DANH MỤC NỔI BẬT

    Ghế Xếp Cafe Inox Là Gì, Ứng Dụng Và Lợi Ích Cho F&B

    Ghế xếp cafe inox là giải pháp chỗ ngồi linh hoạt, bền bỉ và tối ưu không gian, lý tưởng cho các mô hình kinh doanh F&B nhờ khả năng gấp gọn và chống chịu thời tiết.

    Biên soạn bởi: Đoàn Minh Phong

    Trưởng phòng Kỹ thuật Dự án — Cơ Khí Hải Minh (Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực thiết kế và gia công thiết bị inox công nghiệp, anh Đoàn Minh Phong là chuyên gia hàng đầu tại Cơ Khí Hải Minh. Anh chuyên sâu về tối ưu hóa dây chuyền sản xuất, lựa chọn vật liệu inox chuyên dụng, và triển khai các giải pháp bếp nhà hàng, khách sạn đạt chuẩn an toàn PCCC.).

    Xem nhanh:

    Để vận hành mô hình F&B hiệu quả, Quý khách cần một giải pháp chỗ ngồi bền bỉ, cơ động và tối ưu chi phí vòng đời. Ghế xếp cafe inox chính là lựa chọn tiêu chuẩn: khung thép không gỉ cứng vững, gấp gọn trong vài giây, vệ sinh nhanh, phù hợp cả trong nhà lẫn ngoài trời. Từ quán vỉa hè đến khu ẩm thực, sự linh hoạt của dòng ghế này giúp tối ưu CAPEX ban đầu và giảm OPEX nhờ tuổi thọ cao.

    Các mẫu ghế xếp cafe inox đa dạng về kiểu dáng và chất liệu tại xưởng Cơ Khí Hải Minh.
    Các mẫu ghế xếp cafe inox đa dạng về kiểu dáng và chất liệu tại xưởng Cơ Khí Hải Minh.

    Định nghĩa: Đây là dòng ghế gấp có khung làm từ inox 201 hoặc 304, phần ngồi/tựa lưng đa dạng như vải bố, vải lưới thoáng khí, nhựa PP/PE hay gỗ. Khung inox cho khả năng chống gỉ sét và ăn mòn tốt trong môi trường ẩm hoặc ngoài trời; với một số mẫu khung ống phi 16 dày, tải trọng tham khảo đạt khoảng 100–120 kg. Sự khác biệt cốt lõi giữa 201 và 304 nằm ở khả năng chống ăn mòn và độ bền dài hạn của hợp kim thép không gỉ, điều mà Quý khách có thể tham khảo thêm tại nguồn kiến thức mở về thép không gỉ.

    Ứng dụng phổ biến: Nhờ thiết kế gấp gọn và trọng lượng hợp lý, ghế phù hợp với nhiều bối cảnh vận hành. Một số kịch bản tiêu biểu gồm:

    • Quán cafe vỉa hè, đồ uống lưu động: bày – thu nhanh, tận dụng tối đa diện tích đỗ xe và lối đi.
    • Khu ẩm thực ngoài trời, bãi biển, resort: vật liệu kháng ẩm, dễ rửa trôi muối và cát.
    • Không gian trong nhà: đồng bộ cùng Bộ bàn ghế inox để đảm bảo thẩm mỹ và công năng.
    • Sự kiện lưu động, hội chợ: xếp chồng, vận chuyển hàng loạt thuận tiện.

    Lợi ích chính: Dòng ghế này giúp Quý khách tiết kiệm không gian lưu trữ (xếp gọn theo chồng/giá treo), nâng cao hiệu suất vận hành ca kíp và giảm tổng chi phí sở hữu (TCO). Inox 304 tối ưu độ bền và chống gỉ, trong khi các bề mặt vải lưới/nhựa cho phép vệ sinh nhanh bằng nước, hạn chế bám bẩn. Khung ống cứng vững tăng độ ổn định khi ngồi, di chuyển dễ nhờ trọng lượng vừa phải; qua thời gian, việc ít phải thay thế giúp tối ưu ngân sách bảo trì.

    Tính linh hoạt: Ghế đáp ứng nhiều phong cách từ tối giản đến industrial, dễ phối với quầy bar, bàn mặt inox hoặc gỗ. Quý khách có thể đặt màu vải, kiểu lưng cao/thấp, in logo để đồng bộ nhận diện thương hiệu; Cơ Khí Hải Minh sẵn sàng gia công bàn ghế inox và tối ưu bản vẽ theo layout thực tế. Nếu Quý khách cần tham khảo các mẫu sẵn có, vui lòng truy cập danh mục Ghế cafe inox để xem kiểu dáng, vật liệu và cấu hình phù hợp.

    Ngay sau phần tổng quan, mời Quý khách xem phần so sánh chi tiết Inox 201 và 304 để chọn vật liệu tối ưu giữa giá thành và độ bền cho dự án.

    Điểm Nổi Bật Chính

    • Ghế xếp cafe inox là giải pháp linh hoạt, bền bỉ, giúp tối ưu không gian cho quán cafe và các mô hình F&B.
    • Lựa chọn vật liệu (Inox 201 cho trong nhà, Inox 304 cho ngoài trời) là yếu tố then chốt ảnh hưởng đến độ bền và chi phí.
    • Luôn kiểm tra kỹ các thông số kỹ thuật như độ dày ống, tải trọng và chất lượng mối hàn trước khi mua.
    • Từng mô hình quán (vỉa hè, sân vườn, trong nhà) sẽ phù hợp với một loại ghế khác nhau về thiết kế và chất liệu.
    • Hãy ưu tiên các nhà sản xuất trực tiếp tại xưởng như Cơ Khí Hải Minh để có giá tốt, khả năng tùy biến cao và dịch vụ hỗ trợ toàn diện.

    So Sánh Vật Liệu Inox 201 vs 304: Độ Bền, Chống Gỉ, Giá Và Khi Nào Nên Chọn

    Inox 304 vượt trội về khả năng chống gỉ và độ bền nhưng có giá thành cao hơn, trong khi Inox 201 là lựa chọn kinh tế hơn cho môi trường khô ráo, trong nhà.

    Tiếp nối phần tổng quan, đây là phân tích chi tiết giúp Quý khách ra quyết định nhanh và chắc chắn: so sánh inox 201 và 304 theo tiêu chí vận hành thực tế của quán. Cốt lõi là cân bằng giữa CAPEX ban đầu và tổng chi phí sở hữu (TCO) trong suốt vòng đời sử dụng. Nếu Quý khách đang tự hỏi “nên chọn inox 201 hay 304” cho ghế cafe inox, phần dưới đây cung cấp tiêu chí rõ ràng để chốt vật liệu phù hợp.

    Bề mặt ghế inox 304 (trái) và inox 201 (phải) sau một thời gian sử dụng ngoài trời.
    Bề mặt ghế inox 304 (trái) và inox 201 (phải) sau một thời gian sử dụng ngoài trời.

    Để Quý khách tiện đối chiếu nhanh, bảng dưới đây tóm tắt khác biệt trọng yếu giữa hai mác thép không gỉ này.

    Tiêu chíInox 201Inox 304
    Khả năng chống gỉTốt trong nhà/khô ráo; dễ ố vàng nếu ẩm, muốiRất tốt cả ngoài trời và môi trường ẩm
    Độ bền dài hạnTrung bình – phụ thuộc bảo quảnCao – tuổi thọ dài, giữ bề mặt sáng
    Giá vật liệuThấp, tối ưu ngân sáchCao hơn 201
    Tải trọng ghếPhụ thuộc thiết kế khung (ví dụ ống phi 16 dày; nhiều mẫu đạt ~100–120 kg) hơn là mác thép riêng lẻ
    Ứng dụng khuyến nghịQuán trong nhà, khu khô ráoSân vườn, vỉa hè, gần biển/ẩm

    Ghi chú: Cả 201 và 304 đều là thép không gỉ nhóm austenitic; Quý khách có thể tham khảo thêm khái niệm nền tảng về vật liệu này tại Wikipedia. Câu hỏi “inox 304 có gỉ không?” thường xuất phát từ trải nghiệm ngoài trời: 304 hầu như không gỉ trong điều kiện quán cafe, nhưng cần rửa sạch cặn muối và lau khô định kỳ để giữ bề mặt luôn sáng.

    Inox 304: Tiêu chuẩn cho môi trường ngoài trời và ẩm ướt

    Thành phần niken cao (~8%) tăng cường chống ăn mòn. Niken giúp ổn định cấu trúc austenitic, giảm nguy cơ rỗ pitting khi gặp hơi muối hoặc nước mưa chứa tạp chất. Với ghế sử dụng tại sân vườn hay khu vực phun sương, bề mặt 304 duy trì tính trơ tốt, hạn chế ố vàng. Điều này trực tiếp nâng cao hiệu suất vận hành vì Quý khách ít phải vệ sinh hóa chất mạnh.

    Bề mặt sáng bền, chịu thời tiết. 304 giữ màu và độ bóng ổn định dưới tia UV và nhiệt độ biến thiên ngày–đêm. Vết bám café, dầu mỡ làm sạch nhanh bằng nước và khăn mềm, phù hợp tần suất xoay bàn ghế cao. Nhờ chống oxi hóa tốt, sản phẩm giữ thẩm mỹ đồng nhất sau nhiều chu kỳ bày–thu, tăng tính chuyên nghiệp cho không gian.

    Tối ưu TCO dù CAPEX cao hơn. Giá vật liệu 304 cao hơn 201, nhưng vòng đời sử dụng dài và chi phí bảo trì thấp giúp TCO hấp dẫn. Tần suất thay mới giảm, hạn chế thời gian ngừng phục vụ, qua đó duy trì doanh thu. Với các chuỗi cần đồng bộ hình ảnh nhiều điểm bán, lợi ích này đặc biệt đáng giá.

    Khuyến nghị ứng dụng. Nếu quán ở vỉa hè, sân vườn, gần biển hoặc độ ẩm cao, chọn 304 là giải pháp tối ưu. Những vị trí sát đường, thường xuyên gặp mưa bụi hay sương muối, 304 cho độ bền bề mặt vượt trội. Với nhu cầu đồng bộ cùng bàn gấp, Quý khách có thể tham khảo danh mục Bàn inox xếp gọn để tạo bộ set phù hợp.

