Nồi Nấu Rượu Công Nghiệp 10Kg/mẻ
0₫
Giảm chi phí vận hành và tăng độ ổn định cho cơ sở nấu rượu nhỏ với Nồi Nấu Rượu Công Nghiệp 10Kg/mẻ của Cơ Khí Đại Việt — tối ưu hóa TCO và tiết kiệm năng lượng ngay từ mẻ đầu tiên. Sản phẩm chế tạo tại xưởng, thân Inox 304 an toàn thực phẩm, cấu trúc 3 lớp cách nhiệt, gia công CNC và mối hàn TIG kín, công suất 10kg/mẻ với tiêu thụ điện hiệu quả (phạm vi kỹ thuật được kiểm soát) giúp đạt năng suất rượu cao và dễ nghiệm thu. Cam kết kiểm soát chất lượng, bảo hành và dịch vụ hậu mãi trực tiếp — liên hệ Cơ Khí Đại Việt để nhận tư vấn kỹ thuật, báo giá và hỗ trợ nghiệm thu ngay hôm nay.
| Tên sản phẩm | Nồi nấu rượu bằng điện 10kg |
| Mã sản phẩm | Không xác định |
| Loại sản phẩm | Nồi nấu rượu điện |
| Công suất | 5 KW |
| Thời gian nấu sôi | 50 phút |
| Chất liệu | Inox 304 dày 1mm (3 lớp: 2 lớp inox + 1 lớp Foam cách nhiệt) |
| Công nghệ chế tạo | Chấn dập CNC và hàn TIG có khí Argon |
| Tiêu chuẩn an toàn | ISO 9001-2015 |
| Tính năng an toàn | Điều chỉnh nhiệt độ, tắt tự động khi quá nhiệt, khóa an toàn chống sử dụng sai cách |
| Bảo hành | 12 tháng |
| Địa chỉ cung cấp | Cơ Khí Hải Minh – TP.HCM và Hà Nội |
| Thông tin liên hệ | – Hotline: 0379076268 – 0968399280 – Website: https://cokhihaiminh.com – Email: giacongsatinox@gmail.com – Trụ sở chính & Địa chỉ xưởng: 51/5 Phạm Văn Sáng, Tổ 12, Ấp 2, Xã Xuân Thới Thượng, Huyện Hóc Môn |
Giới Thiệu Nồi Nấu Rượu Công Nghiệp 10Kg/mẻ: Sản xuất trực tiếp tại xưởng Cơ Khí Hải Minh
Nồi Nấu Rượu Công Nghiệp 10Kg/mẻ là thiết bị nấu và chưng cất chuyên dụng, chế tạo bằng inox 304 và vận hành bằng điện, dành cho hộ gia đình, cơ sở sản xuất quy mô nhỏ và các xưởng chế biến rượu muốn ổn định chất lượng liên tục. Thiết kế cho 10kg gạo/mẻ, giữ nhiệt tốt nhờ lớp cách nhiệt, vận hành tự động giúp rút ngắn thời gian công nhân và đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm; mỗi mẻ cho ra khoảng 20–24 lít rượu đạt 40–45° khi vận hành theo quy trình chuẩn.
Chúng tôi sản xuất trực tiếp tại xưởng, kiểm soát chất lượng từ bản vẽ kỹ thuật đến công đoạn hàn hoàn thiện, nên Bạn nhận được thiết bị với độ bền vật liệu và hiệu suất vận hành ổn định — điều quan trọng để giảm tổng chi phí sở hữu (TCO) và chi phí vòng đời (LCC).
Nếu Bạn cân nhắc hệ vận hành bằng điện, tham khảo thêm Nồi nấu rượu bằng điện; cần công suất lớn hơn, Xem model nồi nấu rượu bằng điện 20kg để so sánh khả năng đầu tư và năng suất.
Điểm Nổi Bật Chính Của Nồi Nấu Rượu Công Nghiệp 10Kg/mẻ
Sau khi Bạn đã đọc mục Giới Thiệu Nồi Nấu Rượu Công Nghiệp 10Kg/mẻ, dưới đây là các điểm nổi bật giúp Bạn nhanh chóng đánh giá lợi ích kỹ thuật và kinh tế khi đầu tư thiết bị từ Cơ Khí Hải Minh. Nội dung trình bày theo góc nhìn kỹ thuật để hỗ trợ quyết định mua, nghiệm thu và tối ưu chi phí vận hành.
