Gia công inox là gì? Ứng dụng và giá trị trong sản xuất B2B
Gia công inox là chuỗi xử lý tạo hình – lắp ráp – hoàn thiện thép không gỉ (304/316/201) để tạo sản phẩm bền, vệ sinh và chống ăn mòn cho các lĩnh vực F&B, y tế, công nghiệp và nội/ngoại thất.
Gia công inox là quy trình kỹ thuật biến phôi inox (tấm/ống/thanh) thành sản phẩm theo bản vẽ: cắt, chấn/uốn, đột/dập, hàn, xử lý bề mặt và kiểm tra chất lượng. Với các mác 304, 316, 201, inox tạo lớp màng thụ động crom-oxit giúp kháng rỉ, giữ bề mặt sạch, đảm bảo hiệu suất vận hành và tuổi thọ trong môi trường ẩm, nước muối hay có hoá chất nhẹ.
Trong bối cảnh B2B, giá trị cốt lõi của inox thể hiện ở ba khía cạnh: chống ăn mòn ổn định theo thời gian, vệ sinh dễ làm sạch (phù hợp yêu cầu HACCP/ISO trong F&B và bệnh viện), và độ bền cơ học – thẩm mỹ. Điều này giúp Quý khách tối ưu tổng chi phí sở hữu (TCO), kiểm soát CAPEX/OPEX và chuẩn hoá quy trình vận hành. Khi cần mở rộng quy mô, thiết kế modul inox cho phép nâng cấp nhanh, nghiệm thu gọn, ít gián đoạn.
Bài viết này hệ thống hoá mác inox 304/316/201 và phạm vi ứng dụng, quy trình chuẩn ISO 9001:2015 từ thiết kế đến QC, các phương pháp gia công (laser, chấn, hàn TIG/MIG, đánh bóng BA/No.4/hairline), năng lực thiết bị then chốt, lưu ý chất lượng – an toàn, mô hình báo giá và case study. Nếu Quý khách đang lên kế hoạch đầu tư, đây là khung tham chiếu thực tiễn để lựa chọn vật liệu, kiểm soát chi phí và tiến độ.
Xem nhanh:
- Gia công inox là gì? Ứng dụng và giá trị trong sản xuất B2B
- Phân loại mác inox (304/316/201) và tính chất kỹ thuật cốt lõi
- Danh mục sản phẩm gia công từ inox theo ngành
- Quy trình gia công inox đạt chuẩn ISO 9001:2015 (8 bước)
- Các phương pháp gia công inox phổ biến: ưu/nhược và phạm vi áp dụng
- Máy móc – năng lực thiết bị và thông số then chốt
- Lưu ý kỹ thuật, an toàn và kiểm soát chất lượng khi gia công inox
- So sánh inox với thép carbon mạ kẽm và nhôm – hướng dẫn chọn đúng vật liệu
- Công nghệ mới và tương lai ngành gia công inox
- Giá & mô hình báo giá: cách tính và các yếu tố ảnh hưởng
- Vì sao chọn Cơ Khí Hải Minh
- Case study tiêu biểu (định lượng)
- FAQ – Giải đáp nhanh các câu hỏi thường gặp
- Liên hệ kỹ sư – Nhận tư vấn và báo giá chi tiết
- Điểm Nổi Bật Chính Cần Ghi Nhớ
Biên soạn bởi: Đoàn Minh Phong
Trưởng Phòng Kỹ Thuật & Chuyên gia Tư vấn Kỹ thuật — Cơ Khí Hải Minh (Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực tư vấn, thiết kế, gia công inox các loại Đoàn Minh Phong là chuyên gia hàng đầu tại Cơ Khí Hải Minh. Anh chuyên sâu về tối ưu hóa công suất, lựa chọn vật liệu Inox 201/304 cho gia công inox, và các giải pháp cho nhà hàng, khách sạn.)

Gia công inox là gì? Định nghĩa súc tích cho doanh nghiệp
Ở góc độ kỹ thuật, gia công inox là chuỗi công đoạn khép kín gồm: thiết kế/bóc tách bản vẽ, cắt (laser/plasma/cơ khí), chấn/uốn theo góc yêu cầu, đột lỗ/dập hình, hàn lắp (TIG/MIG), xử lý bề mặt (tẩy xỉ, đánh xước No.4/hairline, bóng gương BA), kiểm soát chất lượng (QC) và bàn giao – đóng gói. Cấu trúc quy trình này phù hợp với ISO 9001:2015, giúp truy xuất nguồn gốc, nghiệm thu rõ ràng và giao hàng đúng hạn.
So với thép carbon, inox không cần sơn phủ chống rỉ nhờ lớp màng thụ động giàu crom; chu kỳ bảo trì dài hơn, giúp hạ chi phí vòng đời (TCO) trong môi trường ẩm hoặc có clo. Điều này đặc biệt hữu ích ở bếp công nghiệp, xưởng chế biến, bệnh viện hay khu vực ven biển. Khi Quý khách cần tham khảo dịch vụ theo yêu cầu, có thể xem trang Gia công inox của chúng tôi.

Vì sao inox bền – chống ăn mòn – vệ sinh?
Cơ chế passivation tạo bởi crom trong inox hình thành lớp màng oxit bảo vệ tự lành trên bề mặt. Với 304, thành phần tiêu biểu 18% Cr – 8% Ni (18/8) mang lại cân bằng giữa độ bền và kháng ăn mòn; inox 316 được bổ sung Mo giúp tăng khả năng chống rỗ pitting trong môi trường chứa clorua hoặc nước mặn. Tham khảo về thép không gỉ tại Wikipedia để hiểu thêm cơ sở vật liệu học.
Khía cạnh vệ sinh đến từ bề mặt khó bám bẩn và dễ khử khuẩn. Tuỳ yêu cầu thẩm mỹ – công năng, bề mặt có thể hoàn thiện BA (bóng gương), No.4 (xước mịn), hairline (xước dài đồng nhất); đây là những chuẩn bề mặt phổ biến cho F&B và y tế. Đối với hệ thống quản trị chất lượng, việc áp dụng các tiêu chuẩn như ISO 9001 giúp kiểm soát hồ sơ, thiết bị đo, và quy trình hiệu chuẩn – đánh giá nội bộ.

Ứng dụng chính ở Việt Nam theo ngành
Với F&B, inox 304 hoàn thiện No.4/hairline là cấu hình phổ biến cho bàn, tủ, Chụp hút khói, máng xối, quầy pha chế; bề mặt ít bám dầu mỡ và vệ sinh nhanh, giảm OPEX vệ sinh ca. Ở y tế, xe đẩy, tủ dụng cụ và bàn mổ đòi hỏi mối hàn sạch, bo cạnh an toàn, thường dùng 304 hoàn thiện BA/No.4 để đáp ứng quy trình khử khuẩn.
Trong công nghiệp, inox xuất hiện ở bồn/bể, băng tải, vỏ máy, tủ điện, đường ống; lựa chọn 304 hoặc 316 tuỳ mức clo/axit và điều kiện nhiệt – ẩm. Khối nội/ngoại thất ứng dụng lan can, bảng hiệu, ốp trang trí; có thể phủ PVD mạ màu để gia tăng thẩm mỹ. Nếu Quý khách cần tham chiếu ngân sách, trang giá gia công inox 304 cung cấp khung chi phí, còn các dự án mạ màu có thể đặt hàng theo tiêu chuẩn finish riêng.

Khi nào chọn 304/316/201?
Inox 304 là lựa chọn mặc định đa dụng do cân bằng tốt giữa chi phí và hiệu năng. Nếu môi trường có hơi muối, phun sương biển, clo, hoặc tiếp xúc hoá chất nhẹ, 316 giúp giảm rỗ bề mặt và kéo dài chu kỳ bảo trì. Với khu vực trong nhà, khô ráo, yêu cầu thẩm mỹ cơ bản và tối ưu ngân sách, 201 là lựa chọn hợp lý.
Để đạt hiệu quả, Quý khách nên cân nhắc: nồng độ clorua, nhiệt độ làm việc, chu kỳ vệ sinh – hoá chất tẩy rửa, và tuổi thọ mục tiêu. Bề mặt yêu cầu thẩm mỹ cao (quầy bar, mặt dựng) nên chọn hairline/BA; khu vực chịu xước nên ưu tiên No.4 để việc tu sửa đơn giản. Khi cần tư vấn nhanh theo ứng dụng, đội ngũ kỹ sư Cơ Khí Hải Minh sẽ đề xuất cấu hình vật liệu – độ dày – bề mặt phù hợp.

Ngay sau phần mở đầu này, Quý khách có thể xem chi tiết phân loại mác 304/316/201 và các tính chất kỹ thuật cốt lõi để chọn đúng vật liệu cho dự án.
Phân loại mác inox (304/316/201) và tính chất kỹ thuật cốt lõi
Inox 304 đa dụng và phổ biến, inox 316 tăng chống ăn mòn nhờ Mo cho môi trường mặn/axit nhẹ, trong khi đó inox 201 tối ưu chi phí cho môi trường khô – chọn đúng mác quyết định độ bền và TCO.
Tiếp nối phần giới thiệu về gia công inox và giá trị sử dụng trong bối cảnh B2B, bước quyết định đầu tiên là lựa chọn đúng mác vật liệu. Nói ngắn gọn: 304 mang cấu hình 18-8 (18% Cr – 8% Ni) cân bằng chi phí/hiệu năng; 316 bổ sung Mo để chống rỗ pitting trong môi trường chứa clorua; 201 giảm Ni, tăng Mn nhằm tối ưu ngân sách cho không gian khô. Việc chọn mác đúng ngay từ đầu sẽ quyết định độ bền cơ học, khả năng hoàn thiện bề mặt, kế hoạch hàn lắp (TIG/MIG) và tổng chi phí sở hữu (TCO) của dự án.

Bảng so sánh tóm tắt 304/316/201
| Mác inox | Thành phần chính | Khả năng chống ăn mòn | Môi trường khuyến nghị | Hàn (TIG/MIG) | Hoàn thiện bề mặt | Chi phí tương đối | Ứng dụng điển hình |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 304 (18/8) | ~18% Cr, ~8% Ni | Tốt trong đa số môi trường thường, vệ sinh | Trong nhà/ngoài trời ít clo, F&B, y tế | Hàn TIG đẹp, MIG ổn định; mối hàn dễ làm sạch | BA/No.4/hairline bền, thẩm mỹ cao | Trung bình | Bàn, tủ, máng xối, vỏ máy, tủ điện |
| 316/316L | Có Mo (molypden); 316L giảm C | Rất tốt; chịu clo/nước mặn, hạn chế rỗ pitting | Ven biển, hoá chất nhẹ, bồn & đường ống | Khuyến nghị 316L khi hàn để giảm nứt/giòn | BA/No.4/hairline; giữ bề mặt lâu sạch | Cao | Thiết bị ven biển, dược-phẩm, bồn CIP |
| 201 | Giảm Ni, tăng Mn | Vừa phải; dễ ố trong môi trường ẩm, clo | Không gian khô, nội thất trong nhà | Hàn được, cần kiểm soát biến màu và cong vênh | No.4/hairline phù hợp; hạn chế BA ngoài trời | Thấp | Bảng hiệu, kệ nội thất, ốp trang trí |
Nhìn từ bảng trên, điểm khác biệt “inox 304 316 201 khác nhau” nằm ở thành phần hợp kim (đặc biệt là Ni và Mo), kéo theo mức kháng ăn mòn, khả năng hàn TIG/MIG và tuỳ chọn hoàn thiện bề mặt như BA, No.4, hairline. Với khu vực chứa ion clorua, rủi ro rỗ pitting tăng đáng kể; do đó 316/316L là cấu hình an toàn hơn. Nếu dự án nhấn mạnh ngân sách và đặt trong nhà khô ráo, 201 là phương án tối ưu chi phí. Khi yêu cầu gia công tấm và hàn lắp, Quý khách có thể tham khảo dịch vụ gia công inox tấm và gia công hàn inox để chọn quy trình phù hợp.
Inox 304 (18/8): tiêu chuẩn vàng cho F&B và cơ khí

Ưu: 304 nổi bật ở khả năng chống ăn mòn ổn định và dễ bảo trì, phù hợp khu vực ẩm, quy trình vệ sinh thường xuyên. Với “thành phần inox 18-8”, mác này cho mối hàn TIG sạch, đường hàn mịn; MIG cũng đạt năng suất tốt khi sản xuất loạt. Bề mặt hoàn thiện No.4/hairline giữ thẩm mỹ, che xước nhẹ và tái xử lý nhanh, trong khi BA dùng cho hạng mục trang trí cần độ bóng gương. Đây là tiêu chuẩn vàng của F&B, y tế và cơ khí nhẹ nhờ sự cân bằng giữa chi phí và hiệu suất vận hành.
Nhược: Giá vật liệu cao hơn 201, đặc biệt khi dự án diện tích lớn. Ở môi trường có phun sương biển hoặc clo, 304 có thể xuất hiện rỗ bề mặt sau thời gian dài nếu bảo trì không phù hợp; khi đó Quý khách nên cân nhắc 316. Với các chi tiết cần đánh bóng gương ở khu vực dễ trầy xước, BA có thể đòi hỏi chu kỳ bảo dưỡng ngắn hơn; lựa chọn No.4/hairline sẽ giúp kiểm soát OPEX tốt hơn. Tham chiếu chi phí ở trang giá gia công inox 304 để lập ngân sách sơ bộ.
Inox 316/316L: tăng cường chống rỗ pitting

Lợi thế Mo: Hàm lượng molypden giúp 316 chịu clo, nước mặn và một số hoá chất nhẹ tốt hơn, giảm thiểu điểm khởi phát rỗ pitting ở bề mặt và mối hàn. Điều này đặc biệt quan trọng cho bồn, đường ống, vỏ máy đặt ngoài trời ven biển, hay các line vệ sinh CIP có clo. Khi yêu cầu độ sạch bề mặt kéo dài và ít đốm ố, 316/316L là lựa chọn an toàn, dù chi phí CAPEX cao hơn. Hoàn thiện BA/No.4/hairline đều đáp ứng tốt tính ổn định bề mặt.
Khuyến nghị 316L khi hàn: 316L có hàm lượng C thấp, giảm nguy cơ kết tủa cacbit và nứt giòn ở vùng ảnh hưởng nhiệt, phù hợp hàn TIG các kết cấu mỏng. Mối hàn sáng sạch khi sử dụng khí bảo vệ đúng kỹ thuật, giúp giảm thời gian tẩy xỉ và đánh bóng. Với sản xuất loạt, MIG có thể nâng năng suất mà vẫn đảm bảo cơ tính nếu thông số được kiểm soát. Dù chi phí vật liệu cao, lợi ích tuổi thọ và ổn định bề mặt giúp tối ưu TCO trong vòng đời thiết bị.
Inox 201: tối ưu chi phí cho nội thất khô

