Nồi điện nấu rượu 50KG
0₫
Tối ưu năng suất và giảm tổng chi phí sở hữu cho hộ gia đình lớn và xưởng nhỏ — nồi điện nấu rượu 50KG cho năng suất ổn định 50 kg/mẻ, tiết kiệm điện và dễ vận hành. Thân Inox 304 hàn TIG, gia nhiệt cách thủy (5–27 kW) với điều khiển tự động, lớp cách nhiệt dày, van xả tiện thao tác và bánh xe di chuyển; sản xuất tại xưởng, đạt ISO 9001:2015 và có thể tùy chỉnh điện áp/công suất để tối ưu CAPEX/OPEX. Cơ Khí Đại Việt cam kết kiểm soát vật liệu, nghiệm thu bản vẽ, bảo hành 12–24 tháng và hỗ trợ kỹ thuật 24/7 — liên hệ ngay để được tư vấn kỹ thuật và báo giá tùy chỉnh.
| Tên sản phẩm | Nồi nấu rượu bằng điện 50kg/mẻ |
| Loại sản phẩm | Nồi nấu rượu công nghiệp bằng điện |
| Công suất | 5 KW |
| Điện áp | 220V / 380V |
| Chất liệu | Inox 304 cao cấp, dày 1mm |
| Kích thước | 1070 x 570 x 1580 mm |
| Tính năng nổi bật |
|
| Tiêu chuẩn chất lượng | ISO 9001-2015 |
| Bảo hành | 12 tháng |
| Phù hợp cho | Hộ gia đình vừa và nhỏ, quán ăn vừa và nhỏ |
| Địa chỉ nhà cung cấp | CÔNG TY TNHH SX TM DV CƠ KHÍ HẢI MINH Trụ sở chính và Xưởng: 51/5 Phạm Văn Sáng, Tổ 12, Ấp 2, Xã Xuân Thới Thượng, Huyện Hóc Môn |
| Hotline | 0379076268, 0968399280 |
| Website | https://cokhihaiminh.com |
| giacongsatinox@gmail.com |
Giới Thiệu Nồi điện nấu rượu 50KG
Bạn đang tìm một giải pháp sản xuất rượu hiệu quả, an toàn và đồng đều cho mỗi mẻ? Nồi điện nấu rượu 50KG là thiết bị công nghiệp thiết kế để nấu 50kg nguyên liệu/mẻ, phù hợp với hộ gia đình lớn, cơ sở thủ công và xưởng nhỏ‑vừa muốn nâng công suất mà vẫn giữ chất lượng. Thiết bị thay thế hoàn toàn phương pháp than củi truyền thống, giúp bạn chủ động về thời gian và năng suất.
Thiết kế chuẩn Inox 304, hệ thống gia nhiệt cách thủy và hộp điều khiển tự động đảm bảo kiểm soát nhiệt chính xác, tiết kiệm điện và cho rượu thành phẩm đồng nhất về hương vị. Khi cân nhắc mua thiết bị, bạn có thể tham khảo thêm mẫu và giải pháp tại Nồi nấu rượu bằng điện hoặc xem các giải pháp tích hợp trong danh mục Thiết bị inox công nghiệp của chúng tôi.
Cơ Khí Hải Minh sản xuất trực tiếp tại xưởng, sử dụng vật liệu Inox 304, cung cấp tùy chỉnh theo yêu cầu kỹ thuật, kèm chứng nhận quản lý chất lượng ISO 9001:2015 và bảo hành 12 tháng — đảm bảo chi phí vòng đời (LCC) thấp, tổng chi phí sở hữu (TCO) hợp lý và hiệu suất vận hành ổn định.
Điểm Nổi Bật Chính Của Nồi điện nấu rượu 50KG
Kết nối với phần giới thiệu trước về sản xuất trực tiếp tại xưởng và kiểm soát Inox 304, dưới đây là những điểm bạn cần quét nhanh để quyết định đầu tư. Những lợi ích này dành cho chủ xưởng, quản lý sản xuất và bộ phận mua sắm cần số liệu rõ ràng, dễ so sánh.
- Chất liệu đạt chuẩn: Thân nồi và các chi tiết tiếp xúc nguyên liệu làm từ Inox 304 — chống gỉ, đáp ứng yêu cầu vệ sinh an toàn thực phẩm và tăng độ bền vật liệu.