    Inox 201: Giải pháp kinh tế cho không gian trong nhà

    Chi phí đầu tư thấp, kiểm soát ngân sách. Inox 201 là lựa chọn hợp lý khi Quý khách cần dàn ghế số lượng lớn cho khu vực trong nhà. Mức giá thân thiện giúp tối ưu CAPEX ở giai đoạn khai trương hoặc sự kiện ngắn ngày. Đây cũng là phương án thay thế nhanh khi cần bổ sung số chỗ ngồi đột xuất.

    Độ cứng và chịu lực vẫn tốt khi thiết kế chuẩn. Chịu tải phụ thuộc vào kết cấu khung: đường kính ống, độ dày và mối hàn. Nhiều mẫu khung ống phi 16 dày có tải trọng tham khảo đạt khoảng 100–120 kg, đủ cho vận hành quán. Lưu ý lựa chọn nhà sản xuất có gia công bàn ghế inox chuẩn mối hàn và kiểm soát chất lượng để đảm bảo độ ổn định dài hạn.

    Nhạy cảm với ẩm và muối. Sử dụng 201 ở khu vực thường xuyên ướt, dính nước mưa hoặc sương muối có thể xuất hiện vệt ố, loang màu theo thời gian. Để hạn chế rủi ro, hãy lau khô cuối ca, tránh lưu đọng nước ở khớp gấp, và vệ sinh định kỳ bằng dung dịch trung tính. Với khí hậu biển, 201 chỉ nên dùng trong nhà kín.

    Khuyến nghị ứng dụng. 201 phù hợp cho phòng lạnh, khu trong nhà khô ráo, trung tâm thương mại hoặc quán café không mở cửa ngoài trời. Khi cần đồng bộ với bàn, kệ trong nhà, Quý khách có thể tham khảo danh mục Bàn ghế inox để tối ưu thẩm mỹ và hiệu quả vận hành.

    Phần kế tiếp, chúng tôi sẽ đi vào “Cấu Tạo & Thông Số Kỹ Thuật” của ghế: đường kính ống (phi), độ dày, tải trọng và vật liệu mặt ngồi/tựa lưng để Quý khách chốt cấu hình chính xác cho mô hình quán.

    Cấu Tạo & Thông Số Kỹ Thuật Quan Trọng (Ống Phi/Độ Dày, Tải Trọng, Chất Liệu Mặt Ngồi)

    Các thông số như đường kính và độ dày ống inox, vật liệu mặt ngồi và tải trọng tối đa là những yếu tố cốt lõi quyết định độ bền và sự thoải mái của ghế.

    Tiếp nối phần so sánh Inox 201 vs 304, bước quan trọng kế tiếp là chốt cấu hình kỹ thuật cho ghế xếp cafe inox để bảo đảm hiệu suất vận hành và tính an toàn. Ở đây, chúng tôi trình bày đầy đủ cấu tạo ghế xếp inox, cách đọc thông số kỹ thuật ghế inox, cũng như gợi ý cấu hình theo bối cảnh sử dụng thực tế của quán.

    Chi tiết cấu tạo khung, mặt ngồi và chân đế chống trượt của ghế xếp inox tiêu chuẩn.
    Chi tiết cấu tạo khung, mặt ngồi và chân đế chống trượt của ghế xếp inox tiêu chuẩn.

    Khung ghế: Đường kính và độ dày ống inox

    Đường kính (phi) phổ biến: ống inox phi 16, phi 19, phi 22. Lựa chọn phi quyết định độ cứng vững, độ ổn định khi ngồi và cảm giác đầm chắc khi xếp mở liên tục. Thực tế vận hành cho thấy nhiều mẫu khung phi 16 đã đạt tải trọng tham khảo khoảng 100–120 kg; với khu vực ngoài trời, phi 19 hoặc 22 mang lại độ vững tốt hơn khi sàn không phẳng. Quý khách đang dùng vật liệu 304 cho môi trường ẩm nên cân nhắc phi lớn để hạn chế rung lắc khi khách di chuyển. Với mô hình lưu động cần tối ưu trọng lượng, phi 16 vẫn là cấu hình hợp lý nếu mối hàn và khóa gập đạt chuẩn.

    Độ dày ống tiêu chuẩn: 0.8mm – 1.0mm, đảm bảo sự chắc chắn và ổn định. Độ dày 0.8mm giúp tối ưu khối lượng, thuận tiện bày – thu nhanh; 1.0mm mang lại biên an toàn cao hơn cho khu vực có tần suất sử dụng dày. Độ dày ống inox càng lớn, độ võng khi chịu tải càng nhỏ và tuổi thọ mối hàn càng dài, nhất là ở các điểm chịu lực như khớp gấp. Nếu ghế đặt ngoài trời, 1.0mm là mức khuyến nghị để cân bằng độ bền và OPEX bảo trì. Trong nhà, 0.8mm có thể đủ nếu tuân thủ tải trọng danh định và lịch vệ sinh – kiểm tra định kỳ.

    Mối hàn: Kiểm tra các mối hàn phải được xử lý kỹ, ngấu sâu để tránh gãy, nứt. Mối hàn đạt chuẩn cho bề mặt liền mạch, không rỗ khí, không vết cháy, mép hàn đồng đều; khuyến nghị thử lắc ngang ghế và quan sát tiếng kêu lạ tại khớp gập. Ở các mẫu chất lượng, mối hàn thường được mài tinh và xử lý làm sạch bề mặt để hạn chế điểm khởi phát ăn mòn. Khớp gập và chốt khóa phải khít, không rơ; lỗ bu lông không bị oval sau một số chu kỳ gập mở thử nghiệm. Khi đặt gia công theo nhận diện thương hiệu, Quý khách nên yêu cầu bản vẽ thể hiện chiều dài mối hàn và quy cách hoàn thiện; Cơ Khí Hải Minh nhận gia công bàn ghế inox theo bản vẽ với quy trình kiểm soát mối hàn chặt chẽ.

    • Gợi ý cấu hình nhanh: trong nhà (phi 16 – dày 0.8mm), vỉa hè/outdoor (phi 19 – dày 1.0mm), khu tải nặng/khách lớn con (phi 22 – dày 1.0mm).

    Tải trọng tối đa: Khả năng chịu lực

    Ghế tiêu chuẩn thường có tải trọng từ 100kg – 120kg. Đây là mức tham khảo phổ biến trên thị trường cho ghế xếp khung inox, phù hợp cho đa số khách ngồi. Lưu ý tải trọng công bố thường là tải tĩnh; trong sử dụng thực tế có dao động, va đập, nên cần biên dự phòng hợp lý. Nếu quán có tần suất khách ra vào cao, hãy ưu tiên cấu hình khung – mối hàn tốt để giảm nguy cơ biến dạng theo thời gian.

    Các mẫu gia cố đặc biệt có thể chịu tải lớn hơn, phù hợp cho nhiều đối tượng người dùng. Gia cố có thể gồm thanh giằng chéo ở chân, tấm đỡ phụ dưới mặt ngồi, hoặc chốt khóa dày hơn để phân bổ lực. Những cải tiến nhỏ như đế chân cao su chống trượt và giảm chấn cũng giúp hạn chế lực xung kích lên khung. Với khu vực tổ chức sự kiện, phương án gia cố giúp cải thiện an toàn và tuổi thọ thiết bị, nhất là khi ghế bị xếp – mở liên tục trong ngày.

    Yếu tố ảnh hưởng: Độ dày vật liệu, kết cấu khung và chất lượng mối hàn. Tải trọng ghế xếp inox không chỉ phụ thuộc mác thép (201/304) mà phụ thuộc lớn vào đường kính – độ dày ống và thiết kế kết cấu. Mối hàn ngấu sâu tại các điểm giao thoa lực (khớp gập, chân sau – mặt ngồi) quyết định biên an toàn khi ghế bị xoắn lệch tâm. Bố trí giằng hợp lý giúp phân lực đều, tránh tập trung ứng suất; đây là cơ sở để ghế duy trì tải trọng danh định sau thời gian dài vận hành.

    Chất liệu mặt ngồi và tựa lưng

    Vải lưới Textilene: Thoáng khí, đàn hồi cao, chống thấm nước, phù hợp cho ngoài trời. Kết cấu sợi bền, nhanh khô, chống ẩm mốc tốt, tạo cảm giác ngồi mát lưng trong khí hậu nóng ẩm. Vải lưới hạn chế bám bẩn, vệ sinh bằng nước là đủ cho phần lớn tình huống vận hành. Khi kết hợp với khung 304, bộ ghế trở thành giải pháp tối ưu cho khu ngoài trời cần xoay vòng nhanh. Nếu Quý khách cần lựa chọn mẫu sẵn, có thể tham khảo danh mục Ghế cafe inox để đối chiếu cấu hình lưới – khung.

    Vải bố: Bền chắc, nhiều màu sắc, mang lại cảm giác ngồi êm ái. Vải bố cho trải nghiệm “êm” và sang hơn, thích hợp không gian trong nhà hoặc có mái che. Để kiểm soát TCO, nên chọn loại phủ chống thấm nhẹ, mép may viền kỹ ở bốn góc để tránh xổ sợi khi kéo căng. Với quy mô chuỗi cần đồng bộ màu thương hiệu, chúng tôi hỗ trợ in – may theo mã màu và kích thước tiêu chuẩn dự án.

    Nhựa PP/PE: Dễ vệ sinh, chống chịu thời tiết tốt, nhiều lựa chọn màu sắc. Polypropylene (PP) và Polyethylene (PE) có khả năng kháng ẩm, kháng hóa chất nhẹ và trọng lượng thấp, rất phù hợp cho khu vực cần vệ sinh thường xuyên. Quý khách có thể tìm hiểu thêm về đặc tính của PPPE từ nguồn kiến thức mở. Với ghế mặt nhựa, ưu tiên thiết kế có gân tăng cứng và bề mặt nhám nhẹ để hạn chế trượt ngồi khi đổ mồ hôi tay. Khi cần vệ sinh nhanh theo ca, mặt nhựa là lựa chọn tối ưu chi phí.