Ứng dụng phù hợp: 201 giảm Ni, tăng Mn để đạt chi phí thấp, thích hợp cho nội thất khô, bảng hiệu, ốp trang trí trong nhà. Khi cần bề mặt đẹp, đánh xước No.4/hairline mang lại cảm nhận đồng đều, dễ gia công trên tấm. Với các cấu kiện mỏng, hàn TIG vẫn thực hiện tốt nếu kiểm soát biến dạng và làm mát hợp lý. Đây là lựa chọn kinh tế cho dự án đề cao CAPEX thấp, vòng đời sử dụng trong môi trường ít ẩm.
Lưu ý kỹ thuật: 201 không phù hợp môi trường ẩm, mặn hay tiếp xúc clo; nguy cơ ố vàng, rỉ nâu bề mặt tăng nếu quy trình vệ sinh dùng hoá chất chứa clorua. Với hạng mục ngoài trời, Quý khách nên chuyển sang 304 hoặc 316 để tránh rủi ro bảo trì tăng. Khi vẫn muốn tông màu trang trí, có thể cân nhắc mạ PVD trong nhà để ổn định thẩm mỹ. Cơ Khí Hải Minh sẵn sàng tư vấn chuyển đổi vật liệu để kiểm soát OPEX vệ sinh và bảo trì.
Bảng tham chiếu nhanh: ứng dụng – hoàn thiện – hàn
| Mác | Môi trường | Hàn phù hợp | Hoàn thiện khuyến nghị | Ghi chú chi phí |
|---|---|---|---|---|
| 304 | Ẩm, vệ sinh cao (F&B, y tế) | TIG cho mỏng; MIG tăng năng suất | No.4/hairline cho bền mặt; BA cho trang trí | Trung bình |
| 316/316L | Ven biển, hoá chất nhẹ | Ưu tiên 316L khi TIG để hạn chế nứt | BA/No.4/hairline; tuổi thọ bề mặt cao | Cao |
| 201 | Trong nhà, khô ráo | TIG/MIG đều được; chú ý biến màu | No.4/hairline; tránh BA ngoài trời | Thấp |
Để ghép đúng mác – môi trường – quy trình, Quý khách nên xem xét yêu cầu vệ sinh, tần suất rửa bằng clo, nhiệt độ và chu kỳ bảo trì mục tiêu. Nếu cần tư vấn chi tiết theo bản vẽ kỹ thuật, đội ngũ kỹ sư của chúng tôi sẽ đề xuất cấu hình vật liệu, độ dày và phương án hàn tối ưu.
Hỏi nhanh
Inox 304 khác 201 và 316 ở điểm nào? 304 là “18-8” với cân bằng tốt giữa chống ăn mòn và chi phí, phù hợp đa số ứng dụng. 316 có Mo nên chống clo/nước mặn tốt hơn, dùng ở ven biển hoặc môi trường hoá chất nhẹ. 201 giảm Ni, tăng Mn để hạ giá thành nên chỉ nên dùng ở môi trường khô và sạch.
Khi nào nên dùng 316 thay cho 304? Khi môi trường có hơi muối, phun sương biển, clo, axit nhẹ; các bồn, đường ống, kết cấu ngoài trời ven biển hoặc yêu cầu tuổi thọ bề mặt dài. Trường hợp hàn nhiều, ưu tiên 316L để ổn định mối hàn.
Kế tiếp, chúng tôi sẽ hệ thống hoá danh mục sản phẩm gia công từ inox theo từng ngành để Quý khách dễ hình dung cấu hình vật liệu – hoàn thiện phù hợp từng bối cảnh vận hành.
Nếu Quý khách muốn nắm thật nhanh các luận điểm trọng tâm trước khi gửi hồ sơ, ngay phần kế tiếp “Điểm Nổi Bật Chính Cần Ghi Nhớ” sẽ tổng hợp những ý chính về lựa chọn vật liệu, quy trình và tiêu chí chất lượng để Quý khách tham khảo.
Điểm Nổi Bật Chính Cần Ghi Nhớ
Đây là bản tóm lược 60 giây để Quý khách nắm chắc nền tảng ra quyết định: vật liệu, quy trình ISO, phương pháp gia công, năng lực thiết bị và cấu trúc báo giá — đúng trọng tâm B2B.
- Gia công inox là chuỗi cắt – chấn – hàn – hoàn thiện – QC nhằm tạo ra sản phẩm bền, vệ sinh và chống ăn mòn cho môi trường công nghiệp – dịch vụ. Chuỗi này kiểm soát chặt dung sai, chất lượng mối hàn và bề mặt thành phẩm để bảo đảm hiệu suất vận hành và tuổi thọ.
- Chọn đúng mác vật liệu theo môi trường sử dụng: 304 đa dụng; 316 dùng cho ven biển/hoá chất nhờ có Mo kháng rỗ chloride; 201 cho không gian khô trong nhà để tối ưu chi phí vòng đời. Việc chọn mác chuẩn giúp giảm OPEX bảo trì và rủi ro ăn mòn.
- Quy trình ISO 9001:2015 8 bước thiết kế – cắt – chấn/đột – hàn – hoàn thiện – QC – đóng gói – bàn giao, với điểm kiểm soát ở dung sai, bề mặt (BA/No.4/Hairline), hồ sơ chất lượng và nghiệm thu theo bản vẽ kỹ thuật.
- Phương pháp gia công theo mục tiêu sử dụng: laser 3–6 kW cắt inox ổn định khoảng 12–16 mm; waterjet không tạo vùng ảnh hưởng nhiệt (không HAZ) cho biên dạng chính xác; hàn TIG cho thẩm mỹ cao ở vị trí lộ, MIG cho tốc độ và năng suất khung kết cấu.
- Năng lực thiết bị quyết định chất lượng: máy laser fiber, máy chấn 100–160T/3 m, robot/nguồn hàn ổn định, dây chuyền xử lý bề mặt đạt BA/No.4/hairline và passivation sau hàn — nền tảng để giữ ổn định dung sai và thẩm mỹ hàng loạt.
- Cấu trúc giá minh bạch = vật liệu (theo kg/BOM) + công đoạn + dung sai + số lượng + lắp đặt + vận chuyển. Tối ưu nesting tấm giảm hao phí ước 10–15% giúp hạ CAPEX dự án, đồng thời rút lead-time sản xuất.
Định nghĩa ngắn gọn ‘Gia công inox’
Gia công inox là quá trình dùng máy móc – công nghệ để định hình, liên kết và hoàn thiện tấm/ống inox theo bản vẽ, tạo ra sản phẩm đạt tiêu chí kỹ thuật – thẩm mỹ – vệ sinh cho ứng dụng công nghiệp và thương mại.
Lựa chọn mác inox theo môi trường
| Môi trường sử dụng | Mác khuyến nghị | Lý do chính |
|---|---|---|
| Trong nhà, khô, tải nhẹ | 201 | Chi phí tối ưu, chống ăn mòn mức cơ bản |
| Nhà bếp, thực phẩm, ngoài trời nhẹ | 304 (18/8 Cr–Ni) | Cân bằng độ bền – chống gỉ – vệ sinh |
| Ven biển, hoá chất, chloride | 316 (có Mo) | Kháng rỗ pitting, bền trong môi trường mặn/axit |
Quy trình 8 bước theo ISO
- Thiết kế & duyệt dữ liệu (DWG/DXF/STEP, PDF); lập BOM.
- Cắt phôi: laser 3–6 kW (≈12–16 mm), hoặc waterjet khi cần biên dạng không HAZ.
- Chấn/đột/dập: máy 100–160T/3 m, kiểm soát bán kính uốn R/t.
- Hàn lắp: TIG cho thẩm mỹ, MIG cho năng suất; bảo vệ mối hàn đúng quy trình.
- Xử lý bề mặt: mài – đánh xước No.4/hairline, bóng BA, passivation sau hàn khi yêu cầu.
- QC: đo dung sai theo bản vẽ, kiểm tra bề mặt, PT mối hàn (nếu áp dụng).
- Đóng gói – ghi nhãn – bảo vệ bề mặt theo hướng vân.
- Bàn giao – nghiệm thu – hoàn thiện hồ sơ chất lượng.
Tóm tắt 1 phút: Chọn đúng mác (201/304/316) theo môi trường, cắt – chấn – hàn – hoàn thiện theo ISO để giữ dung sai và thẩm mỹ; laser 3–6 kW cắt ≈12–16 mm, waterjet không HAZ; TIG cho bề mặt lộ, MIG cho tốc độ; tối ưu nesting giúp giảm 10–15% hao phí. Cần phương án cụ thể cho hồ sơ của Quý khách, kỹ sư Cơ Khí Hải Minh sẽ tư vấn và bóc tách chi phí minh bạch.
Danh mục sản phẩm gia công từ inox theo ngành
Cơ Khí Hải Minh cung cấp trọn dải sản phẩm inox theo ngành, từ thiết bị bếp công nghiệp và thiết bị y tế đến bồn công nghiệp và nội/ngoại thất, với hoàn thiện BA/No.4/hairline theo yêu cầu.
Tiếp nối phần phân loại mác 304/316/201, dưới đây là bản đồ sản phẩm theo từng ngành để Quý khách chọn đúng cấu hình vật liệu – bề mặt – tiêu chuẩn hoàn thiện. Cách tiếp cận theo ngành giúp rút ngắn thời gian thiết kế, chuẩn hóa chất lượng và tối ưu tổng chi phí sở hữu (TCO) ngay từ bước lập phương án.

Sản phẩm inox theo ngành và bề mặt phù hợp. Để đảm bảo hiệu suất vận hành, Quý khách có thể tham khảo cấu hình tiêu chuẩn sau:
- F&B: bàn, tủ, line soạn, chụp hút, máng xối, quầy bar/quầy pha chế. Vật liệu: 304; bề mặt No.4/hairline hạn chế trầy xước; cạnh bo R an toàn, phù hợp quy trình vệ sinh theo HACCP (HACCP).
- Y tế: xe đẩy, tủ dụng cụ, bàn phụ trợ, khay/kệ. Vật liệu: 304; bề mặt BA/No.4 dễ khử khuẩn; mối hàn kín, không kẽ hở.
- Công nghiệp: bồn/bể, băng tải, vỏ máy, tủ điện, đường ống. Vật liệu: 304/316 theo môi trường; yêu cầu kiểm tra rò rỉ với bồn, bề mặt tẩy trắng/passivation sau hàn.
- Nội/ngoại thất: lan can hairline, bảng hiệu, ốp trang trí, mô-đun PVD mạ màu. Vật liệu: 304/201 tùy bối cảnh; hairline cho ngoại thất; PVD mạ vàng cho điểm nhấn cao cấp trong nhà.
Mini-case ROI – lợi ích định lượng. Bằng cách tối ưu sắp xếp phôi (nesting) trước khi cắt laser, các dự án tấm thường giảm 10–15% hao phí vật liệu. Hệ quả trực tiếp là hạ CAPEX vật tư, rút ngắn lead-time cắt – chấn và giảm tồn kho đệm. Với lô hàng định kỳ, tỷ lệ tiết kiệm tích lũy chuyển hóa thành OPEX thấp hơn cho cả năm vận hành.
Chuẩn vệ sinh và an toàn. Mối hàn được mài sạch, tẩy trắng/passivation để phục hồi lớp thụ động crom-oxit; cạnh sắc được bo R nhằm tránh cắt tay trong thao tác. Với khu vực chế biến thực phẩm, bề mặt No.4/hairline hạn chế bám bẩn, còn BA phù hợp các khu vực cần thẩm mỹ cao nhưng ít va chạm. Quy trình QC tập trung vào kiểm soát bavia, độ phẳng, độ song song, và độ kín khít tại vị trí lắp ghép.
F&B: bàn, tủ, chụp hút, line soạn – chuẩn vệ sinh

Đối với bếp công nghiệp inox 304, chúng tôi tối ưu công năng theo sơ đồ vận hành thực tế: sơ chế – soạn – nấu – ra món – vệ sinh. Bàn, tủ, chụp hút và máng xối được thiết kế đồng bộ, bề mặt No.4/hairline dễ làm sạch, giảm thời gian đóng ca. Cạnh bo R và chân điều chỉnh cao độ giúp thao tác an toàn, phù hợp cường độ sử dụng cao.
- Vật liệu 304 No.4/hairline cho vùng thao tác; riêng khu vực front-of-house có thể chọn BA để tăng thẩm mỹ.
- Mối hàn hàn TIG/MIG được mài sạch, tẩy trắng/passivation nhằm hạn chế ố màu sau thời gian dài vận hành.
- Gợi ý tham khảo: trang Bàn bếp inox để xem cấu hình kích thước và phụ kiện tiêu chuẩn.
Y tế: xe đẩy, tủ dụng cụ, bàn phụ trợ

Thiết bị y tế inox yêu cầu tiêu chí vệ sinh nghiêm ngặt: bề mặt BA/No.4 ít bám bẩn, mối hàn kín, không kẽ hở, các góc bo tròn để tránh tích tụ vi khuẩn. Bánh xe y tế giảm ồn, chống rung, khóa bánh an toàn cho môi trường bệnh viện. Tải trọng, độ cứng vững khung và khả năng khử khuẩn là thông số trọng yếu trong hồ sơ nghiệm thu.
- Bề mặt BA cho khu vực cần phản quang và phát hiện vết bẩn nhanh; No.4 cho vùng thao tác nhiều.
- Khuyến nghị bánh xe chuẩn y tế: bi kín, chống ồn, chịu hóa chất làm sạch.
- Quý khách có thể xem dịch vụ gia công xe đẩy inox để lựa chọn cấu hình khay, tay đẩy, chắn rơi.
Công nghiệp: bồn inox công nghiệp, băng tải, vỏ máy.

Bồn inox công nghiệp, băng tải và vỏ máy là nhóm yêu cầu cao về độ kín, độ chính xác lắp ghép và độ bền vật liệu. Với môi trường có clorua/nước mặn, mác 316 hoặc 316L được khuyến nghị; 304 phù hợp khu vực khô, ít ăn mòn. Quy trình QC thường bao gồm thử kín bằng thẩm thấu màu (PT) cho bồn – đường hàn, và kiểm tra dung sai lắp ghép sau cắt laser – chấn CNC.
- Chọn 304/316 theo môi trường; thực hiện tẩy trắng/passivation sau hàn để ổn định bề mặt.
- Vỏ máy: cắt laser + chấn CNC đảm bảo dung sai lắp ghép, giảm bavia, tăng tốc độ lắp đặt.
- Với hệ thống ống và manifold, dịch vụ gia công ống inox giúp đồng bộ hóa tiêu chuẩn đầu nối và bích.
Nội/ngoại thất: lan can, bảng hiệu, PVD mạ màu

Lan can inox hairline cho ngoại thất cho cảm giác sang trọng, ít lộ vết xước và bền màu theo thời gian. Với hạng mục nhận diện thương hiệu, PVD mạ vàng mang lại hiệu ứng cao cấp, bền màu trong điều kiện trong nhà. Kỹ thuật xử lý mối hàn ẩn và đánh xước đồng nhất toàn bộ bề mặt là chìa khóa để đạt thẩm mỹ kiến trúc.
- Hairline phù hợp ngoại thất vì dễ bảo trì, che vết xước nhẹ sau sử dụng.
- PVD mạ màu cho bảng hiệu, vách trang trí nội thất – đề cao tính nhận diện.
- Nếu cần giải pháp thẩm mỹ đặc biệt, tham khảo dịch vụ gia công inox mạ vàng.
Mini-case ROI: tối ưu hao phí nhờ nesting

Một chuỗi sản phẩm bếp công nghiệp gồm 32 mã chi tiết tấm cho thấy: sau khi tái bố trí nesting theo batch, tỷ lệ xả biên giảm từ mức thông thường xuống còn thấp hơn ~10–15%, kéo theo tiết kiệm đáng kể chi phí vật liệu. Số lần thay phôi giảm giúp tăng thông lượng cắt laser, tạo lợi thế về lead-time khi sản xuất loạt. Từ góc độ quản trị, hiệu quả này trực tiếp hạ TCO dự án và tạo biên an toàn ngân sách cho giai đoạn mở rộng.
Danh mục trên sẽ đạt hiệu quả tối đa khi được triển khai theo khung 8 bước kiểm soát chất lượng ISO 9001:2015, từ thiết kế – cắt – chấn đến hàn và hoàn thiện bề mặt, được trình bày ngay sau đây.
Quy trình gia công inox đạt chuẩn ISO 9001:2015 (8 bước)
Quy trình gia công inox theo yêu cầu gồm 8 bước theo chuẩn ISO 9001:2015 đảm bảo từ thiết kế đến QC và bàn giao đều kiểm soát dung sai, bề mặt và hồ sơ chất lượng, rút ngắn lead-time và giảm lỗi.
Ngay sau phần danh mục sản phẩm theo ngành, đây là khung 8 bước chuẩn giúp Quý khách kiểm soát chất lượng xuyên suốt vòng đời sản xuất. Quy trình được vận hành theo tinh thần ISO 9001:2015 (ISO 9001): chuẩn hoá đầu vào, kiểm soát từng công đoạn, truy xuất hồ sơ và nghiệm thu rõ ràng để tối ưu TCO.

