ trợ Quý khách duy trì quy trình vệ sinh nhanh mà vẫn đạt chuẩn an toàn thực phẩm.
Độ sâu hố 300–400 mm: giảm bắn nước, tăng dung tích. Độ sâu chậu là một tham số quan trọng cả về công năng lẫn công thái học. Khoảng 300–400 mm là dải tối ưu cho bếp công nghiệp: đủ sâu để nhúng trọn xoong nồi, khay GN mà không bắn nước ra ngoài, đồng thời không khiến người vận hành phải cúi quá thấp gây mỏi lưng. Dải này cũng phù hợp với các kích thước chậu rửa công nghiệp phổ biến trên thị trường.
Chống ồn: pad/cao su + sơn phủ giảm ồn dưới đáy (khi phù hợp). Để giảm tiếng ồn do nước xả mạnh và xoong nồi va đập, đáy chậu có thể được dán pad cao su hoặc phủ lớp chống ồn chuyên dụng. Giải pháp này đặc biệt hữu ích với các bếp kín, trần thấp, nơi tiếng ồn dễ vang vọng gây khó chịu cho nhân sự. Chống ồn tốt góp phần cải thiện môi trường làm việc và giữ không gian bếp vận hành êm hơn.
Xả/xi-phông công nghiệp 60–90 mm, lưới chắn rác chống tắc. Hệ xả/xi-phông công nghiệp với đường kính 60–90 mm giúp nước thoát nhanh, hạn chế tồn đọng khi rửa liên tục. Lưới chắn rác bằng inox hoặc nhựa kỹ thuật được bố trí tại miệng xả để thu gom rác thô trước khi vào ống, đặc biệt khi kết nối với Bể tách mỡ công nghiệp. Nhờ vậy, Quý khách giảm đáng kể nguy cơ tắc nghẽn đường ống, giảm OPEX cho việc thông rửa hệ thống thoát nước.
Kiểm tra kín nước 100% trước bàn giao

Test ngâm đầy thời gian chuẩn, quan sát rò rỉ. Mỗi chậu rửa trước khi xuất xưởng đều được kiểm tra kín nước bằng cách bịt kín lỗ xả, bơm nước đầy hố và ngâm trong thời gian tối thiểu theo quy định nội bộ. Kỹ thuật viên quan sát toàn bộ mối hàn, góc bo, vị trí lắp xả để phát hiện bất kỳ dấu hiệu rò nước nào, kể cả rò rất nhỏ. Sản phẩm chỉ được đóng gói khi đạt kiểm tra này.
Test áp lực (khi yêu cầu): áp tiêu chuẩn cho đường hàn/khớp nối. Với những dự án yêu cầu cao hoặc tích hợp chậu vào tuyến cấp – thoát nước áp lực, chúng tôi có thể thực hiện thêm test áp lực. Nước được bơm đến mức áp suất tiêu chuẩn, sau đó giữ trong một khoảng thời gian để đánh giá độ ổn định của mối hàn và khớp nối. Cách làm này trả lời trực tiếp cho câu hỏi “Làm sao đảm bảo mối hàn không rò nước?” mà bộ phận kỹ thuật của Quý khách thường đặt ra.
Biên bản QC đính kèm, ảnh chụp kiểm tra, tem truy xuất. Toàn bộ kết quả kiểm tra kín nước (kiểm tra kín nước) được lập thành biên bản QC kèm theo số series sản phẩm. Ảnh chụp quá trình test và tem truy xuất được dán trên thân chậu hoặc đóng gói, giúp Quý khách dễ dàng đối chiếu khi nghiệm thu và trong suốt vòng đời thiết bị. Đây cũng là cơ sở để chúng tôi thực hiện bảo hành, bảo trì theo đúng cam kết.
Khi các tiêu chuẩn về vật liệu, độ dày, mối hàn và kiểm tra kín nước đã được thống nhất rõ ràng, bước kế tiếp là tổ chức quy trình gia công và kiểm định chất lượng tại xưởng sao cho tuân thủ đúng những tiêu chí này. Ở phần tiếp theo, Cơ Khí Hải Minh sẽ trình bày chi tiết cách chúng tôi triển khai quy trình gia công & kiểm định chất lượng để đảm bảo mỗi bộ chậu rửa inox bàn giao đều đạt chuẩn thiết kế và vận hành bền bỉ trong thực tế.
Quy trình gia công & kiểm định chất lượng tại xưởng
Quy trình 8 bước khép kín từ cắt laser CNC đến test kín nước, với kiểm soát chất lượng tại từng công đoạn (IPQC/FQC) bảo đảm sản phẩm đúng chuẩn và đúng tiến độ.
Sau khi các tiêu chuẩn về vật liệu, độ dày, mối hàn và kiểm tra kín nước đã được thống nhất, điều mà Quý khách cần quan tâm tiếp theo là quy trình gia công thực tế tại xưởng có tuân thủ đúng những tiêu chí đó hay không. Tại Cơ Khí Hải Minh, toàn bộ chậu rửa inox được sản xuất theo một dòng chảy chuẩn hóa, có kiểm soát ở từng công đoạn để khi ra khỏi xưởng, sản phẩm sẵn sàng vận hành liên tục trong bếp công nghiệp.

8 bước gia công chuẩn hóa, ghi nhận QC. Quy trình gia công chậu rửa inox tại xưởng được chuẩn hóa thành 8 bước liên hoàn, từ kiểm tra vật liệu đến đóng gói, mỗi bước đều có hướng dẫn thao tác và tiêu chí chấp nhận rõ ràng. Kỹ thuật viên phải ký xác nhận và QC nội bộ ghi nhận kết quả, giúp truy vết nhanh khi có yêu cầu kỹ thuật từ phía Quý khách. Cách làm này không chỉ bảo đảm tính nhất quán giữa các lô hàng mà còn là nền tảng để tuân thủ hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn ISO 9001:2015.
Thiết bị chính xác: laser CNC, chấn, ép thủy lực, hàn TIG/laser. Xưởng sản xuất sử dụng đồng bộ máy cắt laser CNC, máy chấn, máy ép thủy lực và dây chuyền hàn TIG/hàn laser cho các mối ghép quan trọng. Nhờ đó, từng tấm inox được cắt đúng kích thước, biên dạng lỗ và bán kính bo theo đúng bản vẽ, hạn chế tối đa sai số phải sửa tay. Việc đầu tư thiết bị hiện đại cũng giúp bề mặt chậu rửa sắc nét, ít biến dạng, nâng cao hiệu suất vận hành và tuổi thọ của toàn bộ hệ Chậu rửa công nghiệp.
Bàn giao kèm biên bản test và hồ sơ chất lượng. Khi hoàn tất sản xuất, mỗi chậu rửa đều được kiểm định chất lượng lần cuối, thực hiện test kín nước và đo kiểm kích thước so với bản vẽ. Kết quả được lập thành biên bản, kèm checklist QC, ảnh chụp quá trình test và tem mã truy xuất gắn trên sản phẩm hoặc thùng hàng. Hồ sơ này giúp bộ phận kỹ thuật của Quý khách nghiệm thu nhanh, đồng thời là cơ sở rõ ràng cho công tác bảo hành, bảo trì trong suốt vòng đời thiết bị.
Thiết kế & duyệt bản vẽ 2D/3D
Bản vẽ kỹ thuật thể hiện đầy đủ kích thước, số hố, vị trí xả, chân, kệ… là cơ sở thống nhất giữa đội ngũ bếp và xưởng gia công.
Sản xuất khép kín tại xưởng
Từ cắt phôi, chấn, hàn đến đánh bóng đều thực hiện nội bộ, giúp kiểm soát chặt tiến độ và chất lượng từng lô hàng.
Lắp đặt & nghiệm thu tại chỗ
Đội thi công hỗ trợ căn chỉnh cao độ, đấu nối xả, phối hợp nghiệm thu cùng Quý khách theo biên bản rõ ràng.
Các bước gia công tiêu chuẩn

Quy trình gia công chậu rửa inox tại Cơ Khí Hải Minh được xây dựng dựa trên thực tiễn vận hành bếp công nghiệp tại Việt Nam, kết hợp kinh nghiệm triển khai nhiều dự án với yêu cầu khắt khe về vệ sinh và độ bền. Dù Quý khách đặt hàng theo mẫu chuẩn hay thiết kế riêng, các bước kỹ thuật vẫn tuân theo cùng một khung chuẩn để bảo đảm tính ổn định từ lô này sang lô khác.
1) Chọn vật liệu – truy xuất chứng nhận. Bước đầu tiên là lựa chọn tấm inox theo mác thép (thường là SUS 304) và độ dày đã thống nhất trên bản vẽ. Bộ phận IQC kiểm tra nguồn gốc, chứng chỉ vật liệu, đối chiếu mác, đo thực tế độ dày, kiểm tra bề mặt xem có trầy xước sâu hay không. Mỗi lô vật liệu đạt yêu cầu sẽ được gắn mã lô, ghi nhận trên phiếu theo dõi để có thể truy xuất ngược lại khi cần làm rõ bất kỳ vấn đề kỹ thuật nào trong quá trình sử dụng.
2) Cắt phôi bằng máy cắt laser CNC. Từ bản vẽ CAD, các tấm inox được nesting và đưa vào máy cắt laser CNC để tạo biên dạng chi tiết với độ chính xác cao. Công nghệ cắt laser cho phép đường cắt mịn, ít bavia, hạn chế biến dạng nhiệt so với cắt gas hoặc plasma. Nhờ đó, các chi tiết như lỗ xả, lỗ chờ vòi, cạnh chậu… đạt kích thước ổn định, giảm thời gian chỉnh sửa thủ công và góp phần bảo đảm lắp khớp hoàn hảo khi lắp ráp.
3) Chấn/dập tạo hình bằng máy ép thủy lực và khuôn. Sau khi cắt, phôi được đưa sang công đoạn chấn gấp hoặc dập định hình bằng máy ép thủy lực với bộ khuôn tương ứng từng dòng sản phẩm. Lực ép được hiệu chỉnh theo độ dày inox để tránh nứt gãy hoặc mỏng thành. Việc dùng khuôn chuẩn giúp các góc bo, độ dốc đáy và biên dạng hố đồng nhất, bảo đảm nước thoát nhanh, không đọng cặn, đồng thời giữ đúng kích thước tổng thể để dễ dàng kết hợp với các hạng mục khác như bàn bếp inox.