    Gỗ: Mang lại vẻ đẹp sang trọng, cổ điển nhưng cần bảo quản kỹ hơn. Mặt gỗ ấm mắt, nâng tông không gian theo phong cách retro hoặc cổ điển; tuy vậy, gỗ nhạy cảm với ẩm – nắng nên cần sơn phủ và lịch bảo quản định kỳ. Trong môi trường ngoài trời, nên cân nhắc giải pháp che phủ khi mưa và tránh ngâm nước. Nếu muốn mặt ngồi dễ vệ sinh và bền thời tiết, Quý khách có thể tham khảo hạng mục Mặt ghế inox để kết hợp với khung gấp theo yêu cầu.

    Chốt nhanh cấu hình theo bối cảnh sử dụng giúp Quý khách tối ưu CAPEX và giảm rủi ro vận hành:

    • Trong nhà, xoay vòng vừa: phi 16 – dày 0.8mm – vải bố.
    • Vỉa hè/outdoor: phi 19 – dày 1.0mm – vải lưới hoặc nhựa PP/PE.
    • Khu tải nặng/sự kiện: phi 22 – dày 1.0mm – khung gia cố, khóa dày.

    Sau khi nắm vững thông số cốt lõi, bước tiếp theo là lựa chọn kiểu dáng phù hợp (lưng cao – lưng thấp; mặt lưới/vải bố/nhựa/gỗ) để đồng bộ công năng và phong cách của không gian.

    Phân Loại Sản Phẩm: Lưng Cao – Lưng Thấp – Mặt Lưới/Vải Bố/Nhựa/Gỗ

    Ghế xếp inox được phân loại chủ yếu theo chiều cao lưng tựa và vật liệu mặt ngồi, mỗi loại đáp ứng nhu cầu sử dụng và thẩm mỹ khác nhau.

    Sau khi Quý khách đã chốt cấu hình kỹ thuật khung (ống phi, độ dày), tải trọng và chất liệu mặt ngồi ở phần trước, bước quan trọng kế tiếp là phân loại mẫu mã theo công năng sử dụng. Phân nhóm đúng giúp tối ưu hiệu suất vận hành, đồng nhất phong cách không gian và kiểm soát chi phí vòng đời. Dưới đây là hệ quy chiếu thực tế để Quý khách lựa chọn nhanh giữa lưng cao – lưng thấp và các vật liệu mặt ngồi chủ đạo.

    Các dòng ghế xếp cafe inox phổ biến: lưng cao, lưng thấp, mặt nhựa và mặt vải lưới.
    Các dòng ghế xếp cafe inox phổ biến: lưng cao, lưng thấp, mặt nhựa và mặt vải lưới.

    Phân loại theo chiều cao lưng tựa

    Ghế lưng thấp: Gọn nhẹ, linh hoạt, phù hợp cho không gian nhỏ, quán vỉa hè cần di chuyển thường xuyên. Nhiều mẫu khung dùng ống phi 16 vẫn bảo đảm độ cứng vững và tải trọng tham khảo đến khoảng 100–120 kg, cho phép bày – thu nhanh trong ca cao điểm. Kiểu lưng thấp giúp tối ưu CAPEX ban đầu, giảm chiếm chỗ khi xếp chồng, từ đó hạ OPEX kho bãi. Với chất liệu mặt vải lưới hoặc nhựa PP/PE, ghế dễ vệ sinh, khô nhanh sau cơn mưa nhẹ. Nếu Quý khách cần tham khảo mẫu sẵn để đồng bộ với không gian quán, danh mục Ghế cafe inox là điểm khởi đầu phù hợp.

    • Tình huống khuyến nghị: quán vỉa hè, xe lưu động, sảnh chờ tạm; khu vực có nhịp xoay vòng chỗ ngồi nhanh.
    • Gợi ý cấu hình: khung phi 16 – dày 0.8mm; đế chống trượt; khóa gập chắc tay.

    Ghế lưng cao: Tựa lưng dài hỗ trợ tốt cho cột sống, giảm mỏi khi ngồi lâu; rất hợp với sân vườn, ban công, khu thư giãn. Với môi trường ngoài trời, chọn khung phi 19 hoặc 22 cho cảm giác đầm chắc trên nền sàn không phẳng. Kết hợp vải lưới thoáng khí giúp lưng luôn khô ráo trong khí hậu nóng ẩm; đây là cấu hình “chuẩn” của dòng ghế xếp inox lưng cao phục vụ khách ngồi lâu. Nhu cầu thẩm mỹ cao có thể phối màu lưng – mặt ngồi theo nhận diện thương hiệu.

    • Tình huống khuyến nghị: cafe sân vườn, ban công, khu vực chờ cao cấp, không gian cần trải nghiệm thư giãn.
    • Gợi ý cấu hình: khung phi 19/22 – dày 1.0mm; đệm biên chống cắt vải; miếng kê chân giảm chấn.

    Phân loại theo vật liệu mặt ngồi

    Ghế mặt vải lưới/vải bố: Cảm giác ngồi êm ái, thoáng mát, đa dạng màu sắc. Vải lưới (độ đàn hồi cao) cho khả năng thoáng khí vượt trội, nhanh khô và dễ vệ sinh bằng nước; phù hợp khu outdoor, hồ phun sương. Vải bố mang lại cảm nhận “êm” và chỉn chu hơn cho không gian trong nhà, có thể may viền bốn góc để tăng độ bền kéo. Cấu hình khung inox 304 + vải lưới gần như “chống mỏi – chống hầm” cho khách ngồi lâu, hạn chế mùi và giữ thẩm mỹ sau nhiều ca vận hành. Đây là nhóm điển hình của ghế inox mặt lưới được các chuỗi ưu tiên.

    • Khi nào chọn vải lưới: khu ngoài trời, cần khô nhanh, vệ sinh liên tục.
    • Khi nào chọn vải bố: không gian trong nhà/mái che, yêu cầu tone màu thương hiệu.

    Ghế mặt nhựa/gỗ: Kiểu dáng hiện đại hoặc cổ điển, cứng cáp và cực kỳ dễ lau chùi. Nhựa PP/PE cho khả năng kháng ẩm, nhẹ, nhiều màu, phù hợp quán cần vệ sinh nhanh theo ca; nên ưu tiên mặt nhựa có gân tăng cứng để hạn chế võng. Gỗ mang lại vẻ sang ấm, phù hợp phong cách retro/cổ điển, nhưng cần bảo quản tốt hơn trước nắng mưa. Với nhóm ghế nhựa chân inox, Quý khách có thể kiểm soát TCO rất tốt nhờ độ bền bề mặt và quy trình vệ sinh đơn giản. Khi cần đồng bộ cả bàn và ghế, tham khảo bộ sưu tập Bộ bàn ghế inox để tối ưu tổng thể không gian.

    • Nhựa: vận hành ngoài trời, vệ sinh tần suất cao, cần nhiều biến thể màu.
    • Gỗ: không gian concept, khu trong nhà; cần lịch bảo quản định kỳ.

    Để tổng hợp nhanh theo bối cảnh: lưng thấp + nhựa/ lưới cho vỉa hè, lưu động; lưng cao + lưới/vải bố cho sân vườn, ban công; gỗ dành cho concept cổ điển trong nhà. Nếu Quý khách muốn in logo, phối màu riêng, hoặc điều chỉnh kích thước, Cơ Khí Hải Minh nhận gia công bàn ghế inox theo bản vẽ, bảo đảm nghiệm thu đúng thông số và tiến độ dự án. Ở phần kế hoạch kế tiếp, các tiêu chí lựa chọn theo mô hình quán (vỉa hè/ngoài trời/trong nhà/sự kiện) sẽ được hệ thống hóa để Quý khách chốt cấu hình tối ưu.

    Tiêu Chí Lựa Chọn Theo Mô Hình Quán (Vỉa Hè, Ngoài Trời, Trong Nhà, Sự Kiện Lưu Động)

    Việc lựa chọn ghế xếp inox cần được cá nhân hóa theo từng mô hình quán để tối ưu hóa công năng, độ bền và trải nghiệm của khách hàng.

    Ở phần trước, Quý khách đã có hệ quy chiếu rõ ràng giữa lưng cao – lưng thấp và các vật liệu mặt ngồi. Bước này, chúng tôi chuyển hóa những lựa chọn đó thành “bộ tiêu chí theo bối cảnh vận hành” để Quý khách chốt cấu hình phù hợp từng mô hình quán, kiểm soát CAPEX ban đầu và tối ưu tổng chi phí sở hữu (TCO) trong suốt vòng đời sử dụng.

    Ứng dụng thực tế của ghế xếp inox cho quán cafe vỉa hè và không gian sân vườn.
    Ứng dụng thực tế của ghế xếp inox cho quán cafe vỉa hè và không gian sân vườn.

    Quán vỉa hè, mô hình di động:

    Với ghế cafe vỉa hè, ưu tiên hàng đầu là gọn – nhẹ – gấp mở nhanh và xếp chồng tiết kiệm diện tích. Cấu hình thực dụng là khung phi 16, độ dày 0.8mm để giảm khối lượng, vẫn đảm bảo tải trọng tham khảo khoảng 100–120 kg nhờ kết cấu khung và mối hàn đạt chuẩn. Nếu ngân sách hạn chế, inox 201 là lựa chọn cân bằng chi phí; khi bày ngoài mưa nắng thường xuyên hoặc gần biển, inox 304 sẽ gia tăng khả năng chống gỉ và kéo dài chu kỳ thay thế. Mặt ngồi nên chọn nhựa PP/PE (lau chùi nhanh) hoặc vải lưới thoáng khí (khô rất nhanh sau cơn mưa), đi kèm đế chân chống trượt và khóa gập chắc tay để nâng cao hiệu suất vận hành.

    • Cấu hình khuyến nghị: khung phi 16 – dày 0.8mm; khóa gập dày; đế cao su.
    • Vật liệu mặt ngồi: nhựa PP/PE hoặc vải lưới; màu trung tính dễ phối.
    • Gợi ý: tham khảo danh mục Ghế cafe inox để chọn nhanh mẫu sẵn cho bối cảnh vỉa hè.