Bảng dung sai tham chiếu theo công đoạn
| Công đoạn | Thiết bị/phương pháp | Dung sai tham chiếu | Ghi chú kiểm soát |
|---|---|---|---|
| Cắt phôi | Laser fiber 3–6kW (1500×3000) | ±0.1–0.2 mm (≤6 mm); ±0.3 mm (6–12 mm) | Mép cắt sạch, HAZ thấp; bù khe cắt (kerf) khi nesting |
| Cắt phôi | Waterjet / Plasma | Waterjet: ±0.2–0.3 mm; Plasma: ±0.5–1.0 mm | Waterjet không HAZ; plasma nhanh nhưng mép thô hơn |
| Chấn/uốn | Press brake 100–160T, L=3 m | Góc uốn ±1°; kích thước sau uốn ±0.5–1.0 mm | Kiểm soát bán kính theo chiều dày; tính bù hồi xuân |
| Đột/dập | Turret/khung dập + chày cối | Vị trí lỗ ±0.2–0.3 mm; Ø lỗ ±0.1–0.2 mm | Quản lý bavia; làm sạch trước lắp ghép |
| Hàn | TIG/MIG/laser | Biến dạng phẳng ≤1–2 mm/1000 mm sau nắn | Mối hàn đầy, không rỗ; che chắn khí ổn định |
| Hoàn thiện | Mài – tẩy trắng – đánh bóng | No.4: nhám 150–240; Hairline: hạt mảnh, đồng hướng | Passivation phục hồi lớp thụ động; đồng nhất vân xước |
| Lắp ráp/QC | Lắp ghép – đo kiểm | Kích thước tổng thể ±0.5–1.0 mm tuỳ cấp | Kiểm độ vuông, song song, kín khít theo bản vẽ |
B1. Tiếp nhận & tư vấn kỹ thuật

Chúng tôi tiếp nhận bản vẽ DWG/DXF/STEP/PDF, yêu cầu mác (304/316/201), độ dày, bề mặt (BA/No.4/hairline), dung sai và số lượng. Môi trường vận hành (ẩm, clo, ven biển, hoá chất nhẹ) là thông tin bắt buộc để chọn cấu hình vật liệu đúng ngay từ đầu. Kỹ sư đề xuất mác 304/316/201 tối ưu tổng chi phí sở hữu, đồng thời lên phương án gia công phù hợp với năng lực thiết bị.
- Checklist đầu vào: bản vẽ + BOM, tiêu chuẩn hàn, yêu cầu vệ sinh/bề mặt, SLA giao hàng.
- Khung đánh giá TCO: tuổi thọ bề mặt – chi phí bảo trì – rủi ro môi trường.
B2. Thiết kế/bóc tách và phân tích bản vẽ

Đội ngũ thực hiện DFM: kiểm bán kính uốn theo chiều dày, khe hở hàn, khoảng cách lỗ tới mép uốn, thứ tự lắp để hạn chế biến dạng. File phẳng được tạo với bù chiều dày – bán kính (k-factor), đồng thời nesting tối ưu để giảm hao phí tấm và số lần thay phôi. Tại bước này, dung sai mục tiêu cho từng chi tiết được gán để làm chuẩn cho cắt – chấn – lắp ráp.
- Gợi ý DFM: lỗ cách đường uốn ≥1.5–2.0×t; mép vát để hàn thấu theo WPS.
- Thiết lập tiêu chuẩn đo kiểm: kích thước then chốt, tọa độ lỗ, độ phẳng/độ vuông.
B3. Cắt phôi (laser/plasma/waterjet/cơ khí)

Máy laser fiber 3–6 kW, bàn 1500×3000 mm cho phép cắt inox dày ~12–16 mm, mép cắt đẹp và HAZ thấp. Waterjet loại bỏ hoàn toàn HAZ, phù hợp chi tiết dày hoặc nhạy nhiệt. Plasma đạt tốc độ cao với chi phí cắt thấp hơn nhưng mép thô hơn với inox. Dung sai đạt được theo bảng tham chiếu; bavia được loại bỏ trước khi chuyển qua chấn/đột.
- Tối ưu đường cắt: bù kerf, lead-in/out, đục lỗ pilot để hạn chế cong vênh mép.
- Trường hợp yêu cầu chi tiết phức tạp, Quý khách có thể đặt gia công cnc inox để đảm bảo độ chính xác và tính lặp lại.
B4. Chấn/uốn – đột/dập CNC

Press brake 100–160T, chiều dài 3 m giúp ổn định góc uốn và độ thẳng cạnh. Bán kính uốn được chọn theo chiều dày để tránh nứt bề mặt; hồi xuân được bù bằng chày cối phù hợp. Khi đột/dập, chúng tôi quản lý bavia và sai số lỗ theo tiêu chuẩn tooling, đảm bảo vị trí lỗ – khe lắp chính xác cho bước hàn lắp tiếp theo.
- Kiểm soát: góc uốn ±1°, kích thước sau uốn ±0.5–1.0 mm tuỳ chiều dài cạnh.
- Nếu cần sản xuất loạt, Quý khách có thể tham khảo dịch vụ gia công chấn dập inox để tối ưu chi phí trên mỗi đơn vị.
B5. Hàn (TIG/MIG/laser) & bảo vệ mối hàn

Với 304/316, TIG cho bề mặt đẹp; dây hàn 308L/316L tương thích thành phần, hạn chế ăn mòn kẽ. MIG tăng năng suất cho sản xuất loạt. Mối hàn được che chắn Ar/He, tránh nhiễm chéo sắt; đường ống/hộp kín được purge mặt sau để giữ sáng. Khi phù hợp, chúng tôi tuân theo khuyến nghị của AWS D1.6 cho kết cấu inox, đồng thời kiểm soát biến dạng bằng đồ gá và trình tự hàn.
- Thông số chấp nhận: mối hàn đầy, không rỗ, không chảy xệ; chiều cao gờ hàn được mài phẳng trước hoàn thiện.
- Đặt hàng nhanh: gia công hàn inox cho cụm chi tiết, manifold ống và khung kết cấu.
Tham khảo TIG: Gas tungsten arc welding.
B6. Mài – tẩy trắng – đánh bóng

Sau hàn, mối hàn được loại bỏ xỉ, xử lý màu nhiệt, mài phẳng bằng cấp nhám phù hợp (120/180/240). Công đoạn tẩy trắng/passivation khôi phục lớp thụ động crom-oxit để ổn định bề mặt. Tuỳ yêu cầu, chúng tôi hoàn thiện BA (bóng gương), No.4 (xước mịn) hoặc hairline (vân dài đồng nhất) bảo đảm đồng bộ thẩm mỹ trên toàn sản phẩm.
- Kiểm soát rủi ro: tách biệt dụng cụ inox, tránh nhiễm chéo Fe; che chắn bề mặt hoàn thiện trước lắp đặt.
- Tiêu chí bề mặt: vân xước đồng hướng, không lem vết cháy, không lộ vết mài cục bộ.
B7. Kiểm soát chất lượng (QC) theo checklist

QC đo kích thước, độ vuông góc, độ phẳng, đối xứng, kiểm tra bề mặt và mối hàn. Với yêu cầu đặc biệt, áp dụng thẩm thấu màu (PT) để phát hiện nứt rỗ bề mặt (Dye penetrant inspection). Tất cả được ghi nhận vào hồ sơ QC, ảnh chụp và biên bản nghiệm thu kèm mã lô để truy xuất.
- Checklist QC: kích thước then chốt; độ vuông/độ song song; dung sai lỗ/khe; chất lượng mối hàn; bề mặt (No.4/hairline/BA); lắp thử mô-đun; phụ kiện/ốc vít; vệ sinh – tem – mã lô.
- Tiêu chí pass/fail rõ ràng để tránh tái công đoạn và đảm bảo tiến độ bàn giao.
B8. Đóng gói – bàn giao – lắp đặt

Sản phẩm được bọc film PE, chèn xốp/foam chống xước và dằn giữ, dán QR truy xuất lô. Bàn giao theo SLA, kèm hướng dẫn bảo trì và hướng dẫn vệ sinh phù hợp từng bề mặt. Với hạng mục lắp đặt tại chỗ, đội kỹ thuật sẽ căn chỉnh, niêm kín và chạy thử theo yêu cầu nghiệm thu.
Hỏi nhanh
Quy trình gia công inox gồm mấy bước? Có 8 bước: (1) Tiếp nhận & tư vấn; (2) Thiết kế/bóc tách; (3) Cắt phôi; (4) Chấn/đột/dập; (5) Hàn & bảo vệ mối hàn; (6) Mài – tẩy trắng – đánh bóng; (7) QC theo checklist; (8) Đóng gói – bàn giao – lắp đặt.
Lưu ý nào khi hàn/đánh bóng inox? Dùng dây hàn 308L/316L tương thích, che chắn khí Ar/He ổn định, purge mặt sau khi cần; sau hàn mài sạch màu nhiệt, thực hiện passivation và bảo vệ bề mặt trước – trong – sau lắp đặt.
Trong phần kế tiếp, chúng tôi sẽ hệ thống các phương pháp gia công inox phổ biến cùng ưu – nhược điểm và phạm vi áp dụng, từ cắt laser/waterjet đến TIG/MIG/laser welding để Quý khách chọn đúng quy trình cho từng chi tiết.
Các phương pháp gia công inox phổ biến: ưu/nhược và phạm vi áp dụng
Chọn đúng phương pháp theo độ dày, yêu cầu mép cắt, độ chính xác và thẩm mỹ giúp tối ưu chi phí và tiến độ mà vẫn đảm bảo chất lượng.
Ngay sau khung 8 bước ISO 9001:2015, phần này hệ thống hoá các phương pháp cắt – chấn/uốn – hàn – hoàn thiện bề mặt để Quý khách chọn đúng quy trình cho từng chi tiết, cân bằng CAPEX vật tư – OPEX sản xuất và tiêu chuẩn nghiệm thu.

Chọn công nghệ cắt theo độ dày và HAZ. Với nguồn laser fiber 3–6 kW, cắt laser inox 304 hiệu quả tới khoảng 12–16 mm, mép cắt sạch, bavia thấp và vùng ảnh hưởng nhiệt (HAZ) nhỏ. Khi chi tiết rất dày, vật liệu nhạy nhiệt hoặc yêu cầu không biến tính kim loại nền, waterjet là lựa chọn an toàn vì không tạo HAZ, phù hợp hạng mục waterjet inox dày, lỗ nhỏ hoặc biên dạng phức tạp. Plasma có chi phí/ tốc độ tốt cho phôi dày nhưng mép thô hơn trên inox, cần mài tinh sau cắt.
Chọn công nghệ hàn theo thẩm mỹ – năng suất – biến dạng. Hàn TIG tạo mối hàn mịn, kiểm soát tốt hồ quang cho 304/316, phù hợp các chi tiết F&B, y tế yêu cầu thẩm mỹ cao. Hàn MIG có năng suất vượt trội cho kết cấu dày và lắp ráp loạt; đổi lại cần xử lý xỉ bắn (spatter) và hoàn thiện sau hàn. Hàn laser cho biến dạng rất thấp, tốc độ cao, mối hàn hẹp; phù hợp thép mỏng, chi tiết kín yêu cầu ít mài sửa. Ba lựa chọn này cho phép Quý khách tối ưu giữa tiến độ, chi phí và chất lượng bề mặt.
Dung sai tham chiếu để chốt bản vẽ. Ở cấp xưởng tiêu chuẩn, cắt laser đạt khoảng ±0.2–0.3 mm (tuỳ chiều dày và chiến lược cắt), chấn/uốn ±0.5–1.0 mm (phụ thuộc chiều dài cạnh, V-die và hồi xuân). Khi dự án yêu cầu dung sai khắt khe hơn, chúng tôi thiết kế đồ gá, tối ưu trình tự và bổ sung công đoạn tinh để đạt mục tiêu lắp ghép.
| Công nghệ | Dải độ dày hiệu quả | Mép cắt/HAZ | Tốc độ & chi phí | Ứng dụng gợi ý |
|---|---|---|---|---|
| Laser fiber 3–6 kW | Mỏng–trung bình (≤12–16 mm) | Mép sạch, HAZ thấp | Nhanh, chi phí tối ưu | Vỏ máy, tủ điện, chi tiết F&B |
| Waterjet | Rất dày/nhạy nhiệt | Không HAZ | Chậm hơn, chi phí cao hơn | Tấm dày, lỗ nhỏ, biên dạng tinh |
| Plasma | Trung bình–dày | Mép thô hơn trên inox | Rất nhanh, chi phí thấp | Kết cấu, phôi lớn |
| Cưa/đột/cơ khí | Theo tooling | Tốt cho chi tiết đơn giản | Năng suất cao theo loạt | Lỗ tiêu chuẩn, đường thẳng |
Cắt laser vs plasma vs waterjet vs cơ khí

Laser: chính xác, mép sạch và ổn định trên tấm ≤12–16 mm với nguồn 3–6 kW. Phù hợp sản phẩm yêu cầu dung sai lắp ghép chặt, nhiều lỗ nhỏ, biên dạng phức tạp. Tối ưu kerf, lead-in/out và thứ tự cắt giúp hạn chế cong vênh. Tìm hiểu nguyên lý tại Laser cutting. Với chi tiết phức tạp, Quý khách có thể đặt gia công cnc inox để đảm bảo độ lặp lại cao.
Waterjet: không tạo HAZ, thích hợp cho inox dày, chi tiết nhạy nhiệt hoặc yêu cầu mép cắt không biến màu. Dù chi phí/chu kỳ dài hơn, waterjet là phương án an toàn cho các chi tiết chính xác hoặc gia công sau nhiệt. Tham khảo về Water jet cutter.
Plasma: tốc độ cao, kinh tế cho phôi dày và tấm lớn. Nhược điểm là mép thô hơn trên inox, cần mài tinh trước lắp ghép yêu cầu thẩm mỹ. Phù hợp kết cấu công nghiệp, gia công sơ bộ trước tinh.
Cưa/đột: hiệu quả cho đường thẳng, lỗ tiêu chuẩn, chi tiết lặp lại. Với loạt sản phẩm tấm, Quý khách có thể đặt gia công inox tấm để tối ưu chi phí nesting và thời gian thay phôi.
Chấn/uốn CNC: kiểm soát góc và bán kính

Máy chấn CNC 100–160T, chiều dài 3 m đảm bảo lực uốn ổn định, góc đồng nhất và cạnh thẳng. Việc chọn V-die theo chiều dày quyết định chất lượng mép uốn và tuổi thọ khuôn; K-factor và allowance được tính ngay từ bước bóc tách để kích thước sau uốn đạt dung sai. Hồi xuân (springback) được bù bằng góc chấn vượt và kiểm tra góc online, đặc biệt quan trọng với inox độ bền cao.
- Dung sai tham chiếu: góc uốn ±1°, kích thước sau uốn ±0.5–1.0 mm tuỳ chiều dài cạnh.
- Tối ưu quy trình: sắp xếp thứ tự uốn – lỗ gần mép uốn – bán kính uốn tối thiểu để tránh nứt mép.
- Sản xuất loạt: tham khảo dịch vụ gia công chấn dập inox để chuẩn hoá tooling và giảm TCO.
Hàn TIG/MIG/laser: chọn theo thẩm mỹ và năng suất