4) Hàn TIG/laser lắp ghép cấu kiện. Ở công đoạn này, thành chậu, hố rửa, chân, kệ dưới… được lắp ghép bằng công nghệ hàn TIG hoặc hàn laser tùy vị trí. Hàn TIG với khí argon bảo vệ cho mối hàn chắc, ngấu đều, thích hợp cho các mối chịu lực. Hàn laser mở rộng khả năng hàn ở những vị trí mỏng, cần thẩm mỹ cao với vùng ảnh hưởng nhiệt rất nhỏ. Thợ hàn giàu kinh nghiệm vừa tuân thủ thông số công nghệ, vừa đảm bảo đường hàn thẳng, đều, không rỗ khí – yếu tố then chốt cho độ kín nước lâu dài.
5) Mài, đánh bóng, xử lý bề mặt. Toàn bộ mối hàn sau đó được mài phá ba via, bo tròn cạnh sắc rồi mài tinh để đạt độ phẳng cần thiết. Bề mặt chậu rửa được xử lý theo yêu cầu (bóng, xước hairline hoặc satin) nhằm tạo vẻ ngoài đồng bộ với các Thiết bị inox công nghiệp khác trong bếp. Với inox 304, vùng hàn còn được xử lý hóa chất passivation để tái tạo lớp màng thụ động, tăng khả năng chống ăn mòn tại khu vực từng bị nung nóng.
6) Lắp phụ kiện: xi-phông, vòi, đệm, chân tăng chỉnh. Ở bước lắp ráp hoàn thiện, kỹ thuật viên lắp bộ xả/xi-phông công nghiệp, lưới chắn rác, đệm chống rung, chân tăng chỉnh, đôi khi cả vòi pre-rinse hoặc vòi rửa theo đặt hàng. Mỗi mối ghép sử dụng gioăng và keo chuyên dụng để hạn chế rò nước trong quá trình vận hành. Tất cả phụ kiện được kiểm tra tương thích với hệ thống cấp – thoát nước của công trình, giảm thời gian điều chỉnh tại hiện trường.
7) Test áp lực/kín nước; kiểm tra kích thước. Trước khi chuyển sang đóng gói, chậu rửa được bơm nước đầy hoặc test áp lực theo yêu cầu, kết hợp đo lại các kích thước chính bằng thước thép và dưỡng kiểm. Mục tiêu là xác nhận không có rò rỉ tại mối hàn, mối ghép và các lỗ xả, đồng thời kích thước tổng thể nằm trong dải dung sai cho phép. Đây là một bước quan trọng trong chuỗi kiểm định chất lượng, giúp hạn chế tối đa rủi ro phải xử lý lại sau khi giao hàng.
8) Làm sạch, dán tem nhãn, đóng gói – bàn giao. Cuối cùng, sản phẩm được tẩy sạch bụi mài, dầu mỡ, bọc màng bảo vệ, dán tem mã truy xuất và tem cảnh báo kỹ thuật (hạn chế hóa chất, hướng dẫn vệ sinh nhanh…). Mỗi chậu rửa được đóng gói với vật liệu chống trầy xước, nẹp giữ cứng thùng để đáp ứng quá trình vận chuyển đường dài. Hồ sơ kèm theo gồm bản vẽ, biên bản test kín nước, checklist QC và hướng dẫn lắp đặt/bảo trì, giúp Quý khách dễ dàng lưu trữ và sử dụng về sau.
Điểm kiểm soát chất lượng (QC Gates)

Để mỗi bộ chậu rửa inox ra khỏi xưởng đều đạt chuẩn như thiết kế, Cơ Khí Hải Minh tổ chức các “cổng” kiểm soát chất lượng (QC Gate) bám sát dòng chảy IQC – IPQC – FQC. Tại từng điểm, sản phẩm chỉ được chuyển sang công đoạn tiếp theo khi đã đạt yêu cầu, nhằm tránh tích lũy lỗi đến cuối dây chuyền mới phát hiện. Cách tiếp cận này phù hợp với hệ thống quản lý chất lượng theo chuẩn ISO 9001:2015 mà nhiều chủ đầu tư lớn hiện đang áp dụng.
IQC: đầu vào vật liệu 304/201, độ dày. Ở bước IQC, bộ phận QC kiểm tra ngẫu nhiên và theo lô toàn bộ vật liệu nhập kho: xác minh mác inox 304/201, đo độ dày, quan sát bề mặt chống trầy, kiểm tra chứng chỉ chất lượng từ nhà cung cấp. Vật liệu không đạt yêu cầu về mác thép, sai lệch độ dày hoặc có khuyết tật bề mặt sẽ bị loại hoặc chuyển về khu vực xử lý riêng, tránh đưa vào sản xuất chậu rửa, đặc biệt với những vị trí thường xuyên tiếp xúc nước.
IPQC: kích thước sau cắt/chấn, chất lượng mối hàn. Tại công đoạn IPQC, QC kiểm tra kích thước các chi tiết sau cắt laser và chấn gấp bằng dưỡng kiểm, thước cuộn, thước cặp. Các tiêu chí như độ vuông góc, bán kính bo, vị trí lỗ xả, lỗ chờ vòi đều có giới hạn dung sai rõ ràng. Sau khi hàn, mối hàn được kiểm tra độ ngấu, bề mặt, hiện tượng cháy cạnh hay rỗ khí; chi tiết không đạt sẽ được sửa hoặc loại bỏ, không chuyển tiếp sang bước đánh bóng bề mặt.
FQC: test kín nước, thẩm mỹ bề mặt, phụ kiện đầy đủ. Trước khi đóng gói, FQC tiến hành test kín nước 100% và đánh giá lại thẩm mỹ bề mặt toàn bộ chậu rửa. Các vết xước sâu, vệt cháy hàn hoặc gợn sóng bất thường đều bị ghi nhận và xử lý, không để lọt ra công trường. Đồng thời, QC đối chiếu danh mục phụ kiện (bộ xả, xi-phông, chân, kệ, ốc vít, nẹp, gioăng…) để đảm bảo giao đủ như trên phiếu xuất kho, giúp đội lắp đặt tại hiện trường không bị thiếu chi tiết.
Hồ sơ QC: checklist, ảnh, biên bản, mã truy xuất. Mỗi lô hàng được lập bộ hồ sơ QC bao gồm checklist từng công đoạn, biên bản kiểm tra kín nước, ảnh chụp một số điểm quan trọng và mã truy xuất. Khi bàn giao, hồ sơ này được gửi kèm để bộ phận kỹ thuật của Quý khách tiện lưu trữ. Khi có câu hỏi như “Sản phẩm bàn giao kèm những giấy tờ gì?”, Quý khách có thể yên tâm vì luôn có đầy đủ biên bản test kín nước, danh sách phụ kiện, tem truy xuất và hướng dẫn lắp đặt/bảo trì rõ ràng.
“Từ lúc duyệt bản vẽ đến khi nghiệm thu, chúng tôi luôn nhận được đầy đủ hồ sơ QC và hình ảnh test kín nước cho từng cụm chậu rửa. Điều này giúp đối chiếu rất nhanh với tiêu chuẩn nội bộ và báo cáo lại cho chủ đầu tư.”
— Trưởng bộ phận kỹ thuật bếp khách sạn 4*
Tiến độ và logistics dự án

Với các dự án bếp công nghiệp, tiến độ sản xuất và giao hàng chậu rửa inox thường nằm trên đường găng của toàn bộ hệ thống thiết bị bếp công nghiệp. Vì thế, Cơ Khí Hải Minh tổ chức kế hoạch sản xuất và logistics như một phần trong tổng thể dự án, đảm bảo chậu rửa được giao đúng thời điểm để kịp lắp đặt, đấu nối và nghiệm thu cùng các hạng mục liên quan.
Lead time tham khảo: 3–7 ngày (đơn lẻ), 7–14 ngày (dự án). Với câu hỏi “Quy trình gia công chậu rửa diễn ra trong bao lâu?”, câu trả lời thường nằm trong khoảng 3–7 ngày làm việc cho đơn hàng lẻ và 7–14 ngày cho các đơn dự án có số lượng lớn. Thời gian cụ thể phụ thuộc vào số lượng chậu, mức độ phức tạp của thiết kế (số hố, tích hợp kệ, máng rửa tay, thùng rác…) và lịch tải xưởng tại thời điểm đặt hàng. Ngay từ giai đoạn báo giá, chúng tôi luôn ghi rõ lead time dự kiến và cập nhật kịp thời nếu có thay đổi để Quý khách chủ động bố trí mặt bằng và nhân sự.
Đóng gói chống trầy xước, tem hàng, hướng dẫn lắp đặt. Tất cả chậu rửa đều được bọc nilon, carton và nẹp bảo vệ tại cạnh, góc dễ va chạm, hạn chế tối đa trầy xước trong quá trình vận chuyển và bốc xếp. Mỗi kiện hàng có tem nhãn ghi rõ mã sản phẩm, vị trí lắp trong mặt bằng (nếu là dự án) và hướng dẫn lắp đặt, đấu nối cơ bản. Nhờ đó, đội thi công của Quý khách hoặc của Cơ Khí Hải Minh có thể xác định nhanh từng vị trí, tránh nhầm lẫn giữa các tuyến chậu rửa.
Hỗ trợ vận chuyển và lắp đặt tại chỗ theo lịch hẹn. Tùy quy mô dự án, chúng tôi có thể giao hàng theo từng đợt bám sát tiến độ thi công, hoặc giao trọn lô để Quý khách chủ động sắp xếp kho bãi. Đội lắp đặt hỗ trợ đưa hàng vào vị trí, căn chỉnh cao độ, cố định chậu rửa, kết nối với hệ thống nước và Bể tách mỡ công nghiệp nếu có. Toàn bộ quá trình nghiệm thu được lập biên bản, đối chiếu với hồ sơ chất lượng đã bàn giao để đảm bảo mọi hạng mục đều đạt chuẩn.
