Xe đẩy hàng inox 4 bánh

0

Tối ưu chi phí vận hành và tăng hiệu suất xử lý hàng hóa tại kho, nhà hàng, khách sạn và bệnh viện với Xe đẩy hàng inox 4 bánh của Cơ Khí Đại Việt. Sản xuất tại xưởng, kiểm soát Inox 304, mối hàn Argon bền, bánh D12 linh hoạt, dễ vệ sinh và tải trọng tùy chọn 150–500 kg — thiết kế có thể gia công theo yêu cầu để giảm chi phí vòng đời (LCC). Cam kết bảo hành 12 tháng, cung cấp CO/CQ và bản vẽ 2D/3D; liên hệ ngay để nhận tư vấn kỹ thuật, bản vẽ kỹ thuật và báo giá.

khảo sát - tư vấn lắp đặt tại nhà Miễn phí 100%
Mua trả góp Hỗ trợ mua hàng trả góp
SKU: CKHM-56 Danh mục: ,
logo công ty cơ khí hải minh
Tên sản phẩmXe đẩy hàng 4 bánh gấp gọn inox
Chất liệuInox 304 chống gỉ sét và chịu va đập
Loại bánh xeBánh cao su đúc đặc, di chuyển êm ái, giảm tiếng ồn
Kích thước470 x 620 x 1730 mm
Tính năng nổi bậtGấp gọn nhanh chóng, phù hợp với không gian hạn chế, dễ dàng điều hướng
Tải trọngKhả năng chịu tải cao (không có số cụ thể trong dữ liệu)
Tiêu chuẩn chất lượngISO 9001-2015
Bảo hành12 tháng
Ứng dụngKhách sạn, tòa nhà, trung tâm thương mại, siêu thị, nhà xưởng công nghiệp
Đơn vị cung cấpCơ Khí Hải Minh
Liên hệHotline: 0379076268, 0968399280
Email: giacongsatinox@gmail.com
Website: https://cokhihaiminh.com
Địa chỉ: 51/5 Phạm Văn Sáng, Tổ 12, Ấp 2, Xã Xuân Thới Thượng, Huyện Hóc Môn

Giới Thiệu Xe đẩy hàng inox 4 bánh: Sản xuất trực tiếp tại xưởng — kiểm soát Inox 304 & gia công theo yêu cầu

Sản phẩm Xe đẩy hàng inox 4 bánh của chúng tôi là thiết bị vận chuyển nội bộ dành cho quản lý kho, nhà hàng, khách sạn, bệnh viện và các dự án công nghiệp cần giải pháp di chuyển hàng hóa nặng, cồng kềnh một cách an toàn và hiệu quả. Nếu Bạn muốn xem thêm các mẫu và ứng dụng, tham khảo Xe đẩy hàng hoặc dòng chuyên dụng tại Xe đẩy inox. Thông tin về năng lực sản xuất và cam kết chất lượng có tại Cơ Khí Hải Minh.

Lợi ích trực tiếp khi sử dụng xe của chúng tôi: độ bền cao nhờ kiểm soát vật liệu inox 304, dễ vệ sinh cho môi trường y tế và bếp; bảo trì tối thiểu giúp giảm chi phí vòng đời (LCC) và tổng chi phí sở hữu (TCO). Thiết kế mặt sàn inox dày, bánh xe cao su đúc chịu tải, cùng quy trình hàn Argon và đánh bóng bề mặt đảm bảo chống oxi hóa và tuổi thọ lâu dài.

Bạn nhận được sản phẩm sản xuất trực tiếp tại xưởng, kèm bảo hành 12 tháng và hỗ trợ kỹ thuật nhanh chóng — giảm CAPEX ban đầu bằng lựa chọn bền vững, đồng thời tiết kiệm OPEX vận hành.

Trong phần tiếp theo, chúng tôi sẽ liệt kê những Điểm Nổi Bật Chính để giúp Bạn đánh giá nhanh các tiêu chí kỹ thuật và lợi ích vận hành trước khi quyết định đầu tư.

Điểm Nổi Bật Chính Của Xe đẩy hàng inox 4 bánh

Sau khi Bạn đã nắm được quy trình sản xuất tại xưởng và cơ chế kiểm soát chất liệu inox 304, dưới đây là bản tóm tắt nhanh giúp Bạn quyết định đầu tư ngay: các yếu tố kỹ thuật, lợi ích vận hành và chỉ số tác động tới chi phí vòng đời (LCC).