TIG: cho bề mặt đẹp, kiểm soát hồ quang tinh, phù hợp 304/316 và chi tiết cần thẩm mỹ cao. Kết hợp purge mặt sau với ống/hộp kín để giữ sáng, hạn chế oxy hoá.
MIG: tốc độ lắng đọng cao, tối ưu sản xuất loạt cho kết cấu dày. Cần kiểm soát spatter, dùng góc mỏ phù hợp và hoàn thiện mối hàn sau khi lắp ráp.
Laser welding: biến dạng thấp, mối hàn hẹp, tốc độ cao. Lợi thế trong các chi tiết mỏng, yêu cầu mài sửa tối thiểu và chu kỳ ngắn. Tất cả phương án đều dùng dây hàn tương thích (308L/316L) để tránh ăn mòn kẽ và kiểm soát biến màu nhiệt sau hàn.
- Ứng dụng gợi ý: hàn TIG MIG inox cho F&B, thiết bị y tế; laser cho vỏ máy mỏng, mối hàn kín yêu cầu thẩm mỹ cao.
- Đặt gia công: xem dịch vụ gia công hàn inox cho cụm khung, manifold ống, bồn/bể.
Gia công bề mặt: mài – vát cạnh – đánh bóng

Hoàn thiện bề mặt quyết định trực tiếp đến thẩm mỹ và vệ sinh. No.4/hairline tạo vân xước đồng hướng, dễ bảo trì cho khu vực thao tác; BA (bóng gương) phù hợp các hạng mục trình diễn hoặc nội thất cần phản quang. Quy trình chuẩn gồm: loại bỏ bavia, mài phẳng vết hàn theo cấp nhám, vát cạnh an toàn, đánh bóng đồng bộ và bảo vệ bề mặt bằng film trước lắp đặt. Khi hồ sơ yêu cầu, chúng tôi chuẩn hoá độ nhám (Ra) theo tiêu chí ứng dụng để đảm bảo đồng nhất trên toàn bộ lô hàng.
- Yêu cầu thẩm mỹ: đánh bóng inox No.4 hairline cho F&B, BA cho khu vực ít va chạm.
- An toàn thao tác: vát cạnh, bo R, bỏ sắc mép để giảm rủi ro cắt tay trong vận hành.
Hỏi nhanh
Độ dày tối đa khi cắt laser inox là bao nhiêu? Tham khảo thực tế với nguồn 3–6 kW, laser cắt hiệu quả khoảng 12–16 mm cho inox. Con số này phụ thuộc mác vật liệu, chất lượng khí cắt, chiến lược đường cắt và năng lực máy.
Hàn TIG khác MIG thế nào khi gia công inox? TIG cho mối hàn đẹp, kiểm soát tốt, phù hợp chi tiết mỏng và yêu cầu thẩm mỹ cao; tốc độ thấp hơn. MIG có tốc độ cao, tối ưu sản xuất loạt và kết cấu dày; đổi lại thường phát sinh spatter, cần mài – hoàn thiện sau hàn.
Ở phần kế tiếp, chúng tôi sẽ trình bày năng lực máy móc và thông số then chốt (công suất laser, khổ bàn, tonnage máy chấn, dải vật liệu) để Quý khách đối chiếu nhanh và chốt phương án gia công phù hợp.
Máy móc – năng lực thiết bị và thông số then chốt
Thiết bị hiện đại như laser fiber 3–6kW, chấn CNC 100–160T dài 3m, đột CNC và robot hàn giúp Hải Minh đạt dung sai ổn định và tiến độ nhanh.
Tiếp nối phần so sánh phương pháp trước đó, đây là bức tranh tổng quan về năng lực thiết bị gia công inox tại Cơ Khí Hải Minh. Chúng tôi công bố minh bạch công suất máy, khổ bàn, lực chấn, chiều dài làm việc cùng dung sai điển hình để Quý khách quy chiếu trực tiếp vào bản vẽ kỹ thuật, chốt được tiêu chuẩn nghiệm thu và tối ưu TCO.
- Laser fiber 3–6kW, bàn 1500×3000: cắt inox 304/201/316 hiệu quả tới ~12–16 mm; dung sai tham chiếu ±0.2–0.3 mm; HAZ thấp; tối ưu nesting giảm hao phí tấm 10–15%.
- Máy chấn CNC 100–160T, chiều dài 3 m: góc uốn lặp lại ổn định, kích thước sau uốn đạt ±0.5–1.0 mm (tuỳ chiều dài/độ dày); quản lý chương trình uốn theo QR/lot.
- Đột CNC/đột dập: lỗ/khe đồng nhất, vị trí lỗ ±0.2–0.3 mm; kiểm soát bavia và biến dạng bằng tooling chuẩn.
- Robot hàn MIG/TIG và trạm hàn: áp dụng WPS/PQR (tham chiếu AWS D1.6) với khí bảo vệ ổn định, dùng vật tư 308L/316L; kiểm soát biến dạng và đồng nhất mối hàn.
- Dây chuyền mài – đánh bóng BA/No.4/hairline: kiểm soát Ra theo yêu cầu, passivation sau hàn/mài và bảo vệ bề mặt bằng film từ kho đến lắp đặt.
Hệ thống quản trị theo ISO 9001:2015 hỗ trợ kiểm soát hồ sơ, truy xuất QR theo lô và nghiệm thu rõ ràng, giúp Quý khách cân bằng CAPEX thiết bị – OPEX sản xuất với mức rủi ro thấp. Tham khảo chuẩn ISO 9001 tại Wikipedia.
Tư Vấn & Thiết Kế 2D/3D
Lên bản vẽ chi tiết, tối ưu hóa công năng và không gian bếp của Quý khách.
Sản Xuất Tại Xưởng
Kiểm soát 100% chất lượng vật liệu (Inox 304) và tiến độ sản xuất.
Lắp Đặt & Bảo Trì Tận Nơi
Đội ngũ kỹ thuật thi công trọn gói, bảo hành và bảo trì chuyên nghiệp.

| Thiết bị | Thông số then chốt | Dung sai tham chiếu |
|---|---|---|
| Laser fiber 3–6kW, 1500×3000 | Cắt inox ~12–16 mm; nesting tối ưu | ±0.2–0.3 mm; HAZ thấp |
| Máy chấn CNC 100–160T, L=3 m | Góc lặp lại ổn định; quản lý QR/lot | Góc ±1°; kích thước ±0.5–1.0 mm |
| Đột CNC/đột dập | Tooling chuẩn; năng suất cao | Ø lỗ ±0.1–0.2 mm; vị trí ±0.2–0.3 mm |
| Robot hàn MIG/TIG | WPS/PQR; khí Ar/He; 308L/316L | Biến dạng sau nắn ≤1–2 mm/m |
| Mài – đánh bóng BA/No.4/hairline | Kiểm soát Ra; passivation | Vân xước đồng hướng, bề mặt sạch |
Máy cắt laser fiber 3–6kW, bàn 1500×3000

Nguồn laser fiber 3–6kW 1500×3000 cho phép cắt inox tới ~12–16 mm với mép cắt sạch và vùng ảnh hưởng nhiệt thấp. Với inox mỏng–trung bình, dung sai cắt tham khảo ±0.2–0.3 mm khi dùng khí cắt phù hợp và chiến lược lead-in/out chuẩn. Việc tối ưu nesting trên khổ 1500×3000 giúp tiết kiệm 10–15% vật liệu, rút ngắn thời gian thay phôi và tăng hiệu suất vận hành.
Chúng tôi thiết lập bù kerf theo mác 201/304/316, kiểm soát tốc độ – công suất – áp suất khí để đảm bảo mép ít bavia. Với chi tiết biên dạng phức tạp, Quý khách có thể đặt gia công cnc inox để đảm bảo độ lặp lại cao trên nhiều lô sản xuất.
Máy chấn CNC 100–160T, chiều dài 3m

Máy chấn CNC 100–160T với chiều dài làm việc 3 m giúp ổn định góc và độ thẳng cạnh trên các chi tiết dài. Dung sai uốn tham chiếu: góc ±1°, kích thước sau uốn ±0.5–1.0 mm tuỳ chiều dài/độ dày và V-die. Chương trình uốn được quản lý theo QR/lot để đảm bảo truy xuất và thống nhất giữa các ca máy.
Chúng tôi tính toán K-factor và allowance ngay từ bước bóc tách, bù hồi xuân và chọn bán kính uốn phù hợp từng độ dày để tránh nứt mép. Với sản xuất loạt, dịch vụ gia công chấn dập inox giúp chuẩn hoá tooling, rút ngắn thời gian set-up và giảm chi phí vòng đời (LCC).
Đột CNC/đột dập và gia công lỗ

Hệ thống đột CNC/đột dập cho phép tạo lỗ/khe chuẩn hóa với năng suất cao, độ đồng nhất tốt. Vị trí lỗ đạt khoảng ±0.2–0.3 mm, đường kính lỗ ±0.1–0.2 mm khi sử dụng chày cối đúng chuẩn và quy trình bôi trơn – làm mát – làm sạch bavia. Khuôn chuẩn (tooling library) giúp rút ngắn thời gian thay khuôn, giảm sai hỏng và đảm bảo chất lượng đồng đều giữa các lô.
Đối với tấm lớn hoặc loạt sản phẩm lặp lại, năng lực này kết hợp với cắt laser và chấn CNC cho phép tối ưu chuỗi công đoạn, giảm OPEX và rút ngắn lead-time.
Robot hàn MIG/TIG và trạm hàn chuẩn hoá

Tổ hợp robot hàn và trạm hàn TIG/MIG giúp chuẩn hoá tham số, lặp lại ổn định và nâng cao năng suất. Hồ sơ WPS/PQR (tham chiếu AWS D1.6 cho inox) được thiết lập theo nhóm chi tiết, dùng khí bảo vệ Ar/He và vật tư 308L/316L tương thích để hạn chế ăn mòn kẽ. Biến dạng được kiểm soát nhờ đồ gá, trình tự hàn hợp lý; spatter được giảm thiểu, tiết kiệm thời gian hoàn thiện.
Giải pháp robot hàn MIG TIG phù hợp với các cụm khung, tủ điện inox, bồn bể và ống/hộp kín cần độ đồng nhất cao. Quý khách có thể đặt gia công hàn inox để rút ngắn thời gian lắp ráp và nâng độ tin cậy. Tham khảo khái quát về robot hàn tại Robotic welding.
Dây chuyền mài – đánh bóng BA/No.4/hairline

Dây chuyền hoàn thiện bề mặt của chúng tôi bao gồm mài tinh, tẩy trắng, passivation và đánh bóng, đáp ứng đa mức từ BA (bóng gương) đến đánh bóng hairline No.4 có vân xước đồng hướng. Độ nhám Ra được kiểm soát theo yêu cầu ứng dụng (F&B, y tế, nội thất), bảo đảm tính thẩm mỹ lẫn vệ sinh. Bề mặt thành phẩm được bảo vệ bằng film trong suốt từ kho đến lúc lắp đặt để hạn chế trầy xước.
Quy trình riêng cho mối hàn: xử lý màu nhiệt, mài phẳng theo cấp nhám 120/180/240, đồng bộ hoá vân xước trên toàn bộ cụm chi tiết, đảm bảo không lộ vết mài cục bộ sau nghiệm thu.
Hỏi nhanh
Thiết bị quyết định chất lượng và dung sai ra sao? Laser fiber quyết định mép cắt, HAZ và dung sai cắt; máy chấn quyết định góc uốn, kích thước sau uốn; hệ thống hàn (robot/TIG/MIG) quyết định biến dạng, độ kín khít và thẩm mỹ mối hàn; dây chuyền mài – đánh bóng quyết định độ nhẵn bề mặt và đồng nhất vân xước.
Kích thước/bàn máy và công suất chính của xưởng là gì? Khổ laser 1500×3000 với nguồn 3–6kW; máy chấn 100–160T dài 3 m; có robot hàn MIG/TIG và dây chuyền đánh bóng BA/No.4/hairline được chuẩn hoá quy trình.
Ở phần kế tiếp, chúng tôi sẽ hệ thống các lưu ý kỹ thuật, an toàn trong vận hành và khung kiểm soát chất lượng để Quý khách chuẩn hoá tiêu chí QC ngay từ bản vẽ.
Lưu ý kỹ thuật, an toàn và kiểm soát chất lượng khi gia công inox
Tuân thủ hàn sạch, passivation, tránh nhiễm chéo và kiểm tra dung sai/bề mặt theo checklist giúp sản phẩm bền, thẩm mỹ và đạt chuẩn nghiệm thu.
Sau khi đã nắm rõ năng lực thiết bị và thông số then chốt, bước tiếp theo là thiết lập các lưu ý gia công inox một cách kỷ luật để hạn chế rủi ro OPEX và bảo đảm nghiệm thu. Cơ Khí Hải Minh tổng hợp các nguyên tắc thực hành tốt: bảo vệ mối hàn bằng khí trơ, WPS/PQR theo chuẩn, passivation inox đúng quy trình, tránh nhiễm chéo sắt, bảo vệ bề mặt bằng film và kiểm soát chất lượng theo checklist QC xuyên suốt.

Nhấn chuẩn AWS D1.6 và chọn vật tư hàn tương thích. Với kết cấu inox, chúng tôi áp dụng WPS/PQR tham chiếu AWS D1.6 khi phù hợp; dây hàn 308L dùng cho nền 304, 316L dùng cho nền 316 hoặc khi cần tăng chống ăn mòn kẽ. Cấp “L” (low carbon) hạn chế nhạy cảm hóa, giảm nguy cơ ăn mòn liên hạt sau hàn. Ghi chép tham số (dòng/áp, tốc độ, góc mỏ) theo từng lot giúp truy xuất nhanh khi nghiệm thu.
Ngăn chặn nhiễm chéo Fe và bảo vệ bề mặt. Phân tách dụng cụ cho inox và thép carbon; sử dụng bàn chải, đá mài, nhám chỉ-cho-inox. Khu vực mài thép carbon cần tách biệt để tránh mạt thép bắn lên inox. Dán film mặt hoàn thiện ngay từ kho, giữ nguyên trong suốt quá trình gia công – lắp đặt – vận chuyển để hạn chế xước và bavia cọ xát.
Checklist QC xuyên suốt (mẫu). Dưới đây là khung checklist QC inox cô đọng mà đội ngũ chúng tôi đang áp dụng, phù hợp với quy trình trong nghiên cứu: thiết kế – cắt – chấn – hàn – hoàn thiện – kiểm tra – bàn giao.
- Vật liệu: xác nhận mác (201/304/316), chiều dày, chứng chỉ lô; kiểm tra film bảo vệ.
- Gia công: dung sai cắt/đột tham chiếu ±0.2–0.3 mm; chấn/uốn ±0.5–1.0 mm theo chiều dài cạnh.
- Hàn: đúng WPS; mối hàn sạch, không cháy xém mặt sau; có bảo vệ mối hàn argon và/hoặc back purging khi cần.
- Bề mặt: loại bỏ màu nhiệt, xỉ bắn; hoàn thiện No.4/hairline/BA theo bản vẽ; mép vát an toàn.
- Passivation: biên bản tẩy trắng – trung hòa – rửa; bề mặt khô, đều màu.
- Kiểm tra đặc biệt: PT (thấm màu) khu vực yêu cầu; kiểm tra độ phẳng/vuông, lắp ghép thử.
- Đóng gói: bọc góc, chèn chống rung, tem/QR truy xuất; ảnh hiện trường trước bàn giao.
Nếu dự án của Quý khách cần đội ngũ chuẩn hóa hồ sơ hàn và nghiệm thu, hãy tham khảo dịch vụ gia công hàn inox của chúng tôi; với ống và hộp kín yêu cầu back purging, xem thêm gia công ống inox. Với cụm tấm cần bảo vệ mặt Hairline/BA, lựa chọn gia công inox tấm giúp kiểm soát bề mặt tốt và tối ưu nesting.
Bảo vệ mối hàn: khí Ar/He và WPS phù hợp