- Giới Thiệu Nồi Nấu Rượu Công Nghiệp 10Kg/mẻ: Sản xuất trực tiếp tại xưởng Cơ Khí Hải Minh với quy trình kiểm soát chất lượng, sử dụng vật liệu Inox 304 đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm và độ bền lâu dài.
- Điểm Nổi Bật Chính Của Nồi Nấu Rượu Công Nghiệp 10Kg/mẻ: Thiết kế cho công suất 10kg/mẻ, vận hành ổn định; cấu trúc 2–3 lớp cách nhiệt giúp tiết kiệm điện và duy trì hiệu suất chưng cất — đây là những điểm nổi bật nồi nấu rượu 10kg mà bạn cần so sánh ngay.
- Bảng Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết: Thông số rõ ràng (công suất điện thường dao động trong khoảng 7.5–9 kW trên thị trường, dung tích và kích thước theo model) giúp Bạn kiểm tra tương thích với nguồn điện và quy trình sản xuất trước khi nghiệm thu.
- Phân Tích Chuyên Sâu Các Ưu Điểm Kỹ Thuật: Vật liệu Inox 304, hệ thống gia nhiệt điện và van an toàn cùng bộ điều khiển tự động giảm thao tác thủ công, tối ưu hoá chi phí vận hành (OPEX) và rút ngắn thời gian quy trình.
- So Sánh Nồi Nấu Rượu Công Nghiệp 10Kg/mẻ: Khi so sánh, sản phẩm của chúng tôi nổi trội về tổng chi phí sở hữu (TCO) nhờ độ bền vật liệu, dịch vụ hậu mãi và khả năng tùy chỉnh theo yêu cầu sản xuất — yếu tố then chốt cho quyết định đầu tư.
- An Tâm Đầu Tư Với Năng Lực Sản Xuất & Dịch Vụ Từ Cơ Khí Hải Minh: Xưởng sản xuất trực tiếp, chính sách bảo hành tiêu chuẩn (thường 12 tháng) và hỗ trợ kỹ thuật, lắp đặt tận nơi giúp Bạn giảm rủi ro kỹ thuật và giữ CAPEX dưới kiểm soát.
- Câu Hỏi Thường Gặp Về Nồi Nấu Rượu Công Nghiệp 10Kg/mẻ: Phần FAQ tổng hợp các vấn đề phổ biến về điện áp, vệ sinh, bảo hành và vận chuyển để Bạn có câu trả lời nhanh, rút ngắn chu kỳ ra quyết định — đặc biệt hữu ích khi đánh giá lợi ích nồi nấu rượu điện cho cơ sở của Bạn.
Phần tiếp theo — Bảng Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết — sẽ cung cấp bảng thông số cụ thể để Bạn đối chiếu công suất, kích thước và yêu cầu điện, phục vụ việc nghiệm thu và lắp đặt tại cơ sở.
Bảng Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết: Nồi Nấu Rượu Công Nghiệp 10Kg/mẻ
Sau khi đã nêu rõ các điểm nổi bật, dưới đây là thông số kỹ thuật mà Bạn cần để đánh giá về hiệu suất vận hành, độ bền vật liệu và chi phí vòng đời (LCC) khi chọn mua. Căn cứ này hỗ trợ Bạn so sánh nhanh với thiết bị cùng loại và lập yêu cầu nghiệm thu hoặc bản vẽ kỹ thuật cho dự án.