    Quán cafe sân vườn, ngoài trời:

    Không gian outdoor đòi hỏi “độ bền vật liệu” và khả năng chống ăn mòn cao. Khung inox 304 là tiêu chuẩn nên có; chọn phi 19 hoặc 22 với độ dày 1.0mm để tăng độ ổn định trên nền sàn không phẳng, hạn chế rung khi khách di chuyển. Ghế lưng cao mang lại trải nghiệm tựa lưng dễ chịu cho thời gian ngồi dài; mặt lưới Textilene/đệm lưới cho cảm giác mát lưng, kháng ẩm tốt và rất dễ vệ sinh bằng nước. Các chi tiết như nắp chân giảm chấn, ốc – chốt bằng inox và lỗ thoát nước tại vị trí phù hợp sẽ giúp ghế bền, giữ thẩm mỹ lâu.

    • Cấu hình khuyến nghị: khung 304 phi 19/22 – dày 1.0mm; lưng cao; nắp chân giảm trượt.
    • Vật liệu mặt ngồi: vải lưới thoáng khí; phối màu theo nhận diện.
    • Mục tiêu: tối ưu OPEX vệ sinh, duy trì bề mặt sáng trong điều kiện nắng ẩm.

    Quán cafe trong nhà, phòng lạnh:

    Trọng tâm là thẩm mỹ và vệ sinh dễ dàng. Inox 201 (tối ưu chi phí) hoặc 304 (nâng cấp độ bền) đều phù hợp, tùy chiến lược đầu tư. Ghế lưng thấp gọn gàng cho khu mật độ bàn dày; lưng cao tạo cảm giác thoải mái cho khu lounge/phòng lạnh. Vật liệu mặt ngồi linh hoạt: vải bố (êm, đa màu), gỗ (ấm, sang), hoặc nhựa (lau nhanh). Nên trang bị đế cao su chống ồn, tránh xước sàn và cải thiện trải nghiệm khách. Khi cần đồng bộ tổng thể bàn – ghế theo concept, hãy tham khảo bộ sưu tập Bộ bàn ghế inox để tối ưu layout và hiệu suất vận hành.

    • Cấu hình khuyến nghị: khung phi 16/19 – dày 0.8–1.0mm; đế chống ồn; bề mặt hoàn thiện mịn.
    • Vật liệu mặt ngồi: vải bố/gỗ/nhựa theo phong cách nội thất.
    • Mục tiêu: đồng bộ thẩm mỹ – dễ vệ sinh – tối ưu mật độ chỗ ngồi.

    Sự kiện, cho thuê, hội thảo:

    Với ghế cho sự kiện, tiêu chí là đồng bộ màu sắc, xếp chồng gọn để vận chuyển, khóa gập bền cho chu kỳ gấp mở liên tục. Lựa chọn lưng thấp hoặc trung giúp tối ưu thể tích logistics; khung inox 201 phù hợp nhu cầu chi phí cho hợp đồng ngắn ngày, trong khi 304 phát huy hiệu quả với đội xe cho thuê chuyên nghiệp. Chốt khóa dày, bản lề lớn và giằng phụ dưới mặt ngồi sẽ tăng biên an toàn khi tải biến thiên. Tùy yêu cầu thương hiệu, chúng tôi in logo, phối màu đồng nhất ngay từ khâu gia công để rút ngắn thời gian nghiệm thu.

    • Cấu hình khuyến nghị: khung phi 19 – dày 1.0mm; khóa gập dày; đế chống trượt.
    • Vật liệu mặt ngồi: nhựa PP/PE (lau nhanh) hoặc vải lưới (khô nhanh) cho xoay vòng cao.
    • Dịch vụ: in logo – mã màu – đóng gói theo kiện; nhận gia công bàn ghế inox theo bản vẽ.

    Khi Quý khách đã xác định đúng mô hình vận hành, bài toán giá sẽ rõ ràng hơn vì phụ thuộc trực tiếp vào mác inox (201/304), đường kính – độ dày ống, vật liệu mặt ngồi và phụ kiện. Ở phần kế tiếp, chúng tôi sẽ trình bày khung chi phí tham khảo và các yếu tố tác động để Quý khách dự trù ngân sách chính xác hơn.

    Khung Giá Tham Khảo & Yếu Tố Ảnh Hưởng Tới Giá (Vật Liệu, Độ Dày, Phụ Kiện)

    Giá của ghế xếp inox phụ thuộc chủ yếu vào loại vật liệu (Inox 304 đắt hơn 201), độ dày của khung, chất liệu mặt ngồi và số lượng đặt hàng.

    Từ hệ tiêu chí lựa chọn theo mô hình quán ở phần trước, câu hỏi tiếp theo thường là: giá ghế xếp inox đang ở mức nào, và yếu tố nào kéo giá lên/xuống? Khi Quý khách cần một báo giá ghế cafe inox chuẩn xác cho từng cấu hình, chúng tôi luôn bóc tách theo BOM, tiêu chuẩn vật liệu và quy trình hoàn thiện. Vì biến động thị trường, chúng tôi không gắn số cứng mà cung cấp khung giá theo phân khúc để Quý khách dự trù ngân sách thông minh, trả lời gọn câu hỏi “ghế inox giá bao nhiêu” trong từng bối cảnh sử dụng.

    Phân khúc giá phổ thông (tối ưu CAPEX ban đầu)

    Định hướng vật liệu là inox 201, khung ống mỏng để giảm khối lượng và chi phí đầu tư ban đầu. Các mẫu thông dụng dùng ống phi 16, độ dày khoảng 0.8mm; nếu kết cấu, mối hàn và khóa gập đạt chuẩn, ghế vẫn đáp ứng tải trọng tham khảo đến khoảng 100–120 kg theo kinh nghiệm thị trường. Mặt ngồi nên chọn nhựa PP/PE hoặc vải lưới để vệ sinh nhanh, xoay vòng liên tục. Phân khúc này phù hợp quán vỉa hè, mô hình lưu động, nơi nhu cầu là gọn – nhẹ – xếp chồng.

    • Khi nên chọn: ngân sách hạn chế, tần suất gấp mở cao, môi trường trong nhà hoặc có mái che.
    • Thông số gợi ý: inox 201; ống phi 16 dày ~0.8mm; khoá gập dày; đế cao su chống trượt.
    • Tham khảo danh mục mẫu sẵn: Ghế cafe inox.

    Phân khúc trung – cao cấp (tối ưu độ bền và TCO)

    Vật liệu chủ đạo là inox 304 cho khả năng chống gỉ bền bỉ trong môi trường ẩm ướt/outdoor. Khung ống dày hơn (0.8–1.0mm), đường kính phi 19 hoặc 22 tạo cảm giác đầm chắc, hạn chế rung lắc trên nền sàn không phẳng. Mặt ngồi lưng bằng vải lưới thoáng khí hoặc bọc vật liệu cao cấp giúp trải nghiệm ngồi thoải mái trong thời gian dài. Chi phí đầu tư cao hơn nhưng OPEX vệ sinh thấp và chu kỳ thay thế dài, giảm tổng chi phí sở hữu (TCO) cho chuỗi vận hành.

    • Giá trị mang lại: chống ăn mòn tốt, bề mặt sáng lâu, thẩm mỹ đồng đều khi nghiệm thu số lượng lớn.
    • Thông số gợi ý: inox 304; phi 19/22 dày ~1.0mm; nắp chân giảm chấn; chốt/ốc bằng inox.
    • Tối ưu đồng bộ không gian: kết hợp các bộ Bộ bàn ghế inox theo concept quán.

    Các yếu tố chính ảnh hưởng đến báo giá

    Để chốt báo giá nhanh và đúng, chúng tôi chuẩn hóa theo các nhóm tham số dưới đây. Mỗi thay đổi nhỏ ở vật liệu hoặc phụ kiện đều có tác động trực tiếp đến CAPEX và TCO, vì vậy cần xác định rõ bối cảnh vận hành và kỳ vọng tuổi thọ.

    • Loại inox: 304 có độ bền chống gỉ vượt trội so với 201, đặc biệt hữu ích ngoài trời hoặc gần biển; chi phí vật liệu cao hơn nhưng đổi lại chu kỳ thay thế dài.
    • Độ dày và đường kính ống: từ ~0.8mm lên ~1.0mm, từ phi 16 lên 19/22 giúp tăng độ cứng vững, nhưng khối lượng vật liệu và thời gian gia công cũng tăng.
    • Chất liệu mặt ngồi/tựa lưng: nhựa PP/PE (lau nhanh, nhiều màu), vải lưới (thoáng khí, khô nhanh), vải bố (êm, thẩm mỹ), gỗ (ấm, sang). Vật liệu cao cấp sẽ kéo chi phí lên tương ứng.
    • Phụ kiện – hoàn thiện: khóa gập dày, bản lề lớn, nắp chân chống trượt/giảm chấn, chốt/ốc bằng inox, đánh bóng bề mặt đồng đều; các hạng mục này nâng chất lượng nghiệm thu và giá trị sử dụng.
    • Số lượng đặt hàng: đơn hàng lớn tối ưu chi phí nhờ hiệu ứng quy mô (cắt phôi, jig hàn, đóng gói), tạo mức giá sỉ tốt hơn.
    • Tùy biến theo thương hiệu: in/sơn logo, phối màu vải, tem nhãn, mã QR bảo hành, quy cách đóng gói; phát sinh công đoạn và lead time.
    • Thương hiệu – quy trình: nhà sản xuất có quy trình kiểm soát chất lượng, hồ sơ vật liệu rõ ràng, và bảo hành minh bạch sẽ có mức giá tương xứng.

    Gợi ý cấu hình theo mục tiêu ngân sách

    • Mức chi phí thấp: inox 201; phi 16 dày ~0.8mm; mặt nhựa hoặc lưới; khoá gập tiêu chuẩn.
    • Mức chi phí cân bằng: inox 201 nâng cấu hình hoặc 304 cơ bản; phi 19; lưới thoáng khí; nắp chân chống trượt.
    • Mức chi phí đầu tư dài hạn: inox 304; phi 19/22 dày ~1.0mm; vải lưới cao cấp; chốt/ốc inox; hoàn thiện đánh bóng đồng đều.