- Hiệu suất nấu ổn định: Công suất thiết kế cho 50kg/mẻ, thời gian nấu thực tế 3,5–5 giờ/mẻ, phù hợp cho hoạt động sản xuất liên tục và lịch suất ca.
- Công nghệ gia nhiệt cách thủy: Gia nhiệt gián tiếp (nấu cách thủy) giúp tránh cháy khét, phân bố nhiệt đều; nhiều model hỗ trợ điện 220V hoặc 380V, công suất tham chiếu 9–27 kW.
- Điều khiển tự động và an toàn: Hộp điều khiển cho phép cài đặt thời gian, điều chỉnh công suất, aptomat chống giật và tính năng ngắt tự động khi quá tải — giảm rủi ro vận hành cho nhân công.
- Dễ vệ sinh, bảo trì: Van xả đáy, cấu trúc tháo lắp thuận tiện, rút ngắn thời gian bảo trì, giảm chi phí OPEX trong vận hành.
- Tối ưu chất lượng rượu: Kiểm soát nhiệt chính xác cho rượu trong, hương vị ổn định, giảm tạp chất so với nấu than củi truyền thống.
- Tiết kiệm chi phí & ROI rõ ràng: Giảm tiêu hao nhiên liệu, nhân công và thời gian; chi phí vòng đời (LCC) thấp hơn khi so với giải pháp truyền thống, CAPEX hợp lý cho cơ sở vừa và nhỏ.
- Dịch vụ hậu mãi: Phương án bảo hành và hỗ trợ kỹ thuật (tùy chọn 12–24 tháng) cùng dịch vụ lắp đặt, nghiệm thu và bản vẽ kỹ thuật khi cần tùy chỉnh.
- Khả năng tùy chỉnh: Bạn có thể yêu cầu thay đổi kích thước, nguồn điện, hoặc bổ sung phụ kiện (bộ ngưng tụ, lọc rượu) để phù hợp quy trình sản xuất của xưởng.
- Tính cạnh tranh trên thị trường: Hiệu suất vận hành và tổng chi phí sở hữu (TCO) giúp bạn nâng cao năng suất và lợi nhuận khi so sánh với các model phổ biến trên thị trường.
Những điểm trên tóm tắt nhanh điểm nổi bật nồi nấu rượu 50kg và các lợi ích nồi nấu rượu điện mà Cơ Khí Hải Minh cung cấp. Nếu Bạn cần so sánh chi tiết hơn (công suất, điện áp, bảng phụ kiện), phần tiếp theo sẽ trình bày Bảng Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết để Bạn đối chiếu ngay với yêu cầu sản xuất và bản vẽ kỹ thuật của xưởng.

Bảng Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết: Nồi điện nấu rượu 50KG
Tiếp nối mục Điểm Nổi Bật Chính Của Nồi điện nấu rượu 50KG, dưới đây là bảng thông số kỹ thuật nhằm hỗ trợ Bạn và đội ngũ mua sắm/kinh doanh trong việc đánh giá hiệu suất, chi phí vòng đời (LCC) và khả năng tích hợp vào dây chuyền sản xuất. Các thông số được trình bày theo dạng dễ quét, có thể tùy chỉnh theo yêu cầu xưởng của Bạn.
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Vật liệu | Inox 304 (toàn bộ phần tiếp xúc thực phẩm) |
| Độ dày | Thân: 1.2–2.0 mm (có thể tùy chỉnh theo yêu cầu sản xuất) |
| Kích thước (DxRxC) | Tham khảo: 1900 x 840 x 1650 mm (có thể thiết kế theo bản vẽ kỹ thuật của Bạn) |
| Dung tích (L) | 250 L (tương ứng năng suất 50 kg/mẻ) |
| Năng suất mẻ (kg) | 50 kg/mẻ |
| Công suất gia nhiệt (kW) | 9–27 kW (model cơ bản 21–27 kW cho hiệu suất công nghiệp) |
| Điện áp (V) | 220 V (1 pha) hoặc 380 V (3 pha) — cấu hình theo hiện trạng nguồn tại xưởng |
| Thời gian đun sôi (phút) | 210–300 phút (tương đương 3.5–5 giờ/mẻ, phụ thuộc công suất và phương pháp chưng cất) |
| Lớp cách nhiệt | PU foam 50–80 mm hoặc bông thủy tinh theo lựa chọn — giảm tổn thất nhiệt, tối ưu OPEX |
| Công nghệ hàn | Hàn TIG (hàn argon chuyên dụng cho inox) đảm bảo mối hàn sạch, bền, dễ nghiệm thu |
| Van xả đáy | Van bi inox 1½” hoặc 2″ với khóa xả nhanh — thuận tiện vệ sinh và chuyển mẻ |
| Bánh xe di chuyển | Có bánh chịu lực, có khóa hãm — hoặc cố định theo yêu cầu |
| Hộp điều khiển | Hộp điều khiển rời hoặc tích hợp; bao gồm timer, bộ điều chỉnh công suất, aptomat chống giật, hiển thị nhiệt độ |
| Bảo hành (tháng) | 24 tháng (theo chính sách Cơ Khí Hải Minh) |
| Tiêu chuẩn (ISO) | ISO 9001:2015 (quy trình sản xuất và quản lý chất lượng tại xưởng) |
Ghi chú: Một số giá trị là dải tham khảo dựa trên các mẫu phổ biến trên thị trường; chúng tôi có thể tùy chỉnh chi tiết kỹ thuật để tối ưu CAPEX và TCO theo yêu cầu thực tế của Bạn.