  • Chất liệu ưu tiên — Inox 304: Khả năng chống ăn mòn và chịu hóa chất vượt trội so với inox 201; phù hợp cho bếp công nghiệp, bệnh viện và môi trường yêu cầu vệ sinh cao. Việc chọn inox 304 làm giảm rủi ro ăn mòn, kéo dài tuổi thọ thiết bị và giảm chi phí bảo trì (OPEX).
  • Tải trọng & kết cấu: Mặt sàn inox dày 1.0–1.5 mm, chịu tải thực tế từ 150kg đến 300kg tùy cấu hình. Kích thước phổ biến (900×600×900 mm) tương thích tiêu chuẩn kho và bếp công nghiệp, thuận tiện khi tích hợp vào dây chuyền vận hành.
  • Hệ bánh xe tối ưu: Thiết kế 2 bánh cố định + 2 bánh quay, vật liệu bánh: cao su đúc đặc hoặc nhựa tổng hợp chịu mài mòn. Kết quả: di chuyển êm, ổn định, giảm tiếng ồn và giảm mòn sàn làm việc.
  • Hoàn thiện & gia công chuyên nghiệp: Hàn Argon chống oxi hóa, đánh bóng bề mặt giúp xe sáng, dễ vệ sinh và đạt tiêu chuẩn nghiệm thu vệ sinh; phù hợp cho môi trường thực phẩm và y tế.
  • Dễ bảo trì — Chi phí vòng đời thấp: Thiết kế đơn giản, phụ tùng dễ thay thế, bảo hành chính hãng 12 tháng. Tổng chi phí sở hữu (TCO) thường thấp hơn khi so sánh với xe thép hoặc xe inox kém chất lượng.
  • Tùy biến theo yêu cầu: Bạn có thể đặt kích thước, loại bánh, hoặc gia cố khung theo bản vẽ kỹ thuật để phù hợp với quy trình nội bộ — một giải pháp tối ưu cho sản xuất theo đơn hàng.
  • Ứng dụng đa ngành: Thích hợp cho nhà kho, nhà máy, siêu thị, khách sạn, bệnh viện; hỗ trợ tăng hiệu suất vận hành và giảm nhân công cho tác vụ di chuyển hàng nặng.
  • Giá trị đầu tư & ROI rõ rệt: Giảm thời gian xử lý, tối ưu CAPEX và OPEX; nhanh hoàn vốn khi so sánh với chi phí lao động và bảo trì liên tục của phương án thủ công.

Bạn cần so sánh thông số cụ thể trước khi đặt hàng — hãy xem Bảng Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết tiếp theo để đối chiếu tải trọng, kích thước và tùy chọn kỹ thuật trước khi nghiệm thu.

Bảng Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết: Xe đẩy hàng inox 4 bánh

Sau khi đã điểm qua những ưu điểm nổi bật, dưới đây chúng tôi trình bày bảng thông số kỹ thuật chi tiết để Bạn — kỹ sư, quản lý mua sắm hoặc nhân viên kho — nhanh chóng đánh giá tính phù hợp với yêu cầu vận hành và chi phí vòng đời (LCC).

Thông sốGiá trị
Vật liệuInox 304 (chuẩn cho môi trường bếp, y tế); tùy chọn Inox 201 cho phương án tiết kiệm chi phí. Inox 304 vượt trội về khả năng chống ăn mòn và đáp ứng yêu cầu vệ sinh.
Kích thước tham chiếu470 x 620 x 1730 mm (WxDxH) — có thể sản xuất theo bản vẽ và yêu cầu của Bạn.
Tải trọng theo SKU150 – 500 kg (phân loại theo mã; xin cung cấp nhu cầu để xác định cấu hình bánh và khung phù hợp).
Loại bánhCao su đúc, cỡ D12; 2 bánh quay (swivel) + 2 bánh cố định — thiết kế chịu tải, giảm tiếng ồn, phù hợp sàn gạch, bê tông và nhà xưởng.
Phương pháp hànHàn Argon (GTAW) — mối hàn sạch, ít biến dạng, tăng độ bền mỏi của kết cấu.
Độ dày tônMặt sàn: 1.0 – 1.5 mm; Khung/đà chịu lực: 1.2 – 2.0 mm (tùy model và tải trọng).
Trọng lượng xeThay đổi theo cấu hình và phụ kiện — vui lòng liên hệ để nhận thông số chính xác cho từng SKU.
Bảo hành12 tháng (bảo hành lỗi sản xuất và mối hàn; điều khoản chi tiết theo hợp đồng).
Khả năng gia công theo yêu cầuCó — chỉnh kích thước, tăng/giảm tải trọng, thay đổi loại bánh, tay cầm, lớp hoàn thiện (đánh bóng/xước) để tối ưu TCO cho ứng dụng của Bạn.
Hoàn thiện bề mặtĐánh bóng gương hoặc xước satin; dễ vệ sinh, phù hợp tiêu chuẩn an toàn thực phẩm và y tế.