    Cơ Khí Hải Minh sẵn sàng bóc tách BOM, lên bản vẽ kỹ thuật và đề xuất cấu hình tối ưu theo mục tiêu chi phí – hiệu suất vận hành của Quý khách. Nếu Quý khách cần đồng bộ nhận diện, kích thước riêng hoặc phụ kiện đặc thù, chúng tôi nhận gia công bàn ghế inox theo yêu cầu, đảm bảo tiến độ và chất lượng nghiệm thu. Ở phần kế tiếp, nội dung về tùy biến (màu vải, in logo, kích thước, phụ kiện chống trượt) sẽ giúp Quý khách hoàn thiện cấu hình phù hợp nhất.

    Tùy Biến & Gia Công Theo Yêu Cầu: Màu Vải, In Logo, Kích Thước, Phụ Kiện Chống Trượt

    Cơ Khí Hải Minh cung cấp dịch vụ tùy biến toàn diện, từ việc in logo lên tựa lưng, lựa chọn màu vải, điều chỉnh kích thước đến thêm các phụ kiện chuyên dụng.

    Sau khi Quý khách đã nắm rõ khung chi phí và các yếu tố kéo giá lên/xuống ở phần trước, bước quan trọng tiếp theo là chốt cấu hình “đo ni đóng giày” để tối ưu hiệu suất vận hành lẫn nhận diện thương hiệu. Chúng tôi nhận Gia công inox theo bản vẽ hoặc mẫu thực tế, triển khai quy trình chuyên nghiệp từ tư vấn – chốt BOM – làm mẫu thử – sản xuất hàng loạt – nghiệm thu. Mục tiêu là giúp Quý khách có bộ ghế xếp cafe inox đồng bộ, bền bỉ và dễ bảo trì trong suốt vòng đời khai thác.

    Ghế xếp cafe inox được in logo thương hiệu theo yêu cầu của khách hàng.
    Ghế xếp cafe inox được in logo thương hiệu theo yêu cầu của khách hàng.

    Về mặt kỹ thuật, khung inox có thể cấu hình ống phi 16/19/22 với độ dày tham chiếu 0.8–1.0mm, tải trọng thực tế thị trường đạt khoảng 100–120 kg khi kết cấu và mối hàn đạt chuẩn. Inox 304 phù hợp môi trường ẩm/outdoor nhờ chống gỉ tốt, trong khi inox 201 tối ưu CAPEX cho không gian trong nhà. Bề mặt ngồi/tựa lưng có thể chọn vải lưới thoáng khí, vải bố trang trí hoặc nhựa PP/PE sạch dễ lau, tùy ưu tiên về thẩm mỹ – vệ sinh – chi phí. Khi cần đồng bộ với bàn và các hạng mục nội thất, Quý khách có thể đặt trọn gói gia công bàn ghế inox để giảm thời gian triển khai và đảm bảo chất lượng nghiệm thu.

    In logo và nhận diện thương hiệu

    Với chuỗi cửa hàng hay mô hình nhượng quyền, việc in logo lên ghế mang lại hình ảnh chuyên nghiệp, tăng khả năng nhận diện tại điểm bán và tạo sự đồng bộ trên toàn hệ thống. Chúng tôi đề xuất công nghệ theo chất liệu bề mặt để đảm bảo độ bền màu và tính thẩm mỹ: in lụa hoặc chuyển nhiệt cho vải; in UV cho mặt nhựa; khắc laser trên tag inox gắn sau lưng. Tất cả đều được kiểm soát về độ bám màu, kháng ẩm và chịu lau rửa thường xuyên.

    • Vị trí triển khai phổ biến: mặt trước tựa lưng, phía sau tựa lưng (khi hướng ra lối đi), cạnh khung tay vịn.
    • Tùy chọn hoàn thiện: viền may gia cường quanh vùng in, tem thương hiệu ép nhiệt, hoặc tag inox khắc laser chống trầy.
    • Quy trình: duyệt file vector/logo chuẩn, chọn màu theo hệ Pantone/CMYK, làm mẫu thử – duyệt nghiệm thu trước khi chạy loạt.

    Nếu Quý khách cần triển khai gấp cho chiến dịch khai trương hay đồng bộ chuỗi, đội ngũ Cơ Khí Hải Minh sẽ tư vấn phương án thi công nhanh, chi phí hợp lý và kiểm soát rủi ro màu sắc khi sản xuất số lượng lớn.

    Tùy chọn màu sắc vải và khung

    Với nhu cầu ghế xếp inox màu sắc tùy chọn, chúng tôi cung cấp bảng màu vải lưới/vải bố phong phú, tối ưu cho cả indoor và outdoor. Vải lưới (Textilene) thoáng khí, kháng UV tốt; vải bố mang lại cảm giác êm và đa dạng sắc độ; mặt nhựa PP/PE dễ vệ sinh, phù hợp xoay vòng cao. Khung inox có thể hoàn thiện bóng gương, hairline #4 hoặc mạ màu PVD (đen, vàng titan, xám khói…) để đạt ngôn ngữ thiết kế riêng; với khung thép, phương án sơn tĩnh điện là lựa chọn tối ưu về chi phí.

    • Khuyến nghị theo bối cảnh: outdoor ưu tiên vải lưới kháng ẩm và khung inox 304; indoor linh hoạt vải bố/nhựa phối màu nhận diện.
    • Đồng bộ nhận diện: phối màu theo brand guideline và khu vực chức năng (khu hút thuốc, khu gia đình, khu sự kiện…).
    • Kiểm soát TCO: lựa chọn bề mặt dễ lau rửa, ít bám bẩn để giảm OPEX vệ sinh theo ca.

    Chúng tôi sẵn sàng tư vấn mẫu vải, test nhanh khả năng phai màu/giãn lưới và cung cấp bộ swatch để Quý khách duyệt trước khi chốt cấu hình.

    Gia công kích thước đặc biệt và phụ kiện

    Khi mặt bằng có ràng buộc lối đi, khoảng cách bàn – ghế hoặc mục tiêu tăng mật độ chỗ ngồi, Cơ Khí Hải Minh sẽ sản xuất ghế inox theo yêu cầu về chiều cao lưng, chiều rộng mặt ngồi và thông số khung (phi 16/19/22; dày 0.8–1.0mm). Với cấu hình đúng, ghế vẫn đạt cảm giác ngồi ổn định và tải trọng tham khảo đến khoảng 120 kg, đồng thời thuận lợi xếp chồng – vận chuyển. Phụ kiện chuyên dụng giúp nâng trải nghiệm và bảo vệ sàn.

    • Phụ kiện gợi ý: đế cao su chống trượt/chống ồn, nắp chân chống trầy, khóa gập dày, bản lề lớn, chốt/ốc bằng inox.
    • Cấu hình theo bối cảnh: di động – gọn nhẹ (phi 16, dày ~0.8mm); outdoor – đầm chắc (phi 19/22, dày ~1.0mm; inox 304).
    • Đóng gói – logistics: ràng bó theo kiện, tem nhãn khu vực để bốc xếp nhanh và nghiệm thu dễ.

    Để rút ngắn thời gian ra quyết định, Quý khách có thể chọn mẫu nền từ danh mục Ghế cafe inox, sau đó chúng tôi tùy biến logo, màu vải, kích thước và phụ kiện theo đúng brief. Các lựa chọn vật liệu/bề mặt cũng ảnh hưởng trực tiếp đến cách vệ sinh – lịch bảo trì, phần tiếp theo sẽ hướng dẫn chi tiết để Quý khách kéo dài tuổi thọ và tối ưu tổng chi phí sở hữu.

    Vệ Sinh – Bảo Quản – Lịch Bảo Trì: Kéo Dài Tuổi Thọ, Tối Ưu TCO

    Vệ sinh định kỳ bằng khăn ẩm và dung dịch chuyên dụng, bảo quản nơi khô ráo và kiểm tra định kỳ sẽ giúp ghế xếp inox luôn bền đẹp và hoạt động trơn tru.

    Sau khi Quý khách đã chốt màu vải, in logo và phụ kiện ở phần tùy biến, giai đoạn vận hành mới quyết định tuổi thọ thực sự và TCO của bộ ghế. Một quy trình vệ sinh ghế inox đúng chuẩn, cộng với lịch bảo trì rõ ràng, sẽ giữ bề mặt sáng lâu, khớp gập êm và hạn chế chi phí phát sinh. Dưới đây là hướng dẫn thực tế từ đội ngũ Cơ Khí Hải Minh, phù hợp cho khung inox 201/304, mặt ngồi vải lưới – vải bố – nhựa PP/PE đang dùng phổ biến tại các quán cafe.

    Vệ sinh định kỳ: Khung inox sạch – sáng, vận hành trơn tru
    Với khu vực phục vụ liên tục, Quý khách nên thiết lập checklist vệ sinh theo ca/ngày/tuần để kiểm soát OPEX. Lau chùi hằng ngày bằng khăn microfiber ẩm và dung dịch trung tính giúp loại bỏ bụi bẩn, muối và dầu mỡ – các tác nhân gây ố. Trường hợp vết ố cứng đầu, hãy dùng dung dịch vệ sinh inox chuyên dụng; tránh dùng bùi nhùi sắt hoặc chất tẩy Clo vì có thể gây xước và làm xỉn bề mặt, đặc biệt với inox 201. Để cách làm sáng inox đạt hiệu quả, sau khi làm sạch, Quý khách có thể sử dụng kem đánh bóng inox chuyên dụng và lau theo hướng vân để bề mặt giữ độ bóng ổn định. Cuối cùng, tráng lại bằng nước sạch và lau khô để hạn chế đốm nước.

    • Nên: khăn mềm/microfiber; dung dịch pH trung tính; lau theo hướng vân; lau khô ngay.
    • Tránh: Clo/axit mạnh; bùi nhùi sắt; để ẩm lâu; xịt hóa chất trực tiếp lên logo in.
    • Gợi ý tần suất: lau nhanh mỗi ca; vệ sinh kỹ cuối ngày; đánh bóng định kỳ 1–3 tháng/lần tùy tần suất sử dụng.