Khi đã nắm rõ quy trình gia công, hệ thống QC và tiến độ triển khai tại xưởng, bước tiếp theo Quý khách nên tập trung là tối ưu kích thước, số hố và phụ kiện theo mặt bằng thực tế, để khu rửa vận hành trơn tru trong tổng thể dây chuyền bếp. Phần kế tiếp sẽ giúp Quý khách cụ thể hóa các tiêu chí này thành những lựa chọn kích thước và cấu hình chậu rửa phù hợp nhất với công trình của mình.
Hướng dẫn chọn kích thước, số hố và phụ kiện theo mặt bằng
Tính theo công suất và luồng một chiều để chọn 2–3 hố, độ sâu 300–400 mm, bề rộng ≥700 mm; bổ sung bàn chờ, kệ dưới, vòi pre-rinse để đạt năng suất và vệ sinh.
Sau khi quy trình gia công và kiểm định chất lượng đã được chuẩn hóa, bước quyết định hiệu suất vận hành khu rửa chính là cấu hình thực tế: kích thước chậu rửa công nghiệp, số hố, cách bố trí theo mặt bằng và các phụ kiện đi kèm. Nếu chọn thiếu hố, chiều dài quá ngắn hoặc luồng rửa ngược chiều, khu rửa rất dễ tắc nghẽn, ảnh hưởng cả dây chuyền bếp và tổng chi phí sở hữu (TCO) của dự án.
Ở phần này, Cơ Khí Hải Minh chia sẻ phương pháp tính nhanh theo suất ăn/giờ, cách tổ chức luồng rửa một chiều theo hướng dẫn HACCP, cùng một checklist bản vẽ giúp Quý khách chỉ cần cung cấp vài thông số là đã có bản vẽ 2D/3D trong vòng 24 giờ. Khi kích thước, số hố chậu rửa và phụ kiện được tối ưu, bước kế tiếp là xây dựng mô hình báo giá minh bạch dựa trên đúng cấu hình đã thống nhất.
Căn theo suất ăn/giờ để quyết định số hố và kích thước. Điểm xuất phát nên là công suất thực tế: bao nhiêu suất ăn/giờ, chế độ phục vụ liên tục hay theo ca, loại hình bếp (căn tin, nhà hàng, bếp trung tâm…). Với bếp công nghiệp, dải chiều dài chậu thường dao động từ khoảng 1200 mm đến 2200 mm, bề rộng tối thiểu 700 mm để thao tác thoải mái và đặt vừa khay GN, nồi lớn. Từ công suất và loại dụng cụ cần rửa, Quý khách có thể xác định nên dùng 2 hay 3 hố, thậm chí tách riêng tuyến sơ chế để tránh nghẽn cổ chai.
Luồng rửa một chiều: bẩn → rửa → tráng → ráo. Việc bố trí luồng rửa đúng chuẩn giúp dòng chảy bát đĩa, nồi niêu luôn đi theo một hướng duy nhất, giảm tối đa giao cắt giữa đồ bẩn và đồ sạch. Khi khu rửa tuân thủ nguyên tắc một chiều, nhân sự ít phải quay đầu, bắt chéo tay, từ đó giảm rơi vỡ và mệt mỏi. Cách tổ chức luồng rửa hợp lý còn là cơ sở để đáp ứng các yêu cầu về an toàn vệ sinh thực phẩm và hệ thống HACCP theo tiêu chuẩn như HACCP/ISO 22000.
Checklist thông tin đầy đủ để nhận bản vẽ 2D/3D trong 24h. Rất nhiều dự án bị chậm chỉ vì hai bên thiếu thông tin ngay từ giai đoạn đầu. Khi Quý khách chuẩn bị sẵn mặt bằng, vị trí cấp thoát nước và các yêu cầu về số hố, phụ kiện, đội ngũ kỹ sư của Cơ Khí Hải Minh có thể lên bản vẽ chi tiết, tính toán khoảng lùi, cao độ và đấu nối ngay từ đầu. Bản vẽ này là nền tảng để chốt báo giá, lên tiến độ và phối hợp thi công cùng các hạng mục liên quan như Chậu rửa công nghiệp chuẩn hoặc các tuyến bàn – kệ inox khác.
Cách tính theo công suất suất ăn/giờ
<150 suất/giờ: 2 hố, dài 1200–1500 mm, sâu 300–350 mm. Với các bếp nhỏ, quán ăn hoặc căn tin quy mô hạn chế, lượng bát đĩa và dụng cụ dồn về khu rửa mỗi giờ chưa quá lớn. Cấu hình 2 hố, chiều dài tổng thể 1200–1500 mm và độ sâu 300–350 mm đủ để bố trí một hố rửa chính và một hố tráng/rửa rau đơn giản. Ở dải công suất này, việc tối ưu không gian thường quan trọng không kém công suất, nên Quý khách có thể kết hợp thêm một đoạn bàn bếp inox hoặc kệ trên tường để tăng diện tích đặt đồ mà không cần kéo chậu quá dài.
150–300 suất/giờ: 3 hố, dài 1500–2000 mm, sâu 350–400 mm. Khi công suất tăng lên dải trung bình, dòng chảy bát đĩa trở nên liên tục, yêu cầu phân tách rõ ràng các bước rửa – tráng – ngâm khử trùng. Cấu hình 3 hố với chiều dài 1500–2000 mm, độ sâu 350–400 mm cho phép bố trí riêng hố ngâm/đánh rớt cặn, hố rửa bằng hóa chất và hố tráng nước sạch. Chiều sâu lớn hơn giúp đặt trọn nồi, khay GN mà vẫn hạn chế bắn nước, đồng thời đảm bảo công thái học để nhân sự không phải cúi quá sâu trong ca làm việc kéo dài.
>300 suất/giờ: 3–4 hố, tách khu sơ chế riêng, bố trí bàn chờ lớn. Với bếp trung tâm, khách sạn lớn hoặc bếp bệnh viện, lưu lượng bát đĩa, nồi niêu ở giờ cao điểm rất lớn. Lúc này, chỉ tăng kích thước chậu là chưa đủ, mà cần tách riêng tuyến sơ chế (gỡ thức ăn thừa, phân loại) khỏi tuyến rửa chính. Việc dùng 3–4 hố kết hợp bàn chờ lớn trước và sau chậu giúp tạo “vùng đệm”, tránh tình trạng dồn ứ ở một điểm. Trong nhiều dự án, chúng tôi thường kết nối tuyến này với Bàn sơ chế inox và hệ Bể tách mỡ công nghiệp để hình thành một chuỗi vận hành liên hoàn, giảm OPEX cho công tác vệ sinh đường ống.
Bố trí luồng rửa một chiều (HACCP)
Sắp xếp từ trái sang phải: bẩn → rửa → tráng → ráo. Trong đa số trường hợp, việc tổ chức luồng rửa từ trái sang phải giúp nhân sự thuận tay hơn (đa phần thuận tay phải), thao tác nhịp nhàng và ít quay người. Đầu tuyến là khu đặt đồ bẩn, có thể sử dụng một đoạn bàn inox hoặc kệ trên để xếp khay, nồi vừa thu gom từ khu ăn uống. Tiếp theo lần lượt là các hố rửa, hố tráng và cuối cùng là khu để ráo, có thể sử dụng kệ trên/ dưới hoặc kệ inox công nghiệp riêng để sắp xếp đồ sạch.
Ngăn chéo sống/chín; đặt máng rửa tay gần khu sơ chế. Một lỗi thiết kế khá phổ biến là để đồ sống (thịt, cá, rau chưa xử lý) và đồ chín đi chung một tuyến rửa, dẫn đến nguy cơ nhiễm chéo cao. Giải pháp an toàn là tách riêng tuyến rửa cho khu sơ chế thực phẩm sống, kết hợp với Máng rửa tay inox công nghiệp đặt gần khu sơ chế để nhân sự vệ sinh tay trước khi thao tác với đồ chín. Cách bố trí này hỗ trợ Quý khách đáp ứng dễ dàng hơn các tiêu chí HACCP trong kiểm tra nội bộ và kiểm toán bên ngoài.
Chừa lối đi và khoảng thao tác ≥800 mm trước chậu. Dù mặt bằng hạn chế, khoảng cách giữa mép chậu rửa và tường/thiết bị đối diện vẫn cần duy trì tối thiểu 800 mm để nhân sự xoay trở, đẩy xe đẩy hoặc khi có hai người thao tác song song. Nếu lối đi quá hẹp, chỉ cần một xe chở bát hoặc một thùng rác là đã gây nghẽn, tăng nguy cơ va chạm và đổ vỡ. Khi triển khai bản vẽ, Cơ Khí Hải Minh luôn thể hiện rõ khoảng trống thao tác này để Quý khách dễ kiểm soát trong quá trình duyệt layout tổng thể khu bếp.
Chọn số hố, độ sâu, bàn chờ, kệ dưới
Số hố theo công suất và công năng rửa/tráng/ráo. Số hố chậu rửa không chỉ phụ thuộc vào diện tích mặt bằng mà còn gắn chặt với quy trình thao tác thực tế. Với các bếp tuân thủ chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt, việc tách riêng chức năng từng hố giúp kiểm soát nồng độ hóa chất, thời gian ngâm và tần suất thay nước rõ ràng hơn. Khi trao đổi với kỹ sư của chúng tôi, Quý khách chỉ cần mô tả ngắn gọn quy trình rửa hiện tại là đã có thể nhận được khuyến nghị nên dùng 2, 3 hay 4 hố cho phù hợp.
Độ sâu 300–400 mm giảm bắn nước, phù hợp nồi xoong lớn. Độ sâu quá nông sẽ khiến nước dễ bắn ra sàn, trong khi quá sâu lại gây mỏi lưng cho nhân sự. Dải 300–400 mm được thực tế bếp công nghiệp chứng minh là hợp lý: vừa đủ để đặt nằm ngang các loại nồi, chảo lớn hoặc khay GN tiêu chuẩn, vừa đảm bảo tầm với tự nhiên của người đứng rửa. Kết hợp với chiều rộng từ 700–750 mm, Quý khách sẽ có một cấu hình chậu rửa cân bằng giữa dung tích hữu dụng và sự thoải mái khi vận hành.