Ghi chú kỹ thuật: các thông số có thể điều chỉnh để đáp ứng yêu cầu nghiệm thu, bản vẽ kỹ thuật và tiêu chuẩn vận hành của dự án Bạn. Để có datasheet chi tiết theo SKU, hãy cung cấp tải trọng và môi trường vận hành.

Phần tiếp theo sẽ phân tích chuyên sâu các ưu điểm kỹ thuật của từng thành phần — từ khung, mặt sàn đến hệ bánh và mối hàn — giúp Bạn đánh giá hiệu suất vận hành trước khi quyết định đầu tư.

Phân Tích Chuyên Sâu Các Ưu Điểm Kỹ Thuật Của Xe đẩy hàng inox 4 bánh

Sau khi đã xem Bảng Thông Số Kỹ Thuật, bạn sẽ cần hiểu rõ vì sao những con số đó tạo ra hiệu suất thực tế trên sàn. Chúng tôi phân tích ba ưu điểm kỹ thuật chủ chốt — vật liệu, phương pháp hàn và hệ bánh — để giúp bạn đánh giá chi phí vòng đời (LCC) và tổng chi phí sở hữu (TCO). Nếu muốn tham khảo cấu hình chi tiết của sản phẩm, xem thêm Xe đẩy hàng 4 bánh (chi tiết) để đối chiếu thông số với ứng dụng thực tế.

Inox 304 & xử lý bề mặt — Độ bền và vệ sinh cho môi trường thực phẩm/y tế

Mặt sàn và khung sử dụng Inox 304 xử lý đánh bóng, khác biệt rõ rệt so với Inox 201 ở khả năng chống oxy hóa và kháng hóa chất.  Inox 304 hạn chế ăn mòn, không bám bẩn và dễ vệ sinh theo tiêu chuẩn y tế — phù hợp cho bếp công nghiệp, bệnh viện và khu chế biến thực phẩm.

Bạn giảm tần suất thay thế và chi phí bảo trì, đồng thời dễ nghiệm thu theo yêu cầu vệ sinh; nếu cần so sánh các dòng inox, tham khảo thêm tài liệu trên Xe đẩy inox để chọn vật liệu phù hợp với môi trường vận hành.

Hàn Argon & mối hàn mịn — Kết cấu vững chắc, tuổi thọ cao

Quy trình hàn Argon tạo mối hàn mịn, ngấm ít oxy, hạn chế vết cháy và khuyết tật bề mặt. Mối ghép bền cơ học, giảm nguy cơ rò rỉ ứng suất và hạn chế gỉ sét tại vị trí nối; kết cấu đồng đều cũng giữ thẩm mỹ sau nhiều năm sử dụng.

Bạn có ít hỏng hóc trên thực tế, chi phí OPEX giảm do ít sửa chữa; mối hàn sạch giúp nghiệm thu nhanh khi yêu cầu bản vẽ kỹ thuật và tiêu chuẩn an toàn.

Bánh cao su đúc D12 & thiết kế gấp gọn — Di chuyển êm, giảm tiếng ồn và tiết kiệm không gian

Sử dụng bánh D12 cao su đúc, bố trí 2 bánh quay + 2 bánh cố định và cơ chế gấp gọn thân xe. Bánh D12 hấp thụ rung tốt, giảm tiếng ồn và cho khả năng điều hướng chính xác trong lối đi hẹp; cơ chế gấp giúp lưu kho dễ dàng.

Bạn tăng hiệu suất ca làm việc, giảm khiếu nại về tiếng ồn trong môi trường dịch vụ, và tiết kiệm diện tích lưu trữ — tham khảo ứng dụng thực tế trong môi trường bán lẻ tại Xe đẩy siêu thị.