Bản chất của “hàn sạch” là kiểm soát oxy quanh hồ quang. Với TIG/MIG trên inox, Argon tinh khiết là khí chính; có thể pha Helium để cải thiện độ thấm/lắng đọng trên chi tiết dày. Duy trì lưu lượng khí phù hợp đầu mỏ và sau hàn (post-flow) giúp tránh oxy hóa mép kết tinh, đặc biệt hữu ích với chi tiết mỏng yêu cầu thẩm mỹ.
Duy trì back purging cho ống, hộp hoặc mối hàn xuyên thành để ngăn hiện tượng “sugaring” ở mặt sau. Dùng băng keo nhiệt và phễu purge/ống dẫn để kiểm soát dòng Ar trong khoang kín. Đây là lưu ý cốt lõi khi thi công đường ống thực phẩm/y tế, nơi bề mặt trong phải sáng và không lẫn oxit.
Ghi tham số theo WPS cho từng nhóm chi tiết: dòng/áp, tốc độ tịnh tiến, loại dây 308L/316L, góc mỏ, trình tự điểm ghép – mối chính. Nhật ký hàn theo lot giúp truy xuất nhanh, giảm thời gian xử lý NCR khi nghiệm thu.
Passivation/tẩy trắng sau hàn – khôi phục lớp thụ động

Sau hàn, màu nhiệt và xỉ làm suy yếu lớp Cr2O3 bảo vệ. Quy trình tẩy – thụ động hóa (passivation) nhằm loại bỏ oxit, khôi phục lớp thụ động và đồng nhất bề mặt. Tùy yêu cầu, có thể dùng gel tẩy trắng khu vực mối hàn hoặc bể ngâm cho cụm chi tiết lớn.
Trình tự an toàn: làm sạch dầu mỡ, tẩy màu nhiệt/xỉ theo hướng dẫn nhà sản xuất hóa chất; trang bị PPE đầy đủ; trung hòa dung dịch dư; rửa áp lực cao đến khi pH trung tính; lau khô và kiểm tra quang học. Bề mặt đạt yêu cầu khi không còn vệt loang, độ đồng màu cao và không bám hạt sạn.
Hoàn tất, thực hiện kiểm tra điểm bằng test thấm ẩm (water-break-free) hoặc thí nghiệm thấm màu ở khu vực yêu cầu để xác nhận bề mặt kín khít. Lập biên bản passivation kèm ảnh hiện trường để bổ sung vào hồ sơ QC.
Tránh nhiễm chéo sắt và bảo vệ bề mặt

Nhiễm chéo từ Fe là thủ phạm gây chấm gỉ “lạ” trên inox. Thiết lập “vùng sạch inox” với giá kệ riêng, vải phủ, dụng cụ chuyên dụng và vệ sinh khu vực mài thường xuyên. Không dùng bàn chải thép carbon, không mài chung trên cùng máy nếu chưa thay đá nhám riêng cho inox.
Trong lưu kho và vận chuyển, giữ nguyên film bảo vệ; bo góc bằng nẹp xốp, dùng pallet phẳng và chèn chống rung. Khi phải tháo film để gia công, nên dán lại film mới trước khi chuyển công đoạn tiếp theo nhằm giảm trầy xước do ma sát.
Nếu nghi ngờ đã nhiễm Fe, thực hiện làm sạch cơ học nhẹ, sau đó passivation cục bộ để khôi phục lớp thụ động. Ghi nhận sự cố vào hồ sơ NCR/CPA để rút kinh nghiệm quy trình.
Tiêu chí nghiệm thu và checklist QC cuối kỳ

Tiêu chí nghiệm thu phải gắn chặt với bản vẽ kỹ thuật. Ở cấp xưởng tiêu chuẩn, dung sai tham chiếu: cắt/đột ±0.2–0.3 mm; chấn/uốn ±0.5–1.0 mm; góc uốn ±1°. Kiểm tra độ phẳng, độ vuông, kích thước liên kết lắp ghép và vận hành thử nếu là cụm cơ khí chức năng.
Về mối hàn, kiểm tra ngoại quan (vảy đều, không rỗ, không ngậm xỉ), không cháy xém mặt sau với mối yêu cầu purge. Khi cần xác minh khuyết tật bề mặt tinh, áp dụng thử thấm màu (PT) trên vùng chỉ định. Hồ sơ kèm theo gồm biên bản đo đạc, ảnh hiện trường trước/sau hoàn thiện, biên bản passivation và tem/QR truy xuất lô.
Checklist cuối kỳ có thể trình bày ngắn gọn:
- Kích thước/dung sai – đạt/không đạt.
- Bề mặt – cấp hoàn thiện, mức đồng màu, không trầy xước.
- Mối hàn – theo WPS, sạch, kín khít.
- Passivation – có biên bản, bề mặt khô, sạch.
- Đóng gói – film, bo góc, pallet, chèn chống rung.
- Truy xuất – tem/QR, nhật ký công đoạn đầy đủ.
Hỏi nhanh
Những lỗi thường gặp khi gia công inox và cách tránh?
Xước bề mặt do không dán film/không bo góc; khắc phục bằng dán film từ kho, vát mép trước lắp ghép và dùng nẹp xốp khi vận chuyển. Nhiễm chéo Fe từ dụng cụ chung/thép carbon; khắc phục bằng phân tuyến “vùng inox”, dùng đá/nhám chuyên dụng và passivation cục bộ khi cần. Cháy xém hàn và mặt sau sẫm màu; kiểm soát bằng bảo vệ mối hàn argon, post-flow đủ thời gian và back purging với ống/hộp kín.
Checklist QC cần những hạng mục nào?
Gồm: xác nhận vật liệu – chứng chỉ lô; dung sai kích thước; bề mặt (cấp hoàn thiện, màu nhiệt đã loại bỏ); độ kín hàn (visual/PT nếu yêu cầu); biên bản passivation – trung hòa – rửa; ảnh nghiệm thu; đóng gói – tem/QR truy xuất.
Hoàn thiện khung kỹ thuật và QC giúp Quý khách giảm sai hỏng, rút ngắn thời gian nghiệm thu và ổn định chất lượng theo lô. Tiếp theo, việc so sánh inox với thép carbon mạ kẽm và nhôm sẽ là cơ sở chọn đúng vật liệu theo môi trường làm việc, mức chống ăn mòn và ngân sách.
So sánh inox với thép carbon mạ kẽm và nhôm – hướng dẫn chọn đúng vật liệu
Chọn inox 304/316 cho môi trường ẩm/mặn và yêu cầu vệ sinh; thép mạ kẽm cho kết cấu khô kinh tế; nhôm khi cần nhẹ – nhưng cân nhắc độ cứng và hàn.
Sau khi đã thiết lập khung kỹ thuật và kiểm soát chất lượng, bước quyết định vật liệu sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất vận hành, rủi ro ăn mòn và TCO vòng đời. Ở phần này, Cơ Khí Hải Minh cung cấp ma trận ra quyết định cô đọng, giúp Quý khách cân bằng môi trường làm việc, tải trọng, yêu cầu thẩm mỹ – vệ sinh và ngân sách, từ đó chọn đúng giữa inox 304/316, thép carbon mạ kẽm hay nhôm.

Bảng so sánh tổng quan theo tiêu chí kỹ thuật – vận hành
| Tiêu chí | Inox 304/316 | Thép carbon mạ kẽm | Nhôm |
|---|---|---|---|
| Môi trường làm việc | 304: ẩm, yêu cầu vệ sinh; 316: có clorua/nước mặn/axit nhẹ (Stainless steel). | Khô, ít ăn mòn; ngoài trời mức nhẹ – trung bình khi lớp kẽm còn tốt (Galvanization). | Không khí ẩm bình thường; nước biển trực tiếp cần xử lý bề mặt/thiết kế chống ăn mòn kẽ. |
| Chống ăn mòn | Rất tốt (316 > 304). Phù hợp F&B/y tế. | Phụ thuộc độ dày/lớp kẽm; có thể phải sơn gia cường theo thời gian. | Tự tạo màng oxit bền; nhạy ăn mòn kẽ với inox/thép trong môi trường mặn. |
| Khối lượng – độ cứng vững | Nặng, mô đun cao, chịu lực tốt. | Nặng, cứng vững tốt cho kết cấu. | Nhẹ ~1/3 thép (Aluminium), mô đun thấp – cần gia cường hình học. |
| Hàn – gia công | TIG/MIG tốt; chú ý passivation sau hàn. Có sẵn dịch vụ gia công hàn inox. | Hàn dễ; sau hàn cần bảo vệ chống rỉ tại vùng nhiệt. | Hàn khó hơn; dễ biến dạng nhiệt. Ốc – rivet, ke góc là phổ biến. |
| Vệ sinh – an toàn thực phẩm | Xuất sắc (304/316). Phù hợp HACCP cho bếp công nghiệp, Thiết bị inox công nghiệp. | Không phù hợp tiếp xúc trực tiếp thực phẩm. | Tương đối tốt; cần hoàn thiện bề mặt đúng chuẩn. |
| Thẩm mỹ – hoàn thiện | No.4/hairline/BA bền đẹp, ít phai màu. | Sơn phủ/nhúng kẽm, dễ lão hóa màu. | Anod/sơn tĩnh điện, bảng màu đa dạng. |
| Bảo trì | Thấp nếu chọn mác đúng và xử lý bề mặt chuẩn. | Định kỳ kiểm tra – sơn dặm các điểm hở. | Thấp – trung bình; lưu ý va đập, trầy xước. |
| TCO vòng đời | CAPEX cao hơn nhưng OPEX thấp, tuổi thọ dài. | CAPEX thấp, OPEX tăng theo thời gian bảo trì. | Giảm chi phí kết cấu do nhẹ, nhưng cần thiết kế cứng vững. |
| Tái chế | Tỷ lệ tái chế cao, giá trị phế tốt. | Tái chế tốt. | Tái chế rất tốt, giá trị phế ổn định. |
Bảng so sánh: môi trường – tải trọng – thẩm mỹ – vệ sinh – TCO – tái chế. Ma trận trên giúp Quý khách nhìn nhanh ưu/nhược từng vật liệu trước khi chốt bản vẽ kỹ thuật. Với các hạng mục tiếp xúc thực phẩm, inox 304/316 cho vệ sinh bề mặt vượt trội và kiểm soát rủi ro an toàn. Với khung đỡ khô trong nhà, thép mạ kẽm tối ưu chi phí đầu tư. Với thiết kế cần nhẹ và màu sắc linh hoạt, nhôm cho lợi thế lớn nhưng phải tăng cường tiết diện để đạt độ cứng vững tương đương.
Ví dụ điển hình theo ứng dụng. Bếp nhà hàng/khách sạn, khu sơ chế F&B: chọn inox 304 hoàn thiện No.4/hairline; khu ven biển hoặc có clorua/axit nhẹ: nâng cấp inox 316/316L. Kết cấu khô trong nhà xưởng/kho: thép mạ kẽm là phương án kinh tế. Các hạng mục cần tối ưu khối lượng như xe đẩy, panel treo, booth trưng bày: nhôm anod hoặc sơn tĩnh điện là lựa chọn hợp lý. Khi cần gia công tấm/uốn – hàn theo bản vẽ, Quý khách có thể đặt gia công inox tấm hoặc tổng thầu Gia công inox tại xưởng của chúng tôi.
Ma trận quyết định theo môi trường sử dụng

Ẩm/hoá chất nhẹ/ven biển: ưu tiên 316. Mác 316 có thêm molypden giúp tăng chống rỗ pitting và kẽ trong môi trường có ion clorua. Nếu công trình đặt tại khu vực ven biển, bến cảng hoặc xưởng có hơi axit nhẹ, 316/316L là “bảo hiểm” ăn mòn hiệu quả. Khi cấu kiện yêu cầu hàn, dùng 316L giúp giảm nhạy cảm hóa vùng ảnh hưởng nhiệt và ổn định tuổi thọ trong vận hành dài hạn.
Ẩm/vệ sinh F&B: 304. Khu bếp công nghiệp, dây chuyền chế biến thực phẩm và môi trường phải vệ sinh thường xuyên nên ưu tiên inox 304. Bề mặt No.4/hairline cho cảm quan đồng đều, dễ lau chùi, hạn chế bám bẩn. Khi có mối hàn, phải passivation để khôi phục lớp thụ động – đây là điều kiện then chốt để kiểm soát an toàn vệ sinh và giảm OPEX bảo trì.
Khô/ngoại thất ít ăn mòn: mạ kẽm/nhôm. Với khung đỡ trong nhà, kệ/khung IT, hoặc ngoại thất ít chịu muối/clorua, thép carbon mạ kẽm cho tỷ lệ chi phí – độ bền rất tốt. Nếu dự án cần giảm khối lượng hoặc dễ tháo lắp, nhôm (anod/sơn tĩnh điện) là lựa chọn phù hợp. Lưu ý ghép nối khác kim loại để tránh ăn mòn điện hóa; sử dụng đệm cách điện, sơn lót, hoặc fastener đồng vật liệu khi cần.
So sánh TCO: chi phí vòng đời và bảo trì