Bàn chờ ≥400 mm; kệ dưới chứa khay GN, giằng tăng cứng. Bàn chờ hai đầu chậu rửa đóng vai trò khu đệm, tạm chứa đồ bẩn và đồ sạch, giúp giảm áp lực tại các hố rửa. Chiều rộng tối thiểu 400 mm cho phép đặt ổn định khay GN, nồi, tô mà không bị chênh vênh. Kệ dưới nên được chia khoang, có giằng tăng cứng để vừa chứa được nhiều dụng cụ, vừa tránh võng sàn kệ theo thời gian, đồng thời giúp toàn bộ cụm chậu rửa đứng vững, không rung lắc khi làm việc.
Phụ kiện cần thiết cho công nghiệp
Vòi pre-rinse áp lực cao, tay sen linh hoạt. Đối với bếp công nghiệp, vòi pre-rinse gần như là phụ kiện bắt buộc để tăng hiệu suất rửa. Tay sen có áp lực cao giúp đánh trôi cặn bám trên nồi, chảo, khay chỉ trong vài giây trước khi đưa sang hố rửa chính, giảm đáng kể lượng nước và hóa chất phải sử dụng. Khi thiết kế, chúng tôi luôn tính sẵn vị trí bắt chân, chiều cao và bán kính hoạt động của tay sen để nhân sự có thể vươn tới mọi góc chậu mà không cần xoay người nhiều.
Xi-phông đường kính lớn 60–90 mm, lọc rác dễ vệ sinh. Lưu lượng nước tại khu rửa công nghiệp luôn lớn hơn nhiều so với gia đình, nên hệ xi-phông công nghiệp cần có đường kính 60–90 mm để thoát nước nhanh, không gây ngập hố. Phần lọc rác nên được thiết kế tách rời, dễ nhấc ra vệ sinh, có lưới chắn rác đủ dày để giữ lại thức ăn thừa trước khi chảy vào đường ống hoặc Bể tách mỡ công nghiệp. Cấu hình xả chuẩn sẽ giúp Quý khách giảm đáng kể chi phí thông tắc và gián đoạn vận hành về sau.
Chân tăng chỉnh 50 mm, pad cao su chống rung/ồn. Không phải mặt sàn nào cũng phẳng tuyệt đối, vì thế chân tăng chỉnh với hành trình 50 mm giúp cân bằng chậu rửa nhanh chóng mà không cần kê gạch hoặc thêm vật liệu phụ. Việc tích hợp pad cao su ở chân hoặc dưới đáy chậu giúp giảm rung, triệt bớt tiếng ồn khi đặt nồi xoong nặng hoặc khi nước chảy mạnh. Những chi tiết nhỏ này tạo nên khác biệt lớn về trải nghiệm vận hành hằng ngày cho đội ngũ bếp.
Checklist thông tin để lên bản vẽ 2D/3D
Mặt bằng, vị trí cấp/thoát nước, nguồn điện thiết bị liên quan. Để đội ngũ kỹ sư có thể thiết kế chính xác ngay từ đầu, Quý khách nên gửi file mặt bằng (PDF, DWG hoặc ảnh chụp rõ ràng) kèm theo các vị trí đầu chờ cấp nước, thoát nước và nguồn điện của các thiết bị liên quan. Những thông tin này giúp chúng tôi xác định được chiều dài tối đa, hướng xả và độ dốc cần thiết, tránh phát sinh đục phá, di dời hệ thống sau này. Nếu đã có sẵn các thiết bị như thiết bị bếp công nghiệp khác, đội kỹ thuật sẽ cân đối để chậu rửa hòa vào tổng thể.
Kích thước chướng ngại (cửa, thang, thang máy) để vận chuyển. Nhiều công trình có lối vào hạn chế, thang máy nhỏ hoặc hành lang hẹp khiến việc đưa cụm chậu rửa kích thước lớn vào vị trí lắp đặt trở nên khó khăn. Bằng cách cung cấp trước kích thước cửa, thang máy, chiếu nghỉ cầu thang, chúng tôi có thể tách cụm chậu thành các module hợp lý hoặc điều chỉnh chiều dài cho phù hợp. Việc tính trước yếu tố vận chuyển giúp tiết kiệm đáng kể thời gian và chi phí phát sinh tại công trường.
Cấu hình mong muốn: số hố/kích thước/độ dày/phụ kiện/số lượng/tiến độ. Phần cuối cùng trong checklist là các yêu cầu kỹ thuật cụ thể: số hố, kích thước tổng thể, độ dày inox, loại phụ kiện (vòi pre-rinse, bộ xả, kệ dưới…), số lượng từng mã và tiến độ mong muốn. Càng rõ ràng ở giai đoạn này, báo giá và tiến độ càng sát với thực tế, hạn chế tối đa việc điều chỉnh lại. Ngay sau khi nhận đủ thông tin, Cơ Khí Hải Minh sẽ gửi lại bản vẽ 2D/3D, kèm mô hình báo giá chi tiết để Quý khách dễ dàng so sánh, phê duyệt.
Khi đã khóa lại cấu hình chậu rửa phù hợp với công suất và mặt bằng, câu hỏi tiếp theo luôn là chi phí: mỗi lựa chọn về vật liệu, độ dày, số hố và phụ kiện ảnh hưởng thế nào đến CAPEX và OPEX. Ở phần kế tiếp, Cơ Khí Hải Minh sẽ trình bày bảng giá tham khảo cùng mô hình báo giá minh bạch, giúp Quý khách dễ dàng dự toán và tối ưu ngân sách dự án.
Bảng giá tham khảo & mô hình báo giá minh bạch
Giá phụ thuộc vật liệu (304/201), kích thước, số hố, độ dày, phụ kiện và số lượng; cung cấp khung giá tham khảo và form 7 trường, cam kết báo giá trong 24h.
Sau khi Quý khách đã khóa lại cấu hình chậu rửa theo công suất, mặt bằng và phụ kiện ở phần trước, bước tiếp theo là quy đổi những lựa chọn kỹ thuật đó thành ngân sách cụ thể. Mục tiêu của Cơ Khí Hải Minh là giúp Quý khách nhìn thấy ngay các yếu tố quyết định giá, khung giá chậu rửa công nghiệp hợp lý và cách nhận báo giá chậu rửa inox 304 minh bạch trong vòng 24 giờ.
Thay vì những con số rời rạc, chúng tôi xây dựng một mô hình báo giá chuẩn, gắn trực tiếp với vật liệu, độ dày, kích thước, số hố và phụ kiện. Nhờ đó, mỗi thay đổi trong cấu hình đều được phản ánh rõ ràng vào CAPEX và cả chi phí vận hành (OPEX) dài hạn, giúp Quý khách dễ dàng so sánh phương án và thuyết minh với chủ đầu tư.
Yếu tố ảnh hưởng đến giá
Vật liệu và độ dày: biến số ảnh hưởng lớn nhất. Từ thực tế gia công, hai yếu tố chi phối giá mạnh nhất chính là mác inox (SUS 304 hay SUS 201) và độ dày tấm. Inox 304 có khả năng chống ăn mòn, chống oxy hóa cao, phù hợp môi trường ẩm ướt, tiếp xúc hóa chất tẩy rửa thường xuyên, nên đơn giá vật liệu luôn cao hơn 201. Độ dày phổ biến cho chậu rửa công nghiệp dao động 0,8–1,2 mm; mỗi nấc tăng độ dày kéo theo chi phí vật liệu và gia công, nhưng đổi lại là độ cứng vững, tuổi thọ và chi phí vòng đời (LCC) tốt hơn.
Kích thước tổng thể, số hố, độ sâu. Cùng một loại inox 304, chậu dài 1.200 mm, 2 hố chắc chắn sẽ có giá thấp hơn chậu 1.800–2.000 mm, 3 hố vì khối lượng vật liệu và thời gian gia công tăng lên. Độ sâu 300–400 mm cũng ảnh hưởng đến lượng inox sử dụng và mức độ gia công tại các góc bo, đáy chậu. Khi Quý khách tăng số hố từ 2 lên 3 hoặc 4 để đáp ứng công suất lớn, lượng vật liệu cho vách ngăn, mối hàn, gia công đáy cũng tăng tương ứng, phản ánh trực tiếp vào tổng chi phí.
Phụ kiện và cấu hình tích hợp. Các phụ kiện như vòi pre-rinse, bộ xả/xi-phông công nghiệp, kệ dưới, bàn chờ hai bên, thanh giằng tăng cứng, chắn rác, chân tăng chỉnh… đều làm tăng giá trị sản phẩm, đồng thời cải thiện hiệu suất vận hành. Ví dụ, một cụm chậu rửa tích hợp sẵn vòi pre-rinse và kết nối với Bể tách mỡ công nghiệp sẽ có đơn giá cao hơn so với chậu trơn, nhưng giúp Quý khách giảm đáng kể chi phí phát sinh cho đường ống và thiết bị xử lý sau này.
Số lượng, yêu cầu lắp đặt/vận chuyển và tiến độ. Các đơn hàng số lượng lớn thường có lợi thế về giá nhờ tối ưu vật tư và set-up dây chuyền, trong khi đơn lẻ, kích thước đặc biệt sẽ có đơn giá/chiếc cao hơn. Chi phí lắp đặt, vận chuyển phụ thuộc khoảng cách, điều kiện bốc xếp, nhu cầu làm ngoài giờ hay theo ca đêm. Nếu tiến độ gấp, phải ưu tiên slot sản xuất, Quý khách cũng nên dự trù thêm phần chi phí cho việc huy động nhân lực và sắp xếp lịch sản xuất dày hơn.