    Đối với mặt vải/lưới: sạch – thoáng – khô hoàn toàn
    Mặt vải lưới và vải bố cần quy trình riêng để giữ form và màu. Trước tiên, loại bỏ bụi khô bằng chổi mềm; sau đó dùng bàn chải lông mịn với xà phòng nhẹ, chà nhẹ nhàng theo thớ. Xả lại bằng nước sạch, vỗ ráo và phơi nơi thông gió; tránh nhiệt cao trực tiếp để không làm co vải. Với vải lưới (thoáng khí, khô nhanh), ưu tiên phơi mát; với vải bố (êm, dày), kéo dài thời gian sấy khô để ngăn ẩm mốc và mùi. Nếu cần thay vải hoặc gia cường mép may sau thời gian khai thác, Quý khách có thể đặt dịch vụ gia công bàn ghế inox để đồng bộ chất lượng và thẩm mỹ.

    • Không dùng Clo/thuốc tẩy mạnh vì làm bạc màu và yếu sợi.
    • Test màu ở góc khuất trước khi vệ sinh toàn bộ.
    • Mặt nhựa PP/PE: lau bằng dung dịch trung tính, tránh dung môi mạnh.

    Bảo quản: gấp gọn – khô ráo – thông thoáng
    Khi không sử dụng, hãy gấp gọn và cất tại khu vực khô thoáng, có mái che. Đặt ghế trên kệ hoặc pallet để tránh ẩm từ nền; không chèn vật nặng lên cụm lưng gập để tránh biến dạng khung. Với môi trường gần biển/ngoài trời, ngay cả inox 304 cũng nên được lau khô sau mưa để hạn chế muối đọng; inox 201 càng cần kiểm soát ẩm tốt hơn. Sử dụng nắp chân chống trượt để bảo vệ sàn và giảm sốc khi xếp dỡ nhiều lần. Với đơn vị vận hành chuỗi, nên quy hoạch kho và thùng phủ chống bụi để tăng tốc thao tác lấy–trả và giữ bề mặt sáng lâu.

    • Kho bảo quản: độ ẩm thấp, thông gió tốt, tránh nguồn nhiệt trực tiếp.
    • Xếp lớp hợp lý, tránh ma sát kim loại trực tiếp; chèn lót tại điểm tiếp xúc.
    • Đồng bộ cùng bàn để tối ưu diện tích kho: tham khảo các bộ Bộ bàn ghế inox.

    Lịch bảo trì: kiểm tra – siết chặt – bôi trơn – thay thế hao mòn
    Bảo trì định kỳ giúp ghế gập/duỗi êm, an toàn cho khách ngồi và nhân viên thao tác. Hằng tháng, kiểm tra độ rơ tại khớp gập, siết lại ốc vít và bôi trơn nhẹ bằng dầu/silicone xịt cho bản lề. Hằng quý, rà soát mối hàn ở vị trí chịu lực, thay nắp chân mòn và thử tải tham chiếu 100–120 kg (tùy cấu hình ống phi 16/19/22 và độ dày ~0.8–1.0mm) để đảm bảo độ cứng vững. Ghi chép lịch sử bảo trì theo mã ghế giúp Quý khách nhìn rõ xu hướng hao mòn để lập kế hoạch thay thế phụ tùng chủ động. Khi cần thay thế linh kiện hoặc cải thiện cảm giác ngồi, đội ngũ Cơ Khí Hải Minh sẵn sàng tư vấn cấu hình, hoặc giới thiệu mẫu tương thích trong danh mục Ghế cafe inox.

    • Lịch mẫu: tuần – vệ sinh/soát ốc nhanh; tháng – bôi trơn/siết ốc; quý – kiểm mối hàn/thay nắp chân; năm – đánh giá tổng thể, lập ngân sách thay thế.
    • Đào tạo nhân viên: hướng dẫn gập–mở đúng tư thế, hạn chế va đập khi xếp dỡ.
    • Chuẩn hóa checklist để dễ nghiệm thu theo ca.

    Khi ghế đã sạch, khô và vận hành êm, Quý khách sẽ dễ dàng tối ưu lối đi, khoảng cách bàn–ghế và mật độ chỗ ngồi. Ở phần tiếp theo, Cơ Khí Hải Minh sẽ đưa ra gợi ý set-up bộ bàn ghế theo diện tích và số chỗ cho không gian trong nhà và outdoor để tối ưu hiệu suất phục vụ.

    Gợi Ý Set-Up Bộ Bàn Ghế Theo Diện Tích & Số Chỗ (Trong Nhà/Outdoor)

    Việc sắp xếp bàn ghế hợp lý không chỉ tối ưu số lượng chỗ ngồi mà còn tạo ra luồng di chuyển thuận lợi và không gian thoáng đãng cho quán.

    Sau khi Quý khách đã chuẩn hóa quy trình vệ sinh – bảo trì để ghế luôn sạch, khớp gập vận hành êm, bước kế tiếp là bố trí không gian một cách khoa học để tăng công suất phục vụ mà vẫn giữ trải nghiệm thoải mái. Dưới đây là gợi ý set-up thực tế cho nhiều quy mô mặt bằng, giúp Quý khách kiểm soát mật độ chỗ ngồi, lối đi và thẩm mỹ tổng thể khi sử dụng bộ bàn ghế cafe inox.

    Một bộ bàn ghế xếp inox được sắp xếp tối ưu cho không gian cafe ngoài trời.
    Một bộ bàn ghế xếp inox được sắp xếp tối ưu cho không gian cafe ngoài trời.

    Nguyên tắc cốt lõi để bố trí bàn ghế cafe hiệu quả

    • Mật độ chỗ ngồi: ưu tiên cụm 2–4 ghế cho mặt bằng nhỏ; cụm 4–6 ghế cho khu thư giãn hoặc nhóm khách gia đình.
    • Luồng di chuyển: khuyến nghị lối đi chính khoảng 0,9–1,2 m; lối phụ 0,6–0,8 m; khoảng trống sau lưng ghế tối thiểu 0,45–0,6 m để khách/nhân sự di chuyển không va chạm.
    • Trải nghiệm: ánh sáng, thông gió và hướng nhìn quan trọng như số chỗ ngồi. Ưu tiên ghế xếp inox lưng cao ở khu ngồi lâu; lưng thấp cho khu quay vòng nhanh.

    Gợi ý nhanh theo diện tích tham chiếu (mang tính định hướng, tùy hiện trạng mặt bằng):

    Diện tíchSố cụm bànSố ghế tham chiếuGợi ý set-up
    ~12 m² (trong nhà)4 bàn 600×60012–16 ghếBàn sát tường/ô cửa; chừa lối chính ≥0,9 m, lối phụ ~0,6 m.
    ~15 m² (vỉa hè)5 bàn 500–60015–20 ghếXếp theo dãy dọc mép tường; ghế lưng thấp tăng tầm nhìn và lối thoát.
    ~20 m² (sân vườn)5–6 bàn 700 tròn/vuông20–24 ghếChia zone 4–6 ghế lưng cao; xen kẽ ô dù/cây để tạo riêng tư.

    Với nhu cầu đồng bộ bàn – ghế theo màu sắc/kích thước riêng, Cơ Khí Hải Minh nhận gia công bàn ghế inox theo bản vẽ để bảo đảm phù hợp mặt bằng, tăng hiệu suất vận hành và giảm chi phí vòng đời.

    Tối ưu không gian vỉa hè/mặt bằng nhỏ

    Sử dụng bàn nhỏ kết hợp với 2–4 ghế lưng thấp. Với ghế cafe inox lưng thấp, cụm bàn 500–600 mm giúp tối ưu mật độ chỗ ngồi và tầm nhìn hướng phố. Ghế lưng thấp gấp gọn nhanh, nhẹ, phù hợp xoay vòng cao. Khung inox (201 hoặc 304) chịu tải tham chiếu 100–120 kg theo thực tế thị trường; cấu hình ống phi 16 cho cảm giác nhẹ tay khi dọn – xếp, phù hợp setup quán cafe vỉa hè cần cơ động.

    Sắp xếp ghế theo cặp hoặc dãy để tối ưu lối đi. Cụm 2 ghế đối xứng quanh bàn vuông nhỏ rất hiệu quả cho vỉa hè; mở rộng thành dãy 2–3 bàn liên tiếp khi có khách đông giờ cao điểm. Hướng dãy ghế song song mép tường/tiền sảnh để giữ lối đi công cộng thông thoáng, chừa khoảng 0,6–0,8 m làm hành lang phục vụ. Khi cần thu dọn nhanh (mưa/bão), ưu tiên dùng bàn inox xếp gọn để rút ngắn thời gian thao tác.

    Không gian sân vườn/ngoài trời

    Kết hợp các bộ bàn 4–6 ghế lưng cao để tạo khu vực thư giãn. Ghế lưng cao đem lại cảm giác tựa êm, phù hợp nhóm 3–6 khách ở khu ngồi lâu. Với môi trường outdoor ẩm và mưa nắng, nên ưu tiên inox 304 và khung phi 19/22 để tăng độ cứng vững; tải trọng thực tế 100–120 kg giúp vận hành an toàn. Có thể phối bàn tròn 700–800 mm để tăng tương tác giữa khách.

    Bố trí xen kẽ cây xanh, ô dù để tạo bóng mát và không gian riêng tư. Chia thành các “đảo” ngồi cách nhau 1,2–1,5 m giúp giảm ồn và tạo cảm giác riêng tư. Ô dù, mái hiên nhẹ kết hợp đế cao su chống trượt cho chân ghế giúp bảo vệ sàn đá/gỗ và hạn chế trượt ngã khi ướt. Để đồng bộ và tối ưu diện tích kho, Quý khách có thể tham khảo các Bộ bàn ghế inox gấp gọn, thuận tiện xếp chồng khi kết thúc ca phục vụ.

    Khi các nguyên tắc về mật độ – luồng đi – trải nghiệm được áp dụng nhất quán, Quý khách sẽ có một set-up linh hoạt, đẹp mắt và tối ưu TCO. Những khuyến nghị này sẽ được minh họa rõ bằng các case ứng dụng và kinh nghiệm triển khai thực tế ở chuỗi, quán vỉa hè và sự kiện.

    Case Ứng Dụng & Kinh Nghiệm Triển Khai Thực Tế (Chuỗi, Quán Vỉa Hè, Sự Kiện)

    Từ các chuỗi F&B lớn đến các quán vỉa hè hay sự kiện, ghế xếp inox đã chứng tỏ là một giải pháp chỗ ngồi hiệu quả và đáng tin cậy.