Những thông số trên sẽ là nền tảng để chúng tôi phân tích chuyên sâu về hiệu suất gia nhiệt, đồng đều nhiệt và tuổi thọ vật liệu trong phần tiếp theo: Phân Tích Chuyên Sâu Các Ưu Điểm Kỹ Thuật Của Nồi điện nấu rượu 50KG.
Phân Tích Chuyên Sâu Các Ưu Điểm Kỹ Thuật Của Nồi điện nấu rượu 50KG
Sau khi xem Bảng Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết, Bạn sẽ cần hiểu rõ vì sao các thông số ấy chuyển thành lợi thế thực tế trên dây chuyền sản xuất. Chúng tôi phân tích ba điểm kỹ thuật then chốt — vật liệu & gia công, hệ gia nhiệt và thiết kế vận hành — để chứng minh tác động trực tiếp lên năng suất, chi phí vòng đời (LCC) và chất lượng rượu. Đọc tiếp để thấy những lợi ích mà Cơ Khí Hải Minh đem lại cho CAPEX, OPEX và quy trình nghiệm thu tại xưởng.
Inox 304 & quy trình gia công (chấn dập CNC, hàn TIG)
Nồi làm bằng Inox 304 dày, mối hàn TIG và chấn dập bằng CNC đảm bảo bề mặt mịn, khít, không khe kẽ cho vi khuẩn trú ẩn. Với lớp vật liệu này, Bạn được lợi ích rõ ràng về chống ăn mòn và an toàn thực phẩm — rượu thành phẩm không bị nhiễm tạp chất kim loại. Kỹ thuật hàn TIG cho mối ghép chắc, giảm rò rỉ, kéo dài tuổi thọ thiết bị; hệ quả là chi phí bảo trì giảm, TCO được tối ưu cho cơ sở sản xuất.
Hệ thống gia nhiệt & điều khiển nhiệt chính xác
Hệ gia nhiệt của nồi chuẩn 5 kW, có thể cấu hình mở rộng 9–27 kW tùy yêu cầu sản xuất; hộp điều khiển tích hợp cảm biến PID cho phép lập trình thời gian và dải nhiệt chính xác. Thiết kế gia nhiệt gián tiếp và xục hơi giúp phân bố nhiệt đều, đun sôi nhanh mà không gây cháy khét, tiết kiệm điện năng rõ rệt so với phương pháp than củi.
Kết quả: chất lượng mẻ rượu ổn định, tỷ lệ hao hụt thấp và chu kỳ mẻ rút ngắn — lợi ích trực tiếp cho hiệu suất vận hành và OPEX của Bạn. Nếu Bạn cần công suất lớn hơn cho quy mô khác, tham khảo Nồi nấu rượu bằng điện 100KG.
Thiết kế vận hành: Van xả đáy, lớp cách nhiệt Foam và bánh xe di chuyển
Van xả đáy được bố trí hợp lý giúp vệ sinh và xả bã nhanh, giảm thời gian dừng máy khi chuyển mẻ. Lớp cách nhiệt Foam và nắp hình chóp giữ nhiệt hiệu quả, giảm tổn thất nhiệt trong suốt cả mẻ nấu; kết quả là tiết kiệm năng lượng và giữ ổn định nhiệt độ.