Khung giá tham khảo theo cấu hình (SUS 304)
Để Quý khách dễ dự toán sơ bộ, dưới đây là dải giá tham khảo cho một số cấu hình chậu rửa inox SUS 304 phổ biến. Các mức này được xây dựng dựa trên mặt bằng giá thị trường hiện nay (đa số chậu rửa inox 304 dao động khoảng 2,8–trên 10 triệu đồng) kết hợp kinh nghiệm báo giá các dự án tại Cơ Khí Hải Minh. Giá chưa bao gồm VAT và có thể thay đổi theo độ dày, phụ kiện, số lượng và thời điểm.
| Cấu hình chậu (Inox SUS 304) | Kích thước tham khảo | Độ dày khuyến nghị | Dải giá tham khảo* |
|---|---|---|---|
| Chậu 1 hố có bàn chờ | 700×700×900 mm | 1,0 mm | ~3,5–5,5 triệu/chiếc |
| Chậu 2 hố có bàn chờ | 1.200×700×900 mm | 1,0–1,1 mm | ~6,5–9,5 triệu/chiếc |
| Chậu 3 hố, có kệ dưới | 1.500–1.800×750×900 mm | 1,0–1,2 mm | ~9–14 triệu/chiếc |
| Máng rửa tay treo tường 2–6 vòi | 600–1.800 mm | 0,8–1,0 mm | ~3–7 triệu/bộ |
*Các mức giá trên chỉ mang tính tham khảo. Đơn giá thực tế sẽ được tính theo bản vẽ, mác inox (304/201), độ dày, cấu hình phụ kiện và số lượng cụ thể.
Trong nhiều dự án, chậu rửa còn được đặt kèm tuyến Chậu rửa công nghiệp tiêu chuẩn, Máng rửa tay inox công nghiệp và các tuyến bàn – kệ inox liên hoàn. Khi đó, chúng tôi sẽ đề xuất gói giải pháp đồng bộ để tối ưu tổng chi phí sở hữu (TCO) thay vì chỉ nhìn từng sản phẩm đơn lẻ.
Mẫu form yêu cầu báo giá nhanh (7 trường)
Để có báo giá 24h chính xác và rõ ràng, Cơ Khí Hải Minh sử dụng một mẫu form 7 trường thông tin cơ bản. Khi Quý khách cung cấp đầy đủ các dữ liệu này, đội ngũ kỹ sư có thể lập tức dựng bản vẽ, bóc tách khối lượng và gửi lại báo giá kèm bản vẽ 2D/3D miễn phí mà không cần nhiều vòng hỏi đáp.
- 1) Công ty/Người liên hệ, 2) SĐT/Zalo, 3) Địa điểm lắp đặt. Đây là nhóm thông tin để chúng tôi xác định đầu mối trao đổi, phương thức liên hệ nhanh (đặc biệt qua Zalo để gửi bản vẽ, ảnh) và khu vực áp dụng cho việc tính chi phí vận chuyển, lắp đặt.
- 4) Cấu hình chậu: số hố/kích thước/độ dày/vật liệu. Quý khách chỉ cần mô tả số hố, chiều dài × rộng × cao mong muốn, độ sâu hố, mác inox (ưu tiên 304 cho khu vực tiếp xúc thực phẩm) và độ dày dự kiến. Nếu chưa có thông số, chúng tôi có thể gợi ý nhanh dựa trên công suất và mặt bằng.
- 5) Phụ kiện đi kèm. Ghi rõ nhu cầu sử dụng vòi pre-rinse, bộ xả, kệ dưới, bàn chờ, chắn rác, chân tăng chỉnh… để báo giá thể hiện đầy đủ, tránh phát sinh chi phí ngoài hợp đồng.
- 6) Số lượng. Số lượng từng loại chậu rửa giúp chúng tôi tối ưu nesting vật liệu và kế hoạch sản xuất, từ đó đưa ra đơn giá và chiết khấu theo lô phù hợp cho Quý khách.
- 7) Thời gian yêu cầu. Thông tin về mốc cần hàng (ngày nghiệm thu, ngày khai trương…) là căn cứ để sắp xếp tiến độ tại xưởng, đồng thời phản hồi trung thực cho Quý khách về khả năng đáp ứng.
Sau khi nhận đủ form 7 trường, trong vòng 24 giờ làm việc, Cơ Khí Hải Minh sẽ gửi lại báo giá chi tiết, đính kèm bản vẽ 2D/3D, mặt bằng bố trí chậu (nếu cần) và ghi rõ điều kiện giao hàng, lắp đặt, bảo hành để Quý khách dễ trình duyệt nội bộ.
Chính sách giao hàng – lắp đặt – thanh toán
Giao hàng toàn quốc, lắp đặt theo lịch hẹn. Cơ Khí Hải Minh tổ chức vận chuyển chậu rửa inox đến toàn quốc, linh hoạt giao từng đợt theo tiến độ công trình hoặc giao trọn lô tùy nhu cầu. Với các dự án bếp công nghiệp, đội kỹ thuật có thể trực tiếp đến hiện trường để hỗ trợ lắp đặt, căn chỉnh cao độ, đấu nối với hệ thống cấp – thoát nước và các tuyến thiết bị bếp công nghiệp liên quan.
Thanh toán linh hoạt, xuất hóa đơn đầy đủ. Chính sách thanh toán được xây dựng theo từng quy mô dự án, thường bao gồm đặt cọc khi ký hợp đồng, thanh toán theo tiến độ sản xuất/lắp đặt và phần còn lại sau nghiệm thu. Toàn bộ giá trị hợp đồng đều được xuất hóa đơn VAT rõ ràng, hỗ trợ Quý khách hoàn thiện hồ sơ tài chính, thanh quyết toán với chủ đầu tư.
Bảo hành rõ ràng, hỗ trợ kỹ thuật sau bán. Chậu rửa inox do Cơ Khí Hải Minh gia công được bảo hành theo thời hạn cam kết trong hợp đồng, áp dụng cho mối hàn, khung kết cấu và các lỗi kỹ thuật trong quá trình sử dụng bình thường. Đội ngũ kỹ thuật luôn sẵn sàng tư vấn từ xa hoặc đến hiện trường khi cần, hỗ trợ Quý khách xử lý các tình huống như điều chỉnh cao độ, bổ sung phụ kiện, kết nối với tuyến thoát nước hay Bể tách mỡ công nghiệp.
Khi nắm rõ khung giá tham khảo, các biến số quyết định chi phí và mô hình báo giá minh bạch, Quý khách sẽ dễ dàng kiểm soát ngân sách và thuyết minh với các bên liên quan. Để những cam kết về giá, tiến độ và chất lượng trở thành hiện thực trên công trường, bước tiếp theo là đánh giá năng lực sản xuất và các cam kết dịch vụ của Cơ Khí Hải Minh, nội dung sẽ được trình bày ở phần kế tiếp.
Năng lực sản xuất và cam kết của Cơ Khí Hải Minh
Xưởng trực tiếp đạt ISO 9001:2015, thiết bị laser CNC/ép thủy lực/hàn TIG–laser, quy trình Tư vấn–Thiết kế–Thi công–Lắp đặt; bảo hành rõ ràng, SLA phản hồi nhanh.
Sau khi đã có mô hình báo giá minh bạch, điều Quý khách cần kiểm chứng tiếp theo là năng lực xưởng và mức độ cam kết dịch vụ của đơn vị gia công. Nói cách khác, liệu những con số về giá, tiến độ và chất lượng có được bảo đảm bằng hệ thống quản lý, thiết bị và con người thực sự hay không. Với Cơ Khí Hải Minh, toàn bộ hoạt động gia công chậu rửa inox và các hạng mục bếp đều được tổ chức dựa trên tiêu chuẩn ISO 9001:2015, dây chuyền CNC hiện đại và quy trình dịch vụ trọn gói từ bản vẽ đến nghiệm thu.
Trong phần này, chúng tôi cung cấp cho Quý khách cái nhìn rõ ràng về ba trụ cột: hệ thống quản lý chất lượng, năng lực máy móc – công nghệ, và các cam kết sau bán hàng. Mỗi trụ cột đều gắn với các chỉ số cụ thể như kiểm tra kín nước 100%, báo giá trong 24 giờ, SLA phản hồi 24–48 giờ, thời hạn bảo hành 12–24 tháng. Đây chính là nền tảng để Quý khách yên tâm lựa chọn Cơ Khí Hải Minh làm đối tác lâu dài cho khu rửa, khu sơ chế và các tuyến Chậu rửa công nghiệp, bàn – kệ inox trong bếp.
Thiết kế 2D/3D tối ưu công năng
Kỹ sư sử dụng CAD/CAM dựng layout bếp, mô phỏng luồng rửa một chiều, tối ưu vị trí chậu rửa và các tuyến bàn – kệ inox trước khi sản xuất.
Sản xuất trực tiếp tại xưởng ISO 9001:2015
Máy cắt laser CNC, chấn – ép thủy lực, hàn TIG/laser vận hành theo quy trình QA/QC chuẩn, giảm lỗi, giữ vững tiến độ lắp đặt.
Lắp đặt – nghiệm thu tận nơi
Đội kỹ thuật đến công trình lắp đặt, cân chỉnh, kiểm tra kín nước 100% và bàn giao hồ sơ chất lượng đầy đủ cho Quý khách.
Chứng chỉ & hệ thống quản lý chất lượng
ISO 9001:2015 – khung xương cho toàn bộ quy trình QA/QC. Xưởng Cơ Khí Hải Minh xây dựng và vận hành hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn ISO 9001:2015, bảo đảm mọi khâu từ tiếp nhận yêu cầu, thiết kế, gia công, lắp đặt đến bảo hành đều có quy trình và biểu mẫu rõ ràng. Mỗi đơn hàng chậu rửa inox đều có kế hoạch chất lượng riêng, nêu rõ tiêu chuẩn vật liệu (ưu tiên inox 304 cho khu vực tiếp xúc thực phẩm), mức độ hoàn thiện bề mặt và các bước kiểm tra bắt buộc. Cách tiếp cận này giúp giảm rủi ro sai lệch thông số, hạn chế phát sinh trong giai đoạn thi công và nghiệm thu, đồng thời giúp Quý khách dễ dàng đánh giá hồ sơ theo chuẩn ISO/HACCP của chính mình.