    Các gợi ý set-up ở phần trước sẽ phát huy tối đa khi được triển khai trên dự án thật. Dưới đây là ba tình huống tiêu biểu mà đội ngũ Cơ Khí Hải Minh thường xử lý cho khách hàng F&B: chuỗi, quán vỉa hè và tổ chức sự kiện. Mỗi case study quán cafe tập trung vào một mục tiêu cốt lõi khác nhau: đồng bộ nhận diện thương hiệu, tối ưu CAPEX/OPEX và năng lực logistics – lắp đặt.

    Dự án chuỗi cafe: đồng bộ nhận diện – chất lượng nhất quán trên nhiều điểm
    Với chuỗi, điều quan trọng là tiêu chuẩn hóa từ mẫu ghế, màu vải đến cách in logo để mỗi điểm đều “giống như một”. Chúng tôi tư vấn cấu hình khung inox theo khu vực: indoor có thể dùng inox 201 tối ưu chi phí, outdoor ưu tiên inox 304 để tăng chống gỉ; ống phi tham chiếu 16/19/22, độ dày ~0.8–1.0 mm cho độ cứng vững và trọng lượng hợp lý. Tải trọng thực tế 100–120 kg là ngưỡng an toàn cho hầu hết mô hình phục vụ. Logo in nhiệt hoặc in lụa được khóa màu theo Pantone để đảm bảo tính nhận diện lâu dài trên nền vải lưới/vải bố.
    Ví dụ gói bàn giao thường gồm: Ghế cafe inox lưng thấp/lưng cao, nắp chân chống trượt, túi/bao bì đóng bộ theo combo bàn–ghế; hướng dẫn vệ sinh–bảo trì chuẩn hóa để kiểm soát OPEX. Kết quả: trải nghiệm ngồi đồng đều, tồn kho phụ tùng tối giản, nhận diện thương hiệu nổi bật ở mọi cửa hàng.

    • Thông số tham chiếu: khung inox 201/304; ống phi 16/19/22; độ dày ~0.8–1.0 mm; tải trọng 100–120 kg.
    • Kiểm soát chất lượng: chốt mẫu master, QC theo lô, đóng gói mã hóa theo cửa hàng.
    • Hiệu quả kinh doanh: giảm tổng chi phí sở hữu (TCO), rút ngắn thời gian mở điểm mới.

    Quán cafe vỉa hè: gọn nhẹ – bền bỉ – tối ưu chi phí đầu tư ban đầu
    Mô hình vỉa hè cần cơ động, xoay vòng nhanh và chịu mưa nắng thất thường. Chúng tôi khuyến nghị ghế lưng thấp để dễ gập mở, khung inox 201 ống phi 16 dày ~0.8–1.0 mm cho trọng lượng nhẹ nhưng vẫn vững. Mặt ngồi vải lưới thoáng, khô nhanh; nắp chân cao su giúp chống trượt và bảo vệ mặt sàn. Để tăng tốc thu dọn khi mưa hoặc hết ca, kết hợp cùng bàn inox xếp gọn sẽ giảm đáng kể thời gian thao tác và diện tích kho.

    • Combo khuyến nghị: bàn 500–600 mm + 2–4 ghế lưng thấp gấp gọn.
    • Vận hành: xếp theo dãy sát mép tường, chừa lối phục vụ 0.6–0.8 m để hạn chế va chạm.
    • Bảo trì: lau nhanh mỗi ca, vệ sinh kỹ cuối ngày; thay nắp chân định kỳ để giữ độ bám.

    Tổ chức sự kiện: đáp ứng số lượng lớn – tiến độ gấp – quy trình logistics rõ ràng
    Sự kiện cần số lượng ghế lớn trong thời gian ngắn, đồng thời phải dễ xếp dỡ, lắp đặt và thu hồi. Cấu hình phổ biến là ghế lưng thấp khung inox 201/304 tùy thời tiết, mặt vải lưới dễ vệ sinh; tải tham chiếu 100–120 kg để đảm bảo an toàn cho đám đông. Chúng tôi tổ chức đóng gói theo zone, đánh số kiện, kèm sơ đồ bố trí để đội hiện trường triển khai nhanh và nghiệm thu chính xác. Nếu cần nhận diện nhà tài trợ, logo sẽ được in trên lưng ghế đồng bộ từ xưởng, tích hợp ngay trong gói gia công bàn ghế inox.

    • Quy trình 5 bước: khảo sát – chốt cấu hình – lập layout – đóng gói/đánh số – lắp đặt/nghiệm thu.
    • Vận chuyển: xếp chồng tối ưu thể tích, bảo vệ góc vải, tách kiện theo line thi công.
    • Rủi ro kiểm soát: danh mục dự phòng nắp chân/ốc vít; check-list kiểm tải ngẫu nhiên theo ca.

    “Đơn hàng ghế xếp cho sự kiện ngoài trời được giao đúng tiến độ, khung inox chắc chắn, vải lưới khô nhanh nên việc thu dọn rất nhẹ nhàng. Quy trình đóng gói và đánh số của Cơ Khí Hải Minh giúp đội ngũ set-up chạy cực mượt.”

    — Anh Nam, Điều phối sản xuất sự kiện

    Những kinh nghiệm này giúp Quý khách rút ngắn thời gian triển khai, kiểm soát ngân sách và chuẩn hóa vận hành cho mọi quy mô dự án ghế xếp. Để có một đối tác đồng hành trọn gói từ tư vấn 2D/3D, sản xuất tại xưởng đến lắp đặt – bảo hành, Quý khách có thể tham khảo phần giới thiệu năng lực của Cơ Khí Hải Minh ngay sau đây.

    Tại Sao Chọn Cơ Khí Hải Minh Làm Đối Tác Toàn Diện? (Xưởng – 2D/3D – Lắp Đặt – Bảo Hành)

    Cơ Khí Hải Minh mang đến giải pháp toàn diện từ sản xuất tại xưởng, thiết kế 2D/3D, lắp đặt tận nơi đến chính sách bảo hành rõ ràng, đảm bảo chất lượng và tiến độ.

    Những kết quả thực chiến ở phần Case Study chỉ bền vững khi phía sau là một đối tác có năng lực end-to-end. Với vai trò “đồng thiết kế – đồng sản xuất – đồng triển khai”, chúng tôi cam kết giúp Quý khách tối ưu CAPEX, kiểm soát OPEX và rút ngắn thời gian mở điểm. Dưới đây là những lý do các chuỗi và quán cafe vỉa hè tin chọn Cơ Khí Hải Minh.

    Xưởng sản xuất và gia công ghế xếp cafe inox hiện đại của Cơ Khí Hải Minh.
    Xưởng sản xuất và gia công ghế xếp cafe inox hiện đại của Cơ Khí Hải Minh.

     

    Tư Vấn & Thiết Kế 2D/3D

    Lên bản vẽ chi tiết, tối ưu hóa công năng và không gian quán.

     

    Sản Xuất Tại Xưởng

    Kiểm soát 100% chất lượng vật liệu (Inox 201/304) và tiến độ sản xuất.

     

    Lắp Đặt & Bảo Trì Tận Nơi

    Thi công trọn gói, nghiệm thu chuẩn, bảo hành rõ ràng.

    Năng lực sản xuất trực tiếp tại xưởng

    Kiểm soát hoàn toàn chất lượng vật liệu đầu vào và sản phẩm đầu ra. Xưởng sản xuất ghế inox của chúng tôi chủ động từ lựa chọn inox 201/304 đến quy cách ống phi 16/19/22, độ dày tham chiếu ~0.8–1.0 mm, bảo đảm độ cứng vững nhưng vẫn nhẹ để vận hành gấp mở nhanh. Mỗi model đều được kiểm tải thực tế ở ngưỡng 100–120 kg theo thông lệ thị trường ghế xếp, giúp Quý khách yên tâm về an toàn khi phục vụ đông khách. Quy trình QC theo lô, kiểm đường hàn – độ phẳng – độ đồng màu bề mặt và kiểm độ bám của nắp chân chống trượt trước khi xuất xưởng.

    Giá cả cạnh tranh, loại bỏ chi phí trung gian thương mại. Sản xuất tại xưởng cho phép giảm chi phí vòng đời (LCC) và tổng chi phí sở hữu (TCO): ít phát sinh lỗi, chủ động lịch giao, linh hoạt MOQ. Với các đơn hàng đồng bộ bàn – ghế, chúng tôi nhận gia công bàn ghế inox theo bản vẽ kỹ thuật, đồng thời tư vấn lựa chọn giữa inox 201 (tối ưu CAPEX cho indoor) và inox 304 (tối ưu độ bền cho outdoor) để đạt hiệu suất vận hành cao nhất.

    Tư vấn và thiết kế giải pháp 2D/3D

    Giúp khách hàng hình dung trực quan không gian quán trước khi quyết định. Từ mặt bằng thực tế, đội ngũ Cơ Khí Hải Minh thiết lập layout 2D, dựng phối cảnh 3D kèm danh mục vật tư (BOM) và cut-list. Quý khách nhìn thấy ngay mật độ chỗ ngồi, lối đi 0.9–1.2 m, khoảng trống sau lưng ghế 0.45–0.6 m cùng phương án màu vải/nhựa – in logo. Điều này rút ngắn vòng ra quyết định, hạn chế sửa đổi sau sản xuất, đặc biệt hữu ích cho chuỗi cần đồng bộ nhận diện thương hiệu.

    Tối ưu hóa cách bố trí để đạt hiệu quả cao nhất về công năng và thẩm mỹ. Chúng tôi hiệu chỉnh thông số theo bối cảnh: indoor ưu tiên khung phi 16 nhẹ – xoay vòng nhanh; outdoor cân nhắc phi 19/22 và inox 304 để tăng độ bền trong ẩm – mưa nắng. Gợi ý cấu hình lưng cao cho khu ngồi lâu, lưng thấp cho khu quay vòng nhanh; mặt vải lưới thoáng – khô nhanh hoặc mặt nhựa dễ vệ sinh. Quý khách có thể tham khảo các mẫu ghế cafe inox để chọn nền tảng kỹ thuật phù hợp trước khi tùy biến.