Inox: CAPEX cao hơn nhưng OPEX thấp, tuổi thọ dài. Ở môi trường ẩm hoặc cần vệ sinh liên tục, inox 304/316 giúp giảm chi phí bảo trì lặp lại, giảm thời gian dừng máy và nâng cao chất lượng bề mặt theo năm tháng. Nếu xét tổng vòng đời, đặc biệt với dây chuyền F&B/y tế, TCO thường thấp hơn do hạn chế thay thế, sơn dặm và rủi ro không đạt nghiệm thu vệ sinh.
Mạ kẽm và nhôm: tối ưu ngân sách nhưng cần tính kỹ bài toán bảo trì – cơ tính. Thép mạ kẽm có chi phí ban đầu thấp, phù hợp kết cấu khô và không tiếp xúc hóa chất; song lớp kẽm sẽ suy giảm theo thời gian, kéo theo chi phí kiểm tra – sơn gia cố định kỳ. Nhôm cho lợi thế trọng lượng (vận chuyển, lắp đặt, treo tre) nhưng mô đun đàn hồi thấp khiến dễ võng nếu không thiết kế tiết diện hợp lý; hàn nhôm cũng yêu cầu tay nghề/thiết bị chuyên biệt. Khi lắp ghép khác kim loại trong môi trường ẩm/mặn, tính đến nguy cơ ăn mòn điện hóa để không đội OPEX vô hình.
Tình huống thực tế và khuyến nghị mác
Nhà hàng – khu bếp công nghiệp: 304 No.4. Tủ bàn, chậu rửa, quầy soạn nên dùng 304 No.4/hairline để cân bằng thẩm mỹ – vệ sinh – chi phí. Các mép cắt phải vát an toàn, mối hàn passivation đầy đủ. Nếu cần gia công hàng loạt tiêu chuẩn, đặt hàng theo dịch vụ gia công inox tấm giúp chuẩn hóa vân xước và dung sai.
Xưởng hoá chất/ven biển: 316/316L. Bồn bể, máng hứng, lan can ngoài khơi… ưu tiên 316; khi có hàn nhiều, chọn 316L để tăng bền ăn mòn liên hạt. Thiết lập bề mặt đồng đều, hạn chế khe hở tích tụ muối; kiểm tra định kỳ điểm bám bẩn và rửa nước ngọt để kéo dài tuổi thọ.
Hạng mục cần nhẹ: nhôm anod/sơn tĩnh điện. Xe đẩy, booth, panel treo, đường ống giả lập… nên dùng nhôm để tối ưu khối lượng, dễ thao tác. Xử lý anod/sơn tĩnh điện cho độ bền màu; tính toán gia cường gân, lựa chọn liên kết cơ khí (ốc, rivet) để tránh biến dạng do hàn nhiệt.
Hỏi nhanh
Khi nào nên dùng inox 316 thay vì 304?
Dùng 316 khi môi trường có muối/clorua (ven biển), có axit nhẹ hay rủi ro rỗ pitting – kẽ; đặc biệt với thiết bị tiếp xúc nước mặn hoặc hóa chất pha loãng. Nếu có nhiều mối hàn, 316L sẽ an toàn hơn cho tuổi thọ.
Nhôm và thép mạ kẽm phù hợp trường hợp nào?
Nhôm dùng khi cần nhẹ, thi công nhanh, màu sắc linh hoạt và môi trường ẩm bình thường; tránh ghép trực tiếp với inox trong môi trường mặn nếu không có lớp cách điện. Thép mạ kẽm hợp lý cho kết cấu khô, ngân sách hạn chế và không yêu cầu vệ sinh thực phẩm.
Với khung lựa chọn vật liệu rõ ràng, Quý khách có thể tối ưu TCO ngay từ giai đoạn thiết kế. Ở phần liền kề, chúng tôi sẽ trình bày các công nghệ mới và xu hướng tương lai nhằm tiếp tục nâng hiệu suất sản xuất và độ bền bề mặt cho các dự án inox.
Công nghệ mới và tương lai ngành gia công inox
Tự động hoá (robot, hàn laser) và chuyển đổi số (nesting, truy xuất QR) giúp giảm hao phí 10–15%, rút lead-time và nâng chất lượng bề mặt – lợi thế cạnh tranh rõ rệt.
Sau phần ra quyết định vật liệu, bước nhảy tiếp theo để tối ưu TCO là nâng cấp công nghệ sản xuất. Ở góc nhìn thực thi dự án, các xu hướng như hàn laser inox, robot hàn, cắt ống laser, phủ PVD mạ màu, laser cleaning, nesting tối ưu và truy xuất QR đang định hình lại hiệu suất vận hành, từ năng suất đến độ ổn định bề mặt. Cơ Khí Hải Minh trình bày các tác động định lượng, chỉ số ROI ước tính và khuyến nghị triển khai theo lộ trình phù hợp CAPEX/OPEX của Quý khách.
ROI thực tiễn. Ứng dụng phần mềm nesting tối ưu thường giúp giảm hao phí vật liệu khoảng 10–15% tùy dạng hình học và chiều dày tấm; kết quả ghi nhận rõ với inox tấm có bề mặt hoàn thiện cần bảo toàn. Tự động hóa ở các công đoạn lặp như hàn – gá lắp giảm lỗi lặp và rework, đồng thời làm phẳng sai số tay nghề giữa ca kíp, qua đó rút ngắn lead-time lô sản xuất. Khi tổng hợp vào bài toán TCO, Quý khách sẽ thấy chi phí phế liệu, thời gian chờ và tỷ lệ trả hàng giảm xuống đáng kể.
ESG và an toàn. Thu hồi – phân loại phế inox theo mác giúp nâng giá trị bán phế và đóng vòng tuần hoàn vật liệu. Ở khâu hoàn thiện, sử dụng hóa chất passivation đúng quy trình, kiểm soát trung hòa – rửa sạch để bảo vệ người vận hành và môi trường. Các công nghệ “xanh” như laser cleaning thay thế làm sạch bằng hóa chất ở nhiều tình huống, giúp giảm rủi ro HSE và chi phí xử lý chất thải.
Hàn laser và robot hàn: tốc độ và độ lặp lại
Giảm biến dạng – bề mặt thẩm mỹ. Hàn laser tập trung năng lượng cao, vùng ảnh hưởng nhiệt nhỏ nên độ cong vênh giảm, ít phải sửa nguội, mối hàn mảnh và đều – phù hợp sản phẩm yêu cầu thẩm mỹ cao. Với chi tiết lặp lại, robot hàn giúp tiêu chuẩn hóa quỹ đạo và tham số, giữ vững chất lượng giữa các ca. Kết hợp gá nhanh và kiểm soát nhiệt vào/ra giúp hạn chế đổi màu bề mặt, đặc biệt hữu ích cho inox hoàn thiện Hairline/No.4 (Laser welding).
Kiểm soát chất lượng in-line. Tích hợp cảm biến theo dõi đường hàn, camera seam-tracking và ghi log tham số theo WPS/PQR để tạo hồ sơ QC số hóa. Dữ liệu này cho phép truy xuất lot nhanh khi nghiệm thu, đồng thời là nền tảng cải tiến liên tục về tốc độ và độ thấm hàn. Nếu Quý khách cần đội ngũ triển khai hàn chuẩn chỉ và passivation đồng bộ, tham khảo dịch vụ gia công hàn inox của chúng tôi.
Cắt ống laser và tạo hình ống hộp
Gia công lỗ/khe/mitre chính xác – ít công đoạn phụ. Cắt ống laser cho phép khoét lỗ, khe, chạc, và cắt góc mitre trực tiếp trên ống/hộp với độ chính xác cao, cải thiện đáng kể độ khít khi lắp ghép. Nhờ đó, nhiều bước khoan – phay – làm dấu được loại bỏ, giảm thời gian gá và rủi ro sai số tích lũy. Độ lặp lại tốt giúp các cụm khung tiêu chuẩn hóa kích thước, dễ dàng thay thế linh kiện theo lô.
Ứng dụng rộng: khung, lan can, trang trí. Công nghệ này đặc biệt phù hợp cho khung kết cấu chịu tải vừa, lan can – tay vịn, kiosk – booth trang trí nơi yêu cầu khe nối gọn và đồng đều. Với dự án cần gia công – lắp ghép hệ ống/hộp, đội ngũ của chúng tôi hỗ trợ từ bản vẽ kỹ thuật đến nghiệm thu hiện trường; Quý khách có thể xem thêm dịch vụ gia công ống inox.
PVD mạ màu và laser cleaning
PVD mạ màu: bền màu – tính trang trí cao. Phủ PVD tạo lớp phủ trang trí mỏng, bám dính tốt trên nền inox, mang lại bảng màu vàng, titan, đen khói… phù hợp nội thất – ngoại thất nhẹ. Độ bền màu tốt khi vệ sinh đúng cách, tránh hóa chất mài mòn và chà xát mạnh ở mép cạnh (Physical Vapor Deposition). Nếu Quý khách cần bề mặt vàng sang trọng với tiêu chuẩn thi công ổn định, tham khảo danh mục gia công inox mạ vàng.
Laser cleaning: làm sạch không hóa chất. Bằng cách phá vỡ – bóc tách lớp bẩn/oxy hóa nhờ xung laser, phương pháp này giảm đáng kể nhu cầu hóa chất tẩy rửa, giảm rủi ro an toàn và chi phí xử lý thải. Laser cleaning hữu ích khi chuẩn bị bề mặt trước sơn/phủ, tẩy màu nhiệt quanh mối hàn hoặc phục hồi bề mặt sau vận hành. Đây là mảnh ghép quan trọng trong chiến lược ESG, nhất quán với mục tiêu giảm phát thải gián tiếp ở nhà xưởng.
Nesting tối ưu – truy xuất QR – dữ liệu sản xuất
Nesting tối ưu – giảm hao phí 10–15%. Áp dụng phần mềm nesting và thư viện chiến lược cắt cho từng chiều dày – bề mặt giúp tận dụng tấm tối đa, giảm hao tổn đáng kể, nhất là khi phải giữ vân xước định hướng. Việc chuẩn hóa quy tắc “cắt theo vân” và hệ số bù khe cắt giúp ổn định dung sai, giảm rework. Đây cũng là nền tảng để lập kế hoạch sản xuất cân bằng máy – ca, rút lead-time theo lô.
QR và dữ liệu số – minh bạch từ phôi đến bàn giao. Gắn tem QR cho từng cụm/chi tiết để theo dõi tiến độ, người phụ trách, thông số QC và tài liệu passivation. Khi phát sinh NCR, truy xuất lot giúp khoanh vùng nhanh, giảm thời gian khắc phục. Các dự án có hàm lượng CNC cao nên kết hợp nesting với tiêu chuẩn lập trình – post-processor thống nhất; khi cần mở rộng công suất CNC, liên hệ đội ngũ gia công cnc inox để được tư vấn giải pháp phù hợp.
Hỏi nhanh
Công nghệ nào giúp giảm chi phí/lead-time rõ rệt?
Robot/hàn laser cho công đoạn lặp lại, phần mềm nesting tối ưu để giảm phế 10–15%, và truy xuất số hóa qua QR giúp điều phối – nghiệm thu nhanh gọn. Kết hợp ba trụ cột này, Quý khách thường thấy tỉ lệ rework giảm, lịch máy cân bằng hơn và thời gian hoàn thành ngắn lại.
PVD mạ màu có bền không?
PVD bền trong điều kiện nội thất và ngoại thất nhẹ nếu vệ sinh – bảo dưỡng đúng cách, tránh cọ xát mạnh và hóa chất khắc. Với khu vực chịu muối/axit hoặc va đập thường xuyên, cần tư vấn chi tiết về nền vật liệu, cấp hoàn thiện và phương án bảo vệ mép cạnh.
Nhìn tổng thể, lộ trình công nghệ phù hợp sẽ chuyển hóa trực tiếp thành lợi ích chi phí – từ phế liệu, thời gian set-up, đến chi phí bảo trì bề mặt, giúp tối ưu TCO. Ngay tiếp theo, chúng tôi sẽ quy đổi các lợi ích đó vào “Giá & mô hình báo giá: cách tính và các yếu tố ảnh hưởng” để Quý khách có công thức chi phí rõ ràng và minh bạch.
Giá & mô hình báo giá: cách tính và các yếu tố ảnh hưởng
Giá phụ thuộc mác/độ dày/bề mặt vật liệu và công đoạn (cắt, chấn, hàn, hoàn thiện), dung sai, số lượng, lắp đặt – tối ưu thiết kế và nesting để giảm chi phí.
Từ lợi ích công nghệ đã trình bày ở phần trước (robot, hàn laser, nesting giảm hao phí 10–15%), nội dung này quy đổi trực tiếp thành công thức chi phí minh bạch để Quý khách lên ngân sách và điều phối CAPEX/OPEX hiệu quả. Mục tiêu là giúp Quý khách thấy rõ từng cấu phần tạo nên đơn giá, yếu tố nào có thể tối ưu ngay ở giai đoạn bản vẽ kỹ thuật, và khi nào nên đặt lô để đạt chi phí tốt nhất theo tổng chi phí sở hữu (TCO).
Công thức tổng quát: Đơn giá/dự toán = Chi phí vật liệu + Chi phí công đoạn + Hệ số dung sai + Quy mô số lượng + Chi phí lắp đặt + Chi phí vận chuyển. Mỗi hạng mục đều có “đòn bẩy” tối ưu riêng, đặc biệt là thiết kế tiêu chuẩn hóa bán kính uốn, giảm mối hàn, và bố trí nesting khoa học trên tấm tiêu chuẩn 1000/1219/1500 mm.
Biến động thị trường: Giá inox theo kg thay đổi theo mác (201/304/316), độ dày, bề mặt (BA/No.4/Hairline) và xu hướng niken/molypden. Ví dụ tham khảo công khai trên thị trường: inox 201 tấm 0.8×1000×2400 khoảng 53.652 đ/kg (mang tính thời điểm). Với câu hỏi “giá inox 304 bao nhiêu tiền 1kg”, câu trả lời chỉ chính xác khi xác định mác, bề mặt, độ dày, quy mô lô và thời điểm báo giá.
Gợi ý tiết kiệm: Chuẩn hóa bán kính uốn (R/t hợp lý) để giảm thay chày cối và sai hỏng; tối ưu nesting để cắt theo vân, giảm phế 10–15%; gom lô theo tuần/ca để rút thời gian set-up. Ở các cụm không yêu cầu thẩm mỹ cao, có thể thay bề mặt BA bằng No.4/Hairline để cân bằng chi phí – hiệu năng.
Cấu phần giá: vật liệu – công đoạn – logistics
Vật liệu. Chi phí vật liệu phụ thuộc mác (304/316/201), độ dày (t), khổ tấm (1000/1219/1500 mm, dài 2400/3000 mm) và bề mặt (BA/No.4/Hairline). Mác 316 có Mo nên giá thường cao hơn 304; 201 tiết kiệm nhưng chống ăn mòn thấp hơn – cần cân đối theo môi trường. Với bề mặt Hairline có vân định hướng, nesting – sắp xếp chi tiết phải giữ cùng chiều vân để đảm bảo thẩm mỹ, từ đó ảnh hưởng hệ số hao hụt. Các dự án cắt từ tấm nên chuẩn hóa ngay từ bản vẽ; khi cần tấm theo tiêu chuẩn và kiểm soát phế, Quý khách có thể đặt dịch vụ gia công inox tấm tại xưởng.
Công đoạn. “Công” bao gồm cắt (laser/CNC), chấn, đột, hàn (TIG/MIG/laser), mài – đánh bóng/hoàn thiện. Cắt laser inox thường tính theo thời gian cắt, chiều dài đường cắt và chiều dày; chi tiết càng dày, tốc độ cắt càng thấp nên chi phí tăng. Chấn đòi hỏi setup chày – cối phù hợp bán kính uốn; càng nhiều lần đổi dao, thời gian chuẩn bị càng lớn. Hàn TIG cho bề mặt thẩm mỹ nhưng tốc độ thấp hơn hàn MIG/laser; yêu cầu passivation sau hàn để khôi phục lớp thụ động. Với chi tiết phức tạp hoặc yêu cầu lặp lại chính xác, cân nhắc đặt gia công cnc inox để ổn định dung sai và giảm rework.