Biểu mẫu, checklist và mã truy xuất sản phẩm đến từng chậu. Mỗi bộ Chậu rửa công nghiệp do Cơ Khí Hải Minh gia công đều được gắn mã lô hoặc mã QR, liên kết trực tiếp với hồ sơ vật liệu, thợ phụ trách, kết quả test kín nước và biên bản kiểm tra cuối cùng. Tất cả thông tin này được lưu trên hệ thống biểu mẫu và checklist điện tử, có thể truy xuất lại khi cần bảo hành hoặc đánh giá định kỳ. Nhờ vậy, Quý khách không chỉ nhận một sản phẩm hoàn thiện, mà còn có đầy đủ hồ sơ chứng minh nguồn gốc và quy trình – yếu tố rất quan trọng trong các hệ thống quản lý như ISO 9001 hay ISO 22000.
Đào tạo định kỳ về an toàn và tay nghề cho đội ngũ thợ. Song song với máy móc và quy trình, Cơ Khí Hải Minh đầu tư đáng kể cho việc đào tạo tay nghề và an toàn lao động. Thợ hàn TIG, hàn laser, vận hành máy cắt laser CNC, chấn – ép thủy lực đều được huấn luyện nội bộ và tham gia các khóa cập nhật công nghệ định kỳ. Các buổi đào tạo tập trung vào kỹ thuật mối hàn kín, xử lý bavia, mài – đánh bóng an toàn, cũng như quy trình kiểm tra kín nước và kiểm soát kích thước theo bản vẽ. Điều này giúp giảm lỗi gia công và gia tăng độ ổn định giữa các lô sản xuất, đặc biệt quan trọng với các dự án có số lượng chậu lớn.
Thiết bị và công nghệ gia công
Máy cắt laser CNC, máy chấn, ép thủy lực – nền tảng cho độ chính xác cao. Tấm inox 304/201 sau khi được chọn theo yêu cầu độ dày sẽ được cắt bằng máy laser CNC, cho đường cắt sạch, ít bavia, sai số thấp. Phôi cắt sau đó được đưa qua máy chấn, ép thủy lực với khuôn chuyên dụng để tạo hình thành bồn, mặt bàn, kệ dưới theo đúng kích thước trong bản vẽ. Việc sử dụng đồng bộ thiết bị CNC giúp thời gian gia công rút ngắn, đồng thời bảo đảm các chi tiết lặp lại có độ đồng nhất cao – yếu tố cốt lõi khi Quý khách đặt nhiều bộ chậu cho hệ thống bếp trung tâm hoặc chuỗi nhà hàng.
Công nghệ hàn TIG/laser – mối hàn kín, đẹp, ít biến dạng. Các chi tiết như thành chậu, vách ngăn giữa các hố, chân đỡ, giằng tăng cứng được liên kết bằng hàn TIG hoặc hàn laser trong môi trường khí bảo vệ. Hai công nghệ này cho mối hàn mịn, ít xỉ, độ ngấu tốt và hạn chế tối đa biến dạng do nhiệt, nhờ đó đáy chậu phẳng, nước thoát đều về tâm xả. Sau hàn, mối hàn được mài, xử lý bề mặt và đánh bóng để loại bỏ cạnh sắc, giúp bề mặt chậu rửa dễ vệ sinh, thân thiện với môi trường bếp nơi phải tiếp xúc liên tục với nước, hóa chất tẩy rửa và thực phẩm.
Ứng dụng CAD/CAM để rút ngắn thời gian thiết kế và tối ưu vật tư. Đội ngũ kỹ sư của chúng tôi sử dụng phần mềm CAD/CAM để dựng bản vẽ 2D/3D, mô phỏng thao tác rửa và bố trí chậu trong tổng thể khu bếp. Công cụ nesting trên phần mềm giúp tối ưu cách xếp phôi trên tấm inox, giảm hao hụt vật liệu, nhờ đó tối ưu CAPEX cho Quý khách. Kết hợp với kinh nghiệm thực tế vận hành bếp công nghiệp, các bản vẽ không chỉ đúng về kỹ thuật mà còn tối ưu luồng rửa, hạn chế giao cắt giữa tuyến bẩn và tuyến sạch, hỗ trợ Quý khách đạt chuẩn vệ sinh an toàn thực phẩm.
Quy trình dịch vụ trọn gói
Tư vấn – khảo sát – lấy brief kỹ thuật bài bản. Khi tiếp nhận yêu cầu, đội ngũ Cơ Khí Hải Minh sẽ trao đổi nhanh qua điện thoại/Zalo để nắm sơ bộ công suất bếp, loại hình phục vụ và hiện trạng mặt bằng. Sau đó, kỹ sư có thể trực tiếp đến công trình hoặc làm việc qua bản vẽ hiện trạng để đo đạc, chụp ảnh, thu thập dữ liệu về cấp – thoát nước, cao độ nền, vị trí các thiết bị bếp liên quan. Giai đoạn brief kỹ thuật được chuẩn hóa bằng checklist, bảo đảm không bỏ sót các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu suất khu rửa và chi phí lắp đặt về sau.
Thiết kế 2D/3D – duyệt mẫu – sản xuất – lắp đặt đồng bộ. Từ brief đã thống nhất, kỹ sư triển khai bản vẽ 2D/3D của chậu rửa và các tuyến bàn – kệ, gửi Quý khách duyệt trong khoảng 24 giờ cùng với báo giá chi tiết. Sau khi chốt phương án, hồ sơ được chuyển xuống xưởng để cắt, chấn, hàn theo đúng mã sản phẩm; tiến độ gia công thường dao động từ 7–15 ngày tùy quy mô. Đội kỹ thuật lắp đặt sẽ mang đầy đủ phụ kiện, dụng cụ đến hiện trường, cân chỉnh chậu rửa, đấu nối với hệ thống cấp – thoát nước và các tuyến thiết bị bếp công nghiệp khác để bảo đảm vận hành đồng bộ.
Bàn giao – đào tạo vận hành – hồ sơ chất lượng hoàn chỉnh. Trước khi bàn giao, từng chậu rửa được test kín nước 100%, kiểm tra độ vững kết cấu, độ phẳng bề mặt, độ dốc đáy và sự ăn khớp của các phụ kiện xả. Tại công trình, đội kỹ thuật hướng dẫn nhanh cho nhân sự bếp về cách vận hành, điều chỉnh chân tăng chỉnh, vệ sinh bề mặt inox đúng chuẩn để kéo dài tuổi thọ. Quý khách nhận kèm bộ hồ sơ chất lượng gồm bản vẽ hoàn công, CO/CQ vật liệu, biên bản nghiệm thu và phiếu bảo hành để lưu trữ nội bộ.
Case study tiêu biểu (rút gọn)
Nhà hàng 250 suất/giờ: chậu 3 hố + pre-rinse, giao 10 ngày, giảm 20% thời gian rửa. Với nhà hàng này, bài toán ban đầu là khu rửa thường xuyên ùn ứ vào giờ cao điểm, bát đĩa quay vòng chậm. Cơ Khí Hải Minh đề xuất cụm chậu 3 hố inox 304, tích hợp vòi pre-rinse áp lực cao, kệ dưới và bàn chờ hai bên, bố trí theo luồng một chiều từ bẩn đến sạch. Sau 10 ngày kể từ khi chốt bản vẽ, hệ thống được lắp đặt, nghiệm thu; thống kê vận hành cho thấy thời gian xử lý bát đĩa giảm khoảng 20%, nhân sự bớt phải tăng ca sau giờ phục vụ.
Bếp ăn tập thể 500 suất/giờ: hệ 4 hố + bàn chờ dài, tăng 30% năng suất khu rửa. Với bếp ăn tập thể phục vụ nhiều ca liên tục, lượng nồi xoong và khay GN rất lớn, trong khi mặt bằng lại bị giới hạn về chiều rộng. Giải pháp của chúng tôi là cụm chậu 4 hố sâu 400 mm, bàn chờ dài phía trước để làm vùng đệm cho khay bẩn và phía sau là tuyến kệ cho khay sạch, kết hợp tách riêng khu gạt bỏ thức ăn thừa. Sau khi đưa vào vận hành, khu rửa có thể xử lý ổn định lượng dụng cụ tăng thêm khoảng 30% mà không phải bổ sung thêm nhân sự, giúp Quý khách tối ưu OPEX dài hạn.
Bệnh viện: máng rửa tay 10 vị trí, hoàn thiện 7 ngày, đáp ứng kiểm định vệ sinh. Đối với dự án bệnh viện, yêu cầu trọng tâm là kiểm soát nhiễm khuẩn và tuân thủ các quy định của ngành y tế. Cơ Khí Hải Minh thiết kế hệ Máng rửa tay inox công nghiệp 10 vị trí bằng inox 304, bề mặt mài hairline chống bám bẩn, tích hợp vòi nước cảm ứng theo yêu cầu. Hệ thống được gia công, lắp đặt và nghiệm thu trong vòng 7 ngày, vượt qua các đợt kiểm tra vệ sinh bề mặt và thoát nước, giúp bệnh viện hoàn thiện hạng mục đúng tiến độ.
“Điểm chúng tôi đánh giá cao ở Cơ Khí Hải Minh là bản vẽ rõ ràng, tiến độ đúng cam kết và các mối hàn inox rất sạch, kín nước. Khu rửa sau khi cải tạo vận hành ổn định, không còn ngập sàn vào giờ cao điểm.”
— Đại diện quản lý bếp dự án thực tế (trích ý kiến phản hồi)
Bảo hành & hỗ trợ kỹ thuật (SLA)
Bảo hành 12–24 tháng theo từng hạng mục kỹ thuật. Toàn bộ chậu rửa inox, máng rửa tay và các cụm bàn – kệ do Cơ Khí Hải Minh sản xuất đều được bảo hành rõ ràng cho khung kết cấu, mối hàn và các lỗi kỹ thuật phát sinh trong quá trình sử dụng bình thường. Thời hạn bảo hành phổ biến từ 12 đến 24 tháng tùy hạng mục và điều kiện làm việc (ví dụ khu bếp, khu y tế, khu chế biến thực phẩm). Nội dung bảo hành được thể hiện cụ thể trong hợp đồng và phiếu bảo hành, giúp Quý khách dễ đưa vào hồ sơ trình chủ đầu tư.