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Model | Nồi Nấu Rượu Công Nghiệp 10Kg/mẻ (sản xuất tại xưởng Cơ Khí Hải Minh) |
| Chất liệu chính | Inox 304 (toàn bộ kết cấu tiếp xúc thực phẩm) |
| Công suất | 10 kg gạo / mẻ |
| Nguồn năng lượng | Điện (hệ thống đốt điện tích hợp) |
| Công suất tiêu thụ (tham khảo) | 7.5 – 9 kW (tùy cấu hình bộ gia nhiệt) |
| Thể tích buồng chưng cất (tham khảo) | ≈ 50 – 75 L |
| Hiệu suất rượu thành phẩm | Khoảng 20 – 24 L rượu 40–45 độ / mẻ |
| Cấu tạo vỏ nồi | 2–3 lớp: vỏ Inox ngoài, lớp cách nhiệt ở giữa, lòng nồi Inox tiếp xúc thực phẩm |
| Hệ điều khiển | Bảng điều khiển tự động, cài đặt thời gian/nhiệt độ, còi báo kết thúc mẻ |
| Vệ sinh & bảo trì | Thiết kế dễ tháo lắp, thuận tiện vệ sinh và thay thế linh kiện |
| Bảo hành | 12 tháng (hỗ trợ kỹ thuật sau bán hàng) |
| Xuất xưởng & kiểm tra chất lượng | Sản xuất tại xưởng Cơ Khí Hải Minh, kiểm định trước giao hàng |
Những thông số trên dựa trên thực tế mẫu Nồi 10kg phổ biến trên thị trường và tiêu chuẩn sản xuất của chúng tôi; Bạn có thể dùng bảng này làm cơ sở so sánh hiệu suất, tổng chi phí sở hữu (TCO) và lập yêu cầu nghiệm thu chi tiết. Trong phần tiếp theo, Cơ Khí Hải Minh sẽ phân tích chuyên sâu từng ưu điểm kỹ thuật để giúp Bạn hiểu rõ ảnh hưởng của mỗi thông số lên chất lượng rượu và chi phí vận hành.

Phân Tích Chuyên Sâu Các Ưu Điểm Kỹ Thuật Của Nồi Nấu Rượu Công Nghiệp 10Kg/mẻ
Sau khi bạn đã xem chi tiết trong mục “Bảng Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết”, những con số như công suất tiêu thụ 7.5–9kW và hiệu suất rượu ~20–24L/mẻ sẽ là căn cứ để đánh giá hiệu quả thực tế. Bây giờ chúng tôi phân tích ba ưu điểm kỹ thuật then chốt — mỗi mục nêu rõ tính năng, lợi thế kỹ thuật và lợi ích thực tế cho quá trình sản xuất, giúp bạn cân đối CAPEX và OPEX trước khi quyết định đầu tư.
Inox 304 (Food‑grade) — Vật liệu an toàn và bền
Tính năng: toàn bộ buồng nấu và bộ phận tiếp xúc thực phẩm làm từ Inox 304 đạt tiêu chuẩn thực phẩm. Lợi thế: bề mặt sáng, chống ăn mòn và không phản ứng với axit hay rượu, thuận lợi cho quy trình vệ sinh theo chuẩn GMP. Lợi ích dành cho bạn: giảm chi phí bảo trì và rủi ro ô nhiễm, kéo dài tuổi thọ thiết bị, cải thiện chi phí vòng đời (LCC) và tổng chi phí sở hữu (TCO). Nếu bạn cần so sánh đặc tính vật liệu, có thể Tìm hiểu về vật liệu Inox 304 để có cơ sở kỹ thuật cụ thể khi nghiệm thu.
Cấu trúc 3 lớp: 2 lớp inox + Foam cách nhiệt — Giữ nhiệt & tiết kiệm điện
Tính năng: nồi được gia công 2 lớp Inox với lõi foam cách nhiệt ở giữa. Lợi thế: giảm thất thoát nhiệt, rút ngắn thời gian nấu và giảm số lần gia nhiệt liên tục. Lợi ích cho vận hành: tiêu thụ năng lượng thực tế thấp hơn trên mỗi mẻ, giúp giảm OPEX và tăng số mẻ trong cùng khung giờ vận hành; ảnh hưởng trực tiếp tới khả năng hoàn vốn và thông số hiệu suất khi bạn lập phương án kinh doanh.
Gia công CNC & hàn TIG có khí Argon — Mối hàn bền, an toàn thực phẩm
Tính năng: chi tiết được cắt bằng CNC và mối ghép được hàn TIG dưới bảo vệ khí Argon. Lợi thế: mối hàn mịn, kín khít, chịu áp lực và chống rò rỉ hơi tốt hơn so với ghép tay. Lợi ích cho bạn: giảm nguy cơ thất thoát công suất hơi nước, dễ đạt yêu cầu nghiệm thu về vệ sinh và an toàn; đồng thời kéo dài chu kỳ bảo trì.