Dung sai. Dung sai càng chặt (ví dụ ±0.2 mm thay vì ±0.5 mm) thì thời gian gia công, đo kiểm, và tỷ lệ loại bỏ tăng lên. Điều này phản ánh bằng hệ số chi phí cao hơn cho cắt, chấn và lắp ghép. Ở các bề mặt ẩn hoặc vị trí không chịu tải, Quý khách có thể nới dung sai hợp lý để tối ưu chi phí mà không ảnh hưởng nghiệm thu.
Logistics – lắp đặt. Chi phí bao gồm đóng gói chống xước, vận chuyển, bốc dỡ theo tải/trọng lượng/quãng đường và nhân công lắp đặt tại hiện trường. Sản phẩm Hairline/BA yêu cầu vật tư đóng gói tốt hơn (màng PE, foam), làm tăng OPEX logistics. Với công trình có nhiều điểm lắp đặt, thiết kế module hóa giúp rút thời gian, giảm chi phí giờ công.
Mẹo nhanh: Khi dự án ưu tiên cắt laser với độ chính xác cao, Quý khách có thể yêu cầu bóc tách riêng hạng mục “cắt laser inox giá” trong báo giá để so sánh giữa các phương án cắt.
Khung tham khảo và biến động thị trường
Giá vật liệu theo kg có tính thời điểm. Mác 304, 316 nhạy theo giá niken/molypden; mác 201 biến động ít hơn nhưng chống ăn mòn thấp hơn. Sự khác biệt bề mặt (BA/No.4/Hairline) và độ dày tấm làm thay đổi giá theo m2 và theo kg. Một số bảng giá công khai ghi nhận mức tham khảo như inox 201 tấm 0.8×1000×2400 ~53.652 đ/kg ở thời điểm cập nhật; con số thực tế sẽ thay đổi theo ngày và nhà cung ứng.
“Giá inox 304 bao nhiêu tiền 1kg?” Câu hỏi này cần bối cảnh: 304/304L, chiều dày, xuất xứ cuộn/tấm, bề mặt và số lượng. Ở quy mô lô lớn, chi phí thường tốt hơn do tối ưu cắt – giảm phế và chi phí thiết lập. Để có cơ sở so sánh, Quý khách nên yêu cầu báo giá tách bạch vật liệu – công – logistics và ghi rõ dung sai/dạng bề mặt.
Khung giá gia công – cách làm minh bạch. Chúng tôi khuyến nghị báo giá theo cấu phần và ghi rõ điều kiện: vật liệu (mác/độ dày/bề mặt), “cắt laser inox giá” tính theo phút/độ dày, công chấn/đột theo lần, hàn theo mét/điểm, hoàn thiện theo m2. Cách này giúp Quý khách đối chiếu giữa các nhà cung cấp trên cùng chuẩn so sánh. Nếu cần so khớp nhanh hạng mục 304, tham khảo trang giá gia công inox 304 để nắm khung tính điển hình.
Khuyến nghị hành động. Liên hệ để nhận báo giá cập nhật theo lô và theo bản vẽ; cung cấp file DXF/DWG/PDF ghi rõ bề mặt – dung sai – số lượng. Với các chi tiết tối ưu từ tấm, đề nghị gửi sơ đồ nesting ở mức phác để chúng tôi tư vấn hướng cắt giảm phế.
Mẹo tối ưu ngân sách dự án
Tối ưu nesting giảm 10–15% hao phí. Áp dụng phần mềm nesting, quy tắc bù khe cắt và ràng buộc “theo vân” cho bề mặt Hairline giúp tận dụng tấm tối đa. Với chi tiết giống nhau, gom lô theo ca giúp giảm phần thừa mép tấm. Tại xưởng, chúng tôi chuẩn hóa chiến lược cắt theo chiều dày để rút thời gian máy và hạn chế tái gia công.
Chuẩn hóa bán kính uốn và giảm mối hàn. Thiết kế R/t hợp lý (ví dụ R ≥ 1.0–1.5t) hạn chế nứt mép, giảm đổi dao; thay vì ghép nhiều chi tiết nhỏ phải hàn, ưu tiên “uốn thay hàn” nơi có thể. Số mối hàn giảm kéo theo chi phí passivation, mài tinh và rủi ro biến màu bề mặt giảm.
Gom lô – nhất thể hóa chiều dày – tiêu chuẩn hóa module. Sử dụng cùng độ dày cho nhiều chi tiết trong một cụm giúp tối ưu mua vật liệu và setup máy; thiết kế module lặp lại giúp sản xuất hàng loạt ổn định, giá theo đơn vị thấp hơn. Với sản phẩm từ tấm, cân nhắc tấm 1219/1500 mm nếu chi tiết lớn để hạn chế ghép hàn.
Lựa chọn bề mặt và dung sai thông minh. Ở vị trí khuất hoặc không tiếp xúc trực tiếp, dùng No.4 thay BA để giảm chi phí hoàn thiện; ở hạng mục không quan trọng về lắp lẫn, nới dung sai giúp rút thời gian máy đo – giảm chi phí QC. Những thay đổi nhỏ ở giai đoạn bản vẽ thường tạo ra chênh lệch chi phí đáng kể.
Hỏi nhanh.
Giá gia công inox 304 được tính như thế nào? Theo cấu phần: vật liệu (304/304L, bề mặt, độ dày) + công đoạn (cắt/chấn/đột/hàn/hoàn thiện) + dung sai + số lượng + lắp đặt + vận chuyển. Cách tính tách bạch giúp đối chiếu minh bạch giữa các phương án.
Giá inox 304 bao nhiêu tiền 1kg? Phụ thuộc thị trường và thông số kỹ thuật; cần cập nhật theo ngày và theo nhà cung ứng. Hãy gửi bản vẽ/số lượng để chúng tôi phản hồi mức giá theo lô và gợi ý tối ưu.
Với mô hình báo giá rõ ràng và các “đòn bẩy” tối ưu chi phí nêu trên, Quý khách có thể kiểm soát ngân sách ngay từ bản vẽ. Ngay sau mục này, “Vì sao chọn Cơ Khí Hải Minh” sẽ cho Quý khách bức tranh đầy đủ về năng lực sản xuất, quy trình và cam kết đồng hành trong suốt vòng đời dự án.
Vì sao chọn Cơ Khí Hải Minh
Hải Minh sở hữu ISO 9001:2015, thiết bị CNC hiện đại, đội ngũ >10 năm kinh nghiệm và SLA 5–12 ngày, cung cấp giải pháp trọn gói từ tư vấn đến lắp đặt.
Sau khi đã có công thức chi phí rõ ràng, bước quyết định tiếp theo là chọn một đối tác đủ năng lực để biến bản vẽ thành sản phẩm đạt chuẩn, đúng tiến độ và tối ưu TCO. Cơ Khí Hải Minh là xưởng gia công inox uy tín với quy trình chuẩn hóa, cam kết chất lượng theo ISO 9001:2015 và năng lực sản xuất kiểm soát hoàn toàn tại xưởng. Chúng tôi cung cấp trọn gói từ tư vấn – thiết kế – gia công – lắp đặt – bảo hành/bảo trì, giúp Quý khách an tâm về tiến độ, hồ sơ nghiệm thu và hiệu suất vận hành dài hạn.
Tư Vấn & Thiết Kế 2D/3D
Lên bản vẽ kỹ thuật chi tiết, BOM vật liệu và tối ưu công năng – không gian, đồng bộ với tiêu chuẩn lắp đặt thực tế.
Sản Xuất Tại Xưởng
CNC cắt laser – chấn uốn – đột dập – hàn TIG/MIG/laser; kiểm soát 100% vật liệu Inox 201/304/316 theo dự án.
Lắp Đặt & Bảo Trì Tận Nơi
Thi công – nghiệm thu trọn gói, hồ sơ chất lượng đầy đủ; bảo hành tiêu chuẩn, bảo trì định kỳ theo nhu cầu.
Dải dịch vụ của chúng tôi bao phủ toàn bộ vòng đời dự án. Ở giai đoạn tiền dự án, đội ngũ kỹ sư sẽ bóc tách bản vẽ, tư vấn chọn mác inox (201/304/316), bề mặt (BA/No.4/Hairline) và thiết kế R/t hợp lý để giảm mối hàn. Vào sản xuất, chúng tôi lập trình CNC, tối ưu nesting để giảm 10–15% hao phí, triển khai cắt laser – chấn – hàn – hoàn thiện theo quy trình chuẩn. Đến hiện trường, đội thi công lắp đặt đúng yêu cầu kỹ thuật, bàn giao kèm hướng dẫn sử dụng và kế hoạch bảo trì. Nếu Quý khách cần một đầu mối duy nhất cho toàn bộ giải pháp Gia công inox, Hải Minh là lựa chọn an toàn và hiệu quả.
“Năng lực sản xuất của Cơ Khí Hải Minh rất tốt. Toàn bộ hệ thống bếp và đồ inox cho dự án của chúng tôi được bàn giao đúng tiến độ, mối hàn đẹp, bề mặt Hairline đạt chuẩn.”
— Đại diện vận hành chuỗi F&B tại TP.HCM
ISO 9001:2015 và hệ thống QC chuẩn hoá
Chúng tôi vận hành hệ thống quản lý chất lượng theo ISO 9001:2015, đảm bảo tính nhất quán từ tiếp nhận yêu cầu đến bàn giao. Phạm vi áp dụng bao trùm thiết kế – sản xuất – lắp đặt sản phẩm inox; mọi công đoạn đều có biểu mẫu và tiêu chí nghiệm thu. Sơ đồ quy trình gồm: thiết kế sản phẩm, cắt, chấn/đột/dập, hàn, vệ sinh – hoàn thiện, kiểm tra chất lượng và đóng gói. Cách tiếp cận này phù hợp với thông lệ kỹ thuật hiện đại, đảm bảo dung sai và độ ổn định bề mặt.
Để kiểm soát chất lượng, QC của chúng tôi sử dụng checklist theo từng hạng mục: vật liệu đầu vào (mác/độ dày/bề mặt), kiểm soát kích thước sau cắt – chấn, WPS cho hàn TIG/MIG/laser, và tiêu chuẩn hoàn thiện bề mặt. Dữ liệu được gắn tem QR theo lô/chi tiết để truy xuất nguồn gốc, người phụ trách và kết quả đo kiểm; khi phát sinh NCR, truy vết nhanh giúp khắc phục kịp thời. Hồ sơ chất lượng (CO, CQ, biên bản nghiệm thu) được bàn giao đầy đủ, đáp ứng yêu cầu của dự án B2B.
Ngoài ra, chúng tôi áp dụng passivation sau hàn để khôi phục lớp thụ động, quy định đóng gói phù hợp với bề mặt BA/Hairline nhằm ngăn xước trong logistics. Với dự án yêu cầu lặp lại cao hoặc dung sai chặt, Hải Minh chủ động chuẩn hóa chương trình CNC và công cụ đo kiểm để duy trì hiệu suất vận hành.
Thiết bị hiện đại – đội ngũ kỹ sư giàu kinh nghiệm
Năng lực thiết bị là nền tảng của chất lượng. Xưởng Hải Minh trang bị máy cắt laser tấm, máy chấn CNC, đột dập, tổ hợp hàn TIG/MIG/laser và dụng cụ đánh bóng – xử lý bề mặt chuyên dụng. Hệ thống lập trình CNC giúp tối ưu đường cắt, ổn định dung sai và rút ngắn lead-time. Với các cụm khung/ống, chúng tôi làm chủ kỹ thuật cắt – khoét – mitre để lắp ghép kín khít; Quý khách có thể tham khảo thêm dịch vụ gia công ống inox khi dự án đòi hỏi độ chính xác cao trên ống/hộp.
Đội ngũ chủ trì kỹ thuật có hơn 10 năm kinh nghiệm, chịu trách nhiệm từ bóc tách bản vẽ, lên WPS/PQR cho hàn đến lập tiêu chuẩn đo kiểm tại chỗ. Chúng tôi duy trì chương trình đào tạo định kỳ về an toàn, thao tác thiết bị và cập nhật công nghệ mới (nesting, truy xuất QR). Văn hóa an toàn – ESG được lồng ghép vào quy trình làm việc: quản lý hóa chất, thu hồi – phân loại phế inox theo mác và bảo hộ lao động đầy đủ.
Khi cần gia công bề mặt phức tạp, chi tiết dung sai chặt hoặc loạt lặp lại lớn, giải pháp gia công cnc inox của chúng tôi giúp giảm rework và tiêu chuẩn hóa chất lượng giữa các ca kíp. Đây là cơ sở để giữ mức sai lỗi thấp và bảo đảm tính lắp lẫn khi lắp đặt hiện trường.
SLA, bảo hành/bảo trì và dịch vụ sau bán
Chúng tôi cam kết SLA rõ ràng: 5–12 ngày làm việc tùy độ phức tạp, số lượng và tình trạng vật liệu. Hạng mục cắt – chấn tiêu chuẩn có thể hoàn tất nhanh; các bộ phận hàn – hoàn thiện thẩm mỹ sẽ được phân bổ thời gian hợp lý để đảm bảo chất lượng bề mặt. Khi cần gấp, đội dự án sẽ đề xuất phương án ưu tiên máy và ca làm việc để rút lead-time mà vẫn đảm bảo tiêu chí QC.
Dịch vụ sau bán được tổ chức bài bản: bảo hành tiêu chuẩn theo hạng mục, hỗ trợ lắp đặt – chạy thử tại hiện trường, hướng dẫn vận hành và checklist bảo trì định kỳ. Bộ phận chăm sóc khách hàng phản hồi trong 24 giờ làm việc, với lựa chọn hỗ trợ từ xa hoặc cử kỹ thuật viên đến tận nơi. Các linh kiện hao mòn được chuẩn hóa giúp thay thế nhanh, hạn chế downtime của Quý khách.
Đối với sản phẩm yêu cầu bề mặt BA/Hairline, quy cách đóng gói chống xước được áp dụng nghiêm ngặt (màng PE, foam, góc bảo vệ), cùng tem QR để theo dõi lộ trình giao nhận. Cách tổ chức này giúp giảm rủi ro hư hại trên đường, bảo vệ CAPEX đã đầu tư và tối ưu tổng chi phí sở hữu (TCO).
Hỏi nhanh:
Điểm khác biệt của Cơ Khí Hải Minh là gì? Hệ thống ISO 9001:2015, thiết bị CNC hiện đại, đội ngũ >10 năm kinh nghiệm, SLA 5–12 ngày, dịch vụ trọn gói từ thiết kế đến lắp đặt, cùng minh chứng thực tế từ các dự án bàn giao đúng hẹn.
Chính sách bảo hành và thời gian phản hồi? Bảo hành tiêu chuẩn theo từng hạng mục; phản hồi yêu cầu trong vòng 24 giờ làm việc, có phương án hỗ trợ tại chỗ khi cần.
Với năng lực quy trình – thiết bị – con người được chuẩn hóa, Hải Minh sẵn sàng đồng hành dài hạn như một đối tác tin cậy của Quý khách. Ngay sau phần này, chúng tôi sẽ trình bày “Case study tiêu biểu (định lượng)” để Quý khách tham chiếu các con số thực tế về tiến độ, tỷ lệ lỗi và hiệu quả chi phí.
Case study tiêu biểu (định lượng)
Ba case tiêu biểu cho thấy tối ưu nesting giảm 12% hao phí, bồn 316L kiểm tra PT 100% không rò và lan can 304 hairline ven biển sau 12 tháng không ăn mòn điểm.
Ngay sau phần “Vì sao chọn Cơ Khí Hải Minh”, mục này cung cấp chứng cứ thực thi bằng số liệu để Quý khách đánh giá năng lực triển khai thực tế. Mỗi case study gia công inox đều gắn với KPI, quy trình kiểm soát chất lượng (QC) và mốc thời gian rõ ràng, từ đó tối ưu tổng chi phí sở hữu (TCO) của dự án.
Mỗi case được trình bày nhất quán theo 4 thành phần: mục tiêu – giải pháp kỹ thuật – kết quả KPI – bài học rút ra. Cách cấu trúc này giúp Quý khách nhìn thấy tác động cụ thể của các quyết định kỹ thuật như chọn mác inox (304/316L), bề mặt (No.4/Hairline), chiến lược cắt laser – chấn – hàn (TIG/MIG) và các hoạt động hoàn thiện như passivation. Từng con số đều được kiểm chứng qua biên bản đo kiểm và hồ sơ nghiệm thu.