SLA phản hồi 24–48 giờ, linh kiện/phụ kiện luôn sẵn kho. Khi phát sinh nhu cầu hỗ trợ, Quý khách có thể liên hệ qua hotline, Zalo hoặc email; đội kỹ thuật sẽ phản hồi trong khoảng 24–48 giờ làm việc theo cam kết SLA. Nhiều loại phụ kiện như bộ xả, xi-phông, chân tăng chỉnh, kệ dưới, giằng tăng cứng được duy trì tồn kho nhằm rút ngắn thời gian xử lý sự cố hoặc nâng cấp cấu hình hiện có. Cách tổ chức này giúp giảm tối đa thời gian dừng khu rửa, đặc biệt quan trọng với các bếp phục vụ công suất lớn hằng ngày.
Tài liệu đầy đủ: hướng dẫn lắp đặt, bảo trì và file PDF thông số ký số. Mỗi dự án được bàn giao kèm bộ tài liệu điện tử gồm hướng dẫn lắp đặt, sơ đồ đấu nối, hướng dẫn vệ sinh – bảo trì định kỳ và file PDF thông số kỹ thuật có ký số. Tài liệu này hỗ trợ Quý khách trong kiểm tra nội bộ, làm việc với đơn vị tư vấn giám sát, cũng như làm căn cứ khi cần nâng cấp, mở rộng hệ thống chậu rửa trong tương lai. Nhờ đó, vòng đời sử dụng thiết bị được kiểm soát tốt hơn, góp phần tối ưu tổng chi phí sở hữu (TCO) cho toàn bộ khu bếp.
Điểm khác biệt của Cơ Khí Hải Minh so với nhiều xưởng gia công khác là gì? Trên nền tảng xưởng đạt ISO 9001:2015, chúng tôi duy trì quy trình báo giá 24 giờ, kiểm tra kín nước 100% trước khi xuất xưởng và luôn tối ưu thiết kế theo luồng rửa một chiều cho từng dự án cụ thể. Toàn bộ bản vẽ 2D/3D được cung cấp miễn phí, chỉnh sửa linh hoạt đến khi phù hợp với layout và tiêu chuẩn nội bộ của Quý khách. Nhờ đó, Quý khách không chỉ nhận sản phẩm đạt chuẩn inox 304/201 mà còn sở hữu một giải pháp khu rửa tối ưu về hiệu suất vận hành.
Cơ Khí Hải Minh có hỗ trợ bản vẽ và lắp đặt không? Câu trả lời là có: chúng tôi hỗ trợ trọn gói từ tư vấn, lên bản vẽ 2D/3D, bóc tách khối lượng, cho đến lắp đặt, cân chỉnh và bàn giao tại công trình. Bản vẽ được cung cấp miễn phí kèm báo giá, là cơ sở để Quý khách trình duyệt và so sánh phương án. Khâu lắp đặt được thực hiện theo lịch hẹn, hạn chế tối đa ảnh hưởng đến vận hành hiện hữu, đồng thời bàn giao đầy đủ hồ sơ nghiệm thu và tài liệu sử dụng cho đội ngũ bếp.
Với hệ thống quản lý chất lượng ISO 9001:2015, thiết bị gia công hiện đại và cam kết bảo hành – hỗ trợ kỹ thuật rõ ràng, Cơ Khí Hải Minh hướng tới vai trò đối tác tin cậy cho mọi dự án bếp công nghiệp. Ngay sau phần đánh giá năng lực này, nội dung bài viết sẽ tập trung giải đáp các câu hỏi thực tế về bảo trì và vệ sinh chậu rửa inox, giúp Quý khách kéo dài tối đa tuổi thọ thiết bị trong quá trình khai thác.
FAQ, bảo trì và vệ sinh kéo dài tuổi thọ
Ưu tiên 304 thay 201, độ dày theo công suất; thời gian sản xuất 3–14 ngày; vệ sinh định kỳ bằng dung dịch trung tính, tránh clo; bảo hành rõ ràng.
Sau khi Quý khách đã đánh giá năng lực xưởng, quy trình QA/QC và chính sách bảo hành của Cơ Khí Hải Minh, bước tiếp theo để bảo vệ khoản đầu tư là tổ chức vận hành, vệ sinh và bảo trì chậu rửa inox một cách bài bản. Khu rửa trong bếp công nghiệp thường phải làm việc với mật độ cao, tiếp xúc liên tục với nước nóng, hóa chất và cặn thực phẩm, nên nếu chăm sóc không đúng cách, kể cả inox 304 cũng có thể bị ố, xước hoặc giảm tuổi thọ.
Trong phần này, chúng tôi tổng hợp những câu hỏi mà các bếp trưởng, quản lý kỹ thuật hay đặt ra: nên chọn inox 304 hay 201, độ dày bao nhiêu, thời gian sản xuất – lắp đặt ra sao và cần lưu ý gì về bảo hành. Song song đó là hướng dẫn chi tiết về vệ sinh chống ố, chống trầy và lịch bảo trì định kỳ, giúp Quý khách duy trì thẩm mỹ cho toàn bộ tuyến Chậu rửa công nghiệp cũng như các thiết bị inox liên quan trong suốt vòng đời khai thác.
Trước hết, Quý khách cần nắm rõ các tham số cơ bản ảnh hưởng trực tiếp đến độ bền: lựa chọn giữa inox 304 và 201, độ dày vật liệu, thời gian sản xuất hợp lý để không phải đốt cháy giai đoạn, cùng với phạm vi và điều kiện bảo hành. Khi các yếu tố này được làm rõ ngay từ đầu, mọi trao đổi sau này về bảo trì, sửa chữa hay nâng cấp đều có cơ sở, tránh hiểu nhầm giữa nhà thầu và đơn vị vận hành.
Mặt khác, quy trình vệ sinh đóng vai trò quyết định trong việc giữ cho bề mặt inox luôn sáng sạch, hạn chế vết ố nước và vết xước sâu. Sử dụng đúng loại hóa chất, công cụ lau chùi phù hợp và thao tác theo thớ xước hairline sẽ giúp khu rửa duy trì hình ảnh chuyên nghiệp, đáp ứng yêu cầu kiểm tra của các hệ thống HACCP hoặc ISO 22000 mà nhiều bếp công nghiệp đang hướng tới.
Cuối cùng là câu chuyện lập lịch bảo trì định kỳ, từ công việc hằng ngày như xả rác, lau khô, kiểm tra lưới lọc, đến các hạng mục hằng tuần, hằng quý như siết lại mối nối, kiểm tra xi-phông, pad chống ồn. Khi lịch này được chuẩn hóa, không chỉ chậu rửa mà cả các tuyến Máng rửa tay inox công nghiệp và thiết bị inox khác cũng được kéo dài tuổi thọ, giảm rõ rệt nguy cơ phải dừng hệ thống để sửa chữa lớn.
304 khác 201 như thế nào khi làm chậu rửa?
Inox 304 là mác thép không gỉ austenitic có hàm lượng niken cao, khả năng chống ăn mòn và oxy hóa rất tốt trong môi trường ẩm ướt và có hóa chất tẩy rửa. Với chậu rửa, điều này thể hiện ở bề mặt sáng lâu, ít bị ố vàng hay rỗ pitting khi tiếp xúc với muối, nước rửa chén, thực phẩm mặn. Inox 201 có giá vật liệu thấp hơn, song hàm lượng niken thấp, dễ bị ố, loang màu hoặc chớm gỉ mép sau một thời gian vận hành, nhất là tại các mối hàn, góc bo thường xuyên đọng nước.
Từ góc độ chi phí vòng đời, inox 304 giúp Quý khách giảm OPEX nhờ hạn chế phải thay thế, sửa chữa, đánh bóng lại bề mặt trong suốt nhiều năm sử dụng. Inox 201 tuy giúp giảm CAPEX ban đầu, nhưng khi tính thêm chi phí bảo trì, rủi ro xuống cấp thẩm mỹ và khả năng phải thay thế sớm, tổng chi phí sở hữu (TCO) cho cả tuyến chậu rửa thường không còn lợi thế. Đây là lý do các thương hiệu uy tín trên thị trường gia công chậu rửa đều khuyến nghị dùng 304 cho khu vực ẩm ướt, nhạy cảm về vệ sinh.
Đối với bếp công nghiệp, khu rửa là nơi tập trung nhiều rủi ro nhất về ẩm ướt và hóa chất, nên ưu tiên vật liệu inox 304 cho toàn bộ bồn, hố rửa và các chi tiết trực tiếp tiếp xúc với nước là lựa chọn an toàn. Các phần ít tiếp xúc như chân, giằng tăng cứng đôi khi có thể cân nhắc inox 201 để tối ưu chi phí, nhưng vẫn cần được xử lý bề mặt tốt và bảo vệ khỏi hóa chất mạnh. Khi làm việc với Cơ Khí Hải Minh, Quý khách sẽ được tư vấn rõ ràng khu vực nào bắt buộc 304, khu vực nào có thể sử dụng 201 mà không ảnh hưởng đến tiêu chuẩn vệ sinh và tuổi thọ thiết bị.
Độ dày bao nhiêu là phù hợp?
Độ dày tấm inox cho bồn và hố rửa thường nằm trong khoảng 0,8–1,2 mm, tùy theo công suất bếp và tải trọng dụng cụ. Với bếp nhà hàng quy mô vừa, khu rửa chủ yếu xử lý bát đĩa, xoong nồi vừa phải, inox 304 dày 0,8–1,0 mm là hợp lý, vừa bảo đảm độ cứng vừa tối ưu chi phí. Với bếp ăn tập thể, bếp bệnh viện hoặc khu sơ chế phải rửa xoong nồi lớn, khay GN dày, Quý khách nên ưu tiên dày 1,0–1,2 mm để hạn chế hiện tượng võng đáy, ồn rung khi sử dụng lâu dài.