Bánh xe chịu tải giúp di chuyển thiết bị trong xưởng dễ dàng, thuận tiện khi bố trí dây chuyền hoặc nghiệm thu tại hiện trường. Đối với các nhà máy nhỏ muốn linh hoạt thiết bị, Bạn có thể so sánh kích thước và tính năng với Nồi nấu rượu bằng điện 30KG để chọn cấu hình tối ưu.
Những ưu điểm trên không chỉ là danh sách tính năng; chúng chuyển thành lợi ích kinh tế đo lường được: giảm chi phí vận hành, tăng công suất hữu dụng và rút ngắn thời gian hoàn vốn. Để xem tổng quan các lựa chọn và bản vẽ kỹ thuật trước khi nghiệm thu, Xem các model nồi nấu rượu bằng điện và liên hệ để nhận đề xuất tùy chỉnh phù hợp với dây chuyền của Bạn.

So Sánh Nồi điện nấu rượu 50KG: Tại Sao Là Lựa Chọn Tối Ưu?
Sau khi phân tích chuyên sâu về thiết kế, vật liệu và hệ gia nhiệt ở phần trước, chúng tôi đưa ra so sánh trực quan để Bạn đánh giá hiệu quả đầu tư. Nếu cần chứng thực về vật liệu, Bạn có thể xem chi tiết Tại sao chọn Inox 304? — đây là yếu tố then chốt ảnh hưởng tới tuổi thọ và chi phí vòng đời.
| Tiêu Chí | Nồi điện nấu rượu 50KG (Cơ Khí Hải Minh) | Sản Phẩm Giá Rẻ |
|---|---|---|
| Vật Liệu | Inox 304 tiêu chuẩn thực phẩm, xử lý bề mặt chống gỉ và dễ vệ sinh. | Inox mỏng, đôi khi là inox 201 hoặc lớp phủ kém bền; nguy cơ oxy hóa cao. |
| Độ Dày | Thân nồi 1.5–2.0 mm (tùy cấu hình), lớp cách nhiệt đủ dày để giữ nhiệt và giảm hao phí. | Thân nồi 0.8–1.0 mm; cách nhiệt mỏng, mất nhiệt nhanh dẫn tới tốn điện. |
| Công Nghệ Hàn | Hàn TIG/Biện pháp hàn chuyên nghiệp, mối hàn sạch, kiểm tra kín khít tránh rò rỉ hơi. | Hàn tay thô, mối hàn có thể kém kín; nguy cơ rò rỉ và giảm hiệu suất thu hồi rượu. |
| Bảo Hành | Bảo hành 24 tháng, hỗ trợ kỹ thuật 24/7 và dịch vụ hậu mãi tại xưởng. | Bảo hành thường 12 tháng, hỗ trợ hạn chế. |
| Tổng Chi Phí Sở Hữu (TCO) | Thấp hơn theo chu kỳ 2–3 năm: tuổi thọ cao, ít bảo trì, tiết kiệm điện nhờ lớp cách nhiệt và hệ gia nhiệt hiệu quả. | Cao hơn do thay thế linh kiện, sửa chữa, và hao phí điện do thiết kế kém tối ưu. |
Để so sánh quy mô thiết bị khi cần nồi lớn hơn, Bạn xem thêm So sánh với nồi nấu rượu bằng điện 100KG.
Chi phí đầu tư ban đầu cho Nồi điện nấu rượu 50KG của chúng tôi có thể cao hơn một chút so với sản phẩm rẻ tiền, nhưng chi phí vòng đời (LCC) và Tổng Chi Phí Sở Hữu (TCO) thường thấp hơn. Bạn tiết kiệm OPEX nhờ hiệu suất gia nhiệt tốt, ít thời gian ngừng máy và giảm tỷ lệ hỏng mẻ. Về góc nhìn CAPEX/OPEX, lựa chọn chất lượng cao mang lại lợi tức nhanh hơn trong 24–36 tháng.
Phần tiếp theo sẽ trình bày năng lực sản xuất, kiểm soát chất lượng và dịch vụ hậu mãi của Cơ Khí Hải Minh để Bạn yên tâm khi quyết định đầu tư.

An Tâm Đầu Tư Với Năng Lực Sản Xuất & Dịch Vụ Từ Cơ Khí Hải Minh
Sau khi xem xét phần “So Sánh Nồi điện nấu rượu 50KG: Tại Sao Là Lựa Chọn Tối Ưu?”, bạn sẽ thấy rõ rằng năng lực sản xuất và dịch vụ hậu mãi quyết định hiệu quả đầu tư dài hạn. Cơ Khí Hải Minh sản xuất trực tiếp tại xưởng, giúp bạn kiểm soát chất lượng Inox 304, tối ưu CAPEX và giảm chi phí vòng đời (LCC).