    Dịch vụ trọn gói: Giao hàng – Lắp đặt – Bảo hành

    Rút ngắn thời gian triển khai dự án cho khách hàng. Chúng tôi lập kế hoạch logistics theo zone, đóng gói – đánh số kiện, kèm sơ đồ bày trí để đội hiện trường triển khai nhanh và nghiệm thu gọn. Với các sự kiện hoặc khai trương nhiều điểm, việc xếp chồng tối ưu thể tích và chuẩn hóa hướng dẫn mở – gấp ghế giúp rút ngắn đáng kể thời gian set-up, hạn chế rủi ro thiếu/nhầm kiện.

    Chính sách bảo hành 1 đổi 1 cho sản phẩm lỗi, cam kết đồng hành lâu dài. Mọi sản phẩm đều có mã lô để truy vết; linh kiện tiêu hao như nắp chân, ốc vít được dự phòng theo tỷ lệ hợp lý. Chính sách bảo hành – hỗ trợ dự án minh bạch giúp Quý khách an tâm trong suốt vòng đời sử dụng. Thông tin chi tiết về bảo hành, giao hàng và phương thức thanh toán được trình bày ngay phần tiếp theo để Quý khách tiện tham chiếu và lên kế hoạch.

    Để hiện thực hóa nhanh thiết kế thành sản phẩm, đội ngũ Gia công inox tại HCM của chúng tôi luôn sẵn sàng tư vấn cấu hình kỹ thuật tối ưu, cân bằng chi phí – độ bền – thẩm mỹ cho từng mô hình quán.

    Chính Sách Bảo Hành – Giao Hàng – Thanh Toán – Hỗ Trợ Dự Án

    Chúng tôi cam kết chính sách bảo hành, giao hàng, và thanh toán minh bạch, cùng với đội ngũ hỗ trợ chuyên biệt cho từng dự án để đảm bảo sự hài lòng tuyệt đối.

    Sau phần trình bày về năng lực sản xuất – thiết kế – lắp đặt, Quý khách cần một bộ chính sách rõ ràng để yên tâm triển khai. Đây là các cam kết vận hành mà Cơ Khí Hải Minh áp dụng nhất quán cho các đơn hàng ghế xếp inox và danh mục liên quan, giúp kiểm soát tiến độ, chất lượng và chi phí vòng đời (TCO). Khi cần tham chiếu mẫu sẵn có, Quý khách có thể xem nhanh danh mục Ghế cafe inox.

    1) Chính sách bảo hành: khung – mối hàn rõ ràng, xử lý nhanh

    Chính sách bảo hành của chúng tôi tập trung vào những hạng mục cốt lõi ảnh hưởng trực tiếp đến an toàn và độ bền sử dụng. Khung ghế và các mối hàn được bảo hành theo thời hạn ghi trên phiếu/biên bản bàn giao; lỗi do vật liệu hoặc do gia công sẽ được khắc phục không tính phí. Các linh kiện tiêu hao như nắp chân, ốc vít, bọc vải… không thuộc diện bảo hành nhưng luôn có sẵn để thay thế với chi phí hợp lý.

    • Phạm vi: khung inox, mối hàn kết cấu, khóa gập.
    • Điều kiện: sử dụng đúng mục đích; không tiếp xúc hóa chất ăn mòn mạnh; không tự ý sửa đổi kết cấu.
    • Quy trình: tiếp nhận yêu cầu trong 24 giờ làm việc; chẩn đoán từ xa/onsite; phương án sửa chữa/đổi mới được thông báo rõ ràng và thống nhất trước khi thực hiện.

    Với đơn hàng dự án, chúng tôi có thể cấp bộ linh kiện dự phòng theo tỷ lệ phù hợp để Quý khách chủ động vận hành, giảm thời gian chờ trong giờ cao điểm.

    2) Chính sách giao hàng: chủ động tiến độ, hỗ trợ lắp đặt – nghiệm thu

    Chính sách giao hàng được thiết kế để giảm rủi ro và tiết kiệm thời gian triển khai. Hàng có sẵn được giao trong khung thời gian tham chiếu ngắn tùy địa điểm; đơn sản xuất theo yêu cầu được lên lịch rõ ràng theo các mốc: chốt mẫu master – sản xuất – QC theo lô – đóng gói – bàn giao.

    • Phạm vi: giao hàng toàn quốc; phương án vận chuyển được tối ưu theo số lượng và vị trí.
    • Đóng gói: xếp chồng tối ưu thể tích, bảo vệ góc vải/mặt ngồi; tem mã lô để truy vết.
    • Hỗ trợ tại hiện trường: bố trí – set up theo layout, hướng dẫn gập/mở, lập biên bản nghiệm thu.

    Với sự kiện hoặc khai trương nhiều điểm, chúng tôi có thể đánh số kiện theo khu vực thi công, đính kèm sơ đồ bày trí để đội vận hành triển khai trơn tru, hạn chế thiếu/nhầm kiện.

    3) Chính sách thanh toán: linh hoạt phương thức, chiết khấu theo số lượng

    Để tối ưu dòng tiền cho Quý khách, chúng tôi áp dụng nhiều phương thức thanh toán và tiến độ linh hoạt theo quy mô đơn hàng. Đơn lẻ có thể thanh toán khi giao hàng; đơn dự án thường áp dụng đặt cọc – thanh toán theo mốc, ví dụ 40% khi chốt đơn/khởi công, phần còn lại khi giao hàng và/hoặc sau nghiệm thu theo hợp đồng.

    • Phương thức: chuyển khoản, tiền mặt theo quy định; xuất hóa đơn VAT đầy đủ.
    • Chiết khấu: áp dụng theo bậc số lượng và cấu hình kỹ thuật; được thể hiện minh bạch trong báo giá.
    • Hỗ trợ dự toán: cung cấp báo giá chi tiết, kèm phương án tối ưu CAPEX/OPEX cho từng mô hình quán.

    Nếu Quý khách cần đồng bộ bàn – ghế – phụ kiện, đội ngũ gia công bàn ghế inox của chúng tôi sẽ đề xuất cấu hình và tiến độ thanh toán phù hợp với kế hoạch khai trương/mở rộng điểm.

    4) Hỗ trợ dự án: có quản lý dự án (PM) riêng, tài liệu – quy trình đầy đủ

    Đối với khách hàng B2B và nhà thầu, chúng tôi bố trí một quản lý dự án làm đầu mối duy nhất để phối hợp suốt vòng đời đơn hàng. Chuỗi tài liệu tiêu chuẩn gồm: lịch triển khai, bản vẽ/layout, mẫu master, BOM & cut-list, checklist QC, biên bản nghiệm thu, phiếu bảo hành và hướng dẫn vận hành – bảo trì.

    • Truyền thông: nhóm Zalo/email theo dự án để cập nhật tiến độ theo mốc.
    • Rủi ro: kế hoạch dự phòng linh kiện tiêu hao; thời gian phản hồi kỹ thuật cam kết.
    • Hậu mãi: tư vấn bảo trì định kỳ để kéo dài tuổi thọ sử dụng, giảm tổng chi phí sở hữu (TCO).

    Toàn bộ chính sách trên được duy trì nhằm đảm bảo Quý khách nhận đúng chất lượng đã cam kết của Cơ Khí Hải Minh, với trải nghiệm làm việc minh bạch và hiệu quả. Ở phần Câu Hỏi Thường Gặp ngay sau đây, chúng tôi sẽ giải đáp nhanh các tình huống đặc thù liên quan đến bảo hành, giao hàng và thanh toán để Quý khách tiện tham khảo.

    Ghế xếp inox 304 có bị gỉ không?

    Inox 304 có khả năng chống gỉ sét rất cao, gần như không gỉ trong điều kiện sử dụng thông thường, lý tưởng cho khu vực ngoài trời. Để duy trì bề mặt sáng bóng trong môi trường ẩm mặn hoặc khi tiếp xúc hóa chất tẩy rửa mạnh, Quý khách chỉ cần rửa sạch, lau khô định kỳ và tránh để đọng muối/axit trên bề mặt.

    Tải trọng tối đa của một chiếc ghế là bao nhiêu?

    Các mẫu ghế tiêu chuẩn của chúng tôi chịu tải 100–120 kg. Khi có yêu cầu đặc thù, chúng tôi có thể gia cố khung (quy cách ống, độ dày, mối hàn) để tăng tải trọng, đồng thời vẫn đảm bảo trọng lượng nhẹ và thao tác gấp mở nhanh cho nhân viên vận hành.

    Cơ Khí Hải Minh có nhận sản xuất số lượng ít không?

    Chúng tôi nhận cả đơn hàng sỉ cho dự án và đơn lẻ số lượng ít. Vui lòng liên hệ hotline để được tư vấn cấu hình phù hợp, lịch giao dự kiến và phương án tối ưu chi phí cho đơn nhỏ.

    Thời gian giao hàng cho đơn hàng dự án là bao lâu?

    Thời gian giao hàng phụ thuộc vào khối lượng và mức độ tùy biến, song nhờ sản xuất trực tiếp tại xưởng, chúng tôi luôn chủ động tối ưu tiến độ. Sau khi chốt mẫu/kỹ thuật, chúng tôi sẽ xác nhận timeline cụ thể trong báo giá và cập nhật theo từng mốc để Quý khách dễ theo dõi.

    BẠN CẦN TƯ VẤN GIA CÔNG GHẾ CAFE INOX THEO YÊU CẦU?

    Hãy để đội ngũ kỹ sư của Cơ Khí Hải Minh giúp bạn! Liên hệ ngay để nhận giải pháp và bản vẽ 3D MIỄN PHÍ.

    CÔNG TY TNHH SX TM DV CƠ KHÍ HẢI MINH

    Văn Phòng Tại TP.HCM: 51/5 Phạm Văn Sáng, Tổ 12, Ấp 2, Xã Xuân Thới Thượng, Huyện Hóc Môn.

    Địa chỉ xưởng: 51/5 Phạm Văn Sáng, Tổ 12, Ấp 2, Xã Xuân Thới Thượng, Huyện Hóc Môn.

    Hotline: 0968.399.280

    Website: https://cokhihaiminh.com

    Email: giacongsatinox@gmail.com info@cokhihaiminh.com