Bên cạnh bồn/hố, các chi tiết chịu lực như chân, khung giằng, kệ dưới thường dùng inox dày hơn, kết hợp thiết kế tăng cứng để bảo đảm kết cấu ổn định. Độ dày phù hợp sẽ giúp chậu rửa không bị lắc khi thao tác mạnh, không bị biến dạng tại các điểm đặt tải tập trung như gờ đặt nồi, mép hố rửa. Đội ngũ kỹ sư của Cơ Khí Hải Minh luôn tính toán độ dày dựa trên công suất và loại hình phục vụ, tránh tình trạng “làm dày theo cảm tính” gây đội chi phí hoặc “làm mỏng quá” ảnh hưởng đến vận hành.
Thời gian sản xuất/lắp đặt
Với các đơn hàng chậu rửa đơn lẻ hoặc cấu hình tiêu chuẩn, thời gian sản xuất thực tế tại xưởng thường trong khoảng 3–7 ngày làm việc sau khi hai bên đã chốt bản vẽ. Giai đoạn này bao gồm cắt, chấn, hàn, xử lý bề mặt, lắp thử phụ kiện và kiểm tra kín nước trước khi đóng gói. Với các dự án có nhiều bộ chậu, kèm theo tuyến bàn – kệ inox, Chậu rửa công nghiệp 3 hố hoặc máng rửa tay dài, thời gian sản xuất và lắp đặt thường dao động 7–14 ngày tùy quy mô.
Tiến độ cụ thể chịu ảnh hưởng bởi số lượng, độ phức tạp của bản vẽ, yêu cầu hoàn thiện bề mặt (mài hairline, đánh bóng gương) và lịch tải của xưởng tại thời điểm đặt hàng. Để tránh dồn việc vào sát ngày nghiệm thu, Quý khách nên chia giai đoạn cung cấp thành từng đợt theo tiến độ thi công thực tế, đồng thời chốt bản vẽ càng sớm càng tốt để đội ngũ có đủ thời gian chuẩn bị vật tư, khuôn chấn và kế hoạch nhân sự phù hợp.
Cách vệ sinh chống ố, trầy
Để giữ cho bề mặt inox 304 luôn sáng sạch, nguyên tắc đầu tiên là sử dụng dung dịch tẩy rửa trung tính, pH gần trung hòa (6–8), chẳng hạn nước rửa chén thông thường hoặc dung dịch chuyên dụng cho inox. Quý khách nên pha loãng hóa chất theo khuyến cáo của nhà sản xuất, dùng khăn mềm hoặc miếng bọt biển để chà rửa, tránh tạo áp lực quá mạnh tại một điểm gây xước sâu. Sau khi vệ sinh, cần tráng lại kỹ bằng nước sạch và dùng khăn khô lau ngay để hạn chế vết ố do cặn khoáng và nước đọng.
Các loại hóa chất chứa clo nồng độ cao, axit mạnh hoặc chất tẩy trắng gốc clo nếu dùng trực tiếp, lặp lại nhiều lần có thể gây ăn mòn cục bộ trên cả inox 304 lẫn 201. Trong môi trường bếp công nghiệp, nơi thường xuyên sử dụng chất tẩy rửa mạnh cho sàn và thiết bị, điều quan trọng là tách riêng hóa chất dành cho chậu rửa, không để dung dịch tẩy sàn, tẩy bồn cầu… bắn hoặc ngâm lâu trên bề mặt inox. Khi bắt buộc phải dùng hóa chất mạnh ở khu vực lân cận, Quý khách nên che chắn bề mặt chậu rửa và tráng xả ngay sau khi kết thúc.
Đối với các vết ố nhẹ, cặn dầu mỡ hoặc vệt nước cứng, có thể sử dụng hỗn hợp baking soda với nước ấm tạo thành dạng sệt, thoa đều lên vùng cần xử lý rồi dùng khăn mềm chà theo thớ xước hairline. Phương pháp này giúp “nhấc” cặn bám mà không làm hỏng lớp thụ động bảo vệ bề mặt inox. Tránh tuyệt đối các loại miếng cọ kim loại, giấy nhám hoặc đá mài vì chúng để lại vết xước sâu, tạo điểm giữ bẩn và về lâu dài có thể trở thành tâm điểm ăn mòn cục bộ.
Lịch bảo trì định kỳ
Ở mức hằng ngày, sau mỗi ca làm việc, nhân sự khu rửa cần xả sạch cặn thực phẩm, rửa lại toàn bộ hố rửa bằng nước và dung dịch trung tính, cuối cùng lau khô bề mặt để hạn chế vết ố nước. Đồng thời, nên nhấc lưới lọc rác, rổ lưới ở miệng xả lên kiểm tra, loại bỏ rác thô để tránh tắc xi-phông. Thao tác đơn giản này giúp khu vực xả nước luôn thông thoáng, giảm mùi và hạn chế việc phải tháo rời ống xả để thông tắc đột xuất.
Hằng tuần, bộ phận kỹ thuật hoặc trưởng ca nên kiểm tra nhanh các mối nối, xi-phông, ống xả và các khớp ren kết nối với hệ thống đường ống thoát. Nếu phát hiện có rò rỉ nhẹ, cần siết lại hoặc thay thế gioăng kịp thời để tránh nước thấm xuống sàn, gây ẩm mốc hoặc ảnh hưởng đến các hạng mục bên dưới. Đây cũng là thời điểm phù hợp để quan sát trạng thái mối hàn, chân chậu, pad chống ồn xem có dấu hiệu lỏng, nứt hay bong tróc hay không.
Theo chu kỳ hằng quý hoặc nửa năm, Quý khách nên tổ chức một đợt bảo trì tổng thể cho toàn bộ tuyến chậu rửa, bao gồm đánh bóng nhẹ bề mặt, kiểm tra độ phẳng, độ dốc đáy, tình trạng keo chống thấm tại vị trí tiếp giáp tường, bàn và các khe kỹ thuật. Kết quả kiểm tra nên được ghi lại thành biên bản, có hình ảnh trước – sau để phục vụ công tác đánh giá nội bộ hoặc làm hồ sơ cho các hệ thống quản lý chất lượng. Với cách làm này, bất kỳ dấu hiệu bất thường nào cũng sẽ được phát hiện sớm, xử lý kịp thời trước khi trở thành hư hỏng lớn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
Cách kiểm tra chậu đạt kín nước trước bàn giao?
Để kiểm tra chậu rửa đạt kín nước, thông thường sẽ thực hiện bài test ngâm: bịt kín lỗ xả, đổ nước đầy đến mức đã đánh dấu sẵn và giữ trong khoảng 30–60 phút. Trong thời gian đó, quan sát toàn bộ đáy chậu, góc bo, mối hàn và khu vực quanh bộ xả xem có xuất hiện rò rỉ hay vệt nước thấm ra bên ngoài hay không. Với các dự án yêu cầu cao, có thể kết hợp thêm test áp lực bằng cách tạo cột nước cao hơn hoặc dùng dụng cụ tạo áp nhẹ trong hố rửa rồi kiểm tra lại toàn bộ mối hàn. Kết quả kiểm tra cần được lập biên bản, ghi rõ thời gian, người thực hiện, mã sản phẩm và kèm theo ảnh hiện trường để làm căn cứ nghiệm thu và bảo hành sau này.
Nên dùng hóa chất gì để không làm ố inox?
Để hạn chế vết ố trên inox, Quý khách nên ưu tiên các loại chất tẩy rửa trung tính, pH gần trung hòa như nước rửa chén thông thường hoặc dung dịch vệ sinh inox chuyên dụng không chứa clo nồng độ cao. Khi sử dụng, cần pha loãng theo hướng dẫn, tuyệt đối không ngâm chậu rửa trong dung dịch tẩy mạnh trong thời gian dài. Các hóa chất chứa clo, axit mạnh hoặc chất tẩy trắng chỉ nên dùng cho khu vực khác, tránh tiếp xúc trực tiếp với hố rửa inox; nếu có bắn dính phải tráng sạch và lau khô ngay. Với các vết ố cứng đầu, có thể xử lý bằng dung dịch baking soda hoặc giấm pha loãng kết hợp khăn mềm, thay vì dùng miếng cọ kim loại gây xước bề mặt.
Khi lựa chọn đúng vật liệu, cấu hình và xây dựng được quy trình vệ sinh – bảo trì rõ ràng như trên, Quý khách sẽ kéo dài đáng kể tuổi thọ chậu rửa inox mà vẫn bảo đảm yêu cầu thẩm mỹ và vệ sinh.
BẠN CẦN TƯ VẤN GIA CÔNG CHẬU RỬA INOX THEO YÊU CẦU?
Hãy để đội ngũ kỹ sư của Cơ Khí Hải Minh giúp bạn! Liên hệ ngay để nhận giải pháp và bản vẽ 3D MIỄN PHÍ.
CÔNG TY TNHH SX TM DV CƠ KHÍ HẢI MINH
Văn Phòng Tại TP.HCM: 51/5 Phạm Văn Sáng, Tổ 12, Ấp 2, Xã Xuân Thới Thượng, Huyện Hóc Môn.
Địa chỉ xưởng: 51/5 Phạm Văn Sáng, Tổ 12, Ấp 2, Xã Xuân Thới Thượng, Huyện Hóc Môn.
Hotline: 0968.399.280
Website: https://cokhihaiminh.com
- Bảo Dưỡng Bếp Công Nghiệp: Lịch SOP, Checklist & Báo Giá SLA | Cơ Khí Hải Minh
- So Sánh Bếp Từ Công Nghiệp Và Bếp Gas: TCO 3 Năm, An Toàn & Hiệu Suất 2025
- Hệ Thống Bếp Công Nghiệp Cho Trường Học: Những Điều Cần Biết Trước Khi Đầu Tư
- Quy Trình Thi Công Bếp Công Nghiệp: Chuẩn & Báo Giá | Cơ Khí Hải Minh
- Lợi Ích Khi Sử Dụng Nồi Nấu Phở Điện Cho Quán Phở Của Bạn


