Để tham khảo phương án công suất và quy mô khác, xem thêm So sánh model nồi nấu rượu bằng điện 20kg khi bạn cân nhắc mở rộng quy mô sản xuất.

So Sánh Nồi Nấu Rượu Công Nghiệp 10Kg/mẻ: Tại Sao Là Lựa Chọn Tối Ưu?
Sau khi bạn đã xem xét các ưu điểm kỹ thuật — từ vật liệu Inox 304 an toàn đến mối hàn TIG kín khít — giờ là lúc đặt câu hỏi thực tế: nên chọn thiết bị chất lượng hay sản phẩm giá rẻ để tối ưu chi phí tổng thể? Khi so sánh nồi nấu rượu 10kg vs rẻ, điều then chốt không chỉ là giá mua ban đầu mà là TCO nồi nấu rượu trong suốt vòng đời thiết bị. Dưới đây là bảng so sánh trực diện giúp bạn đánh giá nhanh các tiêu chí quan trọng trước khi ra quyết định.
| Tiêu Chí | Nồi Nấu Rượu Công Nghiệp 10Kg/mẻ (Cơ Khí Hải Minh) | Sản Phẩm Giá Rẻ |
|---|---|---|
| Vật Liệu | Inox 304 tiêu chuẩn thực phẩm, cấu tạo 2–3 lớp giúp giữ vệ sinh và chống ăn mòn. Tìm hiểu về Inox 304 | Thường dùng inox mỏng hoặc hợp kim kém chất lượng; khả năng chống ăn mòn và vệ sinh thấp hơn. |
| Độ Dày | Thiết kế nhiều lớp, thành nồi có độ cứng và ổn định cao hơn, giảm biến dạng sau nhiều chu kỳ nhiệt. | Thành mỏng, dễ móp, cách nhiệt kém dẫn đến tổn thất năng lượng lớn hơn. |
| Công Nghệ Hàn | Gia công CNC, mối hàn TIG kín, kiểm tra nghiệm thu chặt chẽ — đảm bảo không rò rỉ và tuổi thọ cao. | Hàn nhanh, mối hàn không đồng đều; tiềm ẩn rò rỉ và phải sửa chữa thường xuyên. |
| Bảo Hành | Bảo hành chính hãng 12 tháng, hỗ trợ kỹ thuật và cung cấp phụ tùng thay thế nhanh chóng. | Bảo hành ngắn hoặc không rõ ràng; dịch vụ hậu mãi hạn chế. |
| Tổng Chi Phí Sở Hữu (TCO) | Tuổi thọ cao, chi phí bảo trì thấp, tiết kiệm điện nhờ lớp cách nhiệt—giảm chi phí vòng đời và rủi ro vận hành. | Giá mua ban đầu thấp nhưng chi phí sửa chữa, thay thế và tiêu thụ năng lượng cao dẫn đến TCO lớn hơn theo thời gian. |
Về mặt TCO nồi nấu rượu, lựa chọn của Cơ Khí Hải Minh thường mang lại lợi ích rõ rệt cho bạn: mặc dù chi phí đầu tư ban đầu có thể cao hơn một chút, nhưng chi phí vận hành, bảo trì và thay thế thấp hơn — nghĩa là tổng chi phí sở hữu trên chu kỳ sử dụng thường thấp hơn so với sản phẩm giá rẻ. Khi Bạn cân nhắc mua sắm cho cơ sở sản xuất nhỏ hoặc bán công nghiệp, đặt trọng tâm vào chi phí vòng đời sẽ giúp tối ưu hóa ROI và giảm rủi ro vận hành.

Nếu Bạn cần bằng chứng thực tế về lợi ích chi phí và năng suất, bước tiếp theo là xác minh năng lực sản xuất và dịch vụ hậu mãi. Cơ Khí Hải Minh có xưởng và quy trình nghiệm thu đáp ứng yêu cầu công nghiệp — thông tin chi tiết về năng lực sản xuất và dịch vụ sẽ được trình bày ở phần kế tiếp.