- Năng lực sản xuất tại xưởng: Chúng tôi vận hành máy CNC và thiết bị chấn dập, thực hiện hàn TIG tiêu chuẩn để đảm bảo mối hàn chắc và bề mặt Inox 304 sạch, đạt yêu cầu vệ sinh thực phẩm. Quy trình kiểm soát vật liệu, thử nghiệm chịu ăn mòn và kiểm tra kích thước theo bản vẽ kỹ thuật giúp giảm rủi ro khi nghiệm thu. Nếu bạn muốn tìm hiểu hồ sơ năng lực, hãy xem Về Cơ Khí Hải Minh để xem chứng nhận và năng lực xưởng.
- Quy trình lắp đặt và nghiệm thu chuyên nghiệp: Chúng tôi cung cấp bản vẽ 2D/3D trước sản xuất, lập kế hoạch giao hàng và lắp đặt tại chỗ theo lịch, kèm đào tạo vận hành cho nhân sự của bạn. Toàn bộ quy trình được ghi trong biên bản nghiệm thu, giúp bạn dễ dàng hậu kiểm chất lượng và tối ưu OPEX. Xem Danh mục sản phẩm thiết bị inox công nghiệp để lựa chọn cấu hình phù hợp hoặc đặt yêu cầu tùy chỉnh.
- Chính sách bảo hành & hậu mãi: Nồi được bảo hành tiêu chuẩn 12 tháng; chúng tôi hỗ trợ kỹ thuật 24/7 và cung cấp dịch vụ bảo trì tại chỗ theo hợp đồng. Bạn nhận được datasheet kỹ thuật, video hướng dẫn vận hành và phụ tùng thay thế chính hãng — đảm bảo giảm thời gian dừng máy và duy trì chất lượng rượu ổn định. Thông tin chi tiết về sản phẩm và hỗ trợ có tại Trang sản phẩm nồi nấu rượu bằng điện & hỗ trợ.
Với mô hình sản xuất tại xưởng, tiêu chuẩn nghiệm thu rõ ràng và dịch vụ hậu mãi chủ động, bạn giảm rủi ro mua hàng và bảo toàn vốn đầu tư. Muốn đánh giá chi phí vòng đời cho dây chuyền của mình? Chúng tôi sẵn sàng cung cấp bản vẽ kỹ thuật và ước tính CAPEX/OPEX theo yêu cầu.
Nếu còn điểm cần làm rõ, phần “Câu Hỏi Thường Gặp Về Nồi điện nấu rượu 50KG” tiếp theo sẽ tập trung trả lời các thắc mắc kỹ thuật và quy trình bảo trì để bạn ra quyết định nhanh và chính xác.
Câu Hỏi Thường Gặp Về Nồi điện nấu rượu 50KG
Sau khi Bạn đã đọc phần “An Tâm Đầu Tư Với Năng Lực Sản Xuất & Dịch Vụ Từ Cơ Khí Hải Minh”, có thể còn một số câu hỏi thực tế trước khi chốt đơn. Dưới đây là những hỏi đáp ngắn, rõ ràng nhằm giúp Bạn đánh giá nhanh về chi phí, hiệu suất vận hành và dịch vụ hậu mãi trước khi đặt hàng.
Nồi điện nấu rượu 50kg giá bao nhiêu khi mua tại xưởng?
Tiêu thụ điện cho mỗi mẻ (50kg) khoảng bao nhiêu?
Nồi 50kg có phù hợp cho hộ gia đình không?
Có thể nâng cấp công suất hoặc đổi điện áp (220V/380V) không?
Chính sách bảo hành và xử lý sự cố như thế nào?
CÔNG TY TNHH SX TM CƠ KHÍ HẢI MINH
Văn Phòng Tại TP.HCM: Trụ sở chính: 51/5 Phạm Văn Sáng, Tổ 12, Ấp 2, Xã Xuân Thới Thượng, Huyện Hóc Môn
Địa chỉ xưởng: 51/5 Phạm Văn Sáng, Tổ 12, Ấp 2, Xã Xuân Thới Thượng, Huyện Hóc Môn
Hotline: 037.907.6268 — 0968.399.280
Website: https://cokhihaiminh.com/