Phần tiếp theo so sánh trực tiếp với các lựa chọn thay thế trên thị trường, giúp bạn lựa chọn phương án tối ưu cho CAPEX và OPEX của dự án.

So Sánh Xe đẩy hàng inox 4 bánh: Tại Sao Là Lựa Chọn Tối Ưu?

Tiếp nối phần Phân Tích Chuyên Sâu Các Ưu Điểm Kỹ Thuật Của Xe đẩy hàng inox 4 bánh, chúng tôi đưa ra phép so sánh thực tế để giúp Bạn quyết định đầu tư thông minh. Nếu Bạn muốn xem sản phẩm liên quan trong nhóm inox dùng cho lưu trữ lạnh hoặc phục vụ, tham khảo Thùng đá Inox 304. Để đối chiếu nhanh các dòng khác, xem thêm Xe đẩy inox của chúng tôi.

Bảng dưới đây so sánh trực tiếp tiêu chí kỹ thuật và bảo hành giữa Xe đẩy hàng inox 4 bánh (Cơ Khí Hải Minh) và các Sản Phẩm Giá Rẻ phổ biến trên thị trường. Mục tiêu: minh bạch về TCOchi phí sở hữu, giúp Bạn tính CAPEX và OPEX trong vòng đời thiết bị.

Tiêu ChíXe đẩy hàng inox 4 bánh (Cơ Khí Hải Minh)Sản Phẩm Giá Rẻ
Vật LiệuInox 304 tiêu chuẩn (chống ăn mòn cao, phù hợp môi trường thực phẩm, y tế)Inox 201 hoặc thép mạ/kim loại mỏng (khả năng chống gỉ kém hơn trong môi trường ẩm/axit)
Độ DàyMặt sàn 1.0–1.5 mm; khung gia cường theo yêu cầu0.6–0.9 mm (mỏng hơn, dễ biến dạng sau thời gian sử dụng)
Công Nghệ HànHàn Argon chuyên nghiệp, mối hàn kín, giảm nguy cơ gỉ tại mối nốiHàn tay/MIG cơ bản, mối hàn kém kín hơn, rủi ro ăn mòn tại mối nối cao
Bảo Hành12 tháng chính hãng; hỗ trợ kỹ thuật và cung cấp phụ tùng6–12 tháng hoặc không rõ, dịch vụ sau bán hàng hạn chế
Tổng Chi Phí Sở Hữu (TCO)CAPEX ban đầu cao hơn nhưng LCC và OPEX thấp: ít sửa chữa, tuổi thọ dài hơnGiá mua thấp hơn nhưng chi phí vận hành và thay thế cao hơn trong trung hạn

Tính toán TCO cho thấy đầu tư vào xe inox 304 của chúng tôi giảm tổng chi phí sở hữu trong vòng 3–5 năm. Bạn chi nhiều hơn ở đầu (CAPEX), nhưng tiết kiệm OPEX nhờ ít bảo trì, ít thay bánh và ít phải thay cả bộ khung. Kết quả: chi phí vòng đời (LCC) thấp hơn và hiệu suất vận hành ổn định, giúp Bạn tối ưu hóa nguồn lực nhân công và bảo trì.

Tiếp theo, chúng tôi sẽ trình bày năng lực sản xuất và dịch vụ hậu mãi để Bạn an tâm đầu tư vào giải pháp này trong phần “An Tâm Đầu Tư Với Năng Lực Sản Xuất & Dịch Vụ Từ Cơ Khí Hải Minh“.

An Tâm Đầu Tư Với Năng Lực Sản Xuất & Dịch Vụ Từ Cơ Khí Hải Minh

Sau khi so sánh các lựa chọn trên thị trường ở phần trước, việc đánh giá năng lực sản xuất và dịch vụ hậu mãi của nhà cung cấp là bước quyết định để giảm rủi ro đầu tư. Bạn cần một đối tác có kiểm soát vật liệu, quy trình nghiệm thu rõ ràng và khả năng gia công theo yêu cầu để tối ưu chi phí vòng đời (LCC/TCO).

1. Năng lực sản xuất tại xưởng: Chúng tôi kiểm soát nguồn inox (Inox 304/201) với CO/CQ, thực hiện hàn Argon và cung cấp bản vẽ 2D/3D để đảm bảo thông số tải trọng và chất lượng. Xem chi tiết năng lực và lịch sử sản xuất tại Giới thiệu Cơ Khí Hải Minh.