An Tâm Đầu Tư Với Năng Lực Sản Xuất & Dịch Vụ Từ Cơ Khí Hải Minh
Sau khi đã so sánh các tiêu chí kỹ thuật và lợi thế cạnh tranh ở phần trước, bước tiếp theo là đánh giá nhà sản xuất và dịch vụ để loại bỏ rủi ro vận hành và nghiệm thu. Bạn cần chứng cứ về năng lực xưởng, quy trình lắp đặt, cùng cam kết bảo hành trước khi quyết định đầu tư.
1. Năng lực sản xuất tại xưởng
Chúng tôi vận hành xưởng gia công inox với dây chuyền CNC và thiết bị hàn TIG cho các mối hàn kín, đảm bảo yêu cầu an toàn thực phẩm và độ bền. Vật liệu chuẩn Inox 304, quy trình kiểm tra trước khi rời xưởng và năng lực làm hàng loạt giúp giảm lead time cho đơn hàng của Bạn.
Nếu muốn xem chi tiết cơ sở và năng lực, tham khảo Về Cơ Khí Hải Minh để kiểm chứng hồ sơ năng lực và các công trình đã nghiệm thu.
2. Quy trình lắp đặt chuyên nghiệp
Bạn sẽ nhận được bản vẽ kỹ thuật, hướng dẫn đấu nối điện (220/380V) và lễ nghiệm thu vận hành tại công trình. Đội kỹ thuật của Cơ Khí Hải Minh thực hiện lắp đặt, hiệu chuẩn van, kiểm tra công suất tiêu thụ (thông thường 7.5–9kW cho mẫu 10kg/mẻ) và bàn giao theo tiêu chí nghiệm thu đã chốt trong hợp đồng.
Quy trình này giảm chi phí vận hành dài hạn và rủi ro trong giai đoạn chạy thử, góp phần tối ưu hóa tổng chi phí sở hữu (TCO) cho cơ sở của Bạn.
3. Chính sách bảo hành & hậu mãi
Chúng tôi cung cấp chính sách bảo hành rõ ràng cho mỗi nồi, kèm cam kết cung cấp phụ tùng, hỗ trợ kỹ thuật từ xa và hiện trường. Cam kết bảo hành nồi nấu rượu được trình bày cụ thể tại Thông tin bảo hành nồi nấu rượu bằng điện & lắp đặt, nơi Bạn có thể xem chi tiết điều kiện bảo hành, thời gian phản hồi kỹ thuật và gói bảo trì định kỳ. Hợp đồng dịch vụ tùy chọn giúp bạn bảo vệ hiệu suất vận hành và giảm chi phí vòng đời (LCC).
Quy trình sản xuất và dịch vụ mà chúng tôi mô tả ở trên chính là lớp bảo hiểm kỹ thuật cho quyết định đầu tư của Bạn. Phần tiếp theo sẽ giải đáp các thắc mắc phổ biến về vận hành, bảo trì và nghiệm thu để Bạn có cơ sở ra quyết định.
Câu Hỏi Thường Gặp Về Nồi Nấu Rượu Công Nghiệp 10Kg/mẻ
Khi Bạn đã xem phần An Tâm Đầu Tư Với Năng Lực Sản Xuất & Dịch Vụ Từ Cơ Khí Hải Minh, thường sẽ còn một vài câu hỏi thực tế trước khi chốt đơn. Dưới đây là các câu trả lời ngắn, dễ kiểm chứng để giúp Bạn đánh giá hiệu suất vận hành, chi phí vòng đời (LCC) và yêu cầu nghiệm thu.
Nồi này nấu được bao nhiêu lít rượu 40°/mẻ?
Tiêu thụ điện/mẻ là bao nhiêu?
Có giao hàng và lắp đặt tại tỉnh không?
Làm sao vệ sinh buồng nấu sau mỗi lần dùng?
Có thể tùy chỉnh kích thước hoặc công suất không?
CÔNG TY TNHH SX TM CƠ KHÍ HẢI MINH
Văn Phòng Tại TP.HCM: Trụ sở chính: 51/5 Phạm Văn Sáng, Tổ 12, Ấp 2, Xã Xuân Thới Thượng, Huyện Hóc Môn
Địa chỉ xưởng: 51/5 Phạm Văn Sáng, Tổ 12, Ấp 2, Xã Xuân Thới Thượng, Huyện Hóc Môn
Hotline: 037.907.6268 — 0968.399.280
Website: https://cokhihaiminh.com/