Ở mỗi dự án chúng tôi đều lưu ảnh hiện trường, tem QR truy xuất, và ghi chú điều kiện vận hành để làm chuẩn so sánh cho lô tiếp theo. Khi có phản hồi từ khách hàng, đội kỹ thuật cập nhật ngay vào tiêu chuẩn thao tác (SOP) và WPS/PQR hàn để cải thiện năng suất cũng như độ ổn định bề mặt. Với những hạng mục từ tấm tiêu chuẩn, Quý khách có thể tham khảo thêm dịch vụ gia công inox tấm nhằm đồng bộ hóa thiết kế và giảm phế cắt.
Bếp công nghiệp 300 suất/ngày – 304 No.4, lead-time 10 ngày
Giải pháp: tối ưu nesting giảm 12% hao phí; chuẩn hóa module. Bếp công nghiệp inox 304 bề mặt No.4 được thiết kế thành các module tiêu chuẩn (bàn, chậu, kệ, chụp hút) để gom lô và nhất thể hóa bán kính uốn R/t. Chúng tôi lập trình CNC cắt laser, áp dụng phần mềm nesting theo chiều vân No.4, bù khe cắt hợp lý để tận dụng tấm 1219 mm. Cụm hàn TIG ở vị trí lộ thiên, MIG cho phần khung ẩn để cân bằng tốc độ – thẩm mỹ – chi phí. Với hệ module, thời gian set-up chày cối giảm đáng kể và sai hỏng bề mặt được kiểm soát ngay tại xưởng Bếp công nghiệp.
Kết quả: đúng tiến độ, tiết kiệm chi phí vật liệu. Hao phí vật liệu giảm 12%, thời gian chuẩn bị giảm 8%, giúp rút ngắn lead-time tổng còn 10 ngày theo SLA. 100% kích thước lắp ghép đạt dung sai thiết kế, không phát sinh rework tại hiện trường. Chi phí vòng đời (LCC) thấp hơn do số mối hàn giảm và bề mặt No.4 ít phải đánh bóng lại sau lắp đặt; Quý khách có thể tham khảo thêm khung giá gia công inox 304 để dự toán sơ bộ.
Bồn 316L cho xưởng hoá chất – kiểm tra PT 100%
Giải pháp: hàn TIG với 316L + back purging; PT toàn bộ mối hàn. Vật liệu 316L được lựa chọn cho môi trường xâm thực; toàn bộ đường ống và bồn được hàn TIG có back purging để bảo vệ chân mối hàn, hạn chế hiện tượng đường hạt bị oxy hóa. Sau hàn, tiến hành passivation và kiểm tra thấm màu (PT) 100% mối hàn theo quy trình chuẩn; kỹ thuật PT giúp phát hiện khuyết tật bề mặt rất nhỏ một cách hiệu quả (Dye penetrant inspection). Hồ sơ QC gồm biên bản PT, ảnh minh họa và mã QR truy xuất theo lô.
Kết quả: rò rỉ 0; bàn giao đạt nghiệm thu. Tỷ lệ rò rỉ 0, không phát hiện nứt bề mặt qua PT, và áp lực thử kín đạt yêu cầu nghiệm thu của chủ đầu tư. Nhờ kiểm soát WPS và thợ bậc cao, thời gian sửa lỗi gần như bằng 0, giảm OPEX bảo trì sau bàn giao. Case này khẳng định lợi thế sử dụng 316L kèm quy trình hàn – kiểm tra bài bản cho các ứng dụng hóa chất.
Lan can 304 hairline ven biển – bền sau 12 tháng
Giải pháp: xử lý passivation; chọn phụ kiện phù hợp. Khung chính dùng inox 304 Hairline để đạt thẩm mỹ; bulong – ốc – bản mã ưu tiên 316 để tăng đề kháng ăn mòn trong sương muối. Sau hàn, bề mặt được passivation và đánh bóng tinh cùng quy trình đóng gói chống xước cho logistics. Tại hiện trường, các mối nối được che chắn khỏi nước đọng và có hướng dẫn vệ sinh định kỳ bằng chất tẩy rửa trung tính.
Kết quả: không ăn mòn điểm sau 12 tháng vận hành. Sau 12 tháng, bề mặt không xuất hiện pitting, vết ố do chloride giảm rõ rệt so với mẫu đối chứng không passivation. Hệ lan can giữ độ bóng đồng đều, không cong vênh, đáp ứng yêu cầu an toàn và thẩm mỹ của công trình ven biển. Bài học là lựa chọn đúng tổ hợp vật liệu 304/316 cùng quy trình hoàn thiện, đóng gói – lắp đặt chuẩn giúp kéo dài tuổi thọ và giảm chi phí bảo trì.
“Hồ sơ QC đầy đủ, mối hàn đẹp và kết quả PT đạt 100% ngay vòng đầu. Tiến độ và chất lượng đúng như cam kết, thuận lợi cho nghiệm thu.”
— Đại diện kỹ thuật xưởng hóa chất khu vực miền Đông Công Ty TInTa
Hỏi nhanh – KPI chính đạt được:
- Giảm 12% hao phí vật liệu nhờ tối ưu nesting; thời gian set-up giảm 8%.
- Lead-time hoàn thành bếp 300 suất: 10 ngày; lắp ghép đạt dung sai, không rework hiện trường.
- PT kiểm tra 100% mối hàn bồn 316L: tỷ lệ rò rỉ 0; nghiệm thu một lần đạt.
- Lan can 304 Hairline ven biển: 12 tháng không xuất hiện ăn mòn điểm, bề mặt ổn định.
Nếu Quý khách cần giải đáp thêm về kỹ thuật, tiêu chuẩn nghiệm thu hoặc cách lựa chọn vật liệu, phần tiếp theo “FAQ – Giải đáp nhanh các câu hỏi thường gặp” sẽ tổng hợp câu trả lời ngắn gọn, dễ tra cứu.
FAQ – Giải đáp nhanh các câu hỏi thường gặp khi gia công inox
Sau các case study định lượng, mục này tổng hợp câu trả lời ngắn gọn cho những vấn đề Quý khách thường hỏi về tiến độ, cắt laser, hàn TIG/MIG, PVD, cách tính giá, khu vực phục vụ và tiêu chuẩn nghiệm thu. Nếu cần thông số chi tiết theo bản vẽ, đội ngũ kỹ sư của chúng tôi luôn sẵn sàng làm rõ.
Thời gian gia công inox theo yêu cầu là bao lâu?
Thông thường 5–12 ngày làm việc tùy độ phức tạp, số lượng và tình trạng vật liệu; lịch chốt theo PO và năng lực xưởng. Yêu cầu gấp sẽ được ưu tiên máy/ca để rút lead-time có kiểm soát chất lượng.
Độ dày laser tối đa?
Với nguồn 3–6 kW, inox thường cắt ổn định khoảng 12–16 mm, phụ thuộc mác, độ phẳng tấm và khí cắt (N2/O2). Yêu cầu dày hơn cần khảo sát máy và mẫu, có thể cân nhắc tia nước hoặc plasma.
Chọn TIG hay MIG cho 304/316?
TIG cho mối hàn sạch, thẩm mỹ cao ở vị trí lộ thiên; MIG cho tốc độ và hiệu suất trên khung/chi tiết ẩn. Lựa chọn theo yêu cầu bề mặt, chiều dày vật liệu và năng suất dự án.
PVD mạ vàng có bền ngoài trời?
Bền cho ngoại thất nhẹ khi nền inox 304/316 được xử lý đúng quy trình và vệ sinh định kỳ. Tránh hóa chất mạnh, ma sát cao và môi trường chloride đậm đặc để giữ màu ổn định lâu dài.
Giá tính theo kg hay công đoạn?
Áp dụng mô hình kết hợp: vật liệu tính theo kg/BOM và gia công tính theo thời gian – công đoạn – độ phức tạp. Báo giá thể hiện minh bạch từng cấu phần và tối ưu nesting để giảm hao phí.
Có nhận gia công tại TPHCM/Hà Nội/Bình Dương?
Có, chúng tôi phục vụ TP.HCM, Hà Nội, Bình Dương và mở rộng Đà Nẵng, Cần Thơ. Hỗ trợ vận chuyển, lắp đặt – chạy thử tại hiện trường theo kế hoạch dự án.
Tiêu chuẩn kiểm tra bề mặt nào áp dụng?
Theo yêu cầu dự án: độ nhám Ra, bề mặt BA/No.4/Hairline và passivation sau hàn khi cần. Mối hàn có thể kiểm tra thấm màu (PT) và đo kích thước theo dung sai bản vẽ trước nghiệm thu.
Làm sao chọn xưởng gia công inox uy tín?
Ưu tiên đơn vị có ISO 9001:2015, công bố năng lực thiết bị – dung sai, case study có số liệu, SLA rõ ràng và chính sách bảo hành. Yêu cầu hồ sơ QC mẫu (CO/CQ, checklist, ảnh mối hàn/bề mặt) để đánh giá thực lực.
Nếu câu hỏi của Quý khách chưa có trong danh sách, phần kế tiếp “Liên hệ kỹ sư – Nhận tư vấn và báo giá chi tiết” sẽ giúp Quý khách nhận phản hồi nhanh, kèm phương án kỹ thuật và chi phí tối ưu.
Liên hệ Nhận tư vấn và báo giá chi tiết
Gửi bản vẽ và thông số qua hotline/email/Zalo – kỹ sư của chúng tôi sẽ phản hồi trong 24h với giải pháp tối ưu và báo giá chi tiết.
Sau phần FAQ, nếu Quý khách vẫn cần làm rõ tiêu chuẩn nghiệm thu, lựa chọn mác vật liệu hay phương án hàn – hoàn thiện, đội ngũ kỹ sư của Cơ Khí Hải Minh sẵn sàng tiếp nhận hồ sơ và phản hồi trong 24 giờ làm việc. Chúng tôi tiếp nhận bản vẽ CAD/3D, thuyết minh kỹ thuật và ảnh tham chiếu để chốt phương án sản xuất phù hợp với SLA tiến độ của Quý khách. Nhờ quy trình chuẩn ISO 9001:2015 và luồng giao tiếp rõ ràng, báo giá được tách bạch vật tư – công đoạn, dễ đối chiếu và phê duyệt CAPEX/OPEX.
Hướng dẫn rõ định dạng file: DWG/DXF/STEP/PDF. Quý khách có thể gửi file 2D DWG/DXF cho chi tiết cắt – chấn và file 3D STEP cho các cụm lắp (assembly) cần kiểm chứng va chạm, bán kính uốn hoặc khoảng hở hàn. Bản vẽ PDF kèm kích thước, tỉ lệ và dung sai giúp truy xuất nhanh khi duyệt báo giá. Việc chuẩn hóa định dạng cho phép chúng tôi nesting tối ưu khi cắt laser, mô phỏng chấn/đột chính xác và giảm sai số trong chuyền hàn.
Thông tin cần: mác – độ dày – số lượng – bề mặt – dung sai – yêu cầu hàn – môi trường – địa điểm lắp đặt. Ghi rõ 304/316/201, chiều dày (mm), số lượng theo BOM, bề mặt BA/No.4/Hairline để xác định chu trình hoàn thiện phù hợp. Nêu dung sai kích thước, tiêu chí mối hàn (TIG/MIG, mài phẳng, passivation) và môi trường làm việc: thực phẩm, hóa chất, ven biển, ngoài trời… Địa điểm lắp đặt giúp tính phương án vận chuyển – lắp dựng và chọn phụ kiện ốc/bulong tương ứng (ví dụ dùng 316 ở môi trường chloride).
Cam kết phản hồi trong 24 giờ làm việc; hỗ trợ tối ưu thiết kế/chi phí. Sau khi nhận hồ sơ, kỹ sư sẽ rà soát khả năng gia công, đề xuất thay đổi bán kính uốn R/t, chuyển đổi mối ghép hoặc hợp lý hóa thứ tự công đoạn để rút ngắn lead-time. Chúng tôi minh bạch hóa cấu phần giá: vật liệu theo kg/BOM, gia công theo thời gian – độ phức tạp – thiết bị, và tối ưu nesting để giảm hao phí. Mục tiêu là hạ tổng chi phí sở hữu (TCO) mà vẫn giữ hiệu suất vận hành và độ bền vật liệu.
Chuẩn bị hồ sơ: bản vẽ và thông số kỹ thuật
Định dạng: DWG/DXF/STEP/PDF; ghi rõ mác 304/316/201, độ dày, bề mặt, dung sai. Với chi tiết cắt – khía – đột, file DXF sạch layer và đơn vị mm giúp máy cắt đọc đúng biên dạng; với cụm lắp phức tạp, file STEP cho phép kiểm tra xung đột, độ hở lắp ghép và thứ tự hàn. Bản PDF thể hiện rõ tỉ lệ, ký hiệu bề mặt (BA/No.4/Hairline), biểu tượng hàn, ký hiệu dung sai (ví dụ ±0,5 mm) để chốt tiêu chí nghiệm thu. Nếu cần, chúng tôi có thể chuẩn hóa bản vẽ 2D/3D trước khi báo giá để đảm bảo dữ liệu đầu vào đồng nhất.
Đính kèm ảnh tham chiếu/tiêu chuẩn nghiệm thu nếu có. Ảnh hiện trường, mẫu tham khảo hoặc tiêu chuẩn kiểm tra (Ra bề mặt, kiểm tra PT cho mối hàn…) giúp thống nhất kỳ vọng thẩm mỹ và chất lượng. Tập tin nên kèm bảng BOM, quy cách đóng gói và yêu cầu ghi nhãn để hệ thống hóa kế hoạch sản xuất – logistics – lắp đặt. Khi dự án liên quan đến an toàn thực phẩm hay môi trường, Quý khách có thể yêu cầu trích dẫn ISO/HACCP; với quản lý chất lượng, chúng tôi tuân thủ ISO 9001:2015.
- Ưu tiên đặt tên file theo: Mã dự án_Ký hiệu chi tiết_Version (VD: BNH-304-KeNo4_A12_v3.dxf).
- Ghi chú bề mặt và hướng vân ngay trên bản vẽ để tối ưu nesting theo vân No.4/Hairline.
- Chỉ rõ vị trí mối hàn cần mài phẳng hay để nổi, có/không passivation sau hàn.
Kênh liên hệ và SLA phản hồi
Hotline, email, Zalo; phản hồi 24h. Quý khách có thể gọi trực tiếp hotline, gửi email hồ sơ bản vẽ hoặc nhắn Zalo để kỹ sư xác nhận phạm vi công việc và thời gian dự kiến. SLA phản hồi trong 24 giờ làm việc áp dụng cho cả yêu cầu báo giá mới và cập nhật phát sinh. Với dự án gấp, chúng tôi có phương án ưu tiên máy/ca để rút lead-time nhưng vẫn giữ kiểm soát chất lượng.
Hẹn khảo sát/lấy mẫu khi cần thiết. Trường hợp lắp đặt tại hiện trường hoặc yêu cầu khít nối thiết bị có sẵn, kỹ sư sẽ hẹn khảo sát đo kiểm, lấy mẫu đối chiếu và xác định điểm neo – khe hở – dung sai lắp ráp. Hồ sơ báo giá sau khảo sát sẽ nêu rõ phương án thi công, rào chắn rủi ro và thời gian nghiệm thu dự kiến. Chúng tôi phục vụ rộng khắp, bao gồm TPHCM và khu vực vệ tinh; Quý khách có thể tham khảo thêm dịch vụ gia công inox hcm hoặc trang dịch vụ tổng quan Gia công inox.
Để dự toán sơ bộ theo vật liệu 304 và các công đoạn cắt – chấn – hàn – hoàn thiện, Quý khách có thể xem khung giá gia công inox 304; kỹ sư sẽ hiệu chỉnh con số theo hồ sơ thực tế để đưa ra báo giá dự án inox nhanh và sát nhất.
BẠN CẦN TƯ VẤN GIA CÔNG INOX THEO YÊU CẦU?
Hãy để đội ngũ kỹ sư của Cơ Khí Hải Minh giúp bạn! Liên hệ ngay để nhận giải pháp và bản vẽ 3D MIỄN PHÍ.
CÔNG TY TNHH SX TM DV CƠ KHÍ HẢI MINH
Văn Phòng Tại TP.HCM: 51/5 Phạm Văn Sáng, Tổ 12, Ấp 2, Xã Xuân Thới Thượng, Huyện Hóc Môn.
Địa chỉ xưởng: 51/5 Phạm Văn Sáng, Tổ 12, Ấp 2, Xã Xuân Thới Thượng, Huyện Hóc Môn.
Hotline: 0968.399.280
Website: https://cokhihaiminh.com


