2. Quy trình lắp đặt chuyên nghiệp: Tiếp nhận hàng được kiểm tra nghiệm thu, lắp ráp nhanh tại hiện trường và hướng dẫn vận hành cho đội ngũ của Bạn — rút ngắn thời gian dừng máy, tăng hiệu suất vận hành. Khi cần đặt hàng hoặc sắp lịch lắp, vui lòng truy cập Đặt mua / Liên hệ để nhận tư vấn kỹ thuật và lịch giao hàng (TPHCM/Hà Nội).

3. Chính sách bảo hành & hậu mãi: Bảo hành 12 tháng, hỗ trợ bảo trì tại chỗ và chương trình hậu mãi rõ ràng giúp giảm tổng chi phí sở hữu (TCO). Chứng nhận vật liệu và giấy tờ liên quan (ví dụ: Chứng nhận Inox 304) được lưu tại hồ sơ; Bạn có thể kiểm tra tại Chứng nhận Inox 304.

Nếu Bạn còn thắc mắc về kích thước, tải trọng tối đa hoặc điều kiện bảo hành, phần “Câu Hỏi Thường Gặp” tiếp theo sẽ trả lời những câu hỏi phổ biến và giúp Bạn đưa ra quyết định mua sắm an toàn.

Câu Hỏi Thường Gặp Về Xe đẩy hàng inox 4 bánh

Sau khi bạn đọc phần “An Tâm Đầu Tư Với Năng Lực Sản Xuất & Dịch Vụ Từ Cơ Khí Hải Minh”, dưới đây là những câu trả lời ngắn gọn, thực tế giúp bạn quyết định nhanh khi cân nhắc mua hoặc đặt làm theo dự án.

Inox 304 khác inox 201 thế nào và tại sao nên chọn Inox 304 cho xe đẩy?

Inox 304 chứa nickel (Ni) nên có khả năng chống ăn mòn và oxy hóa tốt hơn inox 201, đặc biệt hiệu quả trong môi trường ẩm ướt hoặc có axit nhẹ. Nếu bạn sử dụng trong nhà bếp, bệnh viện hoặc môi trường yêu cầu vệ sinh, lựa chọn inox 304 là phù hợp về hiệu suất và chi phí vòng đời (LCC).

Tải trọng tối đa của xe đẩy hàng inox 4 bánh là bao nhiêu?

Tải trọng thực tế thay đổi theo cấu hình/SKU, thường nằm trong khoảng 150–500 kg. Khi báo giá, bạn hãy yêu cầu bảng tải trọng theo từng SKU để chúng tôi đề xuất độ dày mặt sàn và loại bánh phù hợp.

Có thể đặt làm theo kích thước và số tầng cho dự án không?

Có thể. Cơ Khí Hải Minh nhận gia công theo yêu cầu về kích thước, số tầng và khung rào, đồng thời cung cấp bản vẽ 2D/3D và mẫu thử trước khi sản xuất hàng loạt để bạn nghiệm thu.

Thời gian giao hàng và chính sách bảo hành như thế nào?

Giao hàng nhanh tại khu vực TPHCM và Hà Nội; thời gian cụ thể phụ thuộc vào số lượng và mức tùy chỉnh, chúng tôi sẽ xác nhận khi gửi báo giá. Sản phẩm được bảo hành 12 tháng và kèm hỗ trợ bảo trì tại chỗ để đảm bảo hiệu suất vận hành.

CÔNG TY TNHH SX TM CƠ KHÍ HẢI MINH

Văn Phòng Tại TP.HCM: Trụ sở chính: 51/5 Phạm Văn Sáng, Tổ 12, Ấp 2, Xã Xuân Thới Thượng, Huyện Hóc Môn

Địa chỉ xưởng: 51/5 Phạm Văn Sáng, Tổ 12, Ấp 2, Xã Xuân Thới Thượng, Huyện Hóc Môn

Hotline: 037.907.62680968.399.280

Website: https://cokhihaiminh.com/

Email: giacongsatinox@gmail.com

🔥 Online Giá Rẻ Quá
Giá khuyến mãi 0

Hàng chính hãng - Chất lượng cao

Khuyến mãi ưu đãi
  • 1 Miễn phí vận chuyển nội thành.
  • 2 Bảo hành chính hãng 12 tháng.
  • 3 Hỗ trợ lắp đặt kỹ thuật 24/7.
  • 4 Tư vấn thiết kế miễn phí.

📞 Gọi tư vấn: 0968.399.